Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận - (BTU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201HTM | Giáo dục Mầm non-HTN | M05, M06 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
2 | 51140201DL | Gáo dục Tiểu học- ĐL | A00, A01, C00, D01 | 16.2 | Điểm chuẩn học bạ: 18 |
3 | 51140202HTM | Giáo dục Tiểu học-HTN | A00, A01, C00, D01 | 16.2 | Điểm chuẩn học bạ: 21.35 |
4 | 51140202TL | Giáo dục Tiểu học-TL | A00, A01, C00, D01 | 16.8 | Điểm chuẩn học bạ: 23 |
5 | 51140222DL | Sư phạm Mỹ thuật-ĐL | H00 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 12 |
6 | 51140222HTB | Sư phạm Mỹ thuật-HTB | H00 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 12 |
7 | 51140222HTN | Sư phạm Mỹ thuật-HTN | H00 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 12 |
8 | 51140222TL | Sư phạm Mỹ thuật-TL | H00 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480202 | Tin học ứng dụng | A00 ;A01 | 0 | |
2 | C220201 | Tiếng Anh | D01 | 0 | |
3 | C340406 | Quản trị văn phòng | C00;D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
4 | C220113 | Việt Nam học (du lịch) | C00;D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
5 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
6 | C620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00 | 0 | |
7 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 0 | |
8 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 0 | |
9 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; C00 | 0 | |
10 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480202 | Tin học | A,A1 | 10 | |
2 | C620110 | Khoa học cây trồng | A,A1 | 10 | |
3 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
4 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
5 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | 11 | |
6 | C340406 | Quản trị văn phòng | C | 11 | |
7 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1 | 10 | |
2 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10.5 | |
3 | C340406 | Quản trị văn phòng | C | 11.5 | |
4 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10 | |
5 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | |
6 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 01 | Công nghệ thông tin | A | 10 | |
2 | 03 | Quản trị Văn phòng | C | 11 | |
3 | 05 | Văn hóa – Du lịch | C, D1 | 11 | |
4 | 06 | Quản trị Kinh doanh | A, D1 | 10 | |
5 | 09 | Công nghệ Sau thu hoạch | A | 10 | |
6 | 10 | Nông lâm kết hợp | A | 10 | |
7 | 11 | Sư phạm Toán – Tin | A | 10 | |
8 | 12 | Sư phạm Lý – Kỹ thuật công nghiệp | A | 10 | |
9 | 13 | Sư phạm Sinh – Hóa | B | 11 | |
10 | 16 | Sư phạm Tiểu học | A | 10 |