Đại học lâm nghiệp Việt Nam - Vietnam National University of Forestry (VNUF)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | A00; A17; C15; D01 | 0 | |
2 | 72908532 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (T. Việt) | A00; A16; B00; D01 | 0 | |
3 | 72908532A | Quản lý tài nguyên thiên nhiên*(T.Anh) | A00; A16; B00; D01 | 0 | |
4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A16; C15; D01 | 0 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A16; C15; D01 | 0 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; C16; C15; D01 | 0 | |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A16; B00; D08 | 0 | |
8 | 7420201A | Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) | A00; A16; B00; D08 | 0 | |
9 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A16; B00; D01 | 0 | |
10 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A16; B00; D01 | 0 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A16; D01 | 0 | |
12 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A16; D01 | 0 | |
13 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00; A16; D01; D07 | 0 | |
14 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | D96 | 0 | |
15 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A16; D01 | 0 | |
16 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | D96 | 0 | |
17 | 7520103A | Kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao) | A00; A16; D01 | 0 | |
18 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A16, D01, D96 | 0 | |
19 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A16; D01; D07 | 0 | |
20 | 7549001A | Công nghệ chế biến lâm sản (Chất lượng cao) | A00; A16; D01; D07 | 0 | |
21 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | A00; A17; C15; D01 | 0 | |
22 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; A17; C15; D01 | 0 | |
23 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A16; D01 | 0 | |
24 | 7620102 | Khuyến nông | A00; A16; B00; D01 | 0 | |
25 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A16; B00; D08 | 0 | |
26 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A16; B00; D01 | 0 | |
27 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A16; B00; D01 | 0 | |
28 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A16; C15; D01 | 0 | |
29 | 7620201 | Lâm học | A00; A16; B00; D01 | 0 | |
30 | 7620201A | Lâm học (CT đào tạo bằng Tiếng Anh) | A00; A16; B00; D01 | 0 | |
31 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00; A17; B00; D01 | 0 | |
32 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A16; B00; D01 | 0 | |
33 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A16; B00; D01 | 0 | |
34 | 7640101 | Thú y | A00; A16; B00; D08 | 0 | |
35 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; C00; C15; D01 | 0 | |
36 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C15; D01 | 0 | |
37 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A16, B00, D01 | 0 | |
38 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A16; B00; D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | A00; A17; C15; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
2 | 72908532 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (T. Việt) | A00; A16; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
3 | 72908532A | Quản lý tài nguyên thiên nhiên*(T.Anh) | A00; A16; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A16; C15; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A16; C15; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; C16; C15; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A16; B00; D08 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
8 | 7420201A | Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) | A00; A16; B00; D08 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
9 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A16; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
10 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A16; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A16; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
12 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A16; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
13 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00; A16; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
14 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A16; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
15 | 7520103A | Kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao) | A00; A16; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
16 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, A16, D01, D96 | 0 | |
17 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A16; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
18 | 7549001A | Công nghệ chế biến lâm sản (Chất lượng cao) | A00; A16; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
19 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | A00; A17; C15; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
20 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; A17; C15; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
21 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A16; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
22 | 7620102 | Khuyến nông | A00; A16; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
23 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A16; B00; D08 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
24 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A16; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
25 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A16; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
26 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A16; C15; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
27 | 7620201 | Lâm học | A00; A16; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
28 | 7620201A | Lâm học (CT đào tạo bằng Tiếng Anh) | A00; A16; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
29 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00; A17; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
30 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A16; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
31 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A16; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
32 | 7640101 | Thú y | A00; A16; B00; D08 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
33 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; C00; C15; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
34 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C15; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
