Thông tin chung
Mã trường: TAG
Địa chỉ: Số 18 Ung Văn Khiêm, Phường Đông Xuyên, TP Long Xuyên - Tỉnh An Giang
Số điện thoại: 0789.862.274
Ngày thành lập: Ngày 30 tháng 12 năm 1999
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 40000 sinh viên
Website: agu.edu.vn
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia t... đã đăng Điểm chuẩn Đại học An Giang Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2018 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00 19.25
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 20.25
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; D01; C19, D66 17
4 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 17
5 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01 17
6 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00 17
7 7140213 Sư phạm Sinh học B00 17
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01, D14, D15 17
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19, C20, D14 17.5
10 7140219 Sư phạm Địa lý A00, C00; C04 17.5
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01 18
12 7220201 Ngôn ngữ Anh(chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh và Tiếng Anh du lịch) A01; D01 16.75
13 7229001 Triết học A01, C00,C01, D01 14.5
14 7229030 Văn học C00, D01, D14, D15 16.5
15 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01 15.5
16 7310630 Việt Nam học (chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch và Quản lý Nhà hàng - Khách sạn) A01; C00; D01 19
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 16.75
18 7340115 Marketing A00; A01; D01 14.75
19 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 14.75
20 7340301 Kế toán A00; A01; D01 16.5
21 7380101 Luật A01;C00; D01; C01 18
22 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00 14
23 7420203 Sinh học ứng dụng A00; A01; B00 14
24 7440112 Hoá học A00, B00 14
25 7460112 Toán ứng dụng A00, A01 14
26 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01 15
27 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 16
28 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A01, B00 14
29 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00 14
30 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00 15.5
31 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00 14
32 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00 14
33 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00 15
34 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; B00 14
35 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00; A01; B00 14
36 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00 14
37 51140201 Sư phạm giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) M00 18
38 51140202 Sư phạm giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) A00; A01; C00; D01 17
39 51140206 Sư phạm giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) T00 15
40 51140221 Sư phạm Âm nhạc (hệ cao đẳng) N00 15
41 51140222 Sư phạm Mỹ thuật (hệ cao đẳng) H00 15
42 51140231 Sư phạm Tiếng Anh (hệ cao đẳng) A01; D01 15
43 6340114 Kế toán A00 ; A01; D01 10
44 6340301 Quản trị kinh doanh A00 ; A01; D01 10
45 6620128 Phát triển Nông thôn A00 ; A01; B00 10
46 6620108 Bảo vệ Thực vật A00 ; A01; B00 10
47 6540103 Công nghệ thực phẩm A00 ; A01; B00 10
48 6480201 Công nghệ thông tin A00 ; A01; D01 10
49 6810103 Hướng dẫn du lịch C00; A01; D01 10
50 6640201 Dịch vụ thú y A00, A01, B00 10
51 6480217 Thiết kế trang web A00 ; A01; D01 10
52 6810104 Quản trị lữ hành C00; A01; D01 10
53 6810201 Quản trị khách sạn C00; A01; D01 10
54 6810206 Quản trị nhà hàng C00; A01; D01 10
