Thông tin chung
Mã trường: QHF
Địa chỉ: Số 2 Đường Phạm Văn Đồng, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội
Số điện thoại: (024) 3754 8137
Ngày thành lập: Năm 1955
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 10000 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Ngoại ngữ Đại học quốc gia Hà... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ Đại học quốc gia Hà Nội năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh D01, D78, D90 31.25
2 7140232 Sư phạm tiếng Nga D01, D02, D78, D90 28.5
3 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D01, D03, D78, D90 29.85
4 7140234 Sư phạm tiếng Trung D01, D04, D78, D90 31.35
5 7140235 Sư phạm tiếng Đức D01, D05, D78, D90 27.75
6 7140236 Sư phạm tiếng Nhật D01, D06, D78, D90 31.15
7 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc D01, D78, D90 31.5
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D78, D90 31.85
9 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02, D78, D90 28.85
10 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03, D78, D90 30.25
11 7220204 Ngôn ngữ Trung D01, D04, D78, D90 32
12 7220204CLC Ngôn ngữ Trung CLC D01, D04, D78, D90 26
13 7220205 Ngôn ngữ Đức D01, D05, D78, D90 29.5
14 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06, D78, D90 32.5
15 7220209CLC Ngôn ngữ Nhật CLC D01, D06, D78, D90 26.5
16 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D78, D90 33
17 7220210CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC D01, D78, D90 28
18 7220211 Ngôn ngữ Ả Rập D01, D78, D90 27.6
Đại học Ngoại ngữ Đại học quốc gia Hà... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ Đại học quốc gia Hà Nội năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D78; D90 34.5 Ngoại ngữ nhân đôi
2 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01; D02; D78; D90 27.5 Ngoại ngữ nhân đôi
3 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03; D78; D90 30.5 Ngoại ngữ nhân đôi
4 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D78; D90 33 Ngoại ngữ nhân đôi
5 7140235 Sư phạm Tiếng Đức D01; D05; D78; D90 0
6 7140236 Sư phạm Tiếng Nhật D01; D06; D78; D90 34 Ngoại ngữ nhân đôi
7 7140237 Sư phạm Tiếng Hàn Quốc D01; D78; D90 33.75 Ngoại ngữ nhân đôi
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D90 35.25 Ngoại ngữ nhân đôi
9 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D90 30.5 Ngoại ngữ nhân đôi
10 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D78; D90 32.25 Ngoại ngữ nhân đôi
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D78; D90 34.5 Ngoại ngữ nhân đôi
12 7220204CLC Ngôn ngữ Trung Quốc** CTĐT CLC TT23 D01; D04; D78; D90 0
13 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05; D78; D90 32.5 Ngoại ngữ nhân đôi
14 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D78; D90 35.5 Ngoại ngữ nhân đôi
15 7220209CLC Ngôn ngữ Nhật** CTĐT CLC TT23 D01; D06; D78; D90 0
16 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D78; D90 35.5 Ngoại ngữ nhân đôi
17 7220210CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc** CTĐT CLC TT23 D01; D78; D90 0
18 7220211 Ngôn ngữ Ảrập D01; D78; D90 30 Ngoại ngữ nhân đôi
Đại học Ngoại ngữ Đại học quốc gia Hà... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ Đại học quốc gia Hà Nội năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220211 Ngôn ngữ Ảrập D01; D78; D90 0
2 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D78; D90 0
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D78; D90 0
4 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05; D78; D90 0
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D78; D90 0
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D78; D90 0
7 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D90 0
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D90 0
9 7140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc D01; D78; D90 0
10 7140236 Sư phạm Tiếng Nhật D01; D06; D78; D90 0
11 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D78; D90 0
12 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03; D78; D90 0
13 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D01; D02; D78; D90 0
14 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D78; D90 0
Đại học Ngoại ngữ Đại học quốc gia Hà... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ Đại học quốc gia Hà Nội năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh Tiếng Anh 8.38
2 7140231 Sư phạm Tiếng Anh Tiếng Anh 8.25
3 7220202 Ngôn ngữ Nga Tiếng Anh 7.5
4 7220202 Ngôn ngữ Nga Tiếng Nga 7
5 7140232 Sư phạm Tiếng Nga Tiếng Anh 7.25
6 7140232 Sư phạm Tiếng Nga Tiếng Nga 7
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp Tiếng Anh 8.12
8 7220203 Ngôn ngữ Pháp Tiếng Pháp 7.5
9 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp Tiếng Anh 7.5
10 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp Tiếng Pháp 7
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Tiếng Anh 8.12
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Tiếng Trung 7.5
13 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc Tiếng Anh 7.5
14 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc Tiếng Trung 7
15 7220205 Ngôn ngữ Đức Tiếng Anh 8
16 7220205 Ngôn ngữ Đức Tiếng Đức 7
17 7220209 Ngôn ngữ Nhật Tiếng Anh 8.38
18 7220209 Ngôn ngữ Nhật Tiếng Nhật 7
