Đại học Phan thiết - University of Phan Thiet (UPT)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 14 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 | 14 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 14 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C01 | 14 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00 | 14 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A01 | 14 | |
7 | 7340301 | Kế toán | D01 | 14 | |
8 | 7340301 | Kế toán | C04 | 14 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 14 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 14 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 14 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C04 | 14 | |
13 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00 | 14 | |
14 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A01 | 14 | |
15 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | D01 | 14 | |
16 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | C04 | 14 | |
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00 | 14 | |
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A01 | 14 | |
19 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01 | 14 | |
20 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00 | 14 | |
21 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00 | 14 | |
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 14 | |
23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 14 | |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 14 | |
25 | 7380107 | Luật kinh tế | C00 | 14 | |
26 | 7380107 | Luật kinh tế | D14 | 14 | |
27 | 7380107 | Luật kinh tế | D84 | 14 | |
28 | 7380107 | Luật kinh tế | D66 | 14 | |
29 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 14 | |
30 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01 | 14 | |
31 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 14 | |
32 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | C04 | 14 | |
33 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 14 | |
34 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D15 | 14 | |
35 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 14 | |
36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 15.5 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | D84 | 0 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; D14; D66 | 15.5 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
2 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; D14; D66; D88 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
6 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
7 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01 | 15 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 15 | |
6 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
7 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
8 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 13 | |
9 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 13 | |
10 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 13 | |
11 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01 | 13 | |
12 | C220201 | Tiếng Anh | D01 | 13 | |
13 | C340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; C00 | 13 | |
14 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
6 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
10 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A,A1 | 13 | |
11 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D1 | 13.5 | |
12 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1 | 13 | |
13 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 13.5 | |
14 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
15 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
16 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
17 | C340201 | Tài chính – Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
18 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | Cao đẳng |
19 | C340107 | Quản trị khách sạn | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
20 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học | A,A1 | 13 | ||
2 | Đại Học | D1 | 13.5 | ||
3 | Cao Đẳng | A,A1 | 10 | ||
4 | Cao Đẳng | D1 | 10.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A, D1 | 13 | Hệ đại học |
2 | 0 | Toàn trường | A, D1 | 10 | Hệ cao đẳng |