Đại học Khoa học xã hội và nhân văn Đại học quốc gia Hà Nội - VNU University of Social Sciences and Humanities (USSH)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320101 | Báo chí | A00 | 17.75 | |
2 | 7320101 | Báo chí | C00 | 25 | |
3 | 7320101 | Báo chí | D01 | 19.75 | |
4 | 7320101 | Báo chí | D02 | 19.5 | |
5 | 7320101 | Báo chí | D03 | 17.5 | |
6 | 7320101 | Báo chí | D04 | 18 | |
7 | 7320101 | Báo chí | D05 | 18.5 | |
8 | 7320101 | Báo chí | D06 | 17 | |
9 | 7320101 | Báo chí | D78 | 19 | |
10 | 7320101 | Báo chí | D79 | 18 | |
11 | 7320101 | Báo chí | D80 | 18 | |
12 | 7320101 | Báo chí | D81 | 18 | |
13 | 7320101 | Báo chí | D82 | 18 | |
14 | 7320101 | Báo chí | D83 | 18 | |
15 | 7310201 | Chính trị hoc | A 00 | 16.5 | |
16 | 7310201 | Chính trị hoc | COO | 22 | |
17 | 7310201 | Chính trị hoc | DOI | 16.25 | |
18 | 7310201 | Chính trị hoc | D02 | 18 | |
19 | 7310201 | Chính trị hoc | D03 | 18 | |
20 | 7310201 | Chính trị hoc | D04 | 18 | |
21 | 7310201 | Chính trị hoc | D05 | 18 | |
22 | 7310201 | Chính trị hoc | D06 | 18 | |
23 | 7310201 | Chính trị hoc | D78 | 18 | |
24 | 7310201 | Chính trị hoc | D79 | 18 | |
25 | 7310201 | Chính trị hoc | D80 | 18 | |
26 | 7310201 | Chính trị hoc | D81 | 18 | |
27 | 7310201 | Chính trị hoc | D82 | 18 | |
28 | 7310201 | Chính trị hoc | D83 | 18 | |
29 | 7760101 | Công tác xã hội | A 00 | 16 | |
30 | 7760101 | Công tác xã hội | COO | 23.25 | |
31 | 7760101 | Công tác xã hội | DOI | 19 | |
32 | 7760101 | Công tác xã hội | D02 | 18 | |
33 | 7760101 | Công tác xã hội | D03 | 18 | |
34 | 7760101 | Công tác xã hội | D04 | 18 | |
35 | 7760101 | Công tác xã hội | D05 | 18 | |
36 | 7760101 | Công tác xã hội | D06 | 18 | |
37 | 7760101 | Công tác xã hội | D78 | 17 | |
38 | 7760101 | Công tác xã hội | D79 | 18 | |
39 | 7760101 | Công tác xã hội | D80 | 18 | |
40 | 7760101 | Công tác xã hội | D81 | 18 | |
41 | 7760101 | Công tác xã hội | D82 | 18 | |
42 | 7760101 | Công tác xã hội | D83 | 18 | |
43 | 7310620 | Công tác xã hội | A00 | 16 | |
44 | 7310620 | Công tác xã hội | coo | 25 | |
45 | 7310620 | Công tác xã hội | D01 | 19.25 | |
46 | 7310620 | Công tác xã hội | D02 | 18 | |
47 | 7310620 | Công tác xã hội | D03 | 18 | |
48 | 7310620 | Công tác xã hội | D04 | 18 | |
49 | 7310620 | Công tác xã hội | D05 | 18 | |
50 | 7310620 | Công tác xã hội | D06 | 18 | |
51 | 7310620 | Công tác xã hội | D78 | 19.75 | |
52 | 7310620 | Công tác xã hội | D79 | 18 | |
53 | 7310620 | Đông Nam Á học | D80 | 18 | |
54 | 7310620 | Đông Nam Á học | D81 | 18 | |
55 | 7310620 | Đông Nam Á học | D82 | 17.75 | |
56 | 7310620 | Đông Nam Á học | D83 | 18 | |
57 | 7310608 | Đông phương học | coo | 27.25 | |
58 | 7310608 | Đông phương học | D01 | 22.25 | |
59 | 7310608 | Đông phương học | D02 | 18 | |
60 | 7310608 | Đông phương học | D03 | 18 | |
61 | 7310608 | Đông phương học | D04 | 18 | |
62 | 7310608 | Đông phương hoc | D05 | 18 | |
63 | 7310608 | Đông phương học | D06 | 17 | |
64 | 7310608 | Đông phương học | D78 | 22.25 | |
65 | 7310608 | Đông phương học | D79 | 18 | |
66 | 7310608 | Đông phương học | D80 | 18 | |
67 | 7310608 | Đông phương học | D81 | 18 | |
68 | 7310608 | Đông phương học | D82 | 18 | |
69 | 7310608 | Đông phương học | D83 | 18 | |
70 | 7220104 | Hán Nôm | coo | 22 | |
71 | 7220104 | Hán Nôm | D01 | 18 | |
72 | 7220104 | Hán Nôm | D02 | 18 | |
73 | 7220104 | Hán Nôm | D03 | 18 | |
74 | 7220104 | Hán Nôm | D04 | 18 | |
