Học viện phụ nữ Việt Nam - phân hiệu thành phố Hồ Chí Minh - Vietnam Women's Academy (VWA)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01; C00 | 17.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00 | 19 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; | 18 | |
4 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
5 | 7340103 | Giới và phát triển | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
6 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 20 | |
7 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 19 | |
8 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | C00 | 18.5 | |
9 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00,A01,D01 | 17.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310399 | Giới và phát triển | A00; A01; C00; D01 | 17.5 | |
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; A00; A01; C00 | 16.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | 21.5 | |
4 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 22.5 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; C00; D01 | 21.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
2 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 18.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00 | 16.5 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
5 | 7310399 | Giới và Phát triển* | A00; A01; C00; D01 | 15 |