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia t... đã đăng Điểm chuẩn Đại học An Giang Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2017 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00 18.75
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 22.75
3 7140205 Giáo dục Chính trị C19, D66 0
4 7140205 Giáo dục Chính trị C00; D01 19.5
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 15.5
6 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01 16
7 7140212 Sư phạm Hoá học A00; B00 15.75
8 7140213 Sư phạm Sinh học B00 16.25
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn D01, D14, D15 0
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 18
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C19, C20, D14 0
12 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 18
13 7140219 Sư phạm Địa lý A00, C04 0
14 7140219 Sư phạm Địa lý C00 19.5
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01 0
16 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 19
17 7220201 Ngôn ngữ Anh A01 0
18 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 18.75
19 7229001 Triết học A01, C00,C01, D01 0
20 7229030 Văn học C00, D01, D14, D15 0
21 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01 16.75
22 7310630 Việt Nam học A00; A01; D01 21
23 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 18.5
24 7340115 Marketing A00; A01; D01 0
25 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 17.75
26 7340301 Kế toán A00; A01; D01 18.25
27 7380101 Luật A01, C01 0
28 7380101 Luật C00; D01 21.25
29 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00 15.5
30 7420203 Sinh học ứng dụng A00; A01; B00 0
31 7440112 Hoá học A00, B00 0
32 7460112 Toán ứng dụng A00, A01 0
33 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01 15.5
34 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 17
35 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A01, B00 0
36 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00 15.5
37 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00 17
38 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00 15.5
39 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00 15.5
40 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00 17
41 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; B00 15.75
42 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00; A01; B00 15.5
43 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00 15.75
44 51140201 Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) M00 16
45 51140202 Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) A00; A01; C00; D01 17.25
46 51140206 Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) T00 15.75
47 51140221 Sư phạm Âm nhạc (hệ cao đẳng) N00 18
48 51140222 Sư phạm Mỹ thuật (hệ cao đẳng) H00 18.25
49 51140231 Sư phạm Tiếng Anh (hệ cao đẳng) D01 14
50 51140231 Sư phạm Tiếng Anh (hệ cao đẳng) A01 0
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia t... đã đăng Điểm chuẩn Đại học An Giang Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2016 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140231 Sư phạm Tiếng Anh. D01 15
2 51140222 Sư phạm Mỹ thuật. H00 0
3 51140221 Sư phạm Âm nhạc. N00 15.25
4 51140206 Giáo dục Thể chất. T00 10.75
5 51140202 Giáo dục Tiểu học. A00; A01; C00; D01 12
6 51140201 Giáo dục Mầm non. M00 12
7 7140201 Giáo dục Mầm non M00 15
8 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00 15
9 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00 15
10 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; B00 15
11 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00 16
12 7620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00 15
13 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00 15
