Thông tin chung
Giới thiệu: Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh 2019 Trường Đại học kinh tế thành phố Hồ Chí Minh là một trung tâm đào tạo và nghiên cứu khoa học kinh tế của Việt Nam. Trường là một trong 20 trường đại học trọng điểm quốc gia Việt Nam và được Edu Universal xếp vào
Mã trường: KSA
Địa chỉ: 59C Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 028 38295299
Ngày thành lập: 1976
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô: 16.440 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh năm 2018 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 20.7
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 21.4
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 22.8
4 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 21.7
5 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 22.4
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 20
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 20.4
8 7310101_01 Chuyên ngành Kinh tế học ứng dụng A00; A01; D01; D96 20.7
9 7310101_02 Chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; D96 19
10 7310101_03 Chuyên ngành Kinh tế chính trị A00; A01; D01; D96 19
11 7340101_01 Chuyên ngành Quản trị bệnh viện A00; A01; D01; D07 18
12 7340120_01 Chuyên ngành Ngoại thương A00; A01; D01; D07 22.6
13 7810103_01 Chuyên ngành Quản trị lữ hành A00; A01; D01; D07 21.6
14 7810201_01 Chuyên ngành Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 22.2
15 7810201_02 Chuyên ngành Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí A00; A01; D01; D07 21.4
16 7340201_01 Chuyên ngành Thuế trong kinh doanh A00; A01; D01; D07 18.8
17 7340201_02 Chuyên ngành Quản trị hải quan - ngoại thương A00; A01; D01; D07 21.2
18 7340201_03 Chuyên ngành Ngân hàng đầu tư A00; A01; D01; D07 18
19 7340201_04 Chuyên ngành Thị trường chứng khoán A00; A01; D01; D07 17.5
20 7340201_05 Chuyên ngành Quản trị rủi ro tài chính và bảo hiểm A00; A01; D01; D07 18
21 7340201_06 Chuyên ngành Đầu tư tài chính A00; A01; D01; D07 19
22 7340201_07 Chuyên ngành Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 21.3
23 7310108_01 Chuyên ngành Toán tài chính A00; A01; D01; D07 19.2
24 7310107_01 Chuyên ngành Thống kê kinh doanh A00; A01; D01; D07 19.3
25 7340405_01 Chuyên ngành Hệ thống thông tin kinh doanh A00; A01; D01; D07 20
26 7340405_02 Chuyên ngành Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 21.2
27 7340405_03 Chuyên ngành Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 17.5
28 7480103_01 Chuyên ngành Công nghệ phần mềm A00; A01; D01; D07 19
29 7220201_01 Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại D01; D96 22.5
30 7380101_01 Chuyên ngành Luật kinh doanh A00; A01; D01; D96 20.3
31 7380101_02 Chuyên ngành Luật kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 20.5
32 7340403_01 Chuyên ngành Quản lý công A00; A01; D01; D07 17.5
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh năm 2017 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 0
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 25.5
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 0
4 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 25.5
5 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 25.5
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 25.5
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.5
8 7310101_01 Chuyên ngành Kinh tế học ứng dụng A00; A01; D01; D96 23.5
9 7310101_02 Chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; D96 21.5
10 7310101_03 Chuyên ngành Kinh tế chính trị A00; A01; D01; D96 21.75
11 7340101_01 Chuyên ngành Quản trị bệnh viện A00; A01; D01; D07 23.75
12 7340120_01 Chuyên ngành Ngoại thương A00; A01; D01; D07 0
13 7810103_01 Chuyên ngành Quản trị lữ hành A00; A01; D01; D07 0
14 7810201_01 Chuyên ngành Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 0
15 7810201_02 Chuyên ngành Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí A00; A01; D01; D07 0
16 7340201_01 Chuyên ngành Thuế trong kinh doanh A00; A01; D01; D07 0
17 7340201_02 Chuyên ngành Quản trị hải quan - ngoại thương A00; A01; D01; D07 0
18 7340201_03 Chuyên ngành Ngân hàng đầu tư A00; A01; D01; D07 0
19 7340201_04 Chuyên ngành Thị trường chứng khoán A00; A01; D01; D07 0
20 7340201_05 Chuyên ngành Quản trị rủi ro tài chính và bảo hiểm A00; A01; D01; D07 0
21 7340201_06 Chuyên ngành Đầu tư tài chính A00; A01; D01; D07 0
22 7340201_07 Chuyên ngành Tài chính quốc tế A00; A01; D01; D07 0
23 7310108_01 Chuyên ngành Toán tài chính A00; A01; D01; D07 23.25
24 7310107_01 Chuyên ngành Thống kê kinh doanh A00; A01; D01; D07 22.75
25 7340405_01 Chuyên ngành Hệ thống thông tin kinh doanh A00; A01; D01; D07 23.25
26 7340405_02 Chuyên ngành Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 24.25
27 7340405_03 Chuyên ngành Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 0
28 7480103_01 Chuyên ngành Công nghệ phần mềm A00; A01; D01; D07 0
29 7220201_01 Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại D01; D96 0
30 7380101_01 Chuyên ngành Luật kinh doanh A00; A01; D01; D96 0
31 7380101_02 Chuyên ngành Luật kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 0
32 7340403_01 Chuyên ngành Quản lý công A00; A01; D01; D07 0
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh năm 2016 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340405_04 Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 25
2 7340405_03 Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Hệ thống thông tin kinh doanh A00; A01; D01; D90 25
3 7340405_02 Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Thống kê kinh doanh A00; A01; D01; D90 25
4 7340405_01 Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Toán tài chính A00; A01; D01; D90 25
5 7340101_01 Ngành Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị bệnh viện A00; A01; D01; D90 21
6 7310101_03 Ngành Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế chính trị A00; A01; D01; D96 18
7 7310101_02 Ngành Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; D96 18
8 7310101_01 Ngành Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế học ứng dụng A00; A01; D01; D96 18
9 7380101 Luật A00; A01; D01; D96 21
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D96 28
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh năm 2015 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 31.67 Tiếng Anh x2
2 7310101 Kinh tế A, A1, D1 23.25
3 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 23.25
4 7340115 Markerting A, A1, D1 23.25
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A, A1, D1 23.25
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 23.25
7 7340301 Kế toán A, A1, D1 23.25
8 7340405 Hệ thống thông tin quản lí A, A1, D1 23.25
9 7380101 Luật A, A1, D1 23.25
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh năm 2014 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A,A1 21 Dự kiến
2 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1 21 Dự kiến
3 7340115 Marketing A,A1 21 Dự kiến
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A,A1 21 Dự kiến
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 21 Dự kiến
6 7340301 Kế toán A,A1 21 Dự kiến
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lí A,A1 21 Dự kiến
8 7380101 Luật A,A1 21 Dự kiến
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh năm 2013 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340405 Hệ thống thông tin quản lí A,A1 20 áp dụng với học sinh phổ thông, khu vực 3.
2 7380101 Luật A,A1 20 áp dụng với học sinh phổ thông, khu vực 3.
3 7340301 Kế toán A,A1 20 áp dụng với học sinh phổ thông, khu vực 3.
4 7310101 Kinh tế A,A1 20 áp dụng với học sinh phổ thông, khu vực 3.
5 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1 20 áp dụng với học sinh phổ thông, khu vực 3.
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 20 áp dụng với học sinh phổ thông, khu vực 3.
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh năm 2012 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Toàn ngành A1 19
2 Toàn ngành A 19
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh năm 2011 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 0 Điểm chuẩn vào trường A 19
Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh năm 2010 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 0 Toàn trường A 19