Thông tin chung
Mã trường: QSK
Địa chỉ: Số 669 Đường Quốc lộ 1, Khu phố 3, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Số điện thoại: 028 372 44 551
Ngày thành lập: Ngày 24 tháng 03 năm 2010
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 3000 sinh viên
Website: uel.edu.vn
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Kinh tế - Luật Đại học Quốc g... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Luật Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 401 Kinh tế (Kinh tế học) A00, A01, D01 21.5
2 7310101 401C Kinh tế (Kinh tế học) (chất lượng cao) A00, A01, D01 19
3 7310101 403 Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công) A00, A01, D01 20.5
4 7310101 403C Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công) (chất lượng cao) A00, A01, D01 19
5 7310101 403 BT Kinh tế (Kinh tế và Quản lý công) (đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG ở Ben Tre) A00, A01, D01 18.5
6 7310106 402 Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) A00, A01, D01 23.6
7 7310106 402C Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) (chất lượng cao) A00, A01, D01 23.15
8 7310108 413 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) A00, A01, D01 18
9 7340101 407 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 22.6
10 7340101 407C Quản trị kinh doanh (chất lượng cao) A00, A01, D01 21.4
11 7340101 407CA Quản trị kinh doanh (chất lượng cao bằng tiếng Anh) A00, A01, D01 20.25
12 7340115 410 Marketing A00, A01, D01 23
13 7340115 410C Marketing (chất lượng cao) A00, A01, D01 22.3
14 7340120 408 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01 23.5
15 7340120 408C Kinh doanh quốc tế (chất lượng cao) A00, A01, D01 23
16 7340120 408CA Kinh doanh quốc tế (chất lượng cao bằng tiếng Anh) A00, A01, D01 22
17 7340122 411 Thương mại điện tử A00, A01, D01 22.5
18 7340122 411C Thương mại điện tử (chất lượng cao) A00, A01, D01 21.2
19 7340201 404 T ài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 20.5
20 7340201 404C Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao) A00, A01, D01 19.75
21 7340201 404CA Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao bằng tiếng Anh) A00, A01, D01 18.75
22 7340201 404 BT Tài chính - Ngân hàng (đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG ở Ben Tre) A00, A01, D01 18.5
23 7340301 405 Ke toán A00, A01, D01 21.75
24 7340301 405C Ke toán (chất lượng cao) A00, A01, D01 20.4
25 7340301 405CA Ke toán (chất lượng cao bằng tiếng Anh) A00, A01, D01 19.25
26 7340302 409 Kiêm toán A00, A01, D01 22
27 7340302 409C Kiêm toán ( chất lượng cao) A00, A01, D01 21
28 7340405 406 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 21.25
29 7340405 406C Hệ thống thông tin quản lý (chất lượng cao) A00, A01, D01 20.15
30 7380101 503 Luật dân sự A00, A01, D01 19
31 7380101 503C Luật dân sự (chất lượng cao) A00, A01, D01 19
32 7380101 504 Luật Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 19
33 7380101 504C Luật Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao) A00, A01, D01 18.5
34 7380107 501 Luật kinh doanh A00, A01, D01 21.5
35 7380107 501C Luật kinh doanh (chất lượng cao) A00, A01, D01 21
36 7380107 502 Luật thương mại quốc tế A00, A01, D01 22
37 7380107 502C Luật thương mại quốc tế (chất lượng cao) A00, A01, D01 21.75
Đại học Kinh tế - Luật Đại học Quốc g... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Luật Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101_401 Kinh tế (Kinh tế học) A00, A01, D01 25
2 7310101_401C Kinh tế (Kinh tế học) (chất lượng cao) A00, A01, D01 0
3 7310101_403 Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công) A00, A01, D01 23.75
4 7310101_403C Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công) (chất lượng cao) A00, A01, D01 22