14 7540101 Công nghệ thực phẩm* A00; A01; B00 15
15 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00 15
16 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15
17 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01 15
18 7420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00 16
19 7380101 Luật C00; D01 17
20 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15
21 7340203 Tài chính Doanh nghiệp A00; A01; D01 15
22 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 15
23 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
24 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01 15
25 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 18
26 7220113 Việt Nam học A01; C00; D01 16
27 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 22
28 7140219 Sư phạm Địa lý C00 15.25
29 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 15.5
30 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 17
31 7140213 Sư phạm Sinh học B00 15
32 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00 15
33 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01 15
34 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 15.5
35 7140205 Giáo dục Chính trị C00; D01 16
36 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 16.5
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia t... đã đăng Điểm chuẩn Đại học An Giang Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2015 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C140201 Giáo dục Mầm non M 15.5
2 C140202 Giáo dục Tiểu học A; A1; C; D 19.25
3 C140206 Giáo dục Thể chất T 12.83
4 C140210 SP Tin học A; A1; D 15
5 C140231 SP Tiếng Anh D 20
6 C220113 Việt Nam học (VH du lịch) A1; C; D 16.25
7 C420201 Công nghệ Sinh học A; A1; B; Hóa sinh anh 14.5
8 C420203 Sinh học ứng dụng A; A1; B; Hóa sinh anh 12
9 C480201 Công nghệ Thông tin A; A1; D 15.25
10 C540102 Công nghệ Thực phẩm A; A1; B; Hóa sinh anh 15.25
11 C620105 Chăn nuôi A; A1; B; Hóa sinh anh 12
12 C620110 Khoa học Cây trồng A; A1; B; Hóa sinh anh 13.5
13 C620112 Bảo vệ Thực vật A; A1; B; Hóa sinh anh 15.5
14 C620116 Phát triển Nông thôn A; A1; B; Hóa sinh anh 14.25
15 C620301 Nuôi trồng Thủy sản A; A1; B; Hóa sinh anh 13.25
16 7140201 Giáo dục Mầm non M 18.25
17 7140202 Giáo dục Tiểu học A; A1; C; D 22.75
18 7140205 GD Chính trị C; D 20
19 7140209 SP Toán học A; A1 21
20 7140211 SP Vật lý A; A1 19
21 7140212 SP Hóa học A; A1 20.25
22 7140213 SP Sinh học B 17.25
23 7140217 SP Ngữ văn C; D 20.75
24 7140218 SP Lịch sử C; C1 19.5
25 7140219 SP Địa lý C; C2 20.25
26 7140231 SP Tiếng Anh D 26.67
27 7220113 Việt Nam học (VH du lịch) A1; C; D 20.75
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D 26.42
29 7310106 Kinh tế Quốc tế A; A1; D 18
30 7340101 Quản trị Kinh doanh A; A1; D 18.75
31 7340201 Tài chính-Ngân hàng A; A1; D 17.5
32 7340203 Tài chính Doanh nghiệp A; A1; D 17.25
33 7340301 Kế toán A; A1; D 18.75
34 7420201 Công nghệ Sinh học A; A1; B; Hóa sinh anh 18.5
35 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A; A1; D 16.25
36 7480201 Công nghệ Thông tin A; A1; D 18
37 7510406 Công nghệ Kỹ thuật môi trường A; A1; B; Hóa sinh anh 16.75
38 7540101 Công nghệ Thực phẩm A; A1; B; Hóa sinh anh 19
39 7620105 Chăn nuôi A; A1; B; Hóa sinh anh 16.25
40 7620110 Khoa học Cây trồng A; A1; B; Hóa sinh anh 18.25
41 7620112 Bảo vệ Thực vật A; A1; B; Hóa sinh anh 20
42 7620116 Phát triển Nông thôn A; A1; B; Hóa sinh anh 17.5
43 7620301 Nuôi trồng Thủy sản A; A1; B; Hóa sinh anh 17.25
44 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A; A1; B; Hóa sinh anh 17.5
