Đại học Văn Lang - Van Lang University (VLU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 17 | |
2 | 7210208 | Piano | N00 | 17 | |
3 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H03; H04; H05; H06 | 15 | |
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H03; H04; H05; H06 | 15 | |
5 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H03; H04; H05; H06 | 15 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D08; D10 | 18 | |
7 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D66 | 17 | |
8 | 7310401 | Tâm lý học | B00, B03, C00, D01 | 14.5 | |
9 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01 | 17.5 | |
10 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 17 | |
12 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D10 | 16.5 | |
13 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D08 | 14 | |
17 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 15.5 | |
18 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D08 | 14 | |
19 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D07 | 14 | |
20 | 7580101 | Kiến trúc | H02; V00; V01 | 15 | |
21 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H03; H04; H05; H06 | 15 | |
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 14.5 | |
23 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, C08, D07, D08 | 15 | |
24 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, D07, D08 | 15 | |
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D03 | 17 | |
26 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03 | 17 | |
27 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210205 | Thanh nhạc | N00 | 0 | |
2 | 7210208 | Piano | N00 | 0 | |
3 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H03; H04; H05; H06 | 15.5 | Xét theo học bạ 21 |
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H03; H04; H05; H06 | 16.5 | Xét theo học bạ 21 |
5 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H03; H04; H05; H06 | 16.5 | Xét theo học bạ 21 |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D08; D10 | 19 | Xét theo học bạ 21 |
7 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D66 | 15.5 | Xét theo học bạ 18 |
8 | 7310401 | Tâm lý học | B00, B03, C00, D01 | 0 | |
9 | 7310608 | Đông phương học | A01, C00, D01 | 0 | |
10 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 19 | Xét theo học bạ 20.5 |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 19 | Xét theo học bạ 20 |
12 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D10 | 17 | Xét theo học bạ 18 |
13 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 17 | Xét theo học bạ 18 |
14 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 17 | Xét theo học bạ 18 |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 18 | Xét theo học bạ 18 |
16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D08 | 15.5 | Xét theo học bạ 18 |
17 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 15.5 | Xét theo học bạ 18 |
18 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D08 | 15.5 | Xét theo học bạ 18 |
19 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D07 | 15.5 | Xét theo học bạ 18 |
20 | 7580101 | Kiến trúc | H02; V00; V01 | 15.5 | Xét theo học bạ 21 |
21 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H03; H04; H05; H06 | 15.5 | Xét theo học bạ 21 |
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 15.5 | Xét theo học bạ 21 |
23 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, C08, D07, D08 | 0 | |
24 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, D07, D08 | 0 | |
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D03 | 18 | Xét theo học bạ 18 |
26 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03 | 18.5 | Xét theo học bạ 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01 | 15 | |
2 | 7580102 | Kiến trúc | H02; V00; V01 | 20 | |
3 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D07 | 15 | |
4 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
5 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D08 | 15 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
8 | 7360708 | Quan hệ công chúng. | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
10 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
11 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
12 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03 | 15 | |
13 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D03 | 15 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
15 | 7220330 | Văn học | C00; D01; D14; D66 | 15 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D08; D10 | 20 | |
17 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H03; H04; H05; H06 | 20 | |
18 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H03; H04; H05; H06 | 20 | |
19 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H03; H04; H05; H06 | 20 | |
20 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H03; H04; H05; H06 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | V, V1, H | 22 | |
2 | 7210405 | Thiết kế nội thất | V, V1, H | 22 | |
3 | 7210403 | Thiết kế Đồ họa | H, V | 22 | |
4 | 7210404 | Thiết kế Thời trang | H, V | 22 | |
5 | 7580102 | Kiến trúc | H, V | 24 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D | 23 | |
7 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A; A1; D | 16.5 | |
8 | 7340121 | Kinh doanh Thương mại | A; A1; D | 16.5 | |
9 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A; A1; D | 15 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 16 | |
11 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A; A1; D | 15 | |
12 | 7340103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A; A1; D; D3 | 15 | |
13 | 7340107 | Quản trị Khách sạn | A; A1; D; D3 | 15 | |
14 | 7360708 | Quan hệ công chúng | A; A1; C; D | 16.5 | |
15 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A; A4; B; M2 | 15 | |
16 | 7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A; A1; B; M1 | 15 | |
17 | 7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | A; A1; M1 | 15 | |
18 | 7580201 | Kỹ thuật Công trình Xây dựng | A; A1 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H,H1,V,V1 | 22 | Năng khiếu nhân 2 |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H, H1 | 23 | Năng khiếu nhân 2 |
3 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H, H1 | 23 | Năng khiếu nhân 2 |
4 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H1,V,V1 | 23 | Năng khiếu nhân 2 |