5 7310101_403_BT Kinh tế (Kinh tế và Quản lý công) (đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG ở Bến Tre) A00, A01, D01 0
6 7310106_402 Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) A00, A01, D01 27.25
7 7310106_402C Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) (chất lượng cao) A00, A01, D01 26.75
8 7310108_413 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) A00, A01, D01 0
9 7340101_407 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 26.5
10 7340101_407C Quản trị kinh doanh (chất lượng cao) A00, A01, D01 25.5
11 7340101_407CA Quản trị kinh doanh (chất lượng cao bằng tiếng Anh) A00, A01, D01 0
12 7340115_410 Marketing A00, A01, D01 26.25
13 7340115_410C Marketing (chất lượng cao) A00, A01, D01 24.5
14 7340120_408 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01 27
15 7340120_408C Kinh doanh quốc tế (chất lượng cao) A00, A01, D01 26.25
16 7340120_408CA Kinh doanh quốc tế (chất lượng cao bằng tiếng Anh) A00, A01, D01 25
17 7340122_411 Thương mại điện tử A00, A01, D01 25.5
18 7340122_411C Thương mại điện tử (chất lượng cao) A00, A01, D01 23
19 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 24.75
20 7340201_404C Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao) A00, A01, D01 24.25
21 7340201_404CA Tài chính – Ngân hàng (chất lượng cao bằng tiếng Anh) A00, A01, D01 21.25
22 7340201_404_BT Tài chính – Ngân hàng (đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG ở Bến Tre) A00, A01, D01 0
23 7340301_405 Kế toán A00, A01, D01 25.75
24 7340301_405C Kế toán (chất lượng cao) A00, A01, D01 23.75
25 7340301_405CA Kế toán (chất lượng cao bằng tiếng Anh) A00, A01, D01 20.5
26 7340302_409 Kiểm toán A00, A01, D01 26.5
27 7340302_409C Kiểm toán (chất lượng cao) A00, A01, D01 25.5
28 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 24
29 7340405_406C Hệ thống thông tin quản lý (chất lượng cao) A00, A01, D01 21.5
30 7380101_503 Luật dân sự A00, A01, D01 24.75
31 7380101_503C Luật dân sự (chất lượng cao) A00, A01, D01 22.75
32 7380101_504 Luật Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 23.25
33 7380101_504C Luật Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao) A00, A01, D01 0
34 7380107_501 Luật kinh doanh A00, A01, D01 25.75
35 7380107_501C Luật kinh doanh (chất lượng cao) A00, A01, D01 24.25
36 7380107_502 Luật thương mại quốc tế A00, A01, D01 26
37 7380107_502C Luật thương mại quốc tế (chất lượng cao) A00, A01, D01 25.25
Đại học Kinh tế - Luật Đại học Quốc g... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Luật Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380107_502C Luật thương mại quốc tế chất lượng cao A01; D01; D90 0
2 7380107_502C Luật thương mại quốc tế chất lượng cao A00 0
3 7380107_502 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D90 0
4 7380107_502 Luật thương mại quốc tế A00 0
5 7380107_501C Luật kinh doanh chất lượng cao A00; A01; D01; D90 0
6 7380107_501 Luật kinh doanh A01; D01; D90 0
7 7380107_501 Luật kinh doanh A00 0
8 7380101_504 Luật Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D90 0
9 7380101_504 Luật Tài chính - Ngân hàng A00 0
10 7380101_503C Luật dân sự chất lượng cao A00; A01; D01; D90 0
11 7380101_503 Luật dân sự A01; D01; D90 0
12 7380101_503 Luật dân sự A00 0
13 7340412_411C Thương mại điện tử chất lượng cao (dự kiến) A00; A01; D01; D90 0
14 7340412_411 Thương mại điện tử A01; D01; D90 0
15 7340412_411 Thương mại điện tử A00 0
16 7340405_406C Hệ thống thông tin quản lý chất lượng cao A00; A01; D01; D90 0
17 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý (406) A01; D01; D90 0
18 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý (406) A00 0
19 7340302_409C Kiểm toán chất lượng cao A01; D01; D90 0
