Đại học Sư phạm kĩ thuật Đại học Đà Nẵng - Danang University of Technology and Education - The University of Danang (UTE)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A00, A16, D01, D90 | 17.02 | TO >= 4.6;TTNV |
2 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00, A01, B00, D01 | 14.4 | TO >= 5.4;TTNV |
3 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00, A16, D01, D90 | 14.5 | TO >= 6;TTNV |
4 | 7510104 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | A00, A16, D01, D90 | 14.15 | TO >= 5.4;TTNV |
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A16, D01, D90 | 15.5 | TO >= 5;TTNV |
6 | 7510203 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | A00, A16, D01, D90 | 15.55 | TO >= 4.8;TTNV |
7 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A16, D01, D90 | 17.5 | TO >= 5;TTNV |
8 | 7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | A00, A16, D01, D90 | 14.05 | TO >= 4.8;TTNV |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A16, D01, D90 | 15.5 | TO >= 5;TTNV |
10 | 7510302 | Công nghệ KT điện tử - viễn thông | A00, A16, D01, D90 | 14.53 | TO >= 5.2;TTNV |
11 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00, A16, D01, D90 | 15.5 | TO >= 6;TTNV |
12 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu | A00, A16, D01, D90 | 14.35 | TO >= 5.6;TTNV |
13 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D01 | 14 | TO >= 3.8;TTNV |
14 | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm | A00, A16, D01, D90 | 14 | TO >= 5;TTNV |
15 | 7580210 | Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng | A00, A16, D01, D90 | 14 | TO >= 5;TTNV |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A16, D01, D90 | 17.5 | TO >= 5.4;TTNV |