Đại học Y dược thành phố Hồ Chí Minh - Ho Chi Minh City University of Medicine and Pharmacy (UMP)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 24.95 | |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 | |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 20.95 | |
4 | 7720201 | Dược học | B00 | 22.3 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 20.15 | |
6 | 7720301_02 | Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh | B00 | 19 | |
7 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | B00 | 20 | |
8 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 20.25 | |
9 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 24.45 | |
10 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | B00 | 21.25 | |
11 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 21.5 | |
12 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 20.25 | |
13 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 19.75 | |
14 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 29.25 | Tiếng Anh: 9. Sinh: 9.75 |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 23.5 | Tiếng Anh: 6.8. Sinh: 7.75 |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25.75 | Tiếng Anh: 4.6. Sinh: 8.75 |
4 | 7720201 | Dược học | B00 | 27.5 | Tiếng Anh: 5.8. Hóa: 9 |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24.5 | Tiếng Anh: 5. Sinh: 7.75 |
6 | 7720301_02 | Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh | B00 | 22.75 | Tiếng Anh: 5.8. Sinh: 7.25 |
7 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | B00 | 24.75 | Sinh: 7.75 |
8 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 0 | |
9 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 29 | Tiếng Anh: 4.6. Sinh: 8.5 |
10 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | B00 | 25 | Tiếng Anh: 9. Sinh: 8.5 |
11 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 26.25 | Tiếng Anh: 7.2. Sinh: 8.5 |
12 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 25.25 | Tiếng Anh: 7.8. Sinh: 8.75 |
13 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 24.25 | Sinh: 8 |
14 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 22.25 | Tiếng Anh: 5.4. Sinh: 5.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720602 | Kỹ thuật phục hình răng | B00 | 23 | |
2 | 7720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 23.5 | |
3 | 7720503 | Phục hồi chức năng | B00 | 22 | |
4 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B00 | 24 | |
5 | 7720501_03 | điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | B00 | 22.75 | |
6 | 7720501_02 | điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh(Chỉ tuyển nữ) | B00 | 0 | |
7 | 7720501 | Điều dưỡng | B00 | 22.5 | |
8 | 7720401 | Dược học | B00 | 25.25 | |
9 | 7720301 | Y tế công cộng | B00 | 20.5 | |
10 | 7720201 | Y học cổ truyền | B00 | 24 | |
11 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 26 | |
12 | 7720103 | Y học dự phòng | B00 | 23 | |
13 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | 26.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | B | 28 | |
2 | 7720601 | Bác sĩ Răng Hàm Mặt | B | 27.25 | |
3 | 7720401 | Dược sĩ đại học | B | 26 | |
4 | 7720332 | Cử nhân Xét nghiệm y học | B | 25 | |
5 | 7720201 | Bác sĩ Y học cổ truyền | B | 24.75 | |
6 | 7720103 | Bác sĩ Y học dự phòng | B | 24.25 | |
7 | 7720330 | Cử nhân Kỹ thuật hình ảnh y học | B | 23.75 | |
8 | 7720501 | Cử nhân Điều dưỡng (đa khoa) | B | 23.25 | |
9 | 7720501312 | Cử nhân Điều dưỡng (chuyên ngành Gây mê hồi sức) | B | 23.25 | |
10 | 7720503 | Cử nhân Phục hồi chức năng | B | 23.25 | |
11 | 7720602 | Cử nhân Kỹ thuật phục hình răng | B | 23 | |
12 | 7720301 | Cử nhân Y tế công cộng | B | 22.75 | |
13 | 7720501311 | Cử nhân Điều dưỡng (chuyên ngành Hộ sinh) | B | 22.75 | |
14 | C900107 | Dược sĩ cao đẳng | B | 23.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa (học 6 năm) | B | 26 | |
2 | 7720601 | Răng Hàm Mặt (học 6 năm) | B | 24.5 | |
