Đại học Kinh tế Đại học quốc gia Hà Nội - (UEB)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01 | 22.35 | 6.6000 95 |
2 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; C04; D01 | 21.7 | 6.6000 97 |
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A01; D01; D09; D10 | 27.05 | 7.4000 99 |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D09; D10 | 26.55 | 6.6000 98 |
5 | 7340101QT | Quản trị kinh doanh (liên kết quốc tế do Đại học Troy - Hoa Kỳ cấp bằng) | A01; D01; D07; D08 | 22.85 | 97 |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01; D01; D09; D10 | 25.58 | 6.4000 99 |
7 | 7340301 | Kế toán | A01; D01; D09; D10 | 25.45 | 6.6000 96 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01 | 25 | |
2 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; C04; D01 | 24 | |
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A01; D01; D09; D10 | 26 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D09; D10 | 25.5 | |
5 | 7340101QT | Quản trị kinh doanh (liên kết quốc tế do Đại học Troy - Hoa Kỳ cấp bằng) | A01; D01; D07; D08 | 0 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01; D01; D09; D10 | 24.75 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A01; D01; D09; D10 | 25.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C15; D01 | 94 | |
2 | 7340201CLC | Tài chính - Ngân hàng CLC (TT23) | D90; D96 | 0 | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C15; D01 | 94 | |
4 | 7340101CLC | Quản trị kinh doanh CLC (TT23) | D90; D96 | 111 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 95 | |
6 | 7310106CLC | Kinh tế quốc tế CLC (TT23) | D90; D96 | 111 | |
7 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; C15; D01 | 95 | |
8 | 7310104 | Kinh tế phát triển* | A00; A01; C15; D01 | 92 | |
9 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C15; D01 | 92 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A | 22.5 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A1 | 23 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | D1 | 22 | |
4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A | 24 | |
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A1 | 25 | |
6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | D1 | 23.5 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 22.5 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 23 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 22 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 22.5 | |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A1 | 23 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 22 | |
13 | 7310104 | Kinh tế phát triển | A | 22.5 | |
14 | 7310104 | Kinh tế phát triển | A1 | 23 | |
15 | 7310104 | Kinh tế phát triển | D1 | 22 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A,D1 | 23.5 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A1 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A | 21 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A1 | 20 | |
3 | 7310101 | Kinh tế | D1 | 20 | |
4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A | 21 | |
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A1 | 20 | |
6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | D1 | 20 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 21 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 21 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 21 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 21 | |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A1 | 20 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 20 | |
13 | 7310104 | Kinh tế phát triển | A | 21 | |
14 | 7310104 | Kinh tế phát triển | A1 | 20 | |
15 | 7310104 | Kinh tế phát triển | D1 | 20 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A | 21 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A1 | 21 | |
18 | 7340301 | Kế toán | D1 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | D1 | 20.5 | |
2 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | D1 | 22.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 21.5 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 21.5 | |
5 | 7310104 | Kinh tế phát triển | D1 | 20.5 | |
6 | 7340301 | Kế toán | D1 | 21 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A | 21 | |
8 | 7310106 | Kinh tế quốc dân | A | 22.5 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 21.5 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 21 | |
11 | 7310104 | Kinh tế phát triển | A | 21 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A | 22.5 | |
13 | 7310101 | Kinh tế | A1 | 20.5 | |
14 | 7310106 | Kinh tế quốc dân | A1 | 22 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 21.5 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A1 | 21 | |
17 | 7310104 | Kinh tế phát triển | A1 | 20.5 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A1 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 401 | Kinh tế | A.D1 | 21 | |
2 | 402 | Kinh tế quốc tế | A.D1 | 21 | |
3 | 403 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 21 | Thí sinh dự thi vào ngành Tài chính - Ngân hàng. Kế toán đủ điểm sàn vào trường. nhưng không đủ điểm vào ngành được phép chuyển sang ngành Kinh tế quốc tế. Quản trị kinh doanh. Kinh tế phát triển. Kinh tế. |
4 | 404 | Tài chính - ngân hàng | A.D1 | 22 | |
5 | 405 | Kinh tế phát triển | A.D1 | 21 | |
6 | 406 | Kế toán | A.D1 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 401 | Kinh tế chính trị | A | 21 | |
2 | 401 | Kinh tế chính trị | D1 | 21 | |
3 | 402 | Kinh tế đối ngoại | A | 23.5 | |
4 | 402 | Kinh tế đối ngoại | D1 | 22.5 | |
5 | 403 | Quản trị kinh doanh | A | 21 | |
6 | 403 | Quản trị kinh doanh | D1 | 21 | |
7 | 404 | Tài chính - Ngân hàng | A | 21 | |
8 | 404 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 21 | |
9 | 405 | Kinh tế phát triển | A | 21 | |
10 | 405 | Kinh tế phát triển | D1 | 21 | |
11 | 406 | Kế toán | A | 21 | |
12 | 406 | Kế toán | D1 | 21 |