Thông tin chung
Giới thiệu: Trường Đại học Tài chính - Marketing - được biết đến là một môi trường giáo dục hiện đại và năng động, đã đào tạo ra nhiều thế hệ sinh viên tài năng, ưu tú trên lĩnh vực Tài chính - Marketing. Theo đó, với phương châm ngày càng đổi mới và phát triển, đại
Mã trường: DMS
Địa chỉ: Số 2/4 Trần Xuân Soạn, phường Tân Thuận Tây, quận 7, Tp.HCM
Số điện thoại: 028. 38726699
Ngày thành lập: 1976
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ tài chính
Quy mô: 20.000 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Tài chính - Marketing - Unive... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Marketing năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 19.8
2 7340115 Marketing A00; A01; D01; D96 21
3 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D96 18
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 21.4
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 18.9
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 19.4
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D96 17.5
8 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D96 19.7
9 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D96 20.2
10 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D96 19.3
Đại học Tài chính - Marketing - Unive... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Marketing năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 0
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 23
3 7340101C Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 0
4 7340101Q Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 0
5 7340115 Marketing A00; A01; D01; D96 23.5
6 7340115C Marketing A00; A01; D01; D96 0
7 7340115Q Marketing A00; A01; D01; D96 0
8 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D96 21.25
9 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 23.5
10 7340120C Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 0
11 7340120Q Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D96 0
12 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 21.75
13 7340201C Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 0
14 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D96 23
15 7340301C Kế toán A00; A01; D01; D96 0
16 7340301Q Kế toán A00; A01; D01; D96 0
17 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D96 21.25
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D96 23.25
19 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D96 23.25
20 7810201C Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D96 0
21 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D96 23
Đại học Tài chính - Marketing - Unive... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Marketing năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; A16; D01 18.5
2 7340301 Kế toán A00; A01; A16; D01 20.75
3 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; A16; D01 19.25
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; A16; D01 21.75
5 7340116 Bất động sản A00; A01; A16; D01 18.5
6 7340115 Marketing A00; A01; A16; D01 21
7 7340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; A16; D01 20
8 7340107 Quản trị khách sạn A00; A01; A16; D01 20.5
9 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; A16; D01 20.75
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D01 20.75
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; N1 26
Đại học Tài chính - Marketing - Unive... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Marketing năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; A2; D 22
2 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A; A1; A2; D 21.75
3 7340107 Quản trị khách sạn A; A1; A2; D 21.5
4 7340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A; A1; A2; D 21.5
5 7340115 Marketing A; A1; A2; D 22.25
6 7340116 Bất động sản A; A1; A2; D 21
7 7340120 Kinh doanh quốc tế A; A1; A2; D 22.5
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; A2; D 21.75
9 7340301 Kế toán A; A1; A2; D 22.25
10 7340405 Hệ thống thông tin quản lí A; A1; A2; D 21
Đại học Tài chính - Marketing - Unive... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Marketing năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 19
2 7340115 Marketing A, A1, D1 19
3 7340116 Bất động sản A, A1, D1 19
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A, A1, D1 19
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 19
6 7340301 Kế toán A, A1, D1 19
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lí A, A1, D1 19
8 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1, D1 19
9 7340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A, A1, D1 19
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 19
Đại học Tài chính - Marketing - Unive... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Marketing năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A1,D1 18
2 7340101 Quản trị kinh doanh A 18.5
3 7340107 Quản trị khách sạn A 20.5
4 7340107 Quản trị khách sạn A1 19
5 7340107 Quản trị khách sạn D1 18.5
6 7340116 Bất động sản A,A1,D1 16.5
7 7340120 Kinh doanh quốc tế A 20
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A1,D1 19
9 7340115 Marketing A,A1 19
10 7340115 Marketing D1 18
11 7340201 Tài chính - ngân hàng A,A1,D1 17
12 7340301 Kế toán A,A1,D1 17
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A,A1,D1 16.5
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 17
15 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1,D1 17
16 7340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A,A1,D1 16.5
Đại học Tài chính - Marketing - Unive... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Marketing năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Hệ thống thông tin quản lý A 16 Đại học
2 Kế toán A (Đại học) 18
3 Tài chính - Ngân hàng A (Đại học) 16
4 Marketing A (Đại học) 18
5 Kinh doanh quốc tế A (Đại học) 16
6 Bất động sản A (Đại học) 16
7 Quản trị khách sạn A (Đại học) 16
8 Quản trị kinh doanh A (Đại học) 16.5
9 Ngôn ngữ Anh D1 (Đại học) 19
10 Tiếng Anh D1(Cao đẳng) 11
Đại học Tài chính - Marketing - Unive... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Marketing năm 2011 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Hệ thống thông tin quản lý A 16 Đại học
2 Kế toán A 18 Đại học
3 Tài chính - Ngân hàng A 16 Đại học
4 Marketing A 18 Đại học
5 Kinh doanh quốc tế A 16 Đại học
6 Bất động sản A 16 Đại học
7 Quản trị khách sạn A 16 Đại học
8 Quản trị kinh doanh A 16.5 Đại học
9 Ngôn ngữ Anh D1 19 Đại học
10 Tiếng Anh D1 11 Cao đẳng
Đại học Tài chính - Marketing - Unive... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Marketing năm 2010 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 0 Hệ đại học A 16.5
2 0 Hệ đại học D1 17.5
3 0 Hệ cao đẳng A, D1 10