Đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City University of Law (ULAW)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 20 | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14, D84 | 22 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66 | 23 | |
4 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 21 | |
5 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01, D01, D03, D06 | 20.5 | |
6 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84, D87, D88 | 21.5 | |
7 | 7380101 | Luật | A00, A01, D01, D03, D06 | 19.5 | |
8 | 7380101 | Luật | C00 | 23 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D03, D06, D84, D87, D88 | 19 | |
10 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01, D84 | 22.5 | |
11 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01 | 23 | |
12 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D03, D06, D69, D70, D87, D88 | 20 | |
13 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D66 | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00 | 22 | |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 20.4 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 24.5 | |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 21 | |
5 | 7380101 | Luật | D03; D06 | 0 | |
6 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 23.5 | |
7 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01 | 23 | |
8 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D66 | 24.7 | |
9 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D84 | 24 | |
10 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D03; D06; D69; D70; D87; D88 | 0 | |
11 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 23.7 | |
12 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 22.6 | |
13 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01 | 21.5 | |
14 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84; D87; D88 | 23.2 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D84 | 20 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D03; D06; D87; D88 | 0 | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D84 | 21.5 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 22.2 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66 | 23.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 21 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D84; D87; D88 | 0 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; D03; D06 | 20.3 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 20.5 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 21 | |
6 | 7110103 | Quản trị - Luật | A00; A01; D01; D03; D06; D84; D87; D88 | 23 | |
7 | 7110101 | Luật Thương mại quốc tế | A01; D01; D03; D06; D66; D69; D70; D84; D87; D88 | 0 | |
8 | 7380101 | Luật | D01; D03; D06 | 20.5 | |
9 | 7380101 | Luật | C00 | 24 | |
10 | 7380101 | Luật | A01 | 21 | |
11 | 7380101 | Luật | A00 | 21.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00 | 23.6 | |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 22 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 25 | |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 21.5 | |
5 | 7110103 | Quản trị - Luật | A00 | 23.7 | |
6 | 7110103 | Quản trị - Luật | A01 | 22.5 | |
7 | 7110103 | Quản trị - Luật | D01 | 22.75 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 22.5 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 21.5 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 21 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 20.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật - chuyên ngành luật thương mại | A,A1, C, D1,3 | 22 | Không có môn thi bị điểm 0 |
2 | 7380101 | Luật Dân sự | A | 21 | Không có môn thi bị điểm 0 |
3 | 7380101 | Luật Dân sự | A1,D1,D3 | 20.5 | Không có môn thi bị điểm 0 |
4 | 7380101 | Luật Dân sự | C | 21.5 | Không có môn thi bị điểm 0 |
5 | 7380101 | Luật hình sự, luật hành chính, luật Quốc tế | C | 21 | Không có môn thi bị điểm 0 |