75 | 7220104 | Hán Nôm | D05 | 18 | |
76 | 7220104 | Hán Nôm | D06 | 18 | |
77 | 7220104 | Hán Nôm | D78 | 17 | |
78 | 7220104 | Hán Nôm | D79 | 18 | |
79 | 7220104 | Hán Nôm | D80 | 18 | |
80 | 7220104 | Hán Nôm | D81 | 18 | |
81 | 7220104 | Hán Nôm | D82 | 18 | |
82 | 7220104 | Hán Nôm | D83 | 18 | |
83 | 7340401 | Khoa học quản lý | A 00 | 16 | |
84 | 7340401 | Khoa học quản lý | COO | 23.5 | |
85 | 7340401 | Khoa học quản lý | DOI | 19.25 | |
86 | 7340401 | Khoa học quản lý | D02 | 18 | |
87 | 7340401 | Khoa học quản lý | D03 | 18 | |
88 | 7340401 | Khoa học quản lý | D04 | 18 | |
89 | 7340401 | Khoa học quản lý | D05 | 18 | |
90 | 7340401 | Khoa học quản lý | D06 | 17 | |
91 | 7340401 | Khoa học quản lý | D78 | 17 | |
92 | 7340401 | Khoa học quản lý | D79 | 18 | |
93 | 7340401 | Khoa học quản lý | D80 | 18 | |
94 | 7340401 | Khoa học quản lý | D81 | 18 | |
95 | 7340401 | Khoa học quản lý | D82 | 18 | |
96 | 7340401 | Khoa học quản lý | D83 | 18 | |
97 | 7229010 | Lich sử | coo | 21 | |
98 | 7229010 | Lich sử | D01 | 16.5 | |
99 | 7229010 | Lich sử | D02 | 18 | |
100 | 7229010 | Lich sử | D03 | 18 | |
101 | 7229010 | Lich sử | D04 | 18 | |
102 | 7229010 | Lich sử | D05 | 18 | |
103 | 7229010 | Lich sử | D06 | 18 | |
104 | 7229010 | Lich sử | D78 | 18 | |
105 | 7229010 | Lich sử | D79 | 18 | |
106 | 7229010 | Lich sử | D80 | 18 | |
107 | 7229010 | Lich sử | D81 | 18 | |
108 | 7229010 | Lich sử | D82 | 18 | |
109 | 7229010 | Lich sử | D83 | 18 | |
110 | 7320303 | Lưu trữ học | A00 | 17 | |
111 | 7320303 | Lưu trữ học | coo | 21 | |
112 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 16.5 | |
113 | 7320303 | Lưu trữ học | D02 | 18 | |
114 | 7320303 | Lưu trữ học | D03 | 18 | |
115 | 7320303 | Lưu trữ học | D04 | 18 | |
116 | 7320303 | Lưu trữ học | D05 | 18 | |
117 | 7320303 | Lưu trữ học | D06 | 18 | |
118 | 7320303 | Lưu trữ học | D78 | 17 | |
119 | 7320303 | Lưu trữ học | D79 | 18 | |
120 | 7320303 | Lưu trữ học | D80 | 18 | |
121 | 7320303 | Lưu trữ học | D81 | 18 | |
122 | 7320303 | Lưu trữ học | D82 | 18 | |
123 | 7320303 | Lưu trữ học | D83 | 18 | |
124 | 7229020 | Ngôn ngữ học | coo | 22 | |
125 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D01 | 20.25 | |
126 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D02 | 18 | |
127 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D03 | 18 | |
128 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D04 | 18 | |
129 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D05 | 17.5 | |
130 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D06 | 19.25 | |
131 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D78 | 18.5 | |
132 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D79 | 18 | |
133 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D80 | 18 | |
134 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D81 | 18 | |
135 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D82 | 18 | |
136 | 7229020 | Ngôn ngữ học | D83 | 18 | |
137 | 7310302 | Nhân học | A00 | 16 | |
138 | 7310302 | Nhân học | coo | 20.75 | |
139 | 7310302 | Nhân học | D01 | 19 | |
140 | 7310302 | Nhân học | D02 | 18 | |
141 | 7310302 | Nhân học | D03 | 18 | |
142 | 7310302 | Nhân học | D04 | 18 | |
143 | 7310302 | Nhân học | D05 | 18 | |
144 | 7310302 | Nhân học | D06 | 18 | |
145 | 7310302 | Nhân học | D78 | 16.5 | |
146 | 7310302 | Nhân học | D79 | 18 | |
147 | 7310302 | Nhân học | D80 | 18 | |
