Đại học hàng hải Việt Nam - Vietnam Maritime University (VIMARU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7840104D401 | Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
2 | 7840104D410 | Chuyên ngành Kinh tế vận tải thủy | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
3 | 7840104D407 | Chuyên ngành Logistics và chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
4 | 7340120D402 | Chuyên ngành Kinh tế ngoại thương | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | |
5 | 7340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
6 | 7340101D403 | Chuyên ngành Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | |
7 | 7340101D404 | Chuyên ngành Quản trị tài chính kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
8 | 7340101D411 | Chuyên ngành Quản trị tài chính ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
9 | 7380101D120 | Chuyên ngành Luật hàng hải | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
10 | 7840106D101 | Chuyên ngành Điều khiển tàu biển | A00; A01; C01; D01 | 14.5 | |
11 | 7840106D102 | Chuyên ngành Khai thác máy tàu biển | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
12 | 7520207 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
13 | 7520207D104 | Chuyên ngành Điện tử viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
14 | 7520216D103 | Chuyên ngành Điện tự động tàu thủy | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
15 | 7520216D105 | Chuyên ngành Điện tự động công nghiệp | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
16 | 7520216D121 | Chuyên ngành Tự động hóa hệ thống điện | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
17 | 7520122D106 | Chuyên ngành Máy tàu thủy | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
18 | 7520122D107 | Chuyên ngành Thiết kế tàu & công trình ngoài khơi | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
19 | 7520122D108 | Chuyên ngành Đóng tàu và công trình ngoài khơi | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
20 | 7520103D128 | Chuyên ngành Máy và tự động công nghiệp | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
21 | 7520103D109 | Chuyên ngành Máy và tự động hóa xếp dỡ | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
22 | 7520103D116 | Chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
23 | 7520103D117 | Chuyên ngành Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
24 | 7520103D122 | Chuyên ngành Kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 17.25 | |
25 | 7520103D123 | Chuyên ngành Kỹ thuật nhiệt lạnh | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
26 | 7580203D110 | Chuyên ngành Xây dựng công trình thủy | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
27 | 7580203D111 | Chuyên ngành Kỹ thuật an toàn hàng hải | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
28 | 7580201D112 | Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Toán, Văn, VẽToán, Anh, VẽToán, Lý, VẽToán, Hóa, Vẽ | 14 | Vẽ MT hệ số 2 |
29 | 7580201D127 | Chuyên ngành Kiến trúc và nội thất | Toán, Văn, VẽToán, Anh, VẽToán, Lý, VẽToán, Hóa, Vẽ | 20 | Vẽ MT hệ số 2 |
30 | 7580205D113 | Chuyên ngành Kỹ thuật cầu đường | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
31 | 7480201D114 | Chuyên ngành Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | |
32 | 7480201D118 | Chuyên ngành Công nghệ phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
33 | 7480201D119 | Chuyên ngành Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
34 | 7520320D115 | Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
35 | 7520320D126 | Chuyên ngành Kỹ thuật công nghệ hóa học | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
36 | 7220201D124 | Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại | D01; A01; D10; D14 | 25 | T.Anh hệ số 2 |
37 | 7220201D125 | Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D10; D14 | 25.5 | T.Anh hệ số 2 |
