Đại học giao thông vận tải - University of Transport and Communications (UTC)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | GHA-01 | Kỹ thuật XD Cầu đường bộ (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 15 | Tiêu chí phụ Toán 6 Thứ tự nguyện vọng |
2 | GHA-02 | Kỹ thuật XD Đường bộ (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 14.5 | Tiêu chí phụ Toán 4.8 Thứ tự nguyện vọng |
3 | GHA-03 | Kỹ thuật XD Cầu hầm (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 14 | Tiêu chí phụ Toán 4.8 Thứ tự nguyện vọng |
4 | GHA-04 | Kỹ thuật XD Đường sắt (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 14 | Tiêu chí phụ Toán 5 Thứ tự nguyện vọng |
5 | GHA-05 | Kỹ thuật XD Cầu - Đường sắt (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 14.15 | Tiêu chí phụ Toán 5.4 Thứ tự nguyện vọng |
6 | GHA-06 | Kỹ thuật XD Cầu - Đường ô tô - Sân bay (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 14.05 | Tiêu chí phụ Toán 3.6 Thứ tự nguyện vọng |
7 | GHA-07 | Kỹ thuật XD Đường ô tô - Sân bay (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 14.25 | Tiêu chí phụ Toán 6 Thứ tự nguyện vọng |
8 | GHA-08 | Công trình giao thông công chính (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 14.45 | Tiêu chí phụ Toán 6.2 Thứ tự nguyện vọng |
9 | GHA-09 | Công trình giao thông đô thị (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 14.1 | Tiêu chí phụ Toán 5.6 Thứ tự nguyện vọng |
10 | GHA-10 | Tự động hóa thiết kế cầu đường (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 14.3 | Tiêu chí phụ Toán 4.8 Thứ tự nguyện vọng |
11 | GHA-11 | Kỹ thuật giao thông đường bộ (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 14 | Tiêu chí phụ Toán 5 Thứ tự nguyện vọng |
12 | GHA-12 | Nhóm chuyên ngành: Kỹ thuật XD Đường sắt đô thị; Kỹ thuật XD Đường hầm và metro; Địa kỹ thuật CTGT; Kỹ thuật GIS và trắc địa CT (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 14.05 | Tiêu chí phụ Toán 5.8 Thứ tự nguyện vọng |
13 | GHA-13 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D07 | 15.1 | Tiêu chí phụ Toán 5.8 Thứ tự nguyện vọng |
14 | GHA-14 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; D07 | 14 | Tiêu chí phụ Toán 3.6 Thứ tự nguyện vọng |
15 | GHA-15 | Kỹ thuật xây dựng (gồm các chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu xây dựng; Kỹ thuật hạ tầng đô thị; Vật liệu và công nghệ xây dựng) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Tiêu chí phụ Toán 6 Thứ tự nguyện vọng |
16 | GHA-16 | Ngành kĩ thuật cơ khí (nhóm kĩ thuật cơ khí gồm các chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí; Tự động hóa thiết kế cơ khí; Cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 18.15 | Tiêu chí phụ Toán 7.2 Thứ tự nguyện vọng |
17 | GHA-17 | Cơ khí ôtô (ngành Kỹ thuật cơ khí) | A00; A01; D01; D07 | 18.7 | Tiêu chí phụ Toán 7.2 Thứ tự nguyện vọng |
18 | GHA-18 | Nhóm chuyên ngành: Máy xây dựng; Cơ giới hóa XD cầu đường; Cơ khí giao thông công chính; Kỹ thuật máy động lực; Đầu máy - toa xe; Tàu điện - metro (ngành Kỹ thuật cơ khí) | A00; A01 | 14 | Tiêu chí phụ Toán 5 Thứ tự nguyện vọng |
19 | GHA-19 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 14.1 | Tiêu chí phụ Toán 5 Thứ tự nguyện vọng |
20 | GHA-20 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D07 | 17.45 | Tiêu chí phụ Toán 6.2 Thứ tự nguyện vọng |
21 | GHA-21 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 18.3 | Tiêu chí phụ Toán 6.8 Thứ tự nguyện vọng |
22 | GHA-22 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D07 | 19.2 | Tiêu chí phụ Toán 6.2 Thứ tự nguyện vọng |
23 | GHA-23 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 19.65 | 7.4 |
24 | GHA-24 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D07 | 18.3 | Tiêu chí phụ Toán 6.8 Thứ tự nguyện vọng |
25 | GHA-25 | Kinh tế vận tải | A00; A01; D07 | 16.7 | Tiêu chí phụ Toán 5.2 Thứ tự nguyện vọng |
26 | GHA-26 | Khai thác vận tải | A00; A01; D07 | 16.55 | Tiêu chí phụ Toán 5.8 Thứ tự nguyện vọng |
27 | GHA-27 | Kế toán | A00; A01; D07 | 18.95 | Tiêu chí phụ Toán 5.8 Thứ tự nguyện vọng |
28 | GHA-28 | Kinh tế | A00; A01; D07 | 18.4 | Tiêu chí phụ Toán 5.4 Thứ tự nguyện vọng |
29 | GHA-29 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D07 | 18.6 | Tiêu chí phụ Toán 6.6 Thứ tự nguyện vọng |
30 | GHA-30 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D07 | 14 | Tiêu chí phụ Toán 5 Thứ tự nguyện vọng |