148 | 7310302 | Nhân học | D81 | 18 | |
149 | 7310302 | Nhân học | D82 | 18 | |
150 | 7310302 | Nhân học | D83 | 18 | |
151 | 7320108 | Quan hệ công chúng | coo | 25.5 | |
152 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D01 | 21.25 | |
153 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D02 | 18 | |
154 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D03 | 17.75 | |
155 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D04 | 18 | |
156 | 7320108 | Ọuan hẻ công chúng | D05 | 18 | |
157 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D06 | 18 | |
158 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D78 | 21 | |
159 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D79 | 18 | |
160 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D80 | 18 | |
161 | 7320108 | Quan hệ công chúng | D81 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320101 | Báo chí | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 26.5 | |
2 | 7310201 | Chính trị học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 23.75 | |
3 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 25.5 | |
4 | 7310620 | Đông Nam Á học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 0 | |
5 | 7310608 | Đông phương học | C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 28.5 | |
6 | 7220104 | Hán Nôm | C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 23.75 | |
7 | 7340401 | Khoa học quản lí | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 25 | |
8 | 7229010 | Lịch sử | C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 23.75 | |
9 | 7320303 | Lưu trữ học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 22.75 | |
10 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 24.5 | |
11 | 7310302 | Nhân học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 20.75 | |
12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 26.5 | |
13 | 7320205 | Quản lý thông tin | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 0 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 27.75 | |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 27 | |
16 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 26.25 | |
17 | 7310601 | Quốc tế học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 26 | |
18 | 7310401 | Tâm lí học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 26.25 | |
19 | 7320201 | Thông tin – thư viện | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 0 | |
20 | 7229009 | Tôn giáo học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 20.25 | |
21 | 7229001 | Triết học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 21.25 | |
22 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 23.75 | |
23 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 25.25 | |
24 | 7310301 | Xã hội học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 24.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 75 | |
2 | 7360708 | Quan hệ công chúng. | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 80 | |
3 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 75 | |
4 | 7340401 | Khoa học quản lý | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 75 | |
5 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 80 | |
6 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 80 | |
7 | 7320303 | Lưu trữ học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 70 | |
