Đại học Tài chính - Marketing - University of Finance - Marketing (UFM)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 19.8 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 21 | |
3 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 21.4 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 18.9 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 19.4 | |
7 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D96 | 17.5 | |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D96 | 19.7 | |
9 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D96 | 20.2 | |
10 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D96 | 19.3 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 0 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 23 | |
3 | 7340101C | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 0 | |
4 | 7340101Q | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 0 | |
5 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 23.5 | |
6 | 7340115C | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 0 | |
7 | 7340115Q | Marketing | A00; A01; D01; D96 | 0 | |
8 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D96 | 21.25 | |
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 23.5 | |
10 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 0 | |
11 | 7340120Q | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D96 | 0 | |
12 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 21.75 | |
13 | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 0 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 23 | |
15 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 0 | |
16 | 7340301Q | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 0 | |
17 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D96 | 21.25 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D96 | 23.25 | |
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D96 | 23.25 | |
20 | 7810201C | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D96 | 0 | |
21 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D96 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; A16; D01 | 18.5 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D01 | 20.75 | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A16; D01 | 19.25 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; A16; D01 | 21.75 | |
5 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; A16; D01 | 18.5 | |
6 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A16; D01 | 21 | |
7 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; A16; D01 | 20 | |
8 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; A16; D01 | 20.5 | |
9 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; A16; D01 | 20.75 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D01 | 20.75 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; N1 | 26 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; A2; D | 22 | |
2 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A; A1; A2; D | 21.75 | |
3 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A; A1; A2; D | 21.5 | |
4 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A; A1; A2; D | 21.5 | |
5 | 7340115 | Marketing | A; A1; A2; D | 22.25 | |
6 | 7340116 | Bất động sản | A; A1; A2; D | 21 | |
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A; A1; A2; D | 22.5 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; A2; D | 21.75 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A; A1; A2; D | 22.25 | |
10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A; A1; A2; D | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 19 | |
2 | 7340115 | Marketing | A, A1, D1 | 19 | |
3 | 7340116 | Bất động sản | A, A1, D1 | 19 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A, A1, D1 | 19 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 19 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 19 | |
7 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A, A1, D1 | 19 | |
8 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A, A1, D1 | 19 | |
9 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A, A1, D1 | 19 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1,D1 | 18 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 18.5 | |
3 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A | 20.5 | |
4 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A1 | 19 | |
5 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D1 | 18.5 | |
6 | 7340116 | Bất động sản | A,A1,D1 | 16.5 | |
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A | 20 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A1,D1 | 19 | |
9 | 7340115 | Marketing | A,A1 | 19 | |
10 | 7340115 | Marketing | D1 | 18 | |
11 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A,A1,D1 | 17 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 17 | |
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A,A1,D1 | 16.5 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 17 | |
15 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,D1 | 17 | |
16 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A,A1,D1 | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ thống thông tin quản lý | A | 16 | Đại học | |
2 | Kế toán | A (Đại học) | 18 | ||
3 | Tài chính - Ngân hàng | A (Đại học) | 16 | ||
4 | Marketing | A (Đại học) | 18 | ||
5 | Kinh doanh quốc tế | A (Đại học) | 16 | ||
6 | Bất động sản | A (Đại học) | 16 | ||
7 | Quản trị khách sạn | A (Đại học) | 16 | ||
8 | Quản trị kinh doanh | A (Đại học) | 16.5 | ||
9 | Ngôn ngữ Anh | D1 (Đại học) | 19 | ||
10 | Tiếng Anh | D1(Cao đẳng) | 11 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ thống thông tin quản lý | A | 16 | Đại học | |
2 | Kế toán | A | 18 | Đại học | |
3 | Tài chính - Ngân hàng | A | 16 | Đại học | |
4 | Marketing | A | 18 | Đại học | |
5 | Kinh doanh quốc tế | A | 16 | Đại học | |
6 | Bất động sản | A | 16 | Đại học | |
7 | Quản trị khách sạn | A | 16 | Đại học | |
8 | Quản trị kinh doanh | A | 16.5 | Đại học | |
9 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 19 | Đại học | |
10 | Tiếng Anh | D1 | 11 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Hệ đại học | A | 16.5 | |
2 | 0 | Hệ đại học | D1 | 17.5 | |
3 | 0 | Hệ cao đẳng | A, D1 | 10 |