31 | GHA-31 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; D07 | 14.2 | Tiêu chí phụ Toán 4.2 Thứ tự nguyện vọng |
32 | GHA-32 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC: Cầu - Đường bộ Việt - Anh; Cầu - Đường bộ Việt - Pháp; Công trình GTĐT Việt - Nhật; Chương trình tiên tiến) | A00; A01; D07 | 14.05 | Tiêu chí phụ Toán 5.8 Thứ tự nguyện vọng |
33 | GHA-33 | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình CLC: Vật liệu và Công nghệ Việt - Pháp) | A00; A01; D07 | 14 | Tiêu chí phụ Toán 5 Thứ tự nguyện vọng |
34 | GHA-34 | Kinh tế xây dựng (Chương trình CLC: Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) | A00; A01; D07 | 14.3 | Tiêu chí phụ Toán 5.4 Thứ tự nguyện vọng |
35 | GHA-35 | Kế toán (Chương trình CLC: Kế toán tổng hợp Việt - Anh) | A00; A01; D07 | 15.45 | Tiêu chí phụ Toán 5.2 Thứ tự nguyện vọng |
36 | GHA-36 | Toán ứng dụng | A00; A01; D07 | 14 | Tiêu chí phụ Toán 5 Thứ tự nguyện vọng |
37 | GSA-01 | Nhóm Kỹ thuật cơ khí (nhóm Kỹ thuật cơ khí, cơ khí động lực gồm các Chuyên ngành: Máy xây dựng, Cơ điện tử) | A00; A01; D07 | 17.1 | Tiêu chí phụ Toán 5.6 Thứ tự nguyện vọng |
38 | GSA-02 | Ngành Kỹ thuật cơ khí (Nhóm Kỹ thuật ô tô: Chuyên ngành Cơ khí ô tô) | A00 | 18 | Tiêu chí phụ Toán 6.8 Thứ tự nguyện vọng |
39 | GSA-03 | Ngành Kỹ thuật điện (Chuyên ngành Trang bị điện trong Công nghiệp và Giao thông) | A00; A01; D07 | 16.95 | Tiêu chí phụ Toán 5.2 Thứ tự nguyện vọng |
40 | GSA-04 | Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Gồm các chuyên ngành: Kỹ thuật viễn thông; Điện tử và tin học công nghiệp) | A00; A01; D07 | 15.35 | Tiêu chí phụ Toán 6.6 Thứ tự nguyện vọng |
41 | GSA-05 | Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (gồm các chuyên ngành: Tự động hóa; Giao thông thông minh - ITS) | A00; A01; D07 | 16.35 | Tiêu chí phụ Toán 6.6 Thứ tự nguyện vọng |
42 | GSA-06 | Ngành Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 17.4 | Tiêu chí phụ Toán 6.2 Thứ tự nguyện vọng |
43 | GSA-07 | Ngành Kế toán (Chuyên ngành kế toán tổng hợp) | A00; A01; D01; D07 | 17.25 | Tiêu chí phụ Toán 5.8 Thứ tự nguyện vọng |
44 | GSA-08 | Ngành Kinh tế (chuyên ngành kinh tế bưu chính viễn thông) | A00; A01; D01; D07 | 16.9 | Tiêu chí phụ Toán 5.4 Thứ tự nguyện vọng |
45 | GSA-09 | Ngành Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải và du lịch) | A00; A01; D01; D07 | 18.25 | Tiêu chí phụ Toán 6.0 Thứ tự nguyện vọng |
46 | GSA-10 | Ngành Kinh tế xây dựng (gồm các chuyên ngành: Kinh tế xây dựng công trình giao thông; Kinh tế quản lý khai thác cầu đường) | A00; A01; D01; D07 | 16.4 | Tiêu chí phụ Toán 5.6 Thứ tự nguyện vọng |
47 | GSA-11 | Ngành Kỹ thuật xây dựng (gồm các chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | A00; A01; D07 | 15.8 | Tiêu chí phụ Toán 5.8 Thứ tự nguyện vọng |
48 | GSA-12 | Ngành Quản trị kinh doanh (chuyên ngành quản trị kinh doanh giao thông vận tải) | A00; A01; D01; D07 | 17 | Tiêu chí phụ Toán 5.8 Thứ tự nguyện vọng |
49 | GSA-13 | Ngành Khai thác vận tải (gồm các chuyên ngành: Quy hoạch và quản lý GTVT đô thị; Logistics) | A00; A01; D01; D07 | 19.15 | Tiêu chí phụ Toán 6.8 Thứ tự nguyện vọng |
50 | GSA-14 | Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (gồm các chuyên ngành: Cầu đường bộ; Đường bộ; Cầu hầm; Công trình giao thông công chính; Công trình giao thông đô thị…) | A00; A01; D07 | 14 | Tiêu chí phụ Toán 5.0 Thứ tự nguyện vọng |
51 | GSA-15 | Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; D07 | 14.05 | Tiêu chí phụ Toán 3.8 Thứ tự nguyện vọng |
52 | GSA-16 | Ngành Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.65 | Tiêu chí phụ Toán 6.2 Thứ tự nguyện vọng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | GHA-01 | Kỹ thuật XD Cầu đường bộ (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 16.5 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 16.4. Điểm Toán + Lý: 9.8. Điểm Toán: 6.8. TTNV=2 |
2 | GHA-02 | Kỹ thuật XD Đường bộ (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 16.5 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 16.4. Điểm Toán + Lý: 9.8. Điểm Toán: 6.8. TTNV=2 |
3 | GHA-03 | Kỹ thuật XD Cầu hầm (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 16.5 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 16.4. Điểm Toán + Lý: 9.8. Điểm Toán: 6.8. TTNV=2 |
4 | GHA-04 | Kỹ thuật XD Đường sắt (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 16.5 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 16.4. Điểm Toán + Lý: 9.8. Điểm Toán: 6.8. TTNV=2 |
