Đại học Ngoại ngữ Đại học quốc gia Hà Nội - University of Languages and International Studies (ULIS)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01, D78, D90 | 31.25 | |
2 | 7140232 | Sư phạm tiếng Nga | D01, D02, D78, D90 | 28.5 | |
3 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01, D03, D78, D90 | 29.85 | |
4 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung | D01, D04, D78, D90 | 31.35 | |
5 | 7140235 | Sư phạm tiếng Đức | D01, D05, D78, D90 | 27.75 | |
6 | 7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D01, D06, D78, D90 | 31.15 | |
7 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | D01, D78, D90 | 31.5 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D78, D90 | 31.85 | |
9 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02, D78, D90 | 28.85 | |
10 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03, D78, D90 | 30.25 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung | D01, D04, D78, D90 | 32 | |
12 | 7220204CLC | Ngôn ngữ Trung CLC | D01, D04, D78, D90 | 26 | |
13 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05, D78, D90 | 29.5 | |
14 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06, D78, D90 | 32.5 | |
15 | 7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật CLC | D01, D06, D78, D90 | 26.5 | |
16 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D78, D90 | 33 | |
17 | 7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC | D01, D78, D90 | 28 | |
18 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | D01, D78, D90 | 27.6 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D78; D90 | 34.5 | Ngoại ngữ nhân đôi |
2 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D01; D02; D78; D90 | 27.5 | Ngoại ngữ nhân đôi |
3 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D78; D90 | 30.5 | Ngoại ngữ nhân đôi |
4 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D78; D90 | 33 | Ngoại ngữ nhân đôi |
5 | 7140235 | Sư phạm Tiếng Đức | D01; D05; D78; D90 | 0 | |
6 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | D01; D06; D78; D90 | 34 | Ngoại ngữ nhân đôi |
7 | 7140237 | Sư phạm Tiếng Hàn Quốc | D01; D78; D90 | 33.75 | Ngoại ngữ nhân đôi |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D90 | 35.25 | Ngoại ngữ nhân đôi |
9 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D78; D90 | 30.5 | Ngoại ngữ nhân đôi |
10 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D78; D90 | 32.25 | Ngoại ngữ nhân đôi |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D78; D90 | 34.5 | Ngoại ngữ nhân đôi |
12 | 7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc** CTĐT CLC TT23 | D01; D04; D78; D90 | 0 | |
13 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05; D78; D90 | 32.5 | Ngoại ngữ nhân đôi |
14 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D78; D90 | 35.5 | Ngoại ngữ nhân đôi |
15 | 7220209CLC | Ngôn ngữ Nhật** CTĐT CLC TT23 | D01; D06; D78; D90 | 0 | |
16 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D78; D90 | 35.5 | Ngoại ngữ nhân đôi |
17 | 7220210CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc** CTĐT CLC TT23 | D01; D78; D90 | 0 | |
18 | 7220211 | Ngôn ngữ Ảrập | D01; D78; D90 | 30 | Ngoại ngữ nhân đôi |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220211 | Ngôn ngữ Ảrập | D01; D78; D90 | 0 | |
2 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; D78; D90 | 0 | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06; D78; D90 | 0 | |
4 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05; D78; D90 | 0 | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D78; D90 | 0 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D78; D90 | 0 | |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02; D78; D90 | 0 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D90 | 0 | |
9 | 7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | D01; D78; D90 | 0 | |
10 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | D01; D06; D78; D90 | 0 | |
11 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01; D04; D78; D90 | 0 | |
12 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01; D03; D78; D90 | 0 | |
13 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D01; D02; D78; D90 | 0 | |
14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D78; D90 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh | 8.38 | |
2 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | Tiếng Anh | 8.25 | |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Tiếng Anh | 7.5 | |
4 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Tiếng Nga | 7 | |
5 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Tiếng Anh | 7.25 | |
6 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Tiếng Nga | 7 | |
7 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Tiếng Anh | 8.12 | |
8 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Tiếng Pháp | 7.5 | |
9 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Tiếng Anh | 7.5 | |
10 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Tiếng Pháp | 7 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Tiếng Anh | 8.12 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Tiếng Trung | 7.5 | |
13 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Tiếng Anh | 7.5 | |
14 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Tiếng Trung | 7 | |
15 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Tiếng Anh | 8 | |
16 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Tiếng Đức | 7 | |
17 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Tiếng Anh | 8.38 | |
18 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Tiếng Nhật | 7 | |
19 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | Tiếng Anh | 8.12 | |