20 7340302_409C Kiểm toán chất lượng cao A00 0
21 7340302_409 Kiểm toán (409) A01; D01; D90 0
22 7340302_409 Kiểm toán (409) A00 0
23 7340301_405CA Kế toán chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (dự kiến) A00; A01; D01; D90 0
24 7340301_405C Kế toán chất lượng cao A00; A01; D01; D90 0
25 7340301_405 Kế toán (405) A01; D01; D90 0
26 7340301_405 Kế toán (405) A00 0
27 7340201_404CA Tài chính – Ngân hàng chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (dự kiến) A00; A01; D01; D90 0
28 7340201_404C Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao A01; D01; D90 0
29 7340201_404C Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao A00 0
30 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D90 0
31 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng A00 0
32 7340120_408CA Kinh doanh quốc tế chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D90 0
33 7340120_408C Kinh doanh quốc tế chất lượng cao A01; D01; D90 0
34 7340120_408C Kinh doanh quốc tế chất lượng cao A00 0
35 7340120_408 Kinh doanh quốc tế (408) A01; D01; D90 0
36 7340120_408 Kinh doanh quốc tế (408) A00 0
37 7340115_410C Marketing chất lượng cao A00; A01; D01; D90 0
38 7340115_410 Marketing (410) A01; D01; D90 0
39 7340115_410 Marketing (410) A00 0
40 7340101_407C Quản trị kinh doanh chất lượng cao A01; D01; D90 0
41 7340101_407C Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00 0
42 7340101_407 Quản trị kinh doanh (407) A01; D01; D90 0
43 7340101_407 Quản trị kinh doanh (407) A00 0
44 7310106_402C Kinh tế đối ngoại chất lượng cao A01; D01; D90 0
45 7310106_402C Kinh tế đối ngoại chất lượng cao A00 0
46 7310106_402 Kinh tế đối ngoại A01; D01; D90 0
47 7310106_402 Kinh tế đối ngoại A00 0
48 7310101_403C Kinh tế và Quản lý công chất lượng cao A00; A01; D01; D90 0
49 7310101_403 Kinh tế và Quản lý công A01; D01; D90 0
50 7310101_403 Kinh tế và Quản lý công A00 0
51 7310101_401 Kinh tế học A01; D01; D90 0
52 7310101_401 Kinh tế học A00 0
Đại học Kinh tế - Luật Đại học Quốc g... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Luật Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế học A; A1; D 22.25
2 7310106 Kinh tế đối ngoại A; A1; D 25.5
3 7310106 Kinh tế đối ngoại CLC A; A1; D 24.75
4 7310101 Kinh tế và quản lý công A; A1; D 22
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; D 22.75
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng CLC A; A1; D 22
7 7340301 Kế toán A; A1; D 23.25
8 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A; A1; D 22
9 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D 23.75
10 7340101 Quản trị kinh doanh CLC A; A1; D 22.75
11 7340120 Kinh doanh quốc tế A; A1; D 24.5
12 7340120 Kinh doanh quốc tế CLC A; A1; D 23.25
13 7340302 Kiểm toán A; A1; D 24.25
14 7340302 Kiểm toán CLC A; A1; D 22.75
15 7340115 Marketing A; A1; D 23
16 7340405 Thương mại điện tử A; A1; D 22.25
17 7380107 Luật kinh doanh A; A1; D 23.75
18 7380107 Luật thương mại quốc tế A; A1; D 24
19 7380107 Luật thương mại quốc tế CLC A; A1; D 23
20 7380101 Luật dân sự A; A1; D 22.75
21 7380101 Luật Tài chính - Ngân hàng A; A1; D 22.25
Đại học Kinh tế - Luật Đại học Quốc g... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Luật Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế học A, A1 20.5
2 7310101 Kinh tế học D1 19.75
3 7310101 Kinh tế và quản lí Công A, A1, D1 18
4 7310106 Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) A, A1 22.5
5 7310106 Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) D1 21
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 19.75
7 7340301 Kế toán A, A1, D1 18.5
8 7340302 Kiểm toán A, A1 21
9 7340302 Kiểm toán D1 19.5
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lí A, A1, D1 18.25
