Đại học Kinh tế - Luật Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh - University of Economics and Law (UEL)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 401 | Kinh tế (Kinh tế học) | A00, A01, D01 | 21.5 | |
2 | 7310101 401C | Kinh tế (Kinh tế học) (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 19 | |
3 | 7310101 403 | Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công) | A00, A01, D01 | 20.5 | |
4 | 7310101 403C | Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công) (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 19 | |
5 | 7310101 403 BT | Kinh tế (Kinh tế và Quản lý công) (đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG ở Ben Tre) | A00, A01, D01 | 18.5 | |
6 | 7310106 402 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) | A00, A01, D01 | 23.6 | |
7 | 7310106 402C | Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 23.15 | |
8 | 7310108 413 | Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) | A00, A01, D01 | 18 | |
9 | 7340101 407 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 22.6 | |
10 | 7340101 407C | Quản trị kinh doanh (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 21.4 | |
11 | 7340101 407CA | Quản trị kinh doanh (chất lượng cao bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01 | 20.25 | |
12 | 7340115 410 | Marketing | A00, A01, D01 | 23 | |
13 | 7340115 410C | Marketing (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 22.3 | |
14 | 7340120 408 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01 | 23.5 | |
15 | 7340120 408C | Kinh doanh quốc tế (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 23 | |
16 | 7340120 408CA | Kinh doanh quốc tế (chất lượng cao bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01 | 22 | |
17 | 7340122 411 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01 | 22.5 | |
18 | 7340122 411C | Thương mại điện tử (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 21.2 | |
19 | 7340201 404 | T ài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 20.5 | |
20 | 7340201 404C | Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 19.75 | |
21 | 7340201 404CA | Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01 | 18.75 | |
22 | 7340201 404 BT | Tài chính - Ngân hàng (đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG ở Ben Tre) | A00, A01, D01 | 18.5 | |
23 | 7340301 405 | Ke toán | A00, A01, D01 | 21.75 | |
24 | 7340301 405C | Ke toán (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 20.4 | |
25 | 7340301 405CA | Ke toán (chất lượng cao bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01 | 19.25 | |
26 | 7340302 409 | Kiêm toán | A00, A01, D01 | 22 | |
27 | 7340302 409C | Kiêm toán ( chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 21 | |
28 | 7340405 406 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01 | 21.25 | |
29 | 7340405 406C | Hệ thống thông tin quản lý (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 20.15 | |
30 | 7380101 503 | Luật dân sự | A00, A01, D01 | 19 | |
31 | 7380101 503C | Luật dân sự (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 19 | |
32 | 7380101 504 | Luật Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 19 | |
33 | 7380101 504C | Luật Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 18.5 | |
34 | 7380107 501 | Luật kinh doanh | A00, A01, D01 | 21.5 | |
35 | 7380107 501C | Luật kinh doanh (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 21 | |
36 | 7380107 502 | Luật thương mại quốc tế | A00, A01, D01 | 22 | |
37 | 7380107 502C | Luật thương mại quốc tế (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 21.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101_401 | Kinh tế (Kinh tế học) | A00, A01, D01 | 25 | |
2 | 7310101_401C | Kinh tế (Kinh tế học) (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 0 | |
3 | 7310101_403 | Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công) | A00, A01, D01 | 23.75 | |
4 | 7310101_403C | Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công) (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 22 | |
5 | 7310101_403_BT | Kinh tế (Kinh tế và Quản lý công) (đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG ở Bến Tre) | A00, A01, D01 | 0 | |
6 | 7310106_402 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) | A00, A01, D01 | 27.25 | |
