Đại học Ngân hàng thành phố Hồ Chí Minh - Banking University of Ho Chi Minh City (BUH)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chương trình cử nhân chất lượng cao(Bao gồm ngành Tài Chính - Ngân hàng, Kế toán, Quản trị kinh doanh) | A00,A01,D01,D90 | 18 | ||
2 | 7340201 | Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh (Chương trình đại trà)- Tài chính - Ngân hàng | A00,A01,D01,D90 | 19.1 | |
3 | 7340301 | Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh (Chương trình đại trà)- Kế toán | A00,A01,D01,D90 | 19.5 | |
4 | 7340101 | Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh (Chương trình đại trà)-Quản trị kinh doanh | A00,A01,D01,D90 | 20 | |
5 | 7310106 | Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh (Chương trình đại trà)-Kinh tế quốc tế | A00,A01,D01,D90 | 20.6 | |
6 | 7380107 | Khối ngành Luật (chương trình đại trà)Luật Kinh tế | D01,D96 | 18.7 | |
7 | 7220201 | Khối ngành Ngôn ngữ (chương trình đại trà)-Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | 20.2 | |
8 | 7340405 | Khối ngành quản lý (chương trình đại trà)-Hệ thống thông tin quản lý | A00,A01,D10,D90 | 18.6 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | 23 | |
2 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D90 | 22 | |
3 | 7340001 | Chương trình cử nhân chất lượng cao | A00, A01, D01, D90 | 20 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D90 | 22 | |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D90 | 22 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 22 | |
7 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D90 | 20 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | D01, D96 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Hệ đại học chính quy) | D01; D96 | 20.5 | |
2 | 7380107 | Luật kinh tế (Hệ đại học chính quy) | D01; D96 | 20.5 | |
3 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (Hệ đại học chính quy) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | |
4 | 7341002 | Chương trình đào tạo chất lượng cao (Hệ Đại học chính quy chất lượng cao, gồm 3 ngành: Tài chính-Ngân hàng, Kế toán, Quản trị kinh doanh) | A00; A01; D01; D90 | 0 | |
5 | 7341001 | Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh (Hệ đại học chính quy - Bao gồm 4 ngành : Tài chính-Ngân hàng, Kế toán, Quản trị kinh doanh, Kinh tế quốc tế) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22.31 | |
2 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01 | 21.75 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 21.75 | |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 21.75 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 21.75 | |
6 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A00; A01; D01 | 21.75 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | D01 | 21.69 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1, D1 | 18.5 | Dự kiến |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1, D1 | 18.5 | Dự kiến |
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A,A1, D1 | 18.5 | Dự kiến |
4 | 7340301 | Kế toán | A,A1, D1 | 18.5 | Dự kiến |
5 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A,A1, D1 | 18.5 | Dự kiến |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A,A1, D1 | 18.5 | Dự kiến |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 18.5 | Dự kiến |
8 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1, D1 | 13 | Dự kiến (Cao đẳng) |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A,A1 | 17 | |
2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A,A1 | 16 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 16 | |
4 | 7340405 | HT Thông tin Quản lý | A,A1 | 16 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 16 | |
6 | C340201 | CĐ Tài chính Ngân hàng | A,A1 | 11.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 19.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 18 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 19 | |
4 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A,A1 | 16 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 20.5 | |
6 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tài chính ngân hàng | A | 18.5 | ||
2 | Quản trị kinh doanh | A | 17 | ||
3 | Kế toán | A | 18 | ||
4 | Hệ thống thông tin kinh tế | A | 17 | ||
5 | Ngôn ngữ anh | D1 | 19 | ||
6 | Hệ cao đẳng - Tài chính ngân hàng | A | 13 | ||
7 | Tài chính ngân hàng | A | 18.5 | ||
8 | Quản trị kinh doanh | A | 17 | ||
9 | Kế toán | A | 18 | ||
10 | Hệ thống thông tin kinh tế | A | 17 | ||
11 | Ngôn ngữ anh | D1 | 19 | ||
12 | Hệ cao đẳng - Tài chính ngân hàng | A | 13 |