8 | 7320202 | Khoa học thư viện | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 70 | |
9 | 7320201 | Thông tin học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 70 | |
10 | 7320101 | Báo chí | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 80 | |
11 | 7310401 | Tâm lý học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 80 | |
12 | 7310302 | Nhân học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 70 | |
13 | 7310301 | Xã hội học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 75 | |
14 | 7310201 | Chính trị học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 70 | |
15 | 7220330 | Văn học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 75 | |
16 | 7220320 | Ngôn ngữ học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 75 | |
17 | 7220310 | Lịch sử | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 70 | |
18 | 7220309 | Tôn giáo học ((Ngành đào tạo thí điểm)) | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 70 | |
19 | 7220301 | Triết học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 70 | |
20 | 7220213 | Đông phương học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 80 | |
21 | 7220212 | Quốc tế học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 80 | |
22 | 7220113 | Việt Nam học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 70 | |
23 | 7220104 | Hán Nôm | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 | 70 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320101 | Báo chí | A,D | 21 | |
2 | 7320101 | Báo chí | C | 22 | |
3 | 7310201 | Chính trị học | A,C,D | 18 | |
4 | 7760101 | Công tác xã hội | A,D | 19 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 19.5 | |
6 | 7220213 | Đông phương học | C | 22 | |
7 | 7220213 | Đông phương học | D | 19.5 | |
8 | 7220104 | Hán Nôm | C,D | 18 | |
9 | 7340401 | Khoa học quản lý | A,C,D | 18 | |
10 | 7220310 | Lịch sử | C,D | 18 | |
11 | 7320303 | Lưu trữ học | A,C,D | 18 | |
12 | 7220320 | Ngôn ngữ học | A,C,D | 18 | |
13 | 7310302 | Nhân học | A,C,D | 18 | |
14 | 7360708 | Quan hệ công chúng | A,D | 21 | |
15 | Quan hệ công chúng | C | 22 | ||
16 | 7340103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | A,D | 21 | |
17 | 7340103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | C | 21.5 | |
18 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A,C,D | 18 | |
19 | 7220212 | Quốc tế học | A,D | 20 | |
20 | 7220212 | Quốc tế học | C | 20.5 | |
21 | 7310401 | Tâm lý học | A | 21 | |
22 | 7310401 | Tâm lý học | B | 22 | |
23 | 7310401 | Tâm lý học | C | 20 | |
24 | 7310401 | Tâm lý học | D | 19.5 | |
25 | 7320201 | Thông tin học | A,C,D | 18 | |
26 | 7220301 | Triết học | A,C,D | 18 | |
27 | 7220330 | Văn học | C,D | 18 | |
28 | 7220113 | Việt Nam học | C,D | 18 | |
29 | 7310301 | Xã hội học | A,C,D | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320101 | Báo chí | A | 19.5 | |
2 | 7320101 | Báo chí | C | 19.5 | |
3 | 7320101 | Báo chí | D | 19 | |
4 | 7310201 | Chính trị học | A | 19 | |
5 | 7310201 | Chính trị học | C | 18 | |
6 | 7310201 | Chính trị học | D | 18 | |
7 | 7760101 | Công tác xã hội | A | 19 | |
8 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 20.5 | |
9 | 7760101 | Công tác xã hội | D | 19.5 | |
10 | 7220213 | Đông phương học | C | 23 | |
11 | 7220213 | Đông phương học | D | 22 | |
12 | 7220104 | Hán Nôm | C | 18 | |
13 | 7220104 | Hán Nôm | D | 18 | |
14 | 7340401 | Khoa học quản lí | A | 19 | |
15 | 7340401 | Khoa học quản lí | C | 21 | |