7 | 7310106_402C | Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 26.75 | |
8 | 7310108_413 | Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) | A00, A01, D01 | 0 | |
9 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 26.5 | |
10 | 7340101_407C | Quản trị kinh doanh (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 25.5 | |
11 | 7340101_407CA | Quản trị kinh doanh (chất lượng cao bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01 | 0 | |
12 | 7340115_410 | Marketing | A00, A01, D01 | 26.25 | |
13 | 7340115_410C | Marketing (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 24.5 | |
14 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01 | 27 | |
15 | 7340120_408C | Kinh doanh quốc tế (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 26.25 | |
16 | 7340120_408CA | Kinh doanh quốc tế (chất lượng cao bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01 | 25 | |
17 | 7340122_411 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01 | 25.5 | |
18 | 7340122_411C | Thương mại điện tử (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 23 | |
19 | 7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 24.75 | |
20 | 7340201_404C | Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 24.25 | |
21 | 7340201_404CA | Tài chính – Ngân hàng (chất lượng cao bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01 | 21.25 | |
22 | 7340201_404_BT | Tài chính – Ngân hàng (đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG ở Bến Tre) | A00, A01, D01 | 0 | |
23 | 7340301_405 | Kế toán | A00, A01, D01 | 25.75 | |
24 | 7340301_405C | Kế toán (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 23.75 | |
25 | 7340301_405CA | Kế toán (chất lượng cao bằng tiếng Anh) | A00, A01, D01 | 20.5 | |
26 | 7340302_409 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 26.5 | |
27 | 7340302_409C | Kiểm toán (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 25.5 | |
28 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01 | 24 | |
29 | 7340405_406C | Hệ thống thông tin quản lý (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 21.5 | |
30 | 7380101_503 | Luật dân sự | A00, A01, D01 | 24.75 | |
31 | 7380101_503C | Luật dân sự (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 22.75 | |
32 | 7380101_504 | Luật Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 23.25 | |
33 | 7380101_504C | Luật Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 0 | |
34 | 7380107_501 | Luật kinh doanh | A00, A01, D01 | 25.75 | |
35 | 7380107_501C | Luật kinh doanh (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 24.25 | |
36 | 7380107_502 | Luật thương mại quốc tế | A00, A01, D01 | 26 | |
37 | 7380107_502C | Luật thương mại quốc tế (chất lượng cao) | A00, A01, D01 | 25.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380107_502C | Luật thương mại quốc tế chất lượng cao | A01; D01; D90 | 0 | |
2 | 7380107_502C | Luật thương mại quốc tế chất lượng cao | A00 | 0 | |
3 | 7380107_502 | Luật thương mại quốc tế | A01; D01; D90 | 0 | |
4 | 7380107_502 | Luật thương mại quốc tế | A00 | 0 | |
5 | 7380107_501C | Luật kinh doanh chất lượng cao | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
6 | 7380107_501 | Luật kinh doanh | A01; D01; D90 | 0 | |
7 | 7380107_501 | Luật kinh doanh | A00 | 0 | |
8 | 7380101_504 | Luật Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D90 | 0 | |
9 | 7380101_504 | Luật Tài chính - Ngân hàng | A00 | 0 | |
10 | 7380101_503C | Luật dân sự chất lượng cao | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
11 | 7380101_503 | Luật dân sự | A01; D01; D90 | 0 | |
12 | 7380101_503 | Luật dân sự | A00 | 0 | |
13 | 7340412_411C | Thương mại điện tử chất lượng cao (dự kiến) | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
14 | 7340412_411 | Thương mại điện tử | A01; D01; D90 | 0 | |
15 | 7340412_411 | Thương mại điện tử | A00 | 0 | |
16 | 7340405_406C | Hệ thống thông tin quản lý chất lượng cao | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
17 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý (406) | A01; D01; D90 | 0 | |
18 | 7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý (406) | A00 | 0 | |
19 | 7340302_409C | Kiểm toán chất lượng cao | A01; D01; D90 | 0 | |
20 | 7340302_409C | Kiểm toán chất lượng cao | A00 | 0 | |
21 | 7340302_409 | Kiểm toán (409) | A01; D01; D90 | 0 | |