3 | 7720401 | Dược học (học 5 năm) | B | 25 | |
4 | 7720201 | Y học cổ truyền (học 6 năm) | B | 22.5 | |
5 | 7720302 | Y học dự phòng (học 6 năm) | B | 22 | |
6 | 7720501 | - Điều dưỡng đa khoa | B | 21 | |
7 | 7720501 | - Hộ sinh (chỉ tuyển nữ) | B | 19.5 | |
8 | 7720501 | - Gây mê hồi sức | B | 20.5 | |
9 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 18.5 | |
10 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 23.5 | |
11 | 7720333 | Vật lí trị liệu - phục hồi chức năng | B | 21 | |
12 | 7720330 | Kĩ thuật y học (hình ảnh) | B | 21.5 | |
13 | 7720602 | Kĩ thuật Phục hình răng | B | 21.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | B | 27 | |
2 | 7720601 | Bác sĩ Răng Hàm Mặt | B | 26 | |
3 | 7720401 | Dược học (học 5 năm) | B | 26 | |
4 | 7720201 | Y học cổ truyền (học 6 năm) | B | 23.5 | |
5 | 7720302 | Y học dự phòng (học 6 năm) | B | 22 | |
6 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 22 | |
7 | 7720501 | Điều Dưỡng (Chuyên ngành Hộ Sinh) | B | 21 | |
8 | 7720501 | Điều Dưỡng (Chuyên ngành Gây mê Hồi sức) | B | 21.5 | |
9 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 21 | |
10 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 23.5 | |
11 | 7720333 | Vật lí trị liệu, phục hồi chức năng | B | 21 | |
12 | 7720330 | Kĩ thuật y học (hình ảnh) | B | 22 | |
13 | 7720602 | Kĩ thuật Phục hình răng | B | 21.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720602 | Kĩ thuật Phục hình răng | B | 21.5 | |
2 | 7720333 | Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | B | 21 | |
3 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 23 | |
4 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 18 | |
5 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 20 | |
6 | 7720302 | Y học dự phòng | B | 20 | |
7 | 7720201 | Y học cổ truyền | B | 21 | |
8 | 7720401 | Dược học | B | 25.5 | |
9 | 7720601 | Răng Hàm Mặt | B | 26 | |
10 | 7720101 | Y đa khoa | B | 26.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 301 | Y đa khoa (học 6 năm ) | B | 24.5 | Các ngành đào tạo đại học |
2 | 302 | Răng hàm mặt ( học 6 năm) | B | 23.5 | Các ngành đào tạo đại học |
3 | 303 | Dược học ( học 5 năm) | B | 25 | Các ngành đào tạo đại học |
4 | 304 | Y học cổ truyền ( học 6 năm) | B | 20 | Các ngành đào tạo đại học |
5 | 315 | Y học dự phòng ( học 6 năm) | B | 19.5 | Các ngành đào tạo đại học |
6 | 305 | Điều dưỡng | B | 18 | Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm) |
7 | 306 | Y tế công cộng | B | 17 | Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm) |
8 | 307 | Xét nghiệm | B | 20 | Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm) |
9 | 308 | Vật lý trị liệu | B | 19 | Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm) |
10 | 309 | Kỹ thuật hình ảnh | B | 20 | Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm) |
11 | 310 | Kỹ thuật phục hình răng | B | 21 | Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm) |
12 | 311 | Hộ sinh ( Chỉ tuyển nữ) | B | 18.5 | Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm) |
13 | 312 | Gây mê hồi sức | B | 19.5 | Các ngành đào tạo cử nhân (học 4 năm) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 301 | Bác sĩ đa khoa (6 năm) | B | 23.5 | Đào tạo bác sĩ |
2 | 302 | Bác sĩ Răng Hàm Mặt (học 6 năm) | B | 24 | Đào tạo bác sĩ |
3 | 303 | Dược sĩ đại học (5 năm) | B | 24 | Đào tạo bác sĩ |
4 | 304 | Bác sĩ y học cổ truyền (Học 6 năm) | B | 19 | Đào tạo bác sĩ |
5 | 315 | Bác sĩ y học dự phòng (học 6 năm) | B | 17 | Đào tạo bác sĩ |
6 | 305 | Điều dưỡng | B | 19.5 | Đào tạo cử nhân |
7 | 306 | Y tế công cộng | B | 16.5 | Đào tạo cử nhân |
8 | 307 | Xét nghiệm | B | 21 | Đào tạo cử nhân |
9 | 308 | Vật lý trị liệu | B | 18.5 | Đào tạo cử nhân |
10 | 309 | Kỹ thuật hình ảnh | B | 19.5 | Đào tạo cử nhân |
11 | 310 | Kỹ thuật phục hình răng | B | 19.5 | Đào tạo cử nhân |
12 | 311 | Hộ sinh (Chỉ tuyển nữ) | B | 18 | Đào tạo cử nhân |
13 | 312 | Gây mê hồi sức | B | 19 | Đào tạo cử nhân |