Đại học Kiến trúc thành phố Hồ Chí Minh - University of Architecture Ho Chi Minh City (UAH)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 17.5 | CƠ SỞ TP HCM |
2 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01 | 15.5 | CƠ SỞ TP HCM |
3 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01 | 16 | CƠ SỞ TP HCM |
4 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | 21 | CƠ SỞ TP HCM |
5 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00, V01 | 19.2 | CƠ SỞ TP HCM |
6 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01 | 18.3 | CƠ SỞ TP HCM |
7 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | V00, V01 | 19.5 | CƠ SỞ TP HCM |
8 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00, V01 | 20.7 | CƠ SỞ TP HCM |
9 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H01, H02 | 19.2 | CƠ SỞ TP HCM |
10 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H01, H06 | 22 | CƠ SỞ TP HCM |
11 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H01, H06 | 21.3 | CƠ SỞ TP HCM |
12 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 15 | CƠ SỞ TP CẦN THƠ |
13 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | 18.2 | CƠ SỞ TP CẦN THƠ |
14 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00, V01 | 15.7 | CƠ SỞ TP CẦN THƠ |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 15 | CƠ SỞ TP ĐÀ LẠT |
16 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | 16.1 | CƠ SỞ TP ĐÀ LẠT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 21 | |
2 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01 | 18 | |
3 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01 | 0 | |
4 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | 23 | |
5 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00, V01 | 21 | |
6 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01 | 20 | |
7 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | V00, V01 | 0 | |
8 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00, V01 | 23 | |
9 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H01, H02 | 22 | |
10 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H01, H06 | 23 | |
11 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H01, H06 | 22 | |
12 | 7580201CT | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 16 | |
13 | 7580101CT | Kiến trúc | V00, V01 | 20 | |
14 | 7580108CT | Thiết kế nội thất | V00, V01 | 17 | |
15 | 7580201DL | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 15 | |
16 | 7580101DL | Kiến trúc | V00, V01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580208DL | Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) | A00; A01 | 15 | |
2 | 7580102DL | Kiến trúc (Đà Lạt) | V00; V01 | 15 | |
3 | 0 | Cơ sở Thành phố Đà Lạt: | 0 | 0 | |
4 | 7580208CT | Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) | A00; A01 | 15.5 | |
5 | 7580102CT | Kiến trúc (Cần Thơ) | V00; V01 | 16.5 | |
6 | 7210405CT | Thiết kế nội thất (Cần Thơ) | V00; V01 | 15.25 | |
7 | 0 | Cơ sở Thành phố Cần Thơ: | 0 | 0 | |
8 | 7580211 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01 | 17 | |
9 | 7580208 | Kỹ Thuật Xây Dựng | A00; A01 | 20 | |
10 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | V00; V01 | 19.5 | |
11 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01 | 18.25 | |
12 | 7580102 | Kiến trúc | V00; V01 | 20.75 | |
13 | 7210405 | Thiết kế nội thất | V00; V01 | 20.75 | |
14 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H01; H06 | 20.25 | |
15 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H01; H06 | 20.75 | |
16 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H01; H02 | 19.5 | |
17 | 0 | Cơ sở Thành phố Hồ Chí Minh: | 0 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 721402 | Thiết kế công nghiệp | H1 | 17.75 | |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H1 | 20.25 | |
3 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H1 | 18.25 | |
4 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H1 | 20.75 | |
5 | 7580102 | Kiến trúc | H1 | 21.75 | |
6 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | H1 | 19.25 | |
7 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | H1 | 19.75 | |
8 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A | 21.75 | |
9 | 7580211 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A | 20.75 | |
10 | 7580208 | Kỹ thuật Xây dựng (Liên thông) | H1 | 16.75 | |
11 | 7210405 | Thiết kế nội thất (Tại Cần Thơ) | H1 | 15.75 | |
12 | 7580102 | Kiến trúc (Tại Cần Thơ) | H1 | 17.75 | |
13 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng (Tại Cần Thơ) | A | 15.25 | |
14 | 7210403 | Thiết kế đồ họa (Tại Đà Lạt) | H1 | 16.5 | |
15 | 7580102 | Kiến trúc (Tại Đà Lạt) | H1 | 16.5 | |
16 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng (Tại Đà Lạt) | A | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A | 15 | |
2 | 7580211 | Kĩ thuật cơ sở hạ tầng | A | 15 | |
3 | 7580102 | Kiến trúc | V1 | 21 | |
4 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | V1 | 20 | |
5 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V1 | 20 | Đăng ký dự thi ngành quy hoạch vùng và đô thị |
6 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V1 | 20.5 | Chuyển từ ngành kiến trúc |
7 | 7210405 | Thiết kế nội thất | V1 | 20 | |
8 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H1 | 20.5 | |
9 | 7210403 | Thiết kế đồ hoạ | H1 | 21.5 | |
10 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H1 | 20.5 | |