22 | 7340302_409 | Kiểm toán (409) | A00 | 0 | |
23 | 7340301_405CA | Kế toán chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (dự kiến) | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
24 | 7340301_405C | Kế toán chất lượng cao | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
25 | 7340301_405 | Kế toán (405) | A01; D01; D90 | 0 | |
26 | 7340301_405 | Kế toán (405) | A00 | 0 | |
27 | 7340201_404CA | Tài chính – Ngân hàng chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (dự kiến) | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
28 | 7340201_404C | Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao | A01; D01; D90 | 0 | |
29 | 7340201_404C | Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao | A00 | 0 | |
30 | 7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | A01; D01; D90 | 0 | |
31 | 7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | A00 | 0 | |
32 | 7340120_408CA | Kinh doanh quốc tế chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
33 | 7340120_408C | Kinh doanh quốc tế chất lượng cao | A01; D01; D90 | 0 | |
34 | 7340120_408C | Kinh doanh quốc tế chất lượng cao | A00 | 0 | |
35 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế (408) | A01; D01; D90 | 0 | |
36 | 7340120_408 | Kinh doanh quốc tế (408) | A00 | 0 | |
37 | 7340115_410C | Marketing chất lượng cao | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
38 | 7340115_410 | Marketing (410) | A01; D01; D90 | 0 | |
39 | 7340115_410 | Marketing (410) | A00 | 0 | |
40 | 7340101_407C | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A01; D01; D90 | 0 | |
41 | 7340101_407C | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A00 | 0 | |
42 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh (407) | A01; D01; D90 | 0 | |
43 | 7340101_407 | Quản trị kinh doanh (407) | A00 | 0 | |
44 | 7310106_402C | Kinh tế đối ngoại chất lượng cao | A01; D01; D90 | 0 | |
45 | 7310106_402C | Kinh tế đối ngoại chất lượng cao | A00 | 0 | |
46 | 7310106_402 | Kinh tế đối ngoại | A01; D01; D90 | 0 | |
47 | 7310106_402 | Kinh tế đối ngoại | A00 | 0 | |
48 | 7310101_403C | Kinh tế và Quản lý công chất lượng cao | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
49 | 7310101_403 | Kinh tế và Quản lý công | A01; D01; D90 | 0 | |
50 | 7310101_403 | Kinh tế và Quản lý công | A00 | 0 | |
51 | 7310101_401 | Kinh tế học | A01; D01; D90 | 0 | |
52 | 7310101_401 | Kinh tế học | A00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế học | A; A1; D | 22.25 | |
2 | 7310106 | Kinh tế đối ngoại | A; A1; D | 25.5 | |
3 | 7310106 | Kinh tế đối ngoại CLC | A; A1; D | 24.75 | |
4 | 7310101 | Kinh tế và quản lý công | A; A1; D | 22 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D | 22.75 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng CLC | A; A1; D | 22 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 23.25 | |
8 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A; A1; D | 22 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 23.75 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh CLC | A; A1; D | 22.75 | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A; A1; D | 24.5 | |
12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế CLC | A; A1; D | 23.25 | |
13 | 7340302 | Kiểm toán | A; A1; D | 24.25 | |
14 | 7340302 | Kiểm toán CLC | A; A1; D | 22.75 | |
15 | 7340115 | Marketing | A; A1; D | 23 | |
16 | 7340405 | Thương mại điện tử | A; A1; D | 22.25 | |
17 | 7380107 | Luật kinh doanh | A; A1; D | 23.75 | |
18 | 7380107 | Luật thương mại quốc tế | A; A1; D | 24 | |
19 | 7380107 | Luật thương mại quốc tế CLC | A; A1; D | 23 | |
20 | 7380101 | Luật dân sự | A; A1; D | 22.75 | |
21 | 7380101 | Luật Tài chính - Ngân hàng | A; A1; D | 22.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế học | A, A1 | 20.5 | |
2 | 7310101 | Kinh tế học | D1 | 19.75 | |
3 | 7310101 | Kinh tế và quản lí Công | A, A1, D1 | 18 | |
4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) | A, A1 | 22.5 | |
5 | 7310106 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) | D1 | 21 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 19.75 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 18.5 | |
8 | 7340302 | Kiểm toán | A, A1 | 21 | |
9 | 7340302 | Kiểm toán | D1 | 19.5 | |