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia t... đã đăng Điểm chuẩn Đại học An Giang Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2014 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850101 Quản lí tài nguyên và môi trường A, A1 14.5
2 7850101 Quản lí tài nguyên và môi trường B 15.5
3 7620301 Nuôi trồng thủy sản A, A1 13
4 7620301 Nuôi trồng thủy sản B 14
5 7620116 Phát triển nông thôn A, A1 13.5
6 7620116 Phát triển nông thôn B 14.5
7 7620112 Bảo vệ thực vật A, A1 17
8 7620112 Bảo vệ thực vật B 18
9 7620110 Khoa học cây trồng A, A1 14
10 7620110 Khoa học cây trồng B 15
11 7620105 Chăn nuôi A, A1 13
12 7620105 Chăn nuôi B 14
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A, A1 15.5
14 7540101 Công nghệ thực phẩm B 16.5
15 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A, A1 13
16 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường B 14
17 7480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 13.5
18 7480103 Kĩ thuật phần mềm A, A1, D1 13
19 7420201 Công nghệ sinh học A, A1 15
20 7420201 Công nghệ sinh học B 16
21 7340301 Kế toán A, A1, D1 15
22 7340203 Tài chính Doanh nghiệp A, A1, D1 14
23 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 14
24 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 14.5
25 7310106 Kinh tế quốc tế A, A1, D1 14.5
26 7220201 Ngôn ngữ Anh  (tiếng Anh hệ số 2) D1 20.5
27 7220113 Việt Nam học (VH du lịch) A1, C, D1 16
28 7140231 Sư phạm Tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) D1 22
29 7140219 Sư phạm Địa lí C 14
30 7140218 Sư phạm Lịch sử C 14
31 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 14
32 7140213 Sư phạm Sinh học B 14
33 7140212 Sư phạm Hóa học A 16
34 7140211 Sư phạm Vật lí A, A1 14
35 7140209 Sư phạm Toán học A, A1 18
36 7140205 Giáo dục Chính trị C 14
37 7140202 Giáo dục Tiểu học A,A1,C,D1 17.5
38 C620301 Nuôi trồng thủy sản A, A1,B 10 Cao đẳng
39 C620116 Phát triển nông thôn A, A1,B 10 Cao đẳng
40 C620110 Khoa học cây trồng A, A1,B 10 Cao đẳng
41 C540102 Công nghệ thực phẩm A, A1,B 10 Cao đẳng
42 C480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 10 Cao đẳng
43 C420203 Sinh học ứng dụng A, A1,B 10 Cao đẳng
44 C420201 Công nghệ sinh học A, A1,B 10 Cao đẳng
45 C220113 Việt Nam học (VH du lịch) A1, C, D1 10 Cao đẳng
46 C140231 Sư phạm Tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) D1 14 Cao đẳng
47 C140210 Tin học A, A1, D1 10 Cao đẳng
48 C140206 Giáo dục Thể chất (năng khiếu hệ sồ 2) T 14.7 Cao đẳng
49 C140202 Giáo dục Tiểu học A,A1,C,D1 14 Cao đẳng
50 C140201 Giáo dục Mầm non M 13.5 Cao đẳng
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia t... đã đăng Điểm chuẩn Đại học An Giang Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2013 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 SP Toán học A,A1 15
2 7140211 SP Vật lý A,A1 13
3 7140212 SP Hóa học A 13
4 7140213 SP Sinh học B 14
5 7140217 SP Ngữ văn C 14
6 7140218 SP Lịch sử C 14
7 7140219 SP Địa lý C 14
8 7140231 SP Tiếng Anh A1*, D1* 20 Tiếng anh nhân 2
9 7140202 Giáo dục Tiểu học A,A1 16.5
10 7140202 Giáo dục Tiểu học C 17.5
11 7140202 Giáo dục Tiểu học D1 17
12 7140201 Giáo dục Mầm non M 13
13 7340203 Tài chính doanh nghiệp A,A1 13
14 7340203 Tài chính doanh nghiệp D1 13.5
15 7340301 Kế toán A,A1 14.5
16 7340301 Kế toán D1 15
17 7340120 Kinh tế quốc tế A,A1 13
18 7340120 Kinh tế quốc tế D1 13.5
19 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
20 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
21 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
22 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
23 7620301 Nuôi trồng thủy sản A,A1 13
24 7620301 Nuôi trồng thủy sản B 14
25 7620105 Chăn nuôi A,A1 13
26 7620105 Chăn nuôi B 14
27 7620110 Khoa học cây trồng A,A1 13.5
