Thông tin chung
Giới thiệu: Trường Đại học Võ Trường Toản Hậu Giang là một ngôi trường đào tạo mang phong cách châu Âu đang thu hút rất nhiều sự chú ý của nhiều thí sinh và các bậc phụ huynh. Kể từ khi thành lập trường đã vạch ra cho mình mục tiêu đào tạo đạt chuẩn quốc tế. Hơn thế
Mã trường: VTT
Địa chỉ: Quốc Lộ 1A, Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang
Số điện thoại: (0293) 3953 222
Ngày thành lập: ngày 18 tháng 2 năm 2008
Trực thuộc: Dân lập
Loại hình:
Quy mô: 1300 giảng viên và 7000 sinh viên
Website: vttu.edu.vn
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Võ Trường Toản - Vo Truong To... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Võ Trường Toản năm 2017 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229030 Văn học C00, D01, D14, D15 0
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 15.5
3 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 15.5
4 7340201LT Tài chính - Ngân hàng (liên thông) A00, A01, D01, D07 15.5
5 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 15.5
6 7340301LT Kế toán (liên thông) A00, A01, D01, D07 15.5
7 7720101 Y khoa A02, B00, B03, D08 20
8 7720101LT Y khoa (liên thông) A02, B00, B03, D08 20
9 7720201 Dược học A00, B00, C02, D07 15.5
Đại học Võ Trường Toản - Vo Truong To... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Võ Trường Toản năm 2016 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720401 Dược học A00; B00; C02; D07 15
2 7720101 Y đa khoa A02; B00; B03; D08 19
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 0
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 0
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15
6 7220330 Văn học C00; D01; D14; D15 0
Đại học Võ Trường Toản - Vo Truong To... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Võ Trường Toản năm 2015 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh C1; C2; D 15
2 7220330 Văn học C; C1; C2; D 15
3 7304103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A; A1; A3; D 15
4 7310106 Kinh tế quốc tế A; A1; A3; D 15
5 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1; A3; D 15
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; A3; D 15
7 7340301 Kế toán A; A1; A3; D 15
8 7480201 Công nghệ thông tin A; A1; A3; D 15
9 7720101 Y đa khoa B; M2; A4; KT3 20
10 7720401 Dược học A; A3; B; KT3 15
11 C340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; A3; D 12
12 C340301 Kế toán A; A1; A3; D 12
13 C900107 Dược học A; B; M1 ; KT3 12
Đại học Võ Trường Toản - Vo Truong To... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Võ Trường Toản năm 2013 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa B 17
2 7720401 Dược học A 13
3 7720401 Dược học B 14
4 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
5 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
6 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1 13
7 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1 13.5
8 7340301 Kế toán A,A1 13
9 7340301 Kế toán D1 13.5
10 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
12 7310106 Kinh tế quốc tế A,A1 13
13 7310106 Kinh tế quốc tế D1 13.5
14 7480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
15 7480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
16 7220330 Văn học C 14
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
18 C900107 Dược học A 10 Cao đẳng
19 C900107 Dược học B 11 Cao đẳng
20 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 10 Cao đẳng
21 C340301 Kế toán A,A1,D1 10 Cao đẳng
22 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 10 Cao đẳng
Đại học Võ Trường Toản - Vo Truong To... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Võ Trường Toản năm 2010 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 0 Các ngành đào tạo đại học: 0 0
2 401 - Quản trị kinh doanh A,D1 13
3 402 - Kế toán A,D1 13
4 403 - Tài chính - Ngân hàng A,D1 13
5 404 - Quản trị du lịch A,D1 13
6 405 - Kinh tế đối ngoại A,D1 13
7 119 - Công nghệ thông tin A,D1 13
8 601 - Ngữ văn C 14
9 702 - Tiếng Anh D1 12
10 0 Các ngành đào tạo cao đẳng: 0 0
11 C65 - Kế toán A,D1 10
12 C66 - Tài chính - Ngân hàng A,D1 10
13 C67 - Công nghệ thông tin A,D1 10