Học Viện Kỹ thuật mật mã - Academy Of Criptography Techniques (AOCT)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D90 | 20.15 | |
2 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; D90 | 19 | |
3 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00; A01; D90 | 18.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D90 | 22.75 | |
2 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, D90 | 21.25 | |
3 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D90 | 20.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D90 | 0 | |
2 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; D90 | 0 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D90 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860202 | Ngành Trinh sát kỹ thuật | A00; A01 | 0 | |
2 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01 | 0 | |
3 | 7220202 | Ngành Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 0 | |
4 | 7220204 | Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành An toàn thông tin) | A | 17.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành ATTT) | A | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành an toàn thông tin) | A | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 106 | Ngành Công nghệ thông tin (chuyên ngành An toàn thông tin) | A | 14.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Chuyên ngành An toàn thông tin | A | 15 |