10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A, A1, D1 | 18.25 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 21.25 | |
12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A, A1, D1 | 18.25 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A, A1 | 21 | |
14 | 7380107 | Luật kinh tế | D1 | 18.75 | |
15 | 7380101 | Luật | A, A1, D1 | 18 | |
16 | 7340199 | Thương mại điện tử | A, A1, D1 | 18 | |
17 | 7340115 | Marketing | A, A1, D1 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế học | A,A1,D1 | 24 | |
2 | 7310106 | Kinh tế đối ngoại | A,A1,D1 | 30 | |
3 | 7310101 | Kinh tế và quản lý Công | A,A1 | 27 | |
4 | 7310101 | Kinh tế và quản lý Công | D1 | 28 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 24 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 29.5 | |
7 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A,A1,D1 | 24 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 26.5 | |
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A,A1,D1 | 31.5 | |
10 | 7340302 | Kiểm toán | A,A1,D1 | 29 | |
11 | 7380107 | Luật Kinh doanh | A,A1 | 28.5 | |
12 | 7380107 | Luật Kinh doanh | A,A1 | 28 | |
13 | 7380107 | Luật Thương mại quốc tế | A,A1 | 28.5 | |
14 | 7380107 | Luật Thương mại quốc tế | D1 | 28 | |
15 | 7380101 | Luật Dân sự | A,A1 | 28.5 | |
16 | 7380101 | Luật Dân sự | D1 | 18 | |
17 | 7380107 | Luật Tài chính - Ngân hàng - Chứng khoán | A,A1 | 28.5 | |
18 | 7380107 | Luật Tài chính - Ngân hàng - Chứng khoán | D1 | 28 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380107 | Luật Thương Mại | A, A | 25.5 | |
2 | 7380107 | Luật Tài chính – Ngân hàng | A, A | 22 | |
3 | 7380107 | Luật Kinh doanh | A, A1 | 25.5 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A, A1 | 25.5 | |
5 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A, A1 | 22 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 25.5 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 24 | |
8 | 7340302 | Kiểm toán | A, A1 | 26.5 | |
9 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A, A1 | 26.5 | |
10 | 7310106 | Kinh tế đối ngoại | A, A1 | 28.5 | |
11 | 7310101 | Kinh tế học và quản lý công | A, A1 | 22.5 | |
12 | 7310101 | Kinh tế học | A, A1 | 24 | |
13 | 7380101 | Luật | A, A1 | 22 | |
14 | 7380107 | Luật Thương Mại | D1 | 28.5 | |
15 | 7380107 | Luật Tài chính – Ngân hàng | D1 | 22 | |
16 | 7380107 | Luật Kinh doanh | D1 | 27.5 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 28 | |
18 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D1 | 27.5 | |
19 | 7340302 | Kiểm toán | D1 | 28.5 | |
20 | 7340301 | Kế toán | D1 | 26 | |
21 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | D1 | 29.5 | |
22 | 7310106 | Kinh tế đối ngoại | D1 | 30 | |
23 | 7310101 | Kinh tế học và quản lý công | D1 | 23.5 | |
24 | 7310101 | Kinh tế học | D1 | 26 | |
25 | 7380101 | Luật | D1 | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 401 | Kinh tế học | A.D1 | 17 | |
2 | 402 | Kinh tế đối ngoại | A.D1 | 20.5 | |
3 | 403 | Kinh tế & QL công | A.D1 | 16.5 | |
4 | 404 | Tài chính ngân hàng | A.D1 | 18 | |
5 | 405 | Kế toán - Kiểm toán | A.D1 | 20 | |
6 | 406 | Hệ thống thông tin quản lý | A | 16 | |
7 | 407 | QTKD | A.D1 | 18 | |
8 | 501 | Luật kinh doanh | A.D1 | 17.5 | |
9 | 502 | Luật TMQT | A.D1 | 18.5 | |
10 | 503 | Luật dân sự | A.D1 | 16 | |
11 | 504 | Luật TC-NH-CK | A.D1 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 401 | Kinh tế học | A | 17 | |
2 | 401 | Kinh tế học | D1 | 17 | |
3 | 402 | Kinh tế đối ngoại | A | 20 | |
4 | 402 | Kinh tế đối ngoại | D1 | 20 | |
5 | 403 | Kinh tế và quản lý công | A | 16 | |
6 | 403 | Kinh tế và quản lý công | D1 | 16 | |
7 | 404 | Tài chính ngân hàng | A | 21 | |
8 | 404 | Tài chính ngân hàng | D1 | 21 | |
9 | 405 | Kế toán kiểm toán | A | 19 | |
10 | 405 | Kế toán kiểm toán | D1 | 19 | |
11 | 406 | Hệ thống thông tin quản lý | A | 16 | |
12 | 501 | Luật kinh doanh | A | 17.5 | |
13 | 501 | Luật kinh doanh | D1 | 17.5 | |
14 | 502 | Luật thương mại quốc tế | A | 17.5 | |
15 | 502 | Luật thương mại quốc tế | D1 | 17.5 | |
16 | 503 | luật dân sự | A | 16 | |
17 | 503 | luật dân sự | D1 | 16 | |
18 | 504 | Luật tài chính ngân hàng chứng khoán | A | 17 | |
19 | 504 | Luật tài chính ngân hàng chứng khoán | D1 | 17 | |
20 | 407 | Quản trị kinh doanh | A | 19 | 50 |
21 | 407 | Quản trị kinh doanh | D1 | 19 |