Thông tin chung
Mã trường: QHE
Địa chỉ: 144 đường Xuân Thủy, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Số điện thoại: 0913 486773
Ngày thành lập: năm 2007
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 3000 giảng viên và sinh viên
Website: ueb.edu.vn
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Kinh tế Đại học quốc gia Hà N... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Đại học quốc gia Hà Nội năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 22.35 6.6000 95
2 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; C04; D01 21.7 6.6000 97
3 7310106 Kinh tế quốc tế A01; D01; D09; D10 27.05 7.4000 99
4 7340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D09; D10 26.55 6.6000 98
5 7340101QT Quản trị kinh doanh (liên kết quốc tế do Đại học Troy - Hoa Kỳ cấp bằng) A01; D01; D07; D08 22.85 97
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng A01; D01; D09; D10 25.58 6.4000 99
7 7340301 Kế toán A01; D01; D09; D10 25.45 6.6000 96
Đại học Kinh tế Đại học quốc gia Hà N... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Đại học quốc gia Hà Nội năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 25
2 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; C04; D01 24
3 7310106 Kinh tế quốc tế A01; D01; D09; D10 26
4 7340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D09; D10 25.5
5 7340101QT Quản trị kinh doanh (liên kết quốc tế do Đại học Troy - Hoa Kỳ cấp bằng) A01; D01; D07; D08 0
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng A01; D01; D09; D10 24.75
7 7340301 Kế toán A01; D01; D09; D10 25.5
Đại học Kinh tế Đại học quốc gia Hà N... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Đại học quốc gia Hà Nội năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; C15; D01 94
2 7340201CLC Tài chính - Ngân hàng CLC (TT23) D90; D96 0
3 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C15; D01 94
4 7340101CLC Quản trị kinh doanh CLC (TT23) D90; D96 111
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C15; D01 95
6 7310106CLC Kinh tế quốc tế CLC (TT23) D90; D96 111
7 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; C15; D01 95
8 7310104 Kinh tế phát triển* A00; A01; C15; D01 92
9 7310101 Kinh tế A00; A01; C15; D01 92
Đại học Kinh tế Đại học quốc gia Hà N... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Đại học quốc gia Hà Nội năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A 22.5
2 7310101 Kinh tế A1 23
3 7310101 Kinh tế D1 22
4 7310106 Kinh tế quốc tế A 24
5 7310106 Kinh tế quốc tế A1 25
6 7310106 Kinh tế quốc tế D1 23.5
7 7340101 Quản trị kinh doanh A 22.5
8 7340101 Quản trị kinh doanh A1 23
9 7340101 Quản trị kinh doanh D1 22
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A 22.5
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A1 23
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1 22
13 7310104 Kinh tế phát triển A 22.5
14 7310104 Kinh tế phát triển A1 23
15 7310104 Kinh tế phát triển D1 22
16 7340301 Kế toán A,D1 23.5
17 7340301 Kế toán A1 23
Đại học Kinh tế Đại học quốc gia Hà N... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Đại học quốc gia Hà Nội năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A 21
2 7310101 Kinh tế A1 20
3 7310101 Kinh tế D1 20
4 7310106 Kinh tế quốc tế A 21
5 7310106 Kinh tế quốc tế A1 20
6 7310106 Kinh tế quốc tế D1 20
7 7340101 Quản trị kinh doanh A 21
8 7340101 Quản trị kinh doanh A1 21
9 7340101 Quản trị kinh doanh D1 21
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A 21
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A1 20
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1 20
13 7310104 Kinh tế phát triển A 21
14 7310104 Kinh tế phát triển A1 20
15 7310104 Kinh tế phát triển D1 20
16 7340301 Kế toán A 21
17 7340301 Kế toán A1 21
18 7340301 Kế toán D1 21
Đại học Kinh tế Đại học quốc gia Hà N... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Đại học quốc gia Hà Nội năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế D1 20.5
2 7310106 Kinh tế quốc tế D1 22.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh D1 21.5
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1 21.5
5 7310104 Kinh tế phát triển D1 20.5
6 7340301 Kế toán D1 21
7 7310101 Kinh tế A 21
8 7310106 Kinh tế quốc dân A 22.5
9 7340101 Quản trị kinh doanh A 21.5
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A 21
11 7310104 Kinh tế phát triển A 21
12 7340301 Kế toán A 22.5
13 7310101 Kinh tế A1 20.5
14 7310106 Kinh tế quốc dân A1 22
15 7340101 Quản trị kinh doanh A1 21.5
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A1 21
17 7310104 Kinh tế phát triển A1 20.5
18 7340301 Kế toán A1 21
Đại học Kinh tế Đại học quốc gia Hà N... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Đại học quốc gia Hà Nội năm 2011 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 401 Kinh tế A.D1 21
2 402 Kinh tế quốc tế A.D1 21
3 403 Quản trị kinh doanh A.D1 21 Thí sinh dự thi vào ngành Tài chính - Ngân hàng. Kế toán đủ điểm sàn vào trường. nhưng không đủ điểm vào ngành được phép chuyển sang ngành Kinh tế quốc tế. Quản trị kinh doanh. Kinh tế phát triển. Kinh tế.
4 404 Tài chính - ngân hàng A.D1 22
5 405 Kinh tế phát triển A.D1 21
6 406 Kế toán A.D1 23
Đại học Kinh tế Đại học quốc gia Hà N... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Đại học quốc gia Hà Nội năm 2010 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 401 Kinh tế chính trị A 21
2 401 Kinh tế chính trị D1 21
3 402 Kinh tế đối ngoại A 23.5
4 402 Kinh tế đối ngoại D1 22.5
5 403 Quản trị kinh doanh A 21
6 403 Quản trị kinh doanh D1 21
7 404 Tài chính - Ngân hàng A 21
8 404 Tài chính - Ngân hàng D1 21
9 405 Kinh tế phát triển A 21
10 405 Kinh tế phát triển D1 21
11 406 Kế toán A 21
12 406 Kế toán D1 21