Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam - VieNam Youth Academy (VYA)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7760102 | Công tác thanh thiếu niên | A00, C00, C04, D01 | 15 | |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | A00, C00, C04, D01 | 15 | |
3 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00, C14, D01, D15 | 15 | |
4 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 16 | |
5 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | A01, D01, D14, D15 | 15 | |
6 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | A00, A01, C00, D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | 21 | |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A00, C00, C04 | 20.5 | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, C00, D01 | 0 | |
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01, D01, D14, D15 | 0 | |
5 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | 0 | |
6 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 21 | |
7 | 7760101 | Công tác xã hội | C14, D01, D15 | 20.5 | |
8 | 7760102 | Công tác thanh thiếu niên | C00 | 21.5 | |
9 | 7760102 | Công tác thanh thiếu niên | A00, C04, D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7760102 | Công tác thanh thiếu niên | A00; C14 | 0 | |
2 | 7760102 | Công tác thanh thiếu niên | D01 | 0 | |
3 | 7760102 | Công tác thanh thiếu niên | C00 | 0 | |
4 | 7760101 | Công tác xã hội | C04; D15 | 0 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | D01 | 0 | |
6 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 0 | |
7 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A00; C04 | 0 | |
8 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 0 | |
9 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh | 15 | |
2 | 7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | Toán, Ngữ Văn, Địa Lý | 15 | |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh | 15 | |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | Toán, Ngữ Văn, Lịch Sử | 15 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | C,D1 | 14 | |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C,D1 | 14 | |
3 | 7760101 | Công tác xã hội | C,D1 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | C | 14 | |
2 | 7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | D1 | 13.5 | |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C | 14 | |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | D1 | 13.5 | |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 14 | |
6 | 7760101 | Công tác xã hội | D1 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7760102 | Công tác thanh thiếu niên | C | 14.5 | |
2 | 7760102 | Công tác thanh thiếu niên | D1 | 13.5 | |
3 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C | 14.5 | |
4 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | D1 | 13.5 |