Đại học Kinh tế kỹ thuật - công nghiệp - University of Economics - Technology for Industries (UNETI)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 16.75 | Cơ sở Hà Nội |
2 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | Cơ sở Hà Nội |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15.75 | Cơ sở Hà Nội |
4 | 7340301 | Ke toán | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | Cơ sở Hà Nội |
5 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (ngành mới) | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | Cơ sở Hà Nội |
6 | 7480201 | Cồng nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Hà Nội |
7 | 7510201 | Cồng nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 17.25 | Cơ sở Hà Nội |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử (ngành mới) | A00; A01; C01; D01 | 15.75 | Cơ sở Hà Nội |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 17.75 | Cơ sở Hà Nội |
10 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 16.25 | Cơ sở Hà Nội |
11 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 18 | Cơ sở Hà Nội |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | Cơ sở Hà Nội |
13 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 15 | Cơ sở Hà Nội |
14 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Hà Nội |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 14 | Cơ sở Nam Định |
16 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 14 | Cơ sở Nam Định |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 14 | Cơ sở Nam Định |
18 | 7340301 | Ke toán | A00; A01; C01; D01 | 14 | Cơ sở Nam Định |
19 | 7480201 | Cồng nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 14 | Cơ sở Nam Định |
20 | 7510201 | Cồng nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 14 | Cơ sở Nam Định |
21 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 14 | Cơ sở Nam Định |
22 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 14 | Cơ sở Nam Định |
23 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 14 | Cơ sở Nam Định |
24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | 14 | Cơ sở Nam Định |
25 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 14 | Cơ sở Nam Định |
26 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; C01; D01 | 16 | Cơ sở Nam Định |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; B00; D01 | 18.25 | |
2 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 15.75 | |
3 | 7540204 | Công nghệ may | A00; A01; C01; D01 | 20.25 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 19.25 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 18.75 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18.75 | |
7 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
11 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | |
12 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C01; D01 | 15.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
4 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
5 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
9 | 7540204 | Công nghệ may | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
10 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
11 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
12 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
15 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
16 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
17 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
18 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
20 | 7540204 | Công nghệ may | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
21 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
22 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; B00; D01 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7540202 | Công nghệ Sợi, Dệt | A00, A01; D01 | 15 | |
2 | 7540204 | Công nghệ May | A00, A01; D01 | 18 | |
3 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00, A01; B00; D01 | 15.5 | |
4 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01; D01 | 16 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00, A01; D01 | 15.5 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện từ | A00, A01; D01 | 16 | |
7 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | A00, A01; D01 | 15 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khi | A00, A01; D01 | 15.5 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00, A01; D01 | 16 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01; D01 | 15.5 | |
11 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01; D01 | 15 | |
12 | C540202 | Công nghệ Sợi, Dệt | A00, A01; D01 | 12 | |
13 | C540204 | Công nghệ May | A00, A01; D01 | 12 | |
14 | C540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00, A01; B00; D01 | 12 | |
15 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01; D01 | 12 | |
16 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A00, A01; D01 | 12 | |
17 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện từ | A00, A01; D01 | 12 | |
18 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | A00, A01; D01 | 12 | |
19 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khi | A00, A01; D01 | 12 | |
20 | C340301 | Kế toán | A00, A01; D01 | 12 | |
21 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01; D01 | 12 | |
22 | C340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01; D01 | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7540202 | Công nghệ Sợi, Dệt | A, A1 | 13 | |
2 | C540202 | Công nghệ Sợi, Dệt | A, A1 | 10 | |
3 | 7540204 | Công nghệ May | A, A1 | 16 | |
4 | C540204 | Công nghệ May | A, A1 | 10 | |
5 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A, A1 | 17.5 | |
6 | C540101 | Công nghệ Thực phẩm | A, A1 | 10 | |
7 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A, A1 | 15.5 | |
8 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A, A1 | 10 | |
9 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A, A1 | 14 | |
10 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | A, A1 | 10 | |
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A, A1 | 15 | |
12 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | A, A1 | 10 | |
13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | A, A1 | 14 | |