38 | 7520216H105 | Chuyên ngành Điện tự động công nghiệp (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
39 | 7480201H114 | Chuyên ngành Công nghệ thông tin (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 14 | |
40 | 7840104H401 | Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 14.5 | |
41 | 7340120H402 | Chuyên ngành Kinh tế ngoại thương (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
42 | 7840104A408 | Chuyên ngành Kinh tế Hàng hải | A01; D01; D07; D15 | 16 | |
43 | 7340120A409 | Chuyên ngành Kinh doanh quốc tế và logistics | A01; D01; D07; D15 | 18.5 | |
44 | 7340101A403 | Chuyên ngành Quản lý kinh doanh và marketing | A01; D01; D07; D15 | 17.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201D124 | Tiếng Anh thương mại | A01; D01; D10; D14 | 28.67 | Tiếng Anh nhân đôi |
2 | 7220201D125 | Ngôn ngữ Anh, | A01; D01; D10; D14 | 29.17 | Tiếng Anh nhân đôi |
3 | 7340101D403 | Quản trị kinh doanh, | A00; A01; C01; D01 | 19.75 | |
4 | 7340101D404 | Quản trị tài chính kế toán | A00; A01; C01; D01 | 20.25 | |
5 | 7340101D411 | Quản trị tài chính ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15.75 | |
6 | 7340120A409 | Kinh doanh quốc tế và logistics | A01; D01; D07; D15 | 18.75 | |
7 | 7340120D402 | Kinh tế ngoại thương | A00; A01; C01; D01 | 22 | |
8 | 7340120H402 | Kinh tế ngoại thương (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
9 | 7480201D114 | Công nghệ thông tin, | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
10 | 7480201D118 | Công nghệ phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
11 | 7480201D119 | Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
12 | 7480201H114 | Công nghệ thông tin (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
13 | 7520103D109 | Máy và tự động hóa xếp dỡ | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
14 | 7520103D116 | Kỹ thuật cơ khí, | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
15 | 7520103D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
16 | 7520103D122 | Kỹ thuật ôtô | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | |
17 | 7520103D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
18 | 7520103D128 | Máy và tự động công nghiệp | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
19 | 7520122D106 | Máy tàu thủy | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
20 | 7520122D107 | Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
21 | 7520122D108 | Đóng tàu và công trình ngoài khơi | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
22 | 7520207D104 | Điện tử viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
23 | 7520216D103 | Điện tự động tàu thủy | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
24 | 7520216D105 | Điện tự động công nghiệp | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
25 | 7520216D121 | Tự động hóa hệ thống điện | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
26 | 7520216H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
27 | 7520320D115 | Kỹ thuật môi trường, | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
28 | 7520320D126 | Kỹ thuật hóa dầu | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
29 | 7580201D112 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
30 | 7580201D127 | Kiến trúc dân dụng và công nghiệp | H01; H02; H03; H04 | 20.67 | Vẽ hệ số hai |
31 | 7580203D110 | Xây dựng công trình thủy | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
32 | 7580203D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
33 | 7580205D113 | Kỹ thuật cầu đường | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
34 | 7840104A408 | Kinh tế Hàng hải | A01; D01; D07; D15 | 16.75 | |
35 | 7840104D401 | Kinh tế vận tải biển | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | |
36 | 7840104D407 | Logistics và chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 21.5 | |
