Học viện Chính sách và phát triển - Academy of Policy and Development (APD)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 17 | Điểm chuẩn xét tuyển kết hợp 19 |
2 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 18 | Điểm chuẩn xét tuyển kết hợp 19 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 17 | Điểm chuẩn xét tuyển kết hợp 19 |
4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, C02, D01 | 17 | Điểm chuẩn xét tuyển kết hợp 19 |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 17.5 | Điểm chuẩn xét tuyển kết hợp 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 19 | |
2 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 19 | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, C02, D01 | 19 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 19 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 19.68 | |
2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C02 | 19.05 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 19.44 | |
4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 20.46 | |
5 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; A2 | 19 | |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; B1 | 20 | |
3 | 7340205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; D01; B1 | 19 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
5 | 7340106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 20.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A, A1 | 17 | |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A, A1 | 18 | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A, A1 | 17 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 17 | |
5 | 7340106 | Kinh tế quốc tế | A, A1 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A | 17.5 | |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A | 17 | |
3 | 7310205 | Chính sách công | A | 17 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 17 | |
5 | 7340101 | Kinh tế quốc tế | A | 17.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 411 | Kinh tế | A | 15 | |
2 | 421 | Tài chính – Ngân hàng | A | 16 | |
3 | 511 | Quản lý nhà nước | A | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 401 | Kinh tế | A | 14 | |
2 | 402 | Tài chính-Ngân hàng | A | 14 | |
3 | 501 | Chính sách công | A | 14 |