14 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | A, A1 | 10 | |
15 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A, A1 | 14 | |
16 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A, A1 | 10 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 14.5 | |
18 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 10 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 14.5 | |
20 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 10 | |
21 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A, A1 | 14 | |
22 | C340201 | Tài chính Ngân hàng | A, A1 | 10 | |
23 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | B | 19 | |
24 | C540101 | Công nghệ Thực phẩm | B | 11 | |
25 | 7540202 | Công nghệ Sợi, Dệt | D1 | 13 | |
26 | C540202 | Công nghệ Sợi, Dệt | D1 | 10 | |
27 | 7540204 | Công nghệ May | D1 | 16.5 | |
28 | C540204 | Công nghệ May | D1 | 10 | |
29 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | D1 | 18 | |
30 | C540101 | Công nghệ Thực phẩm | D1 | 10 | |
31 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D1 | 16 | |
32 | C480201 | Công nghệ Thông tin | D1 | 10 | |
33 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | D1 | 14.5 | |
34 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | D1 | 10 | |
35 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | D1 | 15.5 | |
36 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | D1 | 10 | |
37 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | D1 | 14.5 | |
38 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử, Truyền thông | D1 | 10 | |
39 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | D1 | 14.5 | |
40 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | D1 | 10 | |
41 | 7340301 | Kế toán | D1 | 15 | |
42 | C340301 | Kế toán | D1 | 10 | |
43 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 15 | |
44 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10 | |
45 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | D1 | 14.5 | |
46 | C340201 | Tài chính Ngân hàng | D1 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | A,A1 | 13 | |
2 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | D1 | 13.5 | |
3 | 7540204 | Công nghệ may | A,A1 | 13 | |
4 | 7540204 | Công nghệ may | D1 | 13.5 | |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A,A1 | 14.5 | |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 15.5 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | D1 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
11 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | D1 | 13.5 | |
12 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 13 | |
13 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | D1 | 13.5 | |
14 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 13 | |
15 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | D1 | 13.5 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
17 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
21 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
22 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
23 | C540204 | Công nghệ may | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
24 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | cao đẳng |
25 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
26 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
27 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
28 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
29 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
30 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
31 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
32 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | Cao đẳng (tại Nam Định) | |
2 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 15.5 | Đại học (tại Hà Nội) |
3 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | A, A1 | 13.5 | Đại học (tại Hà Nội) |
4 | 7540204 | Công nghệ may | A, A1 | 13.5 | Đại học (tại Hà Nội) |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A, A1 | 14 | Đại học (tại Hà Nội) |
6 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 14 | Đại học (tại Hà Nội) |
7 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 14 | Đại học (tại Hà Nội) |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 14 | Đại học (tại Hà Nội) |
9 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 14 | Đại học (tại Hà Nội) |
10 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13.5 | Đại học (tại Nam Định) |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 13 | Đại học (tại Nam Định) |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13.5 | Đại học (tại Nam Định) |
13 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | A, A1 | 13 | Đại học (tại Nam Định) |
14 | 7540204 | Công nghệ may | A, A1 | 13 | Đại học (tại Nam Định) |
15 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A, A1 | 13 | Đại học (tại Nam Định) |
16 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 | Đại học (tại Nam Định) |
17 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 13 | Đại học (tại Nam Định) |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | Đại học (tại Nam Định) |
19 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 13 | Đại học (tại Nam Định) |
20 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 12 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
21 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 11.5 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
22 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 11.5 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
23 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A, A1 | 10 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
24 | C540204 | Công nghệ may | A, A1 | 11 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
25 | C540101 | Công nghệ thực phẩm | A, A1 | 11 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
26 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 11 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
27 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 11 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
28 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 11 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