11 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 21.25
12 7340120 Kinh doanh quốc tế A, A1, D1 18.25
13 7380107 Luật kinh tế A, A1 21
14 7380107 Luật kinh tế D1 18.75
15 7380101 Luật A, A1, D1 18
16 7340199 Thương mại điện tử A, A1, D1 18
17 7340115 Marketing A, A1, D1 18
Đại học Kinh tế - Luật Đại học Quốc g... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Luật Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế học A,A1,D1 24
2 7310106 Kinh tế đối ngoại A,A1,D1 30
3 7310101 Kinh tế và quản lý Công A,A1 27
4 7310101 Kinh tế và quản lý Công D1 28
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 24
6 7340301 Kế toán A,A1,D1 29.5
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A,A1,D1 24
8 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 26.5
9 7340120 Kinh doanh quốc tế A,A1,D1 31.5
10 7340302 Kiểm toán A,A1,D1 29
11 7380107 Luật Kinh doanh A,A1 28.5
12 7380107 Luật Kinh doanh A,A1 28
13 7380107 Luật Thương mại quốc tế A,A1 28.5
14 7380107 Luật Thương mại quốc tế D1 28
15 7380101 Luật Dân sự A,A1 28.5
16 7380101 Luật Dân sự D1 18
17 7380107 Luật Tài chính - Ngân hàng - Chứng khoán A,A1 28.5
18 7380107 Luật Tài chính - Ngân hàng - Chứng khoán D1 28
Đại học Kinh tế - Luật Đại học Quốc g... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Luật Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380107 Luật Thương Mại A, A 25.5
2 7380107 Luật Tài chính – Ngân hàng A, A 22
3 7380107 Luật Kinh doanh A, A1 25.5
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A, A1 25.5
5 7340405 Hệ thống thông tin quản lí A, A1 22
6 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1 25.5
7 7340301 Kế toán A, A1 24
8 7340302 Kiểm toán A, A1 26.5
9 7340201 Tài chính - ngân hàng A, A1 26.5
10 7310106 Kinh tế đối ngoại A, A1 28.5
11 7310101 Kinh tế học và quản lý công A, A1 22.5
12 7310101 Kinh tế học A, A1 24
13 7380101 Luật A, A1 22
14 7380107 Luật Thương Mại D1 28.5
15 7380107 Luật Tài chính – Ngân hàng D1 22
16 7380107 Luật Kinh doanh D1 27.5
17 7340101 Quản trị kinh doanh D1 28
18 7340120 Kinh doanh quốc tế D1 27.5
19 7340302 Kiểm toán D1 28.5
20 7340301 Kế toán D1 26
21 7340201 Tài chính - ngân hàng D1 29.5
22 7310106 Kinh tế đối ngoại D1 30
23 7310101 Kinh tế học và quản lý công D1 23.5
24 7310101 Kinh tế học D1 26
25 7380101 Luật D1 22
Đại học Kinh tế - Luật Đại học Quốc g... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Luật Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2011 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 401 Kinh tế học A.D1 17
2 402 Kinh tế đối ngoại A.D1 20.5
3 403 Kinh tế & QL công A.D1 16.5
4 404 Tài chính ngân hàng A.D1 18
5 405 Kế toán - Kiểm toán A.D1 20
6 406 Hệ thống thông tin quản lý A 16
7 407 QTKD A.D1 18
8 501 Luật kinh doanh A.D1 17.5
9 502 Luật TMQT A.D1 18.5
10 503 Luật dân sự A.D1 16
11 504 Luật TC-NH-CK A.D1 18
Đại học Kinh tế - Luật Đại học Quốc g... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Luật Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2010 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 401 Kinh tế học A 17
2 401 Kinh tế học D1 17
3 402 Kinh tế đối ngoại A 20
4 402 Kinh tế đối ngoại D1 20
5 403 Kinh tế và quản lý công A 16
6 403 Kinh tế và quản lý công D1 16
7 404 Tài chính ngân hàng A 21
8 404 Tài chính ngân hàng D1 21
9 405 Kế toán kiểm toán A 19
10 405 Kế toán kiểm toán D1 19
11 406 Hệ thống thông tin quản lý A 16
12 501 Luật kinh doanh A 17.5
13 501 Luật kinh doanh D1 17.5
14 502 Luật thương mại quốc tế A 17.5
15 502 Luật thương mại quốc tế D1 17.5
16 503 luật dân sự A 16
17 503 luật dân sự D1 16
18 504 Luật tài chính ngân hàng chứng khoán A 17
19 504 Luật tài chính ngân hàng chứng khoán D1 17
20 407 Quản trị kinh doanh A 19 50
21 407 Quản trị kinh doanh D1 19