5 | GHA-05 | Kỹ thuật XD Cầu - Đường sắt (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 16.5 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 16.4. Điểm Toán + Lý: 9.8. Điểm Toán: 6.8. TTNV=2 |
6 | GHA-06 | Kỹ thuật XD Cầu - Đường ô tô - Sân bay (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 16.5 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 16.4. Điểm Toán + Lý: 9.8. Điểm Toán: 6.8. TTNV=2 |
7 | GHA-07 | Kỹ thuật XD Đường ô tô - Sân bay (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 16.5 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 16.4. Điểm Toán + Lý: 9.8. Điểm Toán: 6.8. TTNV=2 |
8 | GHA-08 | Công trình giao thông công chính (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 16.5 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 16.4. Điểm Toán + Lý: 9.8. Điểm Toán: 6.8. TTNV=2 |
9 | GHA-09 | Công trình giao thông đô thị (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 16.5 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 16.4. Điểm Toán + Lý: 9.8. Điểm Toán: 6.8. TTNV=2 |
10 | GHA-10 | Tự động hóa thiết kế cầu đường (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 16.5 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 16.4. Điểm Toán + Lý: 9.8. Điểm Toán: 6.8. TTNV=2 |
11 | GHA-11 | Kỹ thuật giao thông đường bộ (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 16.5 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 16.4. Điểm Toán + Lý: 9.8. Điểm Toán: 6.8. TTNV=2 |
12 | GHA-12 | Nhóm chuyên ngành: Kỹ thuật XD Đường sắt đô thị; Kỹ thuật XD Đường hầm và metro; Địa kỹ thuật CTGT; Kỹ thuật GIS và trắc địa CT (ngành Kỹ thuật xây dựng CTGT) | A00; A01; D07 | 16.5 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 16.4. Điểm Toán + Lý: 9.8. Điểm Toán: 6.8. TTNV=2 |
13 | GHA-13 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D07 | 0 | |
14 | GHA-14 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; D07 | 0 | |
15 | GHA-15 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07 | 17 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 16.95. Điểm Toán + Lý: 11.2. Điểm Toán: 6.2. TTNV=1 |
16 | GHA-16 | Nhóm chuyên ngành: Công nghệ chế tạo cơ khí; Tự động hóa thiết kế cơ khí; Cơ điện tử (ngành Kỹ thuật cơ khí) | A00; A01 | 18.75 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 18.75. Điểm Toán + Lý: 12.05. Điểm Toán: 6.8. TTNV=2 |
17 | GHA-17 | Cơ khí ôtô (ngành Kỹ thuật cơ khí) | A00; A01 | 18.75 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 18.75. Điểm Toán + Lý: 12.05. Điểm Toán: 6.8. TTNV=2 |
18 | GHA-18 | Nhóm chuyên ngành: Máy xây dựng; Cơ giới hóa XD cầu đường; Cơ khí giao thông công chính; Kỹ thuật máy động lực; Đầu máy - toa xe; Tàu điện - metro (ngành Kỹ thuật cơ khí) | A00; A01 | 18.75 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 18.75. Điểm Toán + Lý: 12.05. Điểm Toán: 6.8. TTNV=2 |
19 | GHA-19 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 0 | |
20 | GHA-20 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D07 | 19.5 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 19.6. Điểm Toán + Lý: 14.6. Điểm Toán: 7.6. TTNV=2 |
21 | GHA-21 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 21.25 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 21.25. Điểm Toán + Lý: 13.9. Điểm Toán: 6.4. TTNV=4 |
22 | GHA-22 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D07 | 23 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 23.05. Điểm Toán + Lý: 15.05. Điểm Toán: 7.8. TTNV=4 |
23 | GHA-23 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 23 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 22.9. Điểm Toán + Lý: 15.6. Điểm Toán: 8.6. TTNV=11 |
24 | GHA-24 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D07 | 20.25 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 20.2. Điểm Toán + Lý: 12.45. Điểm Toán: 6.2. TTNV=5 |
25 | GHA-25 | Kinh tế vận tải | A00; A01; D07 | 16.5 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 16.45. Điểm Toán + Lý: 9.7. Điểm Toán: 6.2. TTNV=3 |
26 | GHA-26 | Khai thác vận tải | A00; A01; D07 | 16.5 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 16.5. Điểm Toán + Lý: 9.25. Điểm Toán: 5. TTNV=1 |
27 | GHA-27 | Kế toán | A00; A01; D07 | 20.15 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 20.8. Điểm Toán + Lý: 13.55. Điểm Toán: 5.8. TTNV=2 |
