Đại học Thể dục thể thao thành phố Hồ Chí Minh - University of Sport Ho Chi Minh City (USH)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720305 | Y sinh học thể dục thể thao | 0 | 20 | |
2 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao* | 0 | 20 | |
3 | 7140207 | Huấn luyện thể thao* | 0 | 20 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 0 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất ( Học sinh PT ) | T | 17.5 | |
2 | 7140206 | Giáo dục Thể chất ( Nhóm 2 ) | T | 16.5 | |
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất ( Nhóm 1 ) | T | 15.5 | |
4 | 7140207 | Huấn luyện thể thao ( Học sinh PT ) | T | 18 | |
5 | 7140207 | Huấn luyện thể thao ( Nhóm 2 ) | T | 17 | |
6 | 7140207 | Huấn luyện thể thao ( Nhóm 1 ) | T | 16 | |
7 | 7720305 | Y sinh học thể dục thể thao ( Học sinh PT ) | T | 19 | |
8 | 7720305 | Y sinh học thể dục thể thao ( Nhóm 2 ) | T | 18 | |
9 | 7720305 | Y sinh học thể dục thể thao ( Nhóm 1 ) | T | 17 | |
10 | 7220343 | Quản lí thể dục thể thao ( Học sinh PT ) | T | 16 | |
11 | 7220343 | Quản lí thể dục thể thao ( Nhóm 2 ) | T | 15 | |
12 | 7220343 | Quản lí thể dục thể thao ( Nhóm 1 ) | T | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 901 | Điền kình | T | 18 | |
2 | 902 | Thể dục | T | 18 | |
3 | 903 | Bơi lội | T | 16 | |
4 | 904 | Bóng đá | T | 17 | |
5 | 905 | Cầu lông | T | 16.5 | |
6 | 906 | Bóng rổ | T | 18 | |
7 | 907 | Bóng bàn | T | 15.5 | |
8 | 908 | Bóng chuyền | T | 18 | |
9 | 910 | Cờ vua | T | 15.5 | |
10 | 911 | Võ | T | 18 | |
11 | 912 | Vật - Judo | T | 17.5 | |
12 | 912 | Bắn súng | T | 16 | |
13 | 914 | Quần vợt | T | 16.5 | |
14 | 915 | Múa - khiêu vũ | T | 18.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 901 | Điền kình | T | 18 | |
2 | 902 | Thể dục | T | 18 | |
3 | 903 | Bơi lội | T | 16 | |
4 | 904 | Bóng đá | T | 17 | |
5 | 905 | Cầu lông | T | 16.5 | |
6 | 906 | Bóng rổ | T | 18 | |
7 | 907 | Bóng bàn | T | 15.5 | |
8 | 908 | Bóng chuyền | T | 18 | |
9 | 910 | Cờ vua | T | 15.5 | |
10 | 911 | Võ | T | 18 | |
11 | 912 | Vật - Judo | T | 17.5 | |
12 | 912 | Bắn súng | T | 16 | |
13 | 914 | Quần vợt | T | 16.5 | |
14 | 915 | Múa - khiêu vũ | T | 18.5 |