Đại học công nghiệp Việt Hung - Viet - Hung Industrial University (VIU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00,101,C01.D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00,101,C01.D02 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
3 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00,101,C01.D03 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
4 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00,101,C01.D04 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00,101,C01.D05 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
6 | 7340201 | Tài chính- Ngân hàng | A00,101,C01.D06 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
7 | 710101 | Kinh tế | A00,101,C01.D07 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00,101,C01.D08 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
5 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 15.5 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | D01 | 0 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01 | 15.5 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D01 | 0 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01 | 15.5 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01 | 0 | |
11 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01 | 15 | |
2 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
3 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01 | 15 | |
4 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
8 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 752580102 | Kiến trúc | H00; | 0 | |
2 | 752480210 | Công nghệ Thông tin | A00; A0; TOÁN; ANH; TIN | 0 | |
3 | 752580208 | Xây dựng công trình | A00; A01 | 0 | |
4 | 752510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00; A01; B00 | 0 | |
5 | 752340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
6 | 752340201 | Tài chính Ngân hàng | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
7 | 752320201 | Thông tin học; Quản trị thông tin; Thư viện | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00 | 0 | |
8 | 752310206 | Quan hệ Quốc tế | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00 | 0 | |
9 | 752220113 | Du lịch | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00 | 0 | |
10 | 752520207 | Kỹ thuật điện tử; truyền thông (Điện tử viễn thông) | A00; A01 | 0 | |
11 | 752220201 | Ngôn ngữ Anh (Ngoại ngữ 2: Tiếng Nhật) | D01 | 0 | |
12 | 752340201 | Kế toán (LK): | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
13 | 752510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 0 | |
14 | 752380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00 | 0 | |
15 | 752310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; C00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 13 | Hệ liên thông |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
3 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A1 | 14 | Hệ liên thông |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A | 13 | Hệ liên thông |
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A,A1 | 13 | |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A1 | 14 | Hệ liên thông |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 13 | Hệ liên thông |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A,A1 | 13 | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A1 | 14 | Hệ liên thông |
10 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 13 | Hệ liên thông |
11 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A,A1 | 15 | |
12 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A1 | 14 | Hệ liên thông |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 13 | Hệ liên thông |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 13 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 14 | Hệ liên thông |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 15 | Hệ liên thông |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngânhàng | A | 13 | Hệ liên thông |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 15 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngânhàng | A1 | 14 | Hệ liên thông |
20 | 7340201 | Tài chính - Ngânhàng | D1 | 15 | Hệ liên thông |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | Hệ liên thông |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 14 | |
23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 14 | Hệ liên thông |
24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 15 | Hệ liên thông |
25 | 7310101 | Kinh tế | A | 13 | Hệ liên thông |
26 | 7310101 | Kinh tế | A,A1,D1 | 16 | |
27 | 7310101 | Kinh tế | A1 | 14 | Hệ liên thông |
28 | 7310101 | Kinh tế | D1 | 15 | Hệ liên thông |
29 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
30 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
31 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
32 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng. | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
33 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1,2,3,4,5 | 10 | Cao đẳng |
34 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1,2,3,4,5 | 10 | Cao đẳng |
35 | C340201 | Tài chính – Ngân hàng | A,A1,D1,2,3,4,5 | 10 | Cao đẳng |
36 | C340101 | Quản trị kinh doanh. | A,A1,D1,2,3,4,5 | 10 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A,A1 | 13 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
4 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A,A1 | 13 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A,A1 | 13 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A,A1 | 13 | |
9 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
10 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
11 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
12 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
13 | C580302 | Quản lý xây dựng | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
14 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
15 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D | 10 | Hệ cao đẳng |
16 | C340301 | Kế toán | A,A1,D | 10 | Hệ cao đẳng |
17 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D | 10 | Hệ cao đẳng |
18 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D | 10 | Hệ cao đẳng |
19 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A,A1,D | 10 | Hệ cao đẳng |
20 | C220113 | Việt Nam học | C | 11 | Hệ cao đẳng |
21 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
22 | 7310101 | Kinh tế | D1 | 13.5 | |
23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
25 | C220113 | Việt Nam học | D | 10 | Hệ cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | toàn ngành | D | 10.5 | Hệ CĐ | |
2 | toàn ngành | D | 13 | Hệ ĐH | |
3 | toàn ngành | A,A1 | 10 | Hệ CĐ | |
4 | toàn ngành | A,A1 | 13 | Hệ ĐH |