28 7620110 Khoa học cây trồng B 14.5
29 7620116 Phát triển nông thôn A,A1 13.5
30 7620116 Phát triển nông thôn B 14.5
31 7620112 Bảo vệ thực vật (liên kết nếu chưa được phép mở ngành) A,A1 14
32 7620112 Bảo vệ thực vật (liên kết nếu chưa được phép mở ngành) B 15
33 7480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
34 7480201 Công nghệ thông tin D1 14
35 7480103 Kỹ thuật phần mềm A,A1 13
36 7480103 Kỹ thuật phần mềm D1 13.5
37 7540101 Công nghệ thực phẩm A,A1 15
38 7540101 Công nghệ thực phẩm B 16
39 70420201 Công nghệ sinh học A,A1 15
40 70420201 Công nghệ sinh học B 16
41 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A,A1 13.5
42 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường D1 14
43 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A,A1 14
44 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B 15
45 7220113 Việt Nam học (VH du lịch) A,A1 14
46 7220113 Việt Nam học (VH du lịch) D1 14.5
47 7220201 Ngôn ngữ Anh A1*,D1* 18.5 Tiếng anh nhân 2
48 C140231 SP Tiếng Anh A1*,D1* 14.5 Hệ cao đẳng (Tiếng anh nhân 2)
49 C140202 Giáo dục Tiểu học A,A1 11 Hệ cao đẳng
50 C140202 Giáo dục Tiểu học C 12 Hệ cao đẳng
51 C140202 Giáo dục Tiểu học D1 11 Hệ cao đẳng
52 C140201 Giáo dục Mầm non M 13 Hệ cao đẳng
53 C140210 SP Tin học A,A1,D1 10 Hệ cao đẳng
54 C620301 Nuôi trồng thủy sản A,A1 10 Hệ cao đẳng
55 C620301 Nuôi trồng thủy sản B 11 Hệ cao đẳng
56 C620110 Khoa học cây trồng A,A1 10 Hệ cao đẳng
57 C620110 Khoa học cây trồng B 11 Hệ cao đẳng
58 C620116 Phát triển nông thôn A,A1 10 Hệ cao đẳng
59 C620116 Phát triển nông thôn B 11 Hệ cao đẳng
60 C540102 Công nghệ thực phẩm A,A1 10 Hệ cao đẳng
61 C540102 Công nghệ thực phẩm B 11 Hệ cao đẳng
62 C540202 Công nghệ sinh học A,A1 10 Hệ cao đẳng
63 C540202 Công nghệ sinh học B 11 Hệ cao đẳng
64 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 10 Hệ cao đẳng
65 C220113 Việt Nam học (VH du lịch) A,A1,D1 10 Hệ cao đẳng
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia t... đã đăng Điểm chuẩn Đại học An Giang Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2012 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7120212 SP Hóa học A 13
2 7140231 SP Tiếng Anh A1 18
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A1 18
4 C140231 SP Tiếng Anh A1 13
5 7140209 SP Toán học A1, A 13
6 7120211 SP Vật lí A1, A 13
7 7140210 SP Tin học A1, A 13
8 7140202 Giáo dục tiểu học A1, A 13
9 7340203 Tài chính doanh nghiệp A1, A 13
10 7340301 Kế toán A1, A 13
11 7340120 Kinh tế quốc tế A1, A 13
12 7340101 Quản trị kinh doanh A1, A 13
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A1, A 14
14 7620301 Nuôi trồng thủy sản A1, A 13
15 7620105 Chăn nuôi A1, A 13
16 7620110 Khoa học cây trồng A1, A 13
17 7620116 Phát triển nông thôn A1, A 13
18 7480201 Công nghệ thông tin A1, A 13
19 7540101 Công nghệ thực phẩm A1, A 13
20 7420201 Công nghệ sinh học A1, A 13
21 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A1, A 13
22 7220113 Việt Nam học A1, A 13
23 C140202 Giáo dục tiểu học A1, A 10
24 7140210 SP Tin học A1, A 10
25 C620301 Nuôi trồng thủy sản A1, A 10
26 C620105 Chăn nuôi A1, A 10
27 C620110 Khoa học cây trồng A1, A 10
28 C540101 Công nghệ thực phẩm A1, A 10
29 C480201 Công nghệ thông tin A1, A 10
30 7140213 SP Sinh học B 14
31 7620301 Nuôi trồng thủy sản B 14
32 7620105 Chăn nuôi B 14
33 7620110 Khoa học cây trồng B 14
34 7620116 Phát triển nông thôn B 14
35 7540101 Công nghệ thực phẩm B 14
36 7420201 Công nghệ sinh học B 14
37 C620301 Nuôi trồng thủy sản B 11
38 C620105 Chăn nuôi B 11
39 C620110 Khoa học cây trồng B 11
40 C540101 Công nghệ thực phẩm B 11
41 7140217 SP Ngữ văn C 14.5
42 7140218 SP Lịch Sử C 14.5