37 | 7840104D410 | Kinh tế vận tải thủy | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
38 | 7840104H401 | Kinh tế vận tải biển (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 17.25 | |
39 | 7840106D101 | Điều khiển tàu biển | A00; A01; C01; D01 | 15.75 | |
40 | 7840106D102 | Khai thác máy tàu biển | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
41 | 7380101D120 | Luật hàng hải | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
42 | 7340101A403 | Quản lý kinh doanh và marketing | A01; D01; D07; D15 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7840106D120 | Luật hàng hải | A00; A01; C01; D01 | 18.25 | |
2 | 7840106D102 | Khai thác máy tàu biển | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
3 | 7840106D101 | Điều khiển tàu biển | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | |
4 | 7840104H401 | Kinh tế vận tải biển (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 18.75 | |
5 | 7840104D410 | Kinh tế vận tải thủy | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
6 | 7840104D407 | Logistics và chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 21 | |
7 | 7840104D401 | Kinh tế vận tải biển | A00; A01; C01; D01 | 21 | |
8 | 7840104A408 | Kinh tế Hàng hải | A01; D01; D07; D15 | 18 | |
9 | 7580205D113 | Kỹ thuật cầu đường | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
10 | 7580203D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
11 | 7580203D110 | Xây dựng công trình thủy | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
12 | 7580201D127 | Kiến trúc dân dụng và công nghiệp | H01; H02; H03; H04 | 20.5 | |
13 | 7580201D112 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; C01; D01 | 15.25 | |
14 | 7520320D126 | Kỹ thuật hóa dầu | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | |
15 | 7520320D115 | Kỹ thuật môi trường, | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
16 | 7520216H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 15.75 | |
17 | 7520216D121 | Tự động hóa hệ thống điện | A00; A01; C01; D01 | 17.25 | |
18 | 7520216D105 | Điện tự động công nghiệp | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
19 | 7520216D103 | Điện tự động tàu thủy | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
20 | 7520207D104 | Điện tử viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | |
21 | 7520122D108 | Đóng tàu và công trình ngoài khơi | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
22 | 7520122D107 | Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
23 | 7520122D106 | Máy tàu thủy | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
24 | 7520103D128 | Máy và tự động công nghiệp | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
25 | 7520103D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | A00; A01; C01; D01 | 16.25 | |
26 | 7520103D122 | Kỹ thuật ôtô | A00; A01; C01; D01 | 18.75 | |
27 | 7520103D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16.75 | |
28 | 7520103D116 | Kỹ thuật cơ khí, | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | |
29 | 7520103D109 | Máy và tự động hóa xếp dỡ | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
30 | 7480201H114 | Công nghệ thông tin (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
31 | 7480201D119 | Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
32 | 7480201D118 | Công nghệ phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 17.75 | |
33 | 7480201D114 | Công nghệ thông tin, | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
34 | 7340120H402 | Kinh tế ngoại thương (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
35 | 7340120D402 | Kinh tế ngoại thương | A00; A01; C01; D01 | 22 | |
36 | 7340120A409 | Kinh doanh quốc tế và logistics | A01; D01; D07; D15 | 21.5 | |
37 | 7340101D411 | Quản trị tài chính ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 0 | |
38 | 7340101D404 | Quản trị tài chính kế toán | A00; A01; C01; D01 | 19.75 | |