28 | GHA-28 | Kinh tế | A00; A01; D07 | 18 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 17.95. Điểm Toán + Lý: 10.95. Điểm Toán: 6.2. TTNV=3 |
29 | GHA-29 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D07 | 19.5 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 19.45. Điểm Toán + Lý: 11.7. Điểm Toán: 6.2. TTNV=3 |
30 | GHA-30 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D07 | 16.75 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 16.8. Điểm Toán + Lý: 10.55. Điểm Toán: 5.8. TTNV=4 |
31 | GHA-31 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; D07 | 16.75 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 16.7. Điểm Toán + Lý: 12.1. Điểm Toán: 6.6. TTNV=7 |
32 | GHA-32 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình CLC: Cầu - Đường bộ Việt - Anh; Cầu - Đường bộ Việt - Pháp; Công trình GTĐT Việt - Nhật; Chương trình tiên tiến) | A00; A01; D07 | 18.25 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 18.35. Điểm Toán + Lý: 12.35. Điểm Toán: 6.6. TTNV=6 |
33 | GHA-33 | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình CLC: Vật liệu và Công nghệ Việt - Pháp) | A00; A01; D07 | 17 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 17.05. Điểm Toán + Lý: 10.75. Điểm Toán: 6. TTNV=3 |
34 | GHA-34 | Kinh tế xây dựng (Chương trình CLC: Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) | A00; A01; D07 | 17.75 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 17.8. Điểm Toán + Lý: 11.55. Điểm Toán: 6.8. TTNV=2 |
35 | GHA-35 | Kế toán (Chương trình CLC: Kế toán tổng hợp Việt - Anh) | A00; A01; D07 | 19.25 | Điểm gốc (Điểm chưa làm tròn): 19.3. Điểm Toán + Lý: 11.6. Điểm Toán: 5.6. TTNV=1 |
36 | GHA-36 | Toán ứng dụng | A00; A01; D07 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) - khối A1 | A01 | 16.38 | |
2 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Công trình giao thông Đô thị Việt - Nhật) | A01 | 18.48 | |
3 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt - Pháp) | A01 | 17.19 | |
4 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt – Anh) | A01 | 18.54 | |
5 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) | A00 | 19.26 | |
6 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Công trình giao thông Đô thị Việt - Nhật) | A00 | 16.89 | |
7 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt - Pháp) | A00 | 17.4 | |
8 | 7580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt – Anh) | A00 | 19.29 | |
9 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01 | 18.21 | |
10 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00 | 19.8 | |
11 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A01 | 17.85 | |
12 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00 | 20.01 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 19.92 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 20.49 | |
15 | 7310101 | Kinh tế | A01 | 20.22 | |
16 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 21.39 | |
17 | 7340301QT | Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) | A01 | 17.04 | |
18 | 7340301QT | Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) | A00 | 18.96 | |
19 | 7340301 | Kế toán | A01 | 20.52 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00 | 21.6 | |
21 | 7840101 | Khai thác vận tải | A01 | 17.88 | |
22 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00 | 19.59 | |
23 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A01 | 19.74 | |
24 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A00 | 20.4 | |
25 | 7580301QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) | A01 | 17.34 | |
26 | 7580301QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) | A00 | 16.95 | |
27 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A01 | 20.64 | |
28 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00 | 21.9 | |
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 21.09 | |
30 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 22.5 | |
31 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 | 20.88 | |
32 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 22.71 | |
33 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A01 | 19.86 | |
34 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 21.99 | |
35 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A01 | 19.14 | |
36 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00 | 21.3 | |