5 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 25 | Năng khiếu nhân 2 |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 20 | Tiếng Anh nhân 2 |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 14.5 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 15 | |
9 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1 | 14.5 | |
10 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 16 | |
11 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D3 | 15 | |
12 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A,A1 | 15.5 | |
13 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D1 | 16 | |
14 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D3 | 14.5 | |
15 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D1 | 15 | |
16 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A,A1 | 14 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 14 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 14.5 | |
19 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 14 | |
20 | 7340301 | Kế toán | D1 | 14.5 | |
21 | 7360708 | Quan hệ công chúng | A | 15 | |
22 | 7360708 | Quan hệ công chúng | A1 | 16.5 | |
23 | 7360708 | Quan hệ công chúng | C | 14 | |
24 | 7360708 | Quan hệ công chúng | D | 17 | |
25 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
26 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
27 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | A,A1,D1 | 14 | |
28 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A | 14 | |
29 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 15 | |
30 | 7520115 | Kĩ thuật nhiệt | A,A1 | 13 | |
31 | 7580102 | Kiến trúc | V,V1 | 23 | Vẽ nhân 2 |
32 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiểt kế công nghiệp | H,V | 22 | |
2 | 7210403 | Thiêt kê đồ họa | H | 23 | |
3 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H | 23 | |
4 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H,V | 25 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 20 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 14.5 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 15 | |
8 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1 | 14 | |
9 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 16 | |
10 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D3 | 15 | |
11 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A,A1 | 15 | |
12 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D1 | 16 | |
13 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D3 | 14.5 | |
14 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A,A1 | 14 | |
15 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | D1 | 15 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 14 | |
17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 14.5 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 14 | |
19 | 7340301 | Kế toán | D1 | 14.5 | |
20 | 7360708 | Quan hệ công chúng | A,A1,C | 14 | |
21 | 7360708 | Quan hệ công chúng | D1 | 16 | |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
23 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
24 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | A,A1 | 13 | |
25 | 7480103 | Kĩ thuật phần mềm | D1 | 13.5 | |
26 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A | 13 | |
27 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 14 | |
28 | 7520115 | Kĩ thuật nhiệt | A,A1 | 13 | |
29 | 7580102 | Kiến trúc | V | 23 | |
30 | 7580201 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 14 | |
2 | 7340101 | ngành Quản trị Kinh doanh | A, A1 | 13.5 | |
3 | Ngành Thiết kế Thời trang, Thiết kế Công nghiệp | V | 20 | Môn vẽ nhân hệ số 3 | |
4 | 7220201 | Tiếng Anh | D1 | 17.5 | Anh nhân hệ số 2, tổng 3 môn chưa nhân hệ số phải đủ sàn 13.5 |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D1 | 14.5 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 14.5 | |
7 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 23 | Môn hình họa nhân hệ số 2 |
8 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 22 | Môn hình họa nhân hệ số 3 |
9 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H | 22 | Môn hình họa nhân hệ số 3 |
10 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H | 21 | Môn hình họa nhân hệ số 4 |
11 | 7580102 | Kiến trúc | V | 21 | Môn vẽ nhân hệ số 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật phần mềm | A.D1 | 13 | ||
2 | Kỹ thuật nhiệt | A | 13 | ||
3 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 13 | ||
4 | Kiến trúc | V | 21 | ||
5 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 13 | ||
6 | Công nghệ kỹ thuật môi trường: | B | 14 | ||
7 | Công nghê sinh học | A | 13 | ||
8 | Công nghê sinh học: | B | 14 | ||
9 | Tài chính - Ngân hàng | A.D1 | 14 | ||
10 | Kế toán | A.D1 | 14 | ||
11 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 13.5 | ||
12 | Kinh doanh thương mại | A.D1 | 13 | ||
13 | Quản trị khách sạn | A.D1.3 | 13 | ||
14 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A.D1.3 | 13 | ||
15 | Quan hệ công chúng | A.D1 | 13 | ||
16 | Quan hệ công chúng: | C | 14 | ||
17 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 17 | ||
18 | Thiết kế đồ họa | H | 22 | ||
19 | Thiết kế đồ họa: | V | 21 | ||
20 | Thiết kế nội thất | H | 23 | ||
21 | Thiết kế nội thất: | V | 21 | ||
22 | Thiết kế thời trang | H | 22 | ||
23 | Thiết kế thời trang: | V | 20 | ||
24 | Thiết kế công nghiệp | H | 21 | ||
25 | Thiết kế công nghiệp: | V | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 102 | Kĩ thuật nhiệt lạnh | A,D1 | 13 | |
2 | 103 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A | 13 | |
3 | 104 | Kiến trúc | A | 21 | môn vẽ hệ số 2 |
4 | 301 | Công nghệ và quản lí môi trường | V | 13 | |
5 | 301 | Công nghệ và quản lí môi trường | A,B | 14 | |
6 | 302 | Công nghệ sinh học | B | 13 | |
7 | 302 | Công nghệ sinh học | A | 14 | |
8 | 401 | Tài chính Tín dụng | B | 14 | |
9 | 402 | Kế toán | A,D1 | 13 | |
10 | 403 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 13 | |
11 | 404 | Thương mại | A,D1 | 13 | |
12 | 405 | Du lịch (gồm 2 chuyên ngành: Quản trị Nhà hành Khách sạn, Quản trị lữ hành) | A,D1 | 13 | |
13 | 601 | Quan hệ công chúng | A,D1, 3 | 13 | |
14 | 601 | Quan hệ công chúng | A, D1 | 14 | |
15 | 701 | Tiếng Anh | C | 17 | Anh văn hệ số 2. Trước khi nhân phải đạt từ 13 điểm trở lên |
16 | 800 | Mĩ thuật công nghiệp ( các chuyên ngành: Thiết kế thời trang, Thiết kế đồ hoạ, Tạo dáng công nghiệp, Trang trí nội thất) | D1 | 22 | môn vẽ trang trí hệ số 2 |
17 | 800 | Mĩ thuật công nghiệp ( các chuyên ngành: Thiết kế thời trang, Thiết kế đồ hoạ, Tạo dáng công nghiệp, Trang trí nội thất) | H | 21 | môn vẽ hệ số 2 |