39 | 7340101D403 | Quản trị kinh doanh, | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
40 | 7220201D125 | Ngôn ngữ Anh, | A01; D01; D10; D14 | 25.75 | |
41 | 7220201D124 | Tiếng Anh thương mại | A01; D01; D10; D14 | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7401 | Kinh tế vận tải biển | A; A1; B; D | 21.5 | |
2 | 7407 | Logistics | A; A1; B; D | 21 | |
3 | 7410 | Kinh tế vận tải thủy | A; A1; B; D | 19.75 | |
4 | 7402 | Kinh tế ngoại thương | A; A1; B; D | 22 | |
5 | 7403 | Quàn trị kinh doanh | A; A1; B; D | 20 | |
6 | 7404 | Tài chính kế toán | A; A1; B; D | 20.5 | |
7 | 7124 | Tiếng Anh thương mại | A; A1; B; D | 26.5 | (Tiếng Anh hệ số 2) |
8 | 7125 | Ngôn ngừ Anh | A1; C1; C2; D | 26.25 | (Tiếng Anh hệ số 2) |
9 | 7101 | Điều khiển tàu biển | A; A1; B; D | 17.75 | |
10 | 7102 | Khai thác máy tàu biển | A; A1; B; D | 16.25 | |
11 | 7120 | Luật hàng hải | A; A1; B; D | 19 | |
12 | 7104 | Điện tử viễn thông | A; A1; B; D | 17 | |
13 | 7103 | Điện tự động tàu thủy | A; A1; B; D | 15 | |
14 | 7105 | Điện tự động công nghiệp | A; A1; B; D | 19.25 | |
15 | 7121 | Tự động hóa hệ thống điện | A; A1; B; D | 16.75 | |
16 | 7106 | Máy tàu thủy | A; A1; B; D | 15 | |
17 | 7107 | Thiết kế tàu & công trinh ngoài khơi | A; A1; B; D | 15 | |
18 | 7108 | Đóng tàu & công trinh ngoài khơi | A; A1; B; D | 15 | |
19 | 7520103 | Kỹ thuật co khí | A; A1; B; D | 0 | |
20 | 7109 | Máy nâng chuyển | A; A1; B; D | 15 | |
21 | 7116 | Kỹ thuật cơ khí | A; A1; B; D | 17.5 | |
22 | 7117 | Cơ điện tử | A; A1; B; D | 0 | |
23 | 7122 | Kỳ thuật ô tô | A; A1; B; D | 17.25 | |
24 | 7123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | A; A1; B; D | 15.5 | |
25 | 7110 | Xây dụng công trình thủy | A; A1; B; D | 15 | |
26 | 7111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A; A1; B; D | 17.25 | |
27 | 7113 | Kỹ thuật cầu đường | A; A1; B; D | 15 | |
28 | 7114 | Công nghệ thông tin | A; A1; B; D | 19.5 | |
29 | 7118 | Kỹ thuật phần mềm | A; A1; B; D | 16.5 | |
30 | 7126 | Kỹ thuật hóa dầu | A; A1; B; D | 16.25 | |
31 | H401 | Kinh tế vận tải biển | A; A1; B; D | 18.5 | |
32 | H402 | Kinh tế ngoại thương | A; A1; B; D | 19.75 | |
33 | A408 | Kinh tế Hàng hài &Toàn cầu hoá | A; A1; B; D | 15 | |
34 | C403 | Quản trị kinh doanh | A; A1; B; D | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A,A1,D1 | 19.5 | |
2 | 7401 | - Kinh tế vận tải | A,A1,D1 | 18 | |
3 | 7407 | - Logistics | A,A1,D1 | 20 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A,A1,D1 | 20 | |
5 | 7402 | - Kinh tế ngoại thương | A,A1,D1 | 20 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 0 | |
7 | 7403 | - Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 0 | |
8 | 7404 | - Tài chính kế toán | A,A1,D1 | 0 | |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 18 | (Tiếng Anh hệ số 2) |
10 | 7101 | - Điều khiển tàu biển | A,A1 | 14 | |
11 | 7102 | - Khai thác Máy tàu biển | A,A1 | 13.5 | |
12 | 7120 | - Luật & Bảo hiểm hàng hải | A,A1,D1 | 13.5 | |
13 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - truyền thông | A,A1 | 15 | |
14 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và TĐH | A,A1 | 13.5 | |
15 | 7103 | - Điện tự động tàu thủy | A,A1 | 13.5 | |
16 | 7105 | - Điện tự động công nghiệp | A,A1 | 15.5 | |
17 | 7121 | -Tự động hóa Hệ thống điện | A,A1 | 13.5 | |
18 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A,A1 | 13.5 | |
19 | 7106 | - Máy tàu thủy | A,A1 | 13.5 | |
20 | 7107 | - Thiết kế tàu thủy | A,A1 | 13.5 | |
21 | 7108 | - Đóng tàu | A,A1 | 13.5 | |
22 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A,A1 | 14.5 | |
23 | 7109 | - Máy nâng chuyển | A,A1 | 13.5 | |
24 | 7116 | - Kỹ thuật cơ khí | A,A1 | 14.5 | |
25 | 7117 | - Cơ điện tử | A,A1 | 13.5 | |
26 | 7122 | - Kỹ thuật Ô tô | A,A1 | 13.5 | |
27 | 7123 | - Kỹ thuật Nhiệt lạnh | A,A1 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7840106 | Khoa học Hàng hải | A,A1 | 13 | |