35 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A16, B00, D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
36 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A16; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A16; D01; D07 | 15 | |
2 | 7515402 | Công nghệ vật liệu | A00; A16; D01; D07 | 15 | |
3 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00; A17; B00; D01 | 15 | |
4 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | A00; A17; C15; D01 | 15 | |
5 | 7210405 | Thiết kế nội thất | A00; A17; C15; D01 | 15 | |
6 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | A00; A17; C15; D01 | 15 | |
7 | 7510210 | Công thôn | A00; A01; A16; D01 | 15 | |
8 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A16; D01 | 15 | |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A16; D01 | 15 | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A16; D01 | 15 | |
11 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A16; D01 | 15 | |
12 | 7620201 | Lâm nghiệp | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
13 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
14 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; C00; C15; D01 | 15 | |
15 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; C00; C15; D01 | 15 | |
16 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A16; C15; D01 | 15 | |
18 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A16; C15; D01 | 15 | |
19 | 7310101 | Kinh tế | A00; A16; C15; D01 | 15 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; C16; C15; D01 | 15 | |
21 | 7620102 | Khuyến nông | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
22 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
23 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
24 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A16; B00; D08 | 15 | |
25 | 7640101 | Thú y | A00; A16; B00; D08 | 15 | |
26 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A16; B00; D08 | 15 | |
27 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
28 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
29 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
30 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
31 | 7908532 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên *(T.Việt) | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
32 | 7620201A | Lâm nghiệp (Tiếng Anh) | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
33 | 7520103A | Kỹ thuật cơ khí (chất lượng cao) | A00; A01; A16; D01 | 15 | |
34 | 7540301A | Công nghệ chế biến lâm sản (chất lượng cao) | A00; A16; D01; D07 | 15 | |
35 | 7420201A | Công nghệ sinh học (chất lượng cao) | A00; A16; B00; D08 | 15 | |
36 | 7908532A | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (CT tiên tiến)- Tiếng Anh | A00; A16; B00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01;D01; | 15 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01;D01; | 15 | |
3 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | A00; A01; D01; | 15 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; | 15 | |
5 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01; | 15 | |
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên* (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; B00; D01; | 16 | |
7 | 7850101 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên* (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; B00; D01; | 15 | |
8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01; | 15 | |
9 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D01; | 15 | |
10 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A01; B00; D01; | 15 | |
11 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A00; A01; B00; D01; | 15 | |
12 | 7620102 | Khuyến nông | A00; A01; B00; D01; | 15 | |
13 | 7620201 | Lâm nghiệp | A00; A01; B00; D01; | 15 | |
14 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00; A01; B00; D01; | 15 | |
15 | 7210405 | Thiết kế nội thất | A00; A01; D01; | 15 | |
16 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | A00; A01; D01; | 15 | |
17 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | A00; A01; D01; | 15 | |
18 | 7480104 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) | A00; A01; D01; | 15 | |
19 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; | 15 | |
20 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) | A00; A01; D01; | 15 | |
21 | 7510210 | Công thôn (Công nghiệp phát triển nông thôn) | A00; A01; D01; | 15 | |
22 | 7515402 | Công nghệ vật liệu | A00; A01; B00; D01; | 15 | |
23 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | A00; A01; B00; D01; | 15 | |
24 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; | 15 | |
25 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 15 | |
2 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 15 | |
3 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | A | 13 | |
4 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 13 | |
5 | 7210405 | Thiết kế nội thất | A | 13 | |
6 | 7850103 | Quản lý đất đai | A, A1 | 15 | |
7 | 7850101 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Anh) | A, A1 | 15 | |
8 | 7850101 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Việt) | A, A1 | 14 | |
9 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A, A1 | 14 | |
10 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A, A1 | 13 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, A1 | 13 | |
12 | 7510210 | Công thôn | A, A1 | 13 | |
13 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 13 | |
14 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A, A1 | 13 | |
15 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | A, A1 | 13 | |
16 | 7620205 | Lâm sinh | A, A1 | 13 | |
17 | 7620201 | Lâm nghiệp | A, A1 | 13 | |
18 | 7310101 | Kinh tế | A, A1, D1 | 13 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 13 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 13 | |
21 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | A, A1, D1 | 13 | |
22 | 7480104 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) | A, A1, D1 | 13 | |
23 | 7620102 | Khuyến nông | A, A1, D1 | 13 | |
24 | 7440301 | Khoa học môi trường | A1 | 15 | |
25 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 17 | |
26 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 16 | |
27 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | B | 15 | |
28 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | B | 14 | |
29 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | B | 14 | |
30 | 7620102 | Khuyến nông | B | 14 | |
31 | 7620205 | Lâm sinh | B | 14 | |
32 | 7620201 | Lâm nghiệp | B | 14 | |
33 | 7850103 | Quản lý đất đai | B, D1 | 16 | |