16 | 7340401 | Khoa học quản lí | D | 20.5 | |
17 | 7220310 | Lịch sử | C | 19 | |
18 | 7220310 | Lịch sử | D | 18 | |
19 | 7320303 | Lưu trữ học | A | 19 | |
20 | 7320303 | Lưu trữ học | C | 18 | |
21 | 7320303 | Lưu trữ học | D | 18 | |
22 | 7220320 | Ngôn ngữ học | A | 19 | |
23 | 7220320 | Ngôn ngữ học | C | 19.5 | |
24 | 7220320 | Ngôn ngữ học | D | 18.5 | |
25 | 7310302 | Nhân học | A | 19 | |
26 | 7310302 | Nhân học | C | 18 | |
27 | 7310302 | Nhân học | D | 18 | |
28 | 7360708 | Quan hệ công chúng | A | 20 | |
29 | 7360708 | Quan hệ công chúng | C | 20.5 | |
30 | 7360708 | Quan hệ công chúng | D | 20 | |
31 | 7340103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | A | 20 | |
32 | 7340103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | C | 21 | |
33 | 7340103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | D | 19 | |
34 | 7220212 | Quốc tế học | A | 19 | |
35 | 7220212 | Quốc tế học | C | 19.5 | |
36 | 7220212 | Quốc tế học | D | 19 | |
37 | 7310401 | Tâm lí học | A | 20.5 | |
38 | 7310401 | Tâm lí học | B | 21.5 | |
39 | 7310401 | Tâm lí học | C | 22 | |
40 | 7310401 | Tâm lí học | D | 21.5 | |
41 | 7320201 | Thông tin học | A | 19 | |
42 | 7320201 | Thông tin học | C | 18 | |
43 | 7320201 | Thông tin học | D | 18 | |
44 | 7220301 | Triết học | A | 19 | |
45 | 7220301 | Triết học | C | 18 | |
46 | 7220301 | Triết học | D | 18 | |
47 | 7220330 | Văn học | C | 19.5 | |
48 | 7220330 | Văn học | D | 19 | |
49 | 7220113 | Việt Nam học | C | 20 | |
50 | 7220113 | Việt Nam học | D | 19.5 | |
51 | 7310301 | Xã hội học | A | 19 | |
52 | 7310301 | Xã hội học | C | 20.5 | |
53 | 7310301 | Xã hội học | D | 18.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310401 | Tâm lý học | A | 18 | |
2 | 7340401 | Khoa học quản lý | A | 17 | |
3 | 7310301 | Xã hội học | A | 16 | |
4 | 7220301 | Triết học | A | 16 | |
5 | 7310201 | Chính trị học | A | 17 | |
6 | 7220320 | Ngôn ngữ học | A | 16 | |
7 | 7320101 | Báo chí | A | 18 | |
8 | 7320201 | Thông tin học | A | 16 | |
9 | 7320303 | Lưu trữ học | A | 17 | |
10 | 7220212 | Quốc tế học | A | 17 | |
11 | 7340103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | A | 19 | |
12 | 7310302 | Nhân học | A | 16 | |
13 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 19 | |
14 | 7220330 | Văn học | C | 18.5 | |
15 | 7220310 | Lịch sử | C | 18 | |
16 | 7220213 | Đông phương học | C | 22 | |
17 | 7220104 | Hán Nôm | C | 18 | |
18 | 7220113 | Việt Nam học | C | 20 | |
19 | 7310401 | Tâm Lý Học | B | 19.5 | |
20 | 7310401 | Tâm Lý Học | C | 20 | |
21 | 7340401 | Khoa Học Quản Lý | C | 21.5 | |
22 | 7310301 | Xã Hộ Học | C | 18 | |
23 | 7220301 | Triết Học | C | 18 | |
24 | 7310201 | Chính trị học | C | 18 | |
25 | 7220320 | Ngôn ngữ học | C | 18 | |
26 | 7320101 | Báo chí | C | 22 | |
27 | 7320201 | Thông tin học | C | 18 | |
28 | 7320303 | Lưu trữ học | C | 18 | |
29 | 7220212 | Quốc tế học | C | 21.5 | |
30 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C | 22 | |
31 | 7310302 | Nhân Học | C | 18 | |
32 | 7310401 | Tâm lý học | D1,2,3,4,5,6 | 18.5 | |
33 | 7340401 | Khoa học quản lý | D1,2,3,4,5,6 | 17.5 | |
34 | 7310301 | Xã Hội Học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
35 | 7220301 | Triết học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
36 | 7310201 | Chính trị học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
