Thông tin chung
Giới thiệu: Học viện Ngân hàng, một cơ sở trực thuộc Bộ Giáo dục - Đào tạo và Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam. Tính đến thời điểm hiện tại trường đã luôn nỗ lực hết mình để tạo ra nhiều tầng lớp thế hệ cán bộ trình độ cao ngành ngân hàng, nhằm đáp ứng nhu cầu về lực lượn
Mã trường: NHH
Địa chỉ: Số 12 Chùa Bộc, Quận Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Số điện thoại: (+84-4)-3852 1305
Ngày thành lập: 1961
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô:
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Học viện Ngân hàng - Banking Academy ... đã đăng Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng năm 2018 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D09 21.25
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 20.25
3 7340101_1 Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 19.25
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07; D09 20.25
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 20.25
6 7340201_1 Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp) A00; A01; D01; D07 19
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 20.5
8 7340301_1 Quản lý Tài chính- Kế toán (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh) A00; A01; D01; D07 17.75
9 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 20
10 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 23.75
Học viện Ngân hàng - Banking Academy ... đã đăng Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng năm 2017 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D09 23.25 Tiếng Anh
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 22.25 Toán
3 7340101_1 Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 18.25 Tiếng Anh
4 7340120 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07; D09 22.25 Tiếng Anh
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 22.25 Toán
6 7340201_1 Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp) A00; A01; D01; D07 17.25 Tiếng Anh
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 23.25 Toán
8 7340301_1 Quản lý Tài chính- Kế toán (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh) A00; A01; D01; D07 15.75 Tiếng Anh
9 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 22 Toán
10 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 25.25 Toán (A00; D01; D09); Ngữ Văn (C00)
Học viện Ngân hàng - Banking Academy ... đã đăng Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng năm 2016 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380107 Luật kinh tế A00;C00; D01; D09 0
2 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 21.06
3 7340301_1 Quản lý Tài chính- Kế toán (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh) A00; A01; D01; D07 0
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 22.05
5 7340201_1 Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp) A00; A01; D01; D07 0
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 21.36
7 7340120 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07; D09 20.97
8 7340101_1 Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 0
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 21.09
10 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D09 21.03
Học viện Ngân hàng - Banking Academy ... đã đăng Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng năm 2015 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính ngân hàng A00, A01 22.5
2 7340201 Tài chính ngân hàng D01, D07 22.25
3 7340301 Kế toán A00, A01 22.75
4 7340301 Kế toán D01, D07 22.25
5 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D07 22.25
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01 22.25
7 7340101 Quản trị kinh doanh D01, D07 21.75
8 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01 22
9 7340405 Hệ thống thông tin quản lý D01, D07 21.5
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 22
11 7220201 Ngôn ngữ Anh A0l, D01, D07 22
12 C340201 Tài chính ngân hàng A00. A01, D01 12
13 C340201 Tài chính ngân hàng D07 12
14 C340501 Kế toán A00, A01, D01 12
15 C340501 Kế toán D07 12
Học viện Ngân hàng - Banking Academy ... đã đăng Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng năm 2014 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 19 Điểm chuẩn ngành Ngân Hàng: 21 điểm
2 7340301 Kế toán A,A1 19.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1 19
4 7340405 Hệ thống thông tin quản lí A,A1 19
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 19.5
6 Điểm chuẩn Bậc Liên Thông A,A1 13
Học viện Ngân hàng - Banking Academy ... đã đăng Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng năm 2013 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 20.5  ( Ngân hàng: 21,5)
2 7340301 Kế toán A,A1 20
3 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1 19
4 7340405 Hệ thống thông tin quản lí A,A1 19
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 21 Tiếng anh nhân hệ số 2
Học viện Ngân hàng - Banking Academy ... đã đăng Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng năm 2012 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201 Tài chính - Ngân hàng A 18 (ngành Ngân hàng: 21)
2 7340301 Kế toán A 19
3 7340101 Quản trị kinh doanh A 18
Học viện Ngân hàng - Banking Academy ... đã đăng Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng năm 2011 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 0 Điểm chuẩn vào trường A 20.5
2 0 Điểm chuẩn vào trường D 20
3 0 Ngân hàng A 22.5
4 0 Tài chính kế toán A 21
Học viện Ngân hàng - Banking Academy ... đã đăng Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng năm 2010 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 401 Khoa Ngân Hàng A 23.5
2 401 Khoa tài chính A 22
3 402 Kế toán A 21
4 403 Quản trị kinh doanh gồm: Quản trị marketing, quản trị doanh nghiệp A 21
5 404 Hệ thống thông tin kinh tế A 21
6 751 Tiếng anh tài chính ngân hàng D 19.5
7 Hệ cao đẳng A 15 Đào tạo tại Sơn Tây
8 Hệ cao đẳng. A 10 Đào tạo tại Phú Yên