2 | 7101 | Điều khiển tàu biển | A,A1 | 13 | |
3 | 7102 | Khai thác Máy tàu biển | A,A1 | 13 | |
4 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - truyền thông | A,A1 | 13.5 | |
5 | 7104 | Điện tử viễn thông | A,A1 | 13.5 | |
6 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và TĐH | A,A1 | 13.5 | |
7 | 7103 | Điện tự động tàu thủy | A,A1 | 13.5 | |
8 | 7105 | Điện tự động công nghiệp | A,A1 | 13.5 | |
9 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A,A1 | 13.5 | |
10 | 7106 | Máy tàu thủy | A,A1 | 13.5 | |
11 | 7107 | Thiết kế tàu thủy | A,A1 | 13.5 | |
12 | 7108 | Đóng tàu | A,A1 | 13.5 | |
13 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A,A1 | 13.5 | |
14 | 7109 | Máy nâng chuyển | A,A1 | 13.5 | |
15 | 7116 | Kỹ thuật cơ khí | A,A1 | 13.5 | |
16 | 7117 | Cơ điện tử | A,A1 | 13.5 | |
17 | 7580203 | Kỹ thuật công trình biển | A,A1 | 13.5 | |
18 | 7110 | Xây dựng công trình thủy | A,A1 | 13.5 | |
19 | 7111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A,A1 | 13.5 | |
20 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 14.5 | |
21 | 7112 | X.dựng dân dụng & công nghiệp | A,A1 | 14.5 | |
22 | 7580205 | KTxây dựng công trình g.thông | A,A1 | 13.5 | |
23 | 7113 | Kỹ thuật cầu đường | A,A1 | 13.5 | |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 16 | Kỹ thuật phần mềm:13.5; Truyền thông và Mạng máy tính:15 |
25 | 7114 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 16 | |
26 | 7118 | Kỹ thuật phần mềm | A,A1 | 13.5 | |
27 | 7119 | Truyền thông và Mạng máy tính | A,A1 | 15 | |
28 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A,A1 | 16 | |
29 | 7115 | Kỹ thuật môi trường | A,A1 | 16 | |
30 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A,A1 | 19 | |
31 | 7840104 | Kinh tế vận tải | D1 | 19.5 | |
32 | 7401 | Kinh tế vận tải | A,A1 | 19 | |
33 | 7401 | Kinh tế vận tải | D1 | 19.5 | |
34 | 7407 | Logistics | A,A1 | 16 | |
35 | 7407 | Logistics | D1 | 16.5 | |
36 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A,A1 | 16 | |
37 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D1 | 16.5 | |
38 | 7402 | Kinh tế ngoại thương | A,A1 | 16 | |
39 | 7402 | Kinh tế ngoại thương | D1 | 16.5 | |
40 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 16 | |
41 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 16.5 | |
42 | 7403 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 16 | |
43 | 7403 | Quản trị kinh doanh | D1 | 16.5 | |
44 | 7404 | Tài chính kế toán | A,A1 | 16 | |
45 | 7404 | Tài chính kế toán | D1 | 16.5 | |
46 | C101 | Điều khiển tàu biển | A,A1 | 10 | cao đẳng |
47 | C102 | Khai thác máy tàu biển | A,A1 | 10 | cao đẳng |
48 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 12 | |
49 | C114 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 12 | cao đẳng |
50 | C840401 | Khai thác vận tải | A,A1,D1 | 11 | |
51 | C401 | Kinh tế vận tải biển | A,A1,D1 | 11 | cao đẳng |
52 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
53 | C403 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
54 | C404 | Tài chính kế toán | A,A1,D1 | 10 | cao đẳng |
55 | C580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 10 | |
56 | C112 | X.dựng dân dụng &công nghiệp | A,A1 | 10 | cao đẳng |
57 | C520216 | Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | A,A1 | 10 | |
58 | C105 | Điện tự động công nghiệp | A,A1 | 10 | cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A | 13 | Nhóm 2: Điểm sàn nhóm 2 là 13 điểm |
2 | 7520312 | Kỹ thuật môi trường | A,A1 | 13 | Nhóm 2: Điểm sàn nhóm 2 là 13 điểm |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | Nhóm 2: Điểm sàn nhóm 2 là 13 điểm |
4 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A,A1 | 13 | Nhóm 2: Điểm sàn nhóm 2 là 13 điểm |
5 | 7580201 | KT công trình xây dựng | A,A1 | 14 | Nhóm 2: Điểm sàn nhóm 2 là 13 điểm |