37 | 7760101 | Công tác xã hội | D1,2,3,4,5,6 | 18 | |
38 | 7220330 | Văn học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
39 | 7220310 | Lịch Sử | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
40 | 7220320 | Ngôn ngữ học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
41 | 7320101 | Báo trí | D1,2,3,4,5,6 | 20.5 | |
42 | 7320201 | Thông tin học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
43 | 7320303 | Lưu trữ học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
44 | 7220213 | Đông phương học | D1,2,3,4,5,6 | 20.5 | |
45 | 7220212 | Quốc tế học | D1,2,3,4,5,6 | 20 | |
46 | 7340103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | D1,2,3,4,5,6 | 21 | |
47 | 7220104 | Hán Nôm | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
48 | 7220113 | Việt Nam Học | D1,2,3,4,5,6 | 17 | |
49 | 7310302 | Nhân Học | D1,2,3,4,5,6 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 501 | Tâm lí học | A | 17 | |
2 | 501 | Tâm lí học | C | 19 | |
3 | 501 | Tâm lí học | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
4 | 502 | Khoa học quản lí | A | 17 | |
5 | 502 | Khoa học quản lí | C | 20 | |
6 | 502 | Khoa học quản lí | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 19 | |
7 | 503 | Xã hội học | A | 17 | |
8 | 503 | Xã hội học | C | 18 | |
9 | 503 | Xã hội học | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
10 | 504 | Triết học | A | 17 | |
11 | 504 | Triết học | C | 18 | |
12 | 504 | Triết học | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
13 | 507 | Chính trị học | A | 17 | |
14 | 507 | Chính trị học | C | 18 | |
15 | 507 | Chính trị học | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
16 | 512 | Công tác xã hội | C | 18 | |
17 | 512 | Công tác xã hội | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
18 | 601 | Văn học | C | 20 | |
19 | 601 | Văn học | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 19 | |
20 | 602 | Ngôn ngữ học | C | 19 | |
21 | 602 | Ngôn ngữ học | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
22 | 603 | Lịch sử | C | 19 | |
23 | 603 | Lịch sử | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
24 | 604 | Báo chí | C | 18 | |
25 | 604 | Báo chí | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
26 | 605 | Thông tin Thư viện | A | 17 | |
27 | 605 | Thông tin Thư viện | C | 18 | |
28 | 605 | Thông tin Thư viện | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
29 | 606 | Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | A | 17 | |
30 | 606 | Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | C | 18 | |
31 | 606 | Lưu trữ học và Quản trị văn phòng | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
32 | 607 | Đông phương học | C | 22 | |
33 | 607 | Đông phương học | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 19 | |
34 | 608 | Quốc tế học | A | 17 | |
35 | 608 | Quốc tế học | C | 20 | |
36 | 608 | Quốc tế học | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
37 | 609 | Du lịch học | A | 17 | |
38 | 609 | Du lịch học | C | 21 | |
39 | 609 | Du lịch học | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 19 | |
40 | 610 | Hán Nôm | C | 18 | |
41 | 610 | Hán Nôm | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
42 | 614 | Nhân học | A | 17 | |
43 | 614 | Nhân học | C | 18 | |
44 | 614 | Nhân học | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 | |
45 | 615 | Việt Nam học | C | 18 | |
46 | 615 | Việt Nam học | D1,D2,D3,D4,D5,D6 | 18 |