Đại học Võ Trường Toản - Vo Truong Toan University (VTTU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7229030 | Văn học | C00, D01, D14, D15 | 0 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | |
4 | 7340201LT | Tài chính - Ngân hàng (liên thông) | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | |
6 | 7340301LT | Kế toán (liên thông) | A00, A01, D01, D07 | 15.5 | |
7 | 7720101 | Y khoa | A02, B00, B03, D08 | 20 | |
8 | 7720101LT | Y khoa (liên thông) | A02, B00, B03, D08 | 20 | |
9 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C02, D07 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720401 | Dược học | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
2 | 7720101 | Y đa khoa | A02; B00; B03; D08 | 19 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
6 | 7220330 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C1; C2; D | 15 | |
2 | 7220330 | Văn học | C; C1; C2; D | 15 | |
3 | 7304103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A; A1; A3; D | 15 | |
4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A; A1; A3; D | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; A3; D | 15 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; A3; D | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A; A1; A3; D | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A3; D | 15 | |
9 | 7720101 | Y đa khoa | B; M2; A4; KT3 | 20 | |
10 | 7720401 | Dược học | A; A3; B; KT3 | 15 | |
11 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; A3; D | 12 | |
12 | C340301 | Kế toán | A; A1; A3; D | 12 | |
13 | C900107 | Dược học | A; B; M1 ; KT3 | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa | B | 17 | |
2 | 7720401 | Dược học | A | 13 | |
3 | 7720401 | Dược học | B | 14 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
6 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1 | 13 | |
7 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 13.5 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
9 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
12 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A,A1 | 13 | |
13 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | D1 | 13.5 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
16 | 7220330 | Văn học | C | 14 | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | |
18 | C900107 | Dược học | A | 10 | Cao đẳng |
19 | C900107 | Dược học | B | 11 | Cao đẳng |
20 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
21 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
22 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Các ngành đào tạo đại học: | 0 | 0 | |
2 | 401 | - Quản trị kinh doanh | A,D1 | 13 | |
3 | 402 | - Kế toán | A,D1 | 13 | |
4 | 403 | - Tài chính - Ngân hàng | A,D1 | 13 | |
5 | 404 | - Quản trị du lịch | A,D1 | 13 | |
6 | 405 | - Kinh tế đối ngoại | A,D1 | 13 | |
7 | 119 | - Công nghệ thông tin | A,D1 | 13 | |
8 | 601 | - Ngữ văn | C | 14 | |
9 | 702 | - Tiếng Anh | D1 | 12 | |
10 | 0 | Các ngành đào tạo cao đẳng: | 0 | 0 | |
11 | C65 | - Kế toán | A,D1 | 10 | |
12 | C66 | - Tài chính - Ngân hàng | A,D1 | 10 | |
13 | C67 | - Công nghệ thông tin | A,D1 | 10 |