34 | 7850101 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Anh) | B, D1 | 16 | |
35 | 7850101 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Việt) | B, D1 | 15 | |
36 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | V | 17.5 | Vẽ nhân 2 |
37 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | V | 17.5 | Vẽ nhân 2 |
38 | 7210405 | Thiết kế nội thất | V | 17.5 | Vẽ nhân 2 |
39 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | V | 17.5 | Vẽ nhân 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 14 | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 17 | |
3 | 7440301 | Khoa học môi trường | A, A1 | 14 | |
4 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 15 | |
5 | 7850101 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Anh) | A, A1 | 14 | |
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Anh) | B, D1 | 15 | |
7 | 7850101 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Việt) | A, A1 | 13 | |
8 | 7850101 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Việt) | B | 14 | |
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Việt) | D1 | 13.5 | |
10 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | A1 | 13 | |
11 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | V | 16 | Điểm đã nhân hệ số 2 đối với môn Vẽ mĩ thuật. |
12 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A1 | 13 | |
13 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | V | 16 | Điểm đã nhân hệ số 2 đối với môn Vẽ mĩ thuật. |
14 | 7210405 | Thiết kế nội thất | A1 | 13 | |
15 | 7210405 | Thiết kế nội thất | V | 16 | Điểm đã nhân hệ số 2 đối với môn Vẽ mĩ thuật. |
16 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A1 | 13 | |
17 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | V | 16 | Điểm đã nhân hệ số 2 đối với môn Vẽ mĩ thuật. |
18 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | B | 14 | |
19 | 7310101 | Kinh tế | A, A1 | 13 | |
20 | 7310101 | Kinh tế | D1 | 13.5 | |
21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13 | |
22 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
23 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | |
24 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
25 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | A, A1 | 13 | |
26 | 7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | D1 | 13.5 | |
27 | 7480104 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) | A, A1 | 13 | |
28 | 7480104 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) | D1 | 13.5 | |
29 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A, A1 | 13 | |
30 | 7510210 | Công thôn | A, A1 | 13 | |
31 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 13 | |
32 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A, A1 | 13 | |
33 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | A, A1 | 13 | |
34 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | B | 14 | |
35 | 7620102 | Khuyến nông | A, A1 | 13 | |
36 | 7620102 | Khuyến nông | B | 14 | |
37 | 7620102 | Khuyến nông | D1 | 13.5 | |
38 | 7620205 | Lâm sinh | A, A1 | 13 | |
39 | 7620205 | Lâm sinh | B | 14 | |
40 | 7620201 | Lâm nghiệp | A, A1 | 13 | |
41 | 7620201 | Lâm nghiệp | B | 14 | |
42 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A, A1 | 13 | |
43 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | B | 14 | |
44 | 7850103 | Quản lý đất đai | A, A1 | 13 | |
45 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 14 | |
46 | 7850103 | Quản lý đất đai | D1 | 13.5 | |
47 | C620205 | Lâm sinh | A, A1 | 12.5 | Hệ Cao Đẳng |
48 | C620205 | Lâm sinh | B | 13.5 | Hệ Cao Đẳng |
49 | C540301 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | A, A1 | 12.5 | Hệ Cao Đẳng |
50 | C540301 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | B | 13.5 | Hệ Cao Đẳng |
51 | C520103 | Kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 12.5 | Hệ Cao Đẳng |
52 | C480104 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) | A, A1 | 12.5 | Hệ Cao Đẳng |
53 | C480104 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) | D1 | 13 | Hệ Cao Đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Các ngành thi khối V | V | 16 | ||
2 | 7850101 | Quản lí tài nguyên thiên nhiên | B,D1 | 15 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 17 | |
4 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 15 | |
5 | Các ngành và khối thi còn lại | A,A1,B,D1 | 0 | Bằng điểm sàn theo quy định của Bộ GD &ĐT | |
6 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 14 | |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 14 | |
8 | 7850101 | Quản lí tài nguyên thiên nhiên | A | 14 | |
9 | 0 | đào tạo bằng tiếng Anh | A | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 306 | Khoa học môi trường | A | 14 | Thí sinh có điểm từ 13,0 - 13,5 điểm được chuyển sang ngành Quản lý tài nguyên rừng (302) |
2 | 307 | Công nghệ sinh học | A | 14 | Thí sinh có điểm từ 13,0 - 13,5 điểm được chuyển sang ngành Lâm sinh. |
3 | 309 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | A | 14 | Thí sinh có điểm từ 13,0 - 13,5 điểm được chuyển sang ngành Quản lý tài nguyên thiên nhiên (chương trình chuẩn - 310). |
4 | ngành còn lại (gồm 16 ngành) | A | 13 | ||
5 | 307 | Công nghệ sinh học: | B | 17 | Thí sinh có điểm từ 14,0 - 16,5 điểm được chuyển sang ngành Lâm sinh |
6 | 306 | Khoa học môi trường : | B | 16 | Thí sinh có điểm từ 14,0 - 15,5 điểm được chuyển sang ngành Quản lý tài nguyên rừng (302). |
7 | 309 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên : | B | 15 | Thí sinh có điểm từ 14,0 - 14,5 điểm được chuyển sang ngành Quản lý tài nguyên thiên nhiên (chương trình chuẩn - 310) |
8 | ngành khác còn lại (gồm 6 ngành) | B | 14 | ||
9 | 309 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên:: | D1 | 14 | Thí sinh có điểm từ 13,0 - 13,5 điểm được chuyển sang ngành Quản lý tài nguyên thiên nhiên (chương trình chuẩn - 310) |
10 | Ngành khác còn lại (gồm 8 ngành) | D1 | 13 | ||
11 | Các ngành tuyển theo khối | V | 16 | đã nhân hệ số 2 đối với môn Vẽ mĩ thuật |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 307 | Công nghệ sinh học | B | 17 | |
2 | 310 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | B | 15 | |
3 | 104 | Thiết kế, chế tạo đồ mộc và nội thất | V | 17 | |
4 | 304 | Lâm nghiệp đô thị | V | 18 | |
5 | Các ngành còn lại khối B | B | 14 | ||
6 | Các ngành khối A, D1 | A, D1 | 13 | ||
7 | 307 | Công nghệ sinh học | B | 17 | |
8 | 310 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | B | 15 | |
9 | 104 | Thiết kế, chế tạo đồ mộc và nội thất | V | 17 | |
10 | 304 | Lâm nghiệp đô thị | V | 18 | |
11 | Các ngành còn lại khối B | B | 14 | ||
12 | Các ngành khối A, D1 | A, D1 | 13 |