29 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 11 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
30 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 10.5 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
31 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 10 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
32 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 10 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
33 | C540202 | Công nghệ sợi, dệt | A, A1 | 10 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
34 | C540204 | Công nghệ may | A, A1 | 10 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
35 | C540101 | Công nghệ thực phẩm | A, A1 | 10 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
36 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
37 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 10 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
38 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
39 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 10 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
40 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 16 | Đại học (tại Hà Nội) |
41 | 7340301 | Kế toán | D1 | 16 | Đại học (tại Hà Nội) |
42 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 16 | Đại học (tại Hà Nội) |
43 | 7340301 | Kế toán | D1 | 14 | Đại học (tại Nam Định) |
44 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | Đại học (tại Nam Định) |
45 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 14 | Đại học (tại Nam Định) |
46 | C340301 | Kế toán | D1 | 12.5 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
47 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 12 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
48 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 12 | Cao đẳng (tại Hà Nội) |
49 | C340301 | Kế toán | D1 | 11 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
50 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 10.5 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
51 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | Cao đẳng (tại Nam Định) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 401 | Kế toán | A,D1 | 13.5 | cơ sở hà nội 15,cơ sở nam định 13.5 |
2 | 403 | Tài chính ngân hàng | A,D1 | 13.5 | cơ sở hà nội 15,cơ sở nam định 13.5 |
3 | 403 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 14 | cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
4 | 101 | Công nghệ sợi dệt | A | 14 | cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
5 | 102 | Công nghệ thực phẩm | A | 14 | cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
6 | 103 | Công nghệ kỹ thuật điện,điện tử | A | 14 | cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
7 | 104 | Công nghệ may | A | 14 | cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
8 | 105 | Công nghệ thông tin | A | 14 | cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
9 | 106 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 14 | cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
10 | 107 | Công nghệ điện tử truyền thông | A | 14 | cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
11 | 7 | Kế toán: | A,D1 | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11.5,CĐ 12.5;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
12 | 15 | Tài chính ngân hàng: | A,D1 | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11.5,CĐ 12.5;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
13 | 8 | Quản trị kinh doanh: | A,D1 | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
14 | 1 | Công nghệ sợi dệt: | A | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
15 | 3 | Công nghệ may | A | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
16 | 4 | Công nghệ da giầy | A | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
17 | 6 | Công nghệ thực phẩm: | A | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
18 | 9 | Công nghệ thông tin: | A | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
19 | 10 | Công nghệ kỹ thuật điện,điện tử: | A | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
20 | 11 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí: | A | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
21 | 12 | Công nghệ điện tử truyền thông | A | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
22 | 13 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
23 | 14 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A | 10 | tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 401 | Kế toán (Tại HN) | A,D1 | 16 | |
2 | 403 | Tài chính ngân hàng (Tại HN) | A,D1 | 16 | |
3 | 402 | Quản trị kinh doanh(Tại HN) | A,D1 | 15 | |
4 | 105 | Công nghệ thông tin(Tại HN) | A | 14.5 | |
5 | 103 | Công nghệ kỹ thuật điện(Tại HN) | A | 14 | |
6 | 106 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí(Tại HN) | A | 14 | |
7 | 107 | Công nghệ kỹ thuật điện tử VT(Tại HN) | A | 14 | |
8 | 102 | Công nghệ thực phẩm (Tại HN) | A | 13 | |
9 | 101 | Công nghệ dệt(Tại HN) | A | 13 | |
10 | 104 | Công nghệ may(Tại HN) | A | 13 | |
11 | 401 | Kế toán( tại NĐ) | A,D1 | 15 | |
12 | 403 | Tài chính ngân hàng (tại NĐ) | A,D1 | 14.5 | |
13 | 402 | Quản trị kinh doanh( tại NĐ) | A,D1 | 13.5 | |
14 | 105 | Công nghệ thông tin( tại NĐ) | A | 13 | |
15 | 103 | Công nghệ kỹ thuật điện( tại NĐ) | A | 13 | |
16 | 106 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí ( tại NĐ) | A | 13 | |
17 | 107 | Công nghệ kỹ thuật điện tử VT( tại NĐ) | A | 13 | |
18 | 102 | Công nghệ thực phẩm( tại NĐ) | A | 13 | |
19 | 101 | Công nghệ dệt( tại NĐ) | A | 13 | |
20 | 104 | Công nghệ may( tại NĐ) | A | 13 | |
21 | 1 | Công nghệ dệt | A | 10 | |
22 | 3 | Công nghệ may | A | 10 | |
23 | 4 | Công nghệ da giầy | A | 10 | |
24 | 6 | Công nghệ thực phẩm | A | 10 | |
25 | 7 | Kế toán | A,D1 | 10 | |
26 | 8 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10 | |
27 | 9 | Công nghệ thông tin | A | 10 | |
28 | 10 | Công nghệ kỹ thuật điện | A | 10 | |
29 | 11 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 10 | |
30 | 12 | Công nghệ kỹ thuật điện tử VT | A | 10 | |
31 | 13 | Công nghệ cơ điện tử | A | 10 | |
32 | 14 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A | 10 | |
33 | 15 | Tài chính ngân hàng | A,D1 | 10 |