19 7140236 Sư phạm Tiếng Nhật Tiếng Anh 8.12
20 7140236 Sư phạm Tiếng Nhật Tiếng Nhật 7
21 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc Tiếng Anh 8.25
Đại học Ngoại ngữ Đại học quốc gia Hà... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ Đại học quốc gia Hà Nội năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 28 Bao gồm: Ngôn ngữ Anh, Tiếng Anh - Kinh tế Quốc tế, Tiếng Anh - Quản trị kinh doanh và Tiếng Anh - Tài chính ngân hàng (Ngoại ngữ nhân hệ số 2)
2 7140231 Sư phạm tiếng Anh D1 28 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
3 7220202 Ngôn ngữ Nga D1, D2 25 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
4 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D1, D2 25 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
5 7220203 Ngôn ngữ Pháp D1, D3 29 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
6 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D1, D3 25 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1, D4 26 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
8 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D1, D4 27 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
9 7220205 Ngôn ngữ Đức D1, D5 29 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
10 7140235 Sư phạm Tiếng Đức D1, D5 25 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật D1, D6 29 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
12 7140236 Sư phạm Tiếng Nhật D1, D6 27 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
13 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D1 30.5 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
14 7220211 Ngôn ngữ Ả rập D1 25.5 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
Đại học Ngoại ngữ Đại học quốc gia Hà... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ Đại học quốc gia Hà Nội năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 30 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
2 7140231 Sư phạm tiếng Anh D1 30 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
3 7220202 Ngôn ngữ Nga D1, D2 24 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
4 7140232 Sư phạm Tiếng Nga D1, D2 24 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
5 7220203 Ngôn ngữ Pháp D1, D3 25.5 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
6 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D1, D3 24 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1, D4 28 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
8 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D1, D4 24 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
9 7220205 Ngôn ngữ Đức D1, D5 24 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D1, D6 29.5 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
11 7140236 Sư phạm Tiếng Nhật D1, D6 29.5 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D1 28 Điểm môn Ngoại ngữ tính hệ số 2
Đại học Ngoại ngữ Đại học quốc gia Hà... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ Đại học quốc gia Hà Nội năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140236 Sư phạm Tiếng Nhật D1,6 26
2 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1,5 27
3 D140233 Sư Phạm Tiếng Pháp D1,3 26
4 D220203 Ngôn ngữ Pháp D1,3 26
5 D140232 Sư Phạm Tiếng Nga D1,2 26
6 D220202 Ngôn ngữ tiếng Nga D1,2 26
7 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 28.5
8 D140231 Sư Phạm tiếng Anh D1 28.5
9 D140234 Sư Phạm tiếng Trung Quốc D1 26
10 D220205 Ngôn ngữ Đức D1,5 26
11 D220209 Ngôn ngữ Nhật D1,6 30
12 D140236 Sư phạm tiếng Nhật D1,6 26
13 D220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D1 28
14 D220211 Ngôn ngữ Ả Rập D1 26
Đại học Ngoại ngữ Đại học quốc gia Hà... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ Đại học quốc gia Hà Nội năm 2011 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 701 Tiếng Anh D1 27
2 711 Sư phạm Tiếng Anh D1 26
3 721 Tiếng Anh kinh tế quốc tế D1 27
4 731 Tiếng Anh Quản trị kinh doanh D1 26
5 741 Tiếng Anh Tài chính ngân hàng D1 27
6 702 Tiếng Nga D1.D2 24
7 712 Sư phạm Tiếng Nga D1.D2 24
8 703 Tiếng Pháp D1.D3 24
9 713 Sư Phạm tiếng Pháp D1.D3 24
10 704 Tiếng Trung D1.D4 24.5
11 714 Sư phạm Tiếng Trung D1.D4 24.5
12 705 Tiếng Đức D1.D5 24
13 706 Tiếng Nhật D1.D6 24.5
14 716 Sư phạm Tiếng Nhật D1.D6 24.5
15 707 Tiếng Hàn Quốc D1 24
Đại học Ngoại ngữ Đại học quốc gia Hà... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ Đại học quốc gia Hà Nội năm 2010 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 701 Tiếng Anh phiên dịch D1 24.5
2 711 Sư phạm tiếng anh D1 24.5
3 721 Tiếng Anh D1 24.5
4 702 Tiếng Nga phiên dịch D1 24
5 702 Tiếng Nga phiên dịch D2 24
6 712 Sư phạm tiếng nga D1 24
7 712 Sư phạm tiếng nga D2 24
8 703 Tiếng Pháp phiên dịch D1 24
9 703 Tiếng Pháp phiên dịch D3 24
10 713 Sư phạm tiếng Pháp D1 24
11 713 Sư phạm tiếng Pháp D3 24
12 704 Tiếng Trung Quốc phiên dịch D1 24
13 704 Tiếng Trung Quốc phiên dịch D4 24
14 714 Sư phạm tiếng Trung Quốc D1 24
15 714 Sư phạm tiếng Trung Quốc D4 24
16 705 Tiếng Đức phiên dịch D1 24
17 705 Tiếng Đức phiên dịch D5 24
18 715 Sư phạm tiếng Đức D1 24
19 715 Sư phạm tiếng Đức D5 24
20 706 Tiếng Nhật phiên dịch D1 24
21 706 Tiếng Nhật phiên dịch D6 24
22 716 Sư phạm tiếng Nhật D1 24
23 716 Sư phạm tiếng Nhật D6 24
24 707 Tiếng Hàn Quốc D1 26.5
25 708 Tiếng ả Rập D1 24