11 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A | 15 | Tại Cần Thơ |
12 | 7580102 | Kiến trúc | V1 | 17.5 | Tại Cần Thơ |
13 | 7210405 | Thiết kế nội thất | V1 | 15.5 | Tại Cần Thơ |
14 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A | 14 | Tại Đà Lạt |
15 | 7580102 | Kiến trúc | V1 | 16 | Tại Đà Lạt |
16 | 7210403 | Thiết kế đồ hoạ | H1 | 16 | Tại Đà Lạt |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A | 21.5 | |
2 | 7580211 | Kĩ thuật đô thị | A | 20.5 | |
3 | 7580102 | Kiến trúc | V | 22 | |
4 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | V | 20.5 | |
5 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V | 21 | |
6 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 22 | |
7 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H | 21.5 | |
8 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 21.5 | |
9 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H | 21.5 | |
10 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A | 15.5 | Thí sinh đã đăng ký học tại Cần thơ |
11 | 7580102 | Kiến trúc | V | 18 | Thí sinh đã đăng ký học tại Cần thơ |
12 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 15 | Thí sinh đã đăng ký học tại Cần thơ |
13 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 19 | Xét trúng tuyển các thí sinh dự thi khối H có hộ khẩu 13 tỉnh ĐBSCL |
14 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A | 13 | Thí sinh đã đăng ký học tại TP Đà Lạt |
15 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A | 17.5 | Xét trúng tuyển các thí sinh dự thi khối A vào trường ĐH Kiến trúc TPHCM có hộ khẩu tại 5 tỉnh Tây Nguyên |
16 | 7580102 | Kiến trúc | V(Da lat) | 15 | |
17 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H(Da lat) | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580102 | Kiến trúc | V | 13 | Tại TP Đà Lạt |
2 | 7580102 | Kiến trúc | V | 16 | Tại Cần Thơ |
3 | 7580102 | Kiến trúc | V | 21 | |
4 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V | 20 | |
5 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa (tại Đà Lạt) | H | 17 | Xét trúng tuyển các thí sinh có hộ khẩu tại 5 tỉnh Tây Nguyên |
6 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa (tại Đà Lạt) | H | 14.5 | Các thí sinh đăng ký học tại Đà Lạt |
7 | 7210405 | Thiết kế nội thất (tại Cần Thơ) | H | 18.5 | Xét trúng tuyển các thí sinh có hộ khảu tại 13 tỉnh ĐBSCL |
8 | 7210405 | Thiết kế nội thất ( Tại Cần Thơ ) | H | 14.5 | Các thí sinh đăng ký học taij Cần Thơ |
9 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 21.5 | |
10 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H | 20.5 | |
11 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H | 20.5 | |
12 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | H | 21 | Chuyển từ ngành Thiết kế nội thất |
13 | 7210402 | Thiết kế Công nghiệp | H | 20.5 | Đăng kí ngành Thiết kế công nghiệp |
14 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng ( Tại Đà Lạt) | A | 13.5 | Xét trúng tuyển các thí sinh dự thi khối A |
15 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng (tại Đà Lạt) | A | 13 | Xét trúng tuyển các thí sinh có hộ khẩu tại 5 tỉnh Tây Nguyê |
16 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng (tại Đà Lạt) | A | 13 | Các thí sinh đăng kí học tại Đà Lạt |
17 | 7580208 | Các thí sinh ( đăng kí học tại Cần Thơ) | A | 13 | |
18 | 7580211 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | A | 15.5 | |
19 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A | 17.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Kiến trúc | V | 21.5 | Các ngành học tại HCM |
2 | 102 | Ngành Quy hoạch vùng và Đô thị | V | 20.5 | Các ngành học tại HCM |
3 | 103 | Ngành Kỹ thuật Xây dựng | A | 20 | Các ngành học tại HCM |
4 | 104 | Ngành Kỹ thuật hạ tầng đô thị | A | 19 | Các ngành học tại HCM |
5 | 801 | Ngành Mỹ thuật Ứng dụng | H | 21 | Các ngành học tại HCM |
6 | 802 | Ngành Thiết kế nội thất | H | 22 | Các ngành học tại HCM |
7 | 101 | Kiến trúc | A | 15.5 | Các ngành học tại Cần Thơ |
8 | 103 | Kỹ thuật xây dựng | V | 14 | Các ngành học tại Cần Thơ |
9 | 802 | Thiết kế nội thất | H | 15 | Các ngành học tại Cần Thơ |
10 | 101 | Kiến trúc | A | 14 | Các ngành học tại Đà Lạt |
11 | 103 | Kỹ thuật xây dựng | V | 14 | Các ngành học tại Đà Lạt |
12 | 802 | Thiết kế nội thất | H | 14 | Các ngành học tại Đà Lạt |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn khối A | A | 17.5 | Học tại TPHCM | |
2 | 103 | Ngành kỹ thuật xây dựng | A | 18.5 | Học tại TPHCM |
3 | 104 | Ngành KTHT Đô thị | A | 17.5 | Học tại TPHCM |
4 | Toàn khối H | H | 21.5 | Học tại TPHCM | |
5 | 801 | Ngành MT công nghiệp | H | 21.5 | Học tại TPHCM |
6 | 802 | Ngành TK Nội – ngoại thất | H | 22.5 | Học tại TPHCM |
7 | Toàn Khối V | V | 15 | Học tại TPHCM | |
8 | 101 | Ngành TK công trình | V | 21 | Học tại TPHCM |
9 | 102 | Ngành quy hoạch đô thị | V | 19.5 | Học tại TPHCM |
10 | 105 | Chương trình đào tạo tiên tiến ngành thiết đô thị | V | 19.5 | Học tại TPHCM |
11 | Toàn khối A. | A | 15 | Học tại Cần Thơ | |
12 | 103 | Ngành kỹ thuật xây dựng. | A | 15 | Học tại Cần Thơ |
13 | 104 | Ngành KTHT Đô thi. | A | 15 | Học tại Cần Thơ |
14 | Toàn khối H. | H | 15 | Học tại Cần Thơ | |
15 | 802 | Ngành TK Nội – ngoại thất. | H | 15 | Học tại Cần Thơ |
16 | Toàn khối V. | V | 15 | Học tại Cần Thơ | |
17 | 101 | Ngành TK công trình. | V | 15 | Học tại Cần Thơ |
18 | 102 | Ngành quy hoạch đô thị. | V | 15 | Học tại Cần Thơ |