Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh - University of Economics Ho Chi Minh City (UEH)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 20.7 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 21.4 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 22.8 | |
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 21.7 | |
5 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 22.4 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 20.4 | |
8 | 7310101_01 | Chuyên ngành Kinh tế học ứng dụng | A00; A01; D01; D96 | 20.7 | |
9 | 7310101_02 | Chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D96 | 19 | |
10 | 7310101_03 | Chuyên ngành Kinh tế chính trị | A00; A01; D01; D96 | 19 | |
11 | 7340101_01 | Chuyên ngành Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
12 | 7340120_01 | Chuyên ngành Ngoại thương | A00; A01; D01; D07 | 22.6 | |
13 | 7810103_01 | Chuyên ngành Quản trị lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 21.6 | |
14 | 7810201_01 | Chuyên ngành Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 22.2 | |
15 | 7810201_02 | Chuyên ngành Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | A00; A01; D01; D07 | 21.4 | |
16 | 7340201_01 | Chuyên ngành Thuế trong kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 18.8 | |
17 | 7340201_02 | Chuyên ngành Quản trị hải quan - ngoại thương | A00; A01; D01; D07 | 21.2 | |
18 | 7340201_03 | Chuyên ngành Ngân hàng đầu tư | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
19 | 7340201_04 | Chuyên ngành Thị trường chứng khoán | A00; A01; D01; D07 | 17.5 | |
20 | 7340201_05 | Chuyên ngành Quản trị rủi ro tài chính và bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
21 | 7340201_06 | Chuyên ngành Đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
22 | 7340201_07 | Chuyên ngành Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 21.3 | |
23 | 7310108_01 | Chuyên ngành Toán tài chính | A00; A01; D01; D07 | 19.2 | |
24 | 7310107_01 | Chuyên ngành Thống kê kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 19.3 | |
25 | 7340405_01 | Chuyên ngành Hệ thống thông tin kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
26 | 7340405_02 | Chuyên ngành Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 21.2 | |
27 | 7340405_03 | Chuyên ngành Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 17.5 | |
28 | 7480103_01 | Chuyên ngành Công nghệ phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
29 | 7220201_01 | Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại | D01; D96 | 22.5 | |
30 | 7380101_01 | Chuyên ngành Luật kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 20.3 | |
31 | 7380101_02 | Chuyên ngành Luật kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 20.5 | |
32 | 7340403_01 | Chuyên ngành Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 17.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
5 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
8 | 7310101_01 | Chuyên ngành Kinh tế học ứng dụng | A00; A01; D01; D96 | 23.5 | |
9 | 7310101_02 | Chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D96 | 21.5 | |
10 | 7310101_03 | Chuyên ngành Kinh tế chính trị | A00; A01; D01; D96 | 21.75 | |
11 | 7340101_01 | Chuyên ngành Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | |
12 | 7340120_01 | Chuyên ngành Ngoại thương | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
13 | 7810103_01 | Chuyên ngành Quản trị lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
14 | 7810201_01 | Chuyên ngành Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
15 | 7810201_02 | Chuyên ngành Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
16 | 7340201_01 | Chuyên ngành Thuế trong kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
17 | 7340201_02 | Chuyên ngành Quản trị hải quan - ngoại thương | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
18 | 7340201_03 | Chuyên ngành Ngân hàng đầu tư | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
19 | 7340201_04 | Chuyên ngành Thị trường chứng khoán | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
20 | 7340201_05 | Chuyên ngành Quản trị rủi ro tài chính và bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
21 | 7340201_06 | Chuyên ngành Đầu tư tài chính | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
22 | 7340201_07 | Chuyên ngành Tài chính quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
23 | 7310108_01 | Chuyên ngành Toán tài chính | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | |
24 | 7310107_01 | Chuyên ngành Thống kê kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 22.75 | |
25 | 7340405_01 | Chuyên ngành Hệ thống thông tin kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | |
26 | 7340405_02 | Chuyên ngành Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | |
27 | 7340405_03 | Chuyên ngành Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
28 | 7480103_01 | Chuyên ngành Công nghệ phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
29 | 7220201_01 | Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại | D01; D96 | 0 | |
30 | 7380101_01 | Chuyên ngành Luật kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 0 | |
31 | 7380101_02 | Chuyên ngành Luật kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 0 | |
32 | 7340403_01 | Chuyên ngành Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340405_04 | Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25 | |
2 | 7340405_03 | Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Hệ thống thông tin kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 25 | |
3 | 7340405_02 | Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Thống kê kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 25 | |
4 | 7340405_01 | Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Toán tài chính | A00; A01; D01; D90 | 25 | |
5 | 7340101_01 | Ngành Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị bệnh viện | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
6 | 7310101_03 | Ngành Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế chính trị | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
7 | 7310101_02 | Ngành Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
8 | 7310101_01 | Ngành Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế học ứng dụng | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
9 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; D96 | 21 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 28 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 31.67 | Tiếng Anh x2 |
2 | 7310101 | Kinh tế | A, A1, D1 | 23.25 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 23.25 | |
4 | 7340115 | Markerting | A, A1, D1 | 23.25 | |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A, A1, D1 | 23.25 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 23.25 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 23.25 | |
8 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A, A1, D1 | 23.25 | |
9 | 7380101 | Luật | A, A1, D1 | 23.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A,A1 | 21 | Dự kiến |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 21 | Dự kiến |
3 | 7340115 | Marketing | A,A1 | 21 | Dự kiến |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A,A1 | 21 | Dự kiến |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 21 | Dự kiến |
6 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 21 | Dự kiến |
7 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A,A1 | 21 | Dự kiến |
8 | 7380101 | Luật | A,A1 | 21 | Dự kiến |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A,A1 | 20 | áp dụng với học sinh phổ thông, khu vực 3. |
2 | 7380101 | Luật | A,A1 | 20 | áp dụng với học sinh phổ thông, khu vực 3. |
3 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 20 | áp dụng với học sinh phổ thông, khu vực 3. |
4 | 7310101 | Kinh tế | A,A1 | 20 | áp dụng với học sinh phổ thông, khu vực 3. |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 20 | áp dụng với học sinh phổ thông, khu vực 3. |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 20 | áp dụng với học sinh phổ thông, khu vực 3. |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn ngành | A1 | 19 | ||
2 | Toàn ngành | A | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Điểm chuẩn vào trường | A | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A | 19 |