6 | 7380101 | Luật hình sự, luật hành chính, luật Quốc tế | A | 20.5 | Không có môn thi bị điểm 0 |
7 | 7380101 | Luật hình sự, luật hành chính, luật Quốc tế | A1,D1,D3 | 20 | Không có môn thi bị điểm 0 |
8 | 7110103 | Quản trị - Luật | D3 | 22 | Không có môn thi bị điểm 0 |
9 | 7110103 | Quản trị - Luật | A, A1, D1 | 21 | Không có môn thi bị điểm 0 |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1,3 | 19 | Không có môn thi bị điểm 0 |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Anh văn Pháp lý) | D1 | 19 | Không có môn thi bị điểm 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật thương mại | A, C | 23 | Thí sinh đăng ký vào chuyên ngành Luật Thương mại không đủ điểm nhưng đạt điểm chuẩn của ngành Luật (Khối C: 21,5 điểm, Khối A và A1: 20,0 điểm, Khối D1,3: 19,5 điểm) sẽ được tuyển vào một trong các chuyên ngành được nêu tại mục 1.2. Nhà trường tự chuyển |
2 | 7380101 | Luật thương mại | A1 | 22.5 | |
3 | 7380101 | Luật thương mại | D1 | 21 | |
4 | 7380101 | Luật thương mại | D3 | 22 | |
5 | 7380101 | Luật dân sự | C | 21.5 | |
6 | 7380101 | Luật dân sự | A,A1 | 20 | |
7 | 7380101 | Luật dân sự | D1,D3 | 19.5 | |
8 | 7380101 | Luật hình sự | C | 21.5 | |
9 | 7380101 | Luật hình sự | A,A1 | 20 | |
10 | 7380101 | Luật hình sự | D1,D3 | 19.5 | |
11 | 7380101 | Luật hành chính | C | 21.5 | |
12 | 7380101 | Luật hành chính | A,A1 | 20 | |
13 | 7380101 | Luật hành chính | D1,D3 | 19.5 | |
14 | 7380101 | Luật quốc tế | C | 21.5 | |
15 | 7380101 | Luật quốc tế | A,A1 | 20 | |
16 | 7380101 | Luật quốc tế | D1,D3 | 19.5 | |
17 | 7340102 | Quản trị luật | A,A1,D1,D3 | 19.5 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D3 | 20 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7110103 | Quản trị - Luật | D3 | 19.5 | |
2 | D380101 | Luật: đối với các chuyên ngành còn lại: Luật Dân sự, Luật Hình sự, Luật Hành chính và Luật Quốc tế | D3 | 18 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D3 | 17.5 | |
4 | D380101 | Luật: đối với chuyên ngành Luật Thương mại | D3 | 20.5 | |
5 | 7110103 | Quản trị - Luật | D1 | 19 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 17.5 | |
7 | D380101 | Luật: đối với các chuyên ngành còn lại: Luật Dân sự, Luật Hình sự, Luật Hành chính và Luật Quốc tế | Đ1 | 18 | |
8 | D380101 | Luật: đối với chuyên ngành Luật Thương mại | D1 | 20.5 | |
9 | D380101 | Luật: đối với các chuyên ngành còn lại: Luật Dân sự, Luật Hình sự, Luật Hành chính và Luật Quốc tế | C | 19 | |
10 | 7380101 | Luật: đối với chuyên ngành Luật Thương mại | C | 21 | |
11 | 7380101 | Luật: đối với các chuyên ngành còn lại: Luật Dân sự, Luật Hình sự, Luật Hành chính và Luật Quốc tế | A1 | 17.5 | |
12 | 7110103 | Quản trị - Luật | A1 | 18 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 17.5 | |
14 | 7380101 | Luật: đối với chuyên ngành Luật Thương mại | A1 | 19 | |
15 | 7380101 | Luật: đối với các chuyên ngành còn lại: Luật Dân sự, Luật Hình sự, Luật Hành chính và Luật Quốc tế | A | 17.5 | |
16 | 7110103 | Quản trị - Luật | A | 18 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 17.5 | |
18 | 7380101 | Luật: đối với chuyên ngành Luật Thương mại | A | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật Thương mại | A.D3 | 15.5 | ||
2 | Luật Thương mại: | C | 17.5 | ||
3 | Luật Thương mại:: | D1 | 16 | ||
4 | Luật Dân sự | A.D3 | 15.5 | ||
5 | Luật Dân sự: | C | 17.5 | ||
6 | Luật Dân sự:: | D1 | 16 | ||
7 | Luật Quốc tế | A.D3 | 15.5 | ||
8 | Luật Quốc tế:: | C | 17.5 | ||
9 | Luật Quốc tế:: | D1 | 16 | ||
10 | Luật Hình sự | A | 15 | ||
11 | Luật Hình sự: | C | 17 | ||
12 | Luật Hình sự:: | D1.3 | 15.5 | ||
13 | Luật Hành chính | A | 15 | ||
14 | Luật Hành chính: | C | 17 | ||
15 | Luật Hành chính:: | D1.3 | 15.5 | ||
16 | Quản trị kinh doanh | A | 15 | ||
17 | Quản trị kinh doanh: | D1 | 16 | ||
18 | Quản trị kinh doanh:: | D3 | 15.5 | ||
19 | Quản trị - Luật | A | 15 | ||
20 | Quản trị - Luật: | D1.3 | 15.5 |