Đại học Nông lâm Bắc Giang - Bac Giang Agriculture and Forestry University (BAFU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 13 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 13 | |
3 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
4 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
5 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
6 | 7640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
7 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
8 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên môi trường | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
10 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và ATTP | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
11 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
12 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, A01, B00, D01 | 13 | |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A01, B00, D01 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
5 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
6 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
7 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
8 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
9 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
10 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
11 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
12 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
13 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Điểm xét tuyển học bạ: 6 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
2 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
3 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7620205 | Lâm sinh | A01; B00; D01 | 15 | |
6 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
8 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
9 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
10 | 7540399 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm* | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
11 | 7540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
14 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A; A1; B; D | 15 | |
2 | 7620105 | Chăn nuôi | A; A1; B; D | 15 | |
3 | 7640101 | Thú y | A; A1; B; D | 15 | |
4 | 7850103 | Quản lý đất đai | A; A1; B; D | 15 | |
5 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên & Môi trường | A; A1; B; D | 15 | |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A; A1; B; D | 15 | |
7 | 7620205 | Lâm sinh | A; A1; B; D | 15 | |
8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A; A1; B; D | 15 | |
9 | 7620211 | Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A; A1; B; D | 15 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 15 | |
11 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A; A1; B; D | 15 | |
12 | 7310101 | Kinh tế | A; A1; B; D | 15 | |
13 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A; A1; B; D | 15 | |
14 | C640201 | Dịch vụ Thú y | A; A1; B; D | 12 | |
15 | C850103 | Quản lý đất đai | A; A1; B; D | 12 | |
16 | C620211 | Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A; A1; B; D | 12 | |
17 | C340301 | Kế toán | A; A1; D | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
2 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A | 13 | |
3 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B | 14 | |
4 | 7620105 | Chăn nuôi | A | 13 | |
5 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 14 | |
6 | 7640101 | Thú y | A | 13 | |
7 | 7640101 | Thú y | B | 14 | |
8 | 7850103 | Quản lí đất đai | A | 13 | |
9 | 7850103 | Quản lí đất đai | B | 14 | |
10 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | A | 13 | |
11 | 7850101 | Quản lí tài nguyên và môi trường | B | 14 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 13 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
14 | 7620205 | Lâm sinh | A | 13 | |
15 | 7620205 | Lâm sinh | B | 14 | |
16 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn ngành | D1 | 10.5 | Cao đẳng | |
2 | Toàn ngành | D1 | 13.5 | Đại Học | |
3 | Toàn ngành | B | 11 | Cao Đẳng | |
4 | Toàn ngành | B | 14 | Đại Học | |
5 | Toàn ngành | A,A1 | 10 | Cao Đẳng | |
6 | Toàn ngành | A,A1 | 13 | Đại Học |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kế toán | A | 0 | ||
2 | Kế toán | D1 | 0 | ||
3 | Công nghệ sinh học | A | 0 | ||
4 | Công nghệ sinh học | B | 0 | ||
5 | Công nghệ thông tin | A | 0 | ||
6 | Công nghệ thông tin | D1 | 0 | ||
7 | Chăn nuôi | A | 0 | ||
8 | Chăn nuôi | B | 0 | ||
9 | Khoa học cây trồng | A | 0 | ||
10 | Khoa học cây trồng | B | 0 | ||
11 | Công nghiệp thực phẩm | A | 0 | ||
12 | Công nghiệp thực phẩm | B | 0 | ||
13 | Quản lí đất đai | A | 0 | ||
14 | Quản lí đất đai | B | 0 | ||
15 | Sư phạm kĩ thuật nông nghiệp | A | 0 | ||
16 | Sư phạm kĩ thuật nông nghiệp | B | 0 | ||
17 | Lâm nghiệp | A | 0 | ||
18 | Lâm nghiệp | B | 0 |