43 7140219 SP Địa lí C 14.5
44 7140205 Giáo dục chính trị C 14.5
45 7140202 Giáo dục tiểu học C 14.5
46 C140202 Giáo dục tiểu học C 11.5
47 7140210 SP Tin học D1 13.5
48 7140231 SP Tiếng Anh D1 18.5
49 7140202 Giáo dục tiểu học D1 13.5
50 7340203 Tài chính doanh nghiệp D1 13.5
51 7340301 Kế toán D1 14
52 7340120 Kinh tế quốc tế D1 13.5
53 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
54 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1 14.5
55 7480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
56 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường D1 13.5
57 7220113 Việt Nam học D1 13.5
58 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 19
59 C140231 SP Tiếng Anh D1 13.5
60 C140202 Giáo dục tiểu học D1 10.5
61 7140210 SP Tin học D1 13
62 C480201 Công nghệ thông tin D1 10.5
63 C140201 Giáo dục mầm non M 13
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia t... đã đăng Điểm chuẩn Đại học An Giang Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2011 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Sư phạm Toán A 13
2 102 Sư phạm Lý A 13
3 201 Sư phạm Hóa A 13
4 401 Tài chính doanh nghiệp A,D1 13
5 402 Kế toán doanh nghiệp A,D1 13
6 407 Quản trị kinh doanh A,D1 13.5
7 403 Kinh tế quốc tế A,D1 13.5
8 408 Tài chính ngân hàng A,D1 14.5
9 404 Phát triển nông thôn A 13
10 404 Phát triển nông thôn: B 14
11 202 Công nghệ thực phẩm A 13
12 103 Công nghệ thông tin A,D1 13
13 310 Công nghệ kỹ thuật môi trường A 13
14 301 Sư phạm Sinh B 14
15 303 Công nghệ sinh học B 14
16 605 Việt Nam học A,D1 13
17 601 Sư phạm Ngữ Văn C 14
18 602 Sư phạm Lịch sử C 14
19 603 Sư phạm Địa Lý C 14
20 604 Sư phạm giáo dục chính trị C 14
21 701 Sư phạm tiếng anh D1 17
22 901 Sư phạm Giáo dục tiểu học A,D1 13
23 901 Sư phạm Giáo dục tiểu học: C 14
24 106 Sư phạm Tin học A,D1 13
25 702 Tiếng Anh D1 17
26 C77 Sư phạm Tin học A,D1 10
27 C76 Sư phạm Giáo dục mầm non M 10
28 C75 Sư phạm Tiểu học A,D1 10
29 C75 Sư phạm Tiểu học: C 11
30 C71 Sư phạm Tiếng Anh D1 13
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia t... đã đăng Điểm chuẩn Đại học An Giang Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh năm 2010 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101  Sư phạm Toán A 13.5
2 102  Sư phạm Vật lí A 13
3 104  Sư phạm Kĩ thuật nông nhiệp A 13
4 104  Sư phạm Kĩ thuật nông nhiệp. B 14
5 106  Sư phạm Tin học A 13
6 201  Sư phạm Hoá học A 13
7 301  Sư phạm Sinh Kĩ thuật Nông Nghiệp B 14
8 601  Sư phạm Ngữ văn C 15
9 602  Sư phạm Lịch sử C 14
10 603  Sư phạm Địa lí C 14
11 604  Sư phạm Giáo dục chính trị C 14
12 701  Sư phạm Tiếng Anh D1 17
13 901  Sư phạm Giáo dục tiểu học D1 13
14 401  Tài chính doanh nghiệp A,D1 13
15 402  Kế toán doanh nghiệp A,D1 14
16 405  Kinh tế đối ngoại A,D1 13
17 407  Quản trị kinh doanh A,D1 14
18 408  Tài chính Ngân hàng A,D1 15
19 304  Nuôi trồng thủy sản B 14
20 305  Chăn nuôi B 14
21 306  Trồng trọt B 14
22 404  Phát triển nông thôn A 13
23 404  Phát triển nông thôn. B 14
24 103  Tin học A,D1 13
25 202  Công nghệ thực phẩm A 13
26 302  Công nghệ sinh học B 14
27 310  Kĩ thuật môi trường A 13
28 605  Việt Nam học (Văn hoá du lịch) A,D1 13
29 702  Tiếng Anh D1 17
30 Các ngành đào tạo cao đẳng: 420 0
31 C71  Sư phạm Tiếng anh D1 13
32 C75  Giáo dục Tiểu học A,D1 11
33 C75  Giáo dục Tiểu học. C 12
34 C76  Sư phạm Mầm non M 10
35 C77  Sư phạm Tin học A,D1 10
36 Giáo dục mầm non M 15 Điểm thi môn năng khiếu phải >=4.5
37 C72 Sư phạm âm nhạc N 18 Điểm thi môn năng khiếu nhân hệ số 2 và phải >=5 (khi chưa nhân hệ số)
38 C73 Sư phạm mỹ thuật H 18 Môn hình họa>=5, trang trí >=5
39 Quản lý văn hóa R 11
40 Kinh tế gia đình B 11