Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng - (CBTTC)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục mầm non | A02, C00, C03, D01 | 18.5 | Điểm chuẩn học bạ: 17.75 |
2 | 51140202 | Giáo dục tiểu học | A00, A02, C00, D01 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 17.75 |
3 | 51140213 | Sư phạm tiếng anh | D01, D10, D14, D15 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 17.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | D01; D09; D14; D15 | 0 | |
2 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử. | C00; C12; C19; D14 | 0 | |
3 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn. | C00; C12; C19; D01 | 0 | |
4 | 51140213 | Sư phạm Sinh học. | B00; C02; C08; D08 | 0 | |
5 | 51140209 | Sư phạm Toán học. | A00; A01; A02; D01 | 0 | |
6 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | A00; A02; C00; D01 | 14.25 | |
7 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | A02; C00; C03; D01 | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 0 | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00 | 0 | |
3 | 51140209 | Sư phạm Toán học (Toán -Tin ) | A00 | 0 | |
4 | 51140213 | Sư phạm Sinh học (Sinh - Thể dục) | B00; T00 | 0 | |
5 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn (Văn – Công tác đội) | C00 | 0 | |
6 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân) | C00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học (Toán -Tin ) | A | 10 | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A, C