Sĩ quan không quân - Air Force Officer 's College (AFO)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860203 | Sĩ quan CHTM Không quân (Thí sinh nam cả nước) | A00, A01 | 17.3 | |
2 | 7860203 | Thí sinh Nam miền Bắc (Hệ cao đẳng) | A00, A01 | 20.6 | |
3 | 7860203 | Thí sinh Nam miền Nam (Hệ cao đẳng) | A00, A01 | 18.45 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu Không quân (miền Bắc) | A00 | 22.75 | Thí sinh mức 22,75 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,20. |
2 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu Không quân (miền Bắc) | A01 | 0 | |
3 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu Không quân (miền Nam) | A00 | 19.25 | |
4 | 7860203 | Chỉ huy tham mưu Không quân (miền Nam) | A01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860202 | Sĩ quan CHTM không quân phía Nam | A00 | 19.5 | |
2 | 7860202 | Sĩ quan CHTM không quân phía Bắc | A00 | 21.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860202 | Phi công | A00 | 22 | |
2 | 7860202 | Sĩ quan dù | A00 | 21.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn ngành | A | 14 | Thí sinh Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860210 | Chỉ huy Tham mưu | A | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn trường | A | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Điểm chuẩn vào trường | A | 14.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn Trường | A | 14.5 |