Học viện Ngân hàng - Banking Academy (BA)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D09 | 21.25 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 20.25 | |
3 | 7340101_1 | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D07 | 19.25 | |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D09 | 20.25 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 20.25 | |
6 | 7340201_1 | Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |
8 | 7340301_1 | Quản lý Tài chính- Kế toán (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh) | A00; A01; D01; D07 | 17.75 | |
9 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 23.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D09 | 23.25 | Tiếng Anh |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 22.25 | Toán |
3 | 7340101_1 | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D07 | 18.25 | Tiếng Anh |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D09 | 22.25 | Tiếng Anh |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 22.25 | Toán |
6 | 7340201_1 | Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 17.25 | Tiếng Anh |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | Toán |
8 | 7340301_1 | Quản lý Tài chính- Kế toán (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh) | A00; A01; D01; D07 | 15.75 | Tiếng Anh |
9 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 22 | Toán |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 25.25 | Toán (A00; D01; D09); Ngữ Văn (C00) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;C00; D01; D09 | 0 | |
2 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 21.06 | |
3 | 7340301_1 | Quản lý Tài chính- Kế toán (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh) | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 22.05 | |
5 | 7340201_1 | Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 21.36 | |
7 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D09 | 20.97 | |
8 | 7340101_1 | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 21.09 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D09 | 21.03 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01 | 22.5 | |
2 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | D01, D07 | 22.25 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01 | 22.75 | |
4 | 7340301 | Kế toán | D01, D07 | 22.25 | |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 22.25 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01 | 22.25 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01, D07 | 21.75 | |
8 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01 | 22 | |
9 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D01, D07 | 21.5 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A0l, D01, D07 | 22 | |
12 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A00. A01, D01 | 12 | |
13 | C340201 | Tài chính ngân hàng | D07 | 12 | |
14 | C340501 | Kế toán | A00, A01, D01 | 12 | |
15 | C340501 | Kế toán | D07 | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 19 | Điểm chuẩn ngành Ngân Hàng: 21 điểm |
2 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 19.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 19 | |
4 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A,A1 | 19 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 19.5 | |
6 | Điểm chuẩn Bậc Liên Thông | A,A1 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 20.5 | ( Ngân hàng: 21,5) |
2 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 20 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 19 | |
4 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A,A1 | 19 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 21 | Tiếng anh nhân hệ số 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 18 | (ngành Ngân hàng: 21) |
2 | 7340301 | Kế toán | A | 19 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Điểm chuẩn vào trường | A | 20.5 | |
2 | 0 | Điểm chuẩn vào trường | D | 20 | |
3 | 0 | Ngân hàng | A | 22.5 | |
4 | 0 | Tài chính kế toán | A | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 401 | Khoa Ngân Hàng | A | 23.5 | |
2 | 401 | Khoa tài chính | A | 22 | |
3 | 402 | Kế toán | A | 21 | |
4 | 403 | Quản trị kinh doanh gồm: Quản trị marketing, quản trị doanh nghiệp | A | 21 | |
5 | 404 | Hệ thống thông tin kinh tế | A | 21 | |
6 | 751 | Tiếng anh tài chính ngân hàng | D | 19.5 | |
7 | Hệ cao đẳng | A | 15 | Đào tạo tại Sơn Tây | |
8 | Hệ cao đẳng. | A | 10 | Đào tạo tại Phú Yên |