20 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | Tiếng Nhật | 7 | |
21 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Tiếng Anh | 8.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 28 | Bao gồm: Ngôn ngữ Anh, Tiếng Anh - Kinh tế Quốc tế, Tiếng Anh - Quản trị kinh doanh và Tiếng Anh - Tài chính ngân hàng (Ngoại ngữ nhân hệ số 2) |
2 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 28 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D1, D2 | 25 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
4 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D1, D2 | 25 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
5 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1, D3 | 29 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
6 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D1, D3 | 25 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1, D4 | 26 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
8 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D1, D4 | 27 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
9 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D1, D5 | 29 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
10 | 7140235 | Sư phạm Tiếng Đức | D1, D5 | 25 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D1, D6 | 29 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
12 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | D1, D6 | 27 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
13 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D1 | 30.5 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
14 | 7220211 | Ngôn ngữ Ả rập | D1 | 25.5 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 30 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
2 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 30 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D1, D2 | 24 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
4 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | D1, D2 | 24 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
5 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1, D3 | 25.5 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
6 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D1, D3 | 24 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1, D4 | 28 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
8 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D1, D4 | 24 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
9 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D1, D5 | 24 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D1, D6 | 29.5 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
11 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | D1, D6 | 29.5 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D1 | 28 | Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140236 | Sư phạm Tiếng Nhật | D1,6 | 26 | |
2 | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1,5 | 27 | |
3 | D140233 | Sư Phạm Tiếng Pháp | D1,3 | 26 | |
4 | D220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1,3 | 26 | |
5 | D140232 | Sư Phạm Tiếng Nga | D1,2 | 26 | |
6 | D220202 | Ngôn ngữ tiếng Nga | D1,2 | 26 | |
7 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 28.5 | |
8 | D140231 | Sư Phạm tiếng Anh | D1 | 28.5 | |
9 | D140234 | Sư Phạm tiếng Trung Quốc | D1 | 26 | |
10 | D220205 | Ngôn ngữ Đức | D1,5 | 26 | |
11 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật | D1,6 | 30 | |
12 | D140236 | Sư phạm tiếng Nhật | D1,6 | 26 | |
13 | D220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D1 | 28 | |
14 | D220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | D1 | 26 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 701 | Tiếng Anh | D1 | 27 | |
2 | 711 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 26 | |
3 | 721 | Tiếng Anh kinh tế quốc tế | D1 | 27 | |
4 | 731 | Tiếng Anh Quản trị kinh doanh | D1 | 26 | |
5 | 741 | Tiếng Anh Tài chính ngân hàng | D1 | 27 | |
6 | 702 | Tiếng Nga | D1.D2 | 24 | |
7 | 712 | Sư phạm Tiếng Nga | D1.D2 | 24 | |
8 | 703 | Tiếng Pháp | D1.D3 | 24 | |
9 | 713 | Sư Phạm tiếng Pháp | D1.D3 | 24 | |
10 | 704 | Tiếng Trung | D1.D4 | 24.5 | |
11 | 714 | Sư phạm Tiếng Trung | D1.D4 | 24.5 | |
12 | 705 | Tiếng Đức | D1.D5 | 24 | |
13 | 706 | Tiếng Nhật | D1.D6 | 24.5 | |
14 | 716 | Sư phạm Tiếng Nhật | D1.D6 | 24.5 | |
15 | 707 | Tiếng Hàn Quốc | D1 | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 701 | Tiếng Anh phiên dịch | D1 | 24.5 | |
2 | 711 | Sư phạm tiếng anh | D1 | 24.5 | |
3 | 721 | Tiếng Anh | D1 | 24.5 | |
4 | 702 | Tiếng Nga phiên dịch | D1 | 24 | |
5 | 702 | Tiếng Nga phiên dịch | D2 | 24 | |
6 | 712 | Sư phạm tiếng nga | D1 | 24 | |
7 | 712 | Sư phạm tiếng nga | D2 | 24 | |
8 | 703 | Tiếng Pháp phiên dịch | D1 | 24 | |
9 | 703 | Tiếng Pháp phiên dịch | D3 | 24 | |
10 | 713 | Sư phạm tiếng Pháp | D1 | 24 | |
11 | 713 | Sư phạm tiếng Pháp | D3 | 24 | |
12 | 704 | Tiếng Trung Quốc phiên dịch | D1 | 24 | |
13 | 704 | Tiếng Trung Quốc phiên dịch | D4 | 24 | |
14 | 714 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D1 | 24 | |
15 | 714 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D4 | 24 | |
16 | 705 | Tiếng Đức phiên dịch | D1 | 24 | |
17 | 705 | Tiếng Đức phiên dịch | D5 | 24 | |
18 | 715 | Sư phạm tiếng Đức | D1 | 24 | |
19 | 715 | Sư phạm tiếng Đức | D5 | 24 | |
20 | 706 | Tiếng Nhật phiên dịch | D1 | 24 | |
21 | 706 | Tiếng Nhật phiên dịch | D6 | 24 | |
22 | 716 | Sư phạm tiếng Nhật | D1 | 24 | |
23 | 716 | Sư phạm tiếng Nhật | D6 | 24 | |
24 | 707 | Tiếng Hàn Quốc | D1 | 26.5 | |
25 | 708 | Tiếng ả Rập | D1 | 24 |