Đại học Sư phạm kĩ thuật Vinh - Vinh University of Technology Education (VUTE)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
3 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
5 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | A00, A01, B00, D01 | 17 | |
6 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
7 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
9 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 13.5 | |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, B00, D01 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
2 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
3 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
10 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01 | 15 | |
3 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01 | 15 | |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A00; A01; D01 | 15 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01 | 15 | |
6 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01 | 15 | |
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01 | 15 | |
8 | 7140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01 | 15 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
11 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 12 | |
12 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01 | 12 | |
13 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01 | 12 | |
14 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01 | 12 | |
15 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | A00; A01; D01 | 12 | |
16 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01 | 12 | |
17 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01 | 12 | |
18 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01 | 12 | |
19 | C510503 | Công nghệ hàn | A00; A01; D01 | 12 | |
20 | C140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01 | 12 | |
21 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 12 | |
22 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1 | 13 | |
2 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A,A1 | 13 | |
3 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
4 | 7510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá | A,A1 | 13 | |
5 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 13 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
8 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
11 | 7140214 | Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp | A,A1 | 13 | |
12 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A,A1 | 10 | |
13 | C510202 | Công nghệ chế tạo máy | A,A1 | 10 | |
14 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
15 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hoá | A,A1 | 10 | |
16 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 10 | |
17 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | |
18 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
19 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
20 | C140214 | Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp | A,A1 | 10 | |
21 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 10 | |
22 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A,A1 | 10 | |
23 | C510503 | Công nghệ hàn | A,A1 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn ngành (CĐ) | D1 | 10.5 | Điểm trúng tuyển NV1 áp dụng cho tất cả các ngành (KV3-HSPT) | |
2 | Toàn ngành (CĐ) | A,A1 | 10 | Điểm trúng tuyển NV1 áp dụng cho tất cả các ngành (KV3-HSPT | |
3 | Toàn Ngành (ĐH) | D1 | 13.5 | Điểm trúng tuyển NV1 áp dụng cho tất cả các ngành (KV3-HSPT) | |
4 | Toàn Ngành (ĐH) | A,A1 | 13 | Điểm trúng tuyển NV1 áp dụng cho tất cả các ngành (KV3-HSPT) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Hệ đại học | A | 13 | Toàn trường |
2 | 0 | Hệ cao đẳng | A | 10 | Toàn trường |