37 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A01 | 18.24 | |
38 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00 | 20.91 | |
39 | 7580208QT | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Việt - Pháp) | A01 | 19.53 | |
40 | 7580208QT | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Việt - Pháp) | A00 | 17.55 | |
41 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A01 | 17.04 | |
42 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 19.86 | |
43 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01 | 16.95 | |
44 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 20.16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A | 21 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 22.5 | |
3 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A | 21 | |
4 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A | 21.75 | |
5 | 7520201 | Kỹ thuật điện điện tử | A | 22 | |
6 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 22.25 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 21 | |
8 | 7310101 | Kinh tế | A | 21.25 | |
9 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A | 22 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A | 21.5 | |
11 | 7840101 | Khai thác vận tải | A | 20.5 | |
12 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A | 21 | |
13 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A | 20.5 | |
14 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A | 20.75 | |
15 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A | 20.75 | |
16 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Khối A1) | A1 | 18 | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Khối A1) | A1 | 21 | |
18 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Khối A1) | A1 | 18.25 | |
19 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Khối A1) | A1 | 20.25 | |
20 | 7520201 | Kỹ thuật điện điện tử (Khối A1) | A1 | 20 | |
21 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Khối A1) | A1 | 20 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Khối A1) | A1 | 19.5 | |
23 | 7310101 | Kinh tế (Khối A1) | A1 | 19.75 | |
24 | 7580301 | Kinh tế xây dựng (Khối A1) | A1 | 20.75 | |
25 | 7340301 | Kế toán (Khối A1) | A1 | 20.25 | |
26 | 7840101 | Khai thác vận tải (Khối A1) | A1 | 17.75 | |
27 | 7840104 | Kinh tế vận tải (Khối A1) | A1 | 19.75 | |
28 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Khối A1) | A1 | 18 | |
29 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (Khối A1) | A1 | 17.75 | |
30 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng (Khối A1) | A1 | 17.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 18.5 | |
2 | 7510104 | Công nghệ kĩ thuật giao thông | A | 17 | |
3 | 7520320 | Kĩ thuật môi trường | A | 17 | |
4 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A | 17 | |
5 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A | 17 | |
6 | 7520103 | Kĩ thuật cơ khí | A | 17 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A | 17 | |
8 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A | 17 | |
9 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A | 17 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | A | 17 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 17 | |
12 | 7840101 | Khai thác vận tải | A | 17 | |
13 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A | 17 | |
14 | 7520216 | Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 17 | |
15 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 16.5 | |
2 | 7510104 | Công nghệ kĩ thuật giao thông | A | 14.5 | |
3 | 7520320 | Kĩ thuật môi trường | A | 16.5 | |
4 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A | 17.5 | |
5 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A | 17.5 | |
6 | 7520103 | Kĩ thuật cơ khí | A | 17.5 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A | 17.5 | |
8 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A | 17.5 | |
9 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A | 17.5 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | A | 17.5 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 17.5 | |
12 | 7840101 | Khai thác vận tải | A | 17.5 | |
13 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử: | A | 17.5 | |
14 | 7520216 | Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá | A | 17.5 | |
15 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A | 17.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A | 16 |