6 | 7580203 | Kỹ thuật công trình biển | A,A1 | 13 | Nhóm 2: Điểm sàn nhóm 2 là 13 điểm |
7 | 7840106 | Khoa học Hàng hải | A,A1 | 13 | Nhóm 1: Điểm sản nhóm 1 là 13 điểm |
8 | 7520207 | KT điện tử truyền thông | A,A1 | 13 | Nhóm 2: Điểm sàn nhóm 2 là 13 điểm |
9 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 14 | Nhóm 2: Điểm sàn nhóm 2 là 13 điểm |
10 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | A,A1 | 13 | Nhóm 2: Điểm sàn nhóm 2 là 13 điểm |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 16 | Nhóm 3: điểm sàn nhóm 3 là 16 điểm |
12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A,A1,D1 | 18 | Nhóm 3: điểm sàn nhóm 3 là 16 điểm |
13 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A,A1,D1 | 16 | Nhóm 3: điểm sàn nhóm 3 là 16 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Điều khiển tàu biển | A | 13 | |
2 | 102 | Khai thác máy tàu biển | A | 13 | |
3 | 103 | Điện tự động tàu thủy | A | 13 | |
4 | 104 | Điện tử viễn thông | A | 13 | |
5 | 105 | Điện tự động công nghiệp | A | 13 | |
6 | 106 | Thiết kế và sửa chữa máy tàu thủy | A | 13 | |
7 | 107 | Thiết kế tàu thủy | A | 13 | |
8 | 108 | Đóng tàu thủy | A | 13 | |
9 | 109 | Máy năng chuyển | A | 13 | |
10 | 110 | Xây dựng công trình thủy | A | 13 | |
11 | 111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A | 13 | |
12 | 112 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 14.5 | |
13 | 113 | Kỹ thuật cầu đường | A | 13.5 | |
14 | 114 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
15 | 115 | Kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
16 | 401 | Kinh tế vận tải biển | A.D1 | 18.5 | |
17 | 402 | Kinh tế ngoại thương | A.D1 | 17.5 | |
18 | 403 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 17 | |
19 | 404 | Quản trị tài chính kế toán | A.D1 | 17 | |
20 | 405 | Quản trị kinh doanh bảo hiểm | A.D1 | 17 | |
21 | 101 | Điều khiển tàu biển | A | 13 | |
22 | 102 | Khai thác máy tàu biển | A | 13 | |
23 | 103 | Điện tự động tàu thủy | A | 13 | |
24 | 104 | Điện tử viễn thông | A | 13 | |
25 | 105 | Điện tự động công nghiệp | A | 13 | |
26 | 106 | Thiết kế và sửa chữa máy tàu thủy | A | 13 | |
27 | 107 | Thiết kế tàu thủy | A | 13 | |
28 | 108 | Đóng tàu thủy | A | 13 | |
29 | 109 | Máy năng chuyển | A | 13 | |
30 | 110 | Xây dựng công trình thủy | A | 13 | |
31 | 111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A | 13 | |
32 | 112 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 14.5 | |
33 | 113 | Kỹ thuật cầu đường | A | 13.5 | |
34 | 114 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
35 | 115 | Kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
36 | 401 | Kinh tế vận tải biển | A.D1 | 18.5 | |
37 | 402 | Kinh tế ngoại thương | A.D1 | 17.5 | |
38 | 403 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 17 | |
39 | 404 | Quản trị tài chính kế toán | A.D1 | 17 | |
40 | 405 | Quản trị kinh doanh bảo hiểm | A.D1 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Điều khiển tàu biển. | A | 14.5 | |
2 | 102 | Khai thác máy tàu biển. | A | 14 | |
3 | 103 | Điện tàu thuỷ. | A | 14 | |
4 | 104 | Điện tử viễn thông. | A | 14.5 | |
5 | 105 | Điện tự động công nghiệp. | A | 14.5 | |
6 | 106 | Máy tàu thuỷ. | A | 14 | |
7 | 107 | Thiết kế thân tàu thuỷ. | A | 14 | |
8 | 108 | Đóng mới và S/c tàu thuỷ. | A | 14 | |
9 | 109 | Máy xếp dỡ. | A | 14 | |
10 | 110 | Công trình thuỷ. | A | 14 | |
11 | 111 | Bảo đảm an toàn Hàng hải. | A | 14 | |
12 | 112 | Xây dựng dân dụng và CN. | A | 14.5 | |
13 | 113 | Kỹ thuật cầu đường. | A | 14 | |
14 | 114 | Công nghệ thông tin. | A | 14.5 | |
15 | 115 | Kỹ thuật môi trường. | A | 14 | |
16 | 401 | Kinh tế vận tải biển. | A | 18 | |
17 | 402 | Kinh tế ngoại thương. | A | 16.5 | |
18 | 403 | Quản trị kinh doanh. | A | 16.5 | |
19 | 404 | Quản trị tài chính k.toán. | A | 16.5 | |
20 | 405 | Quản trị KD bảo hiểm. | A | 16.5 | |
21 | 406 | Kinh doanh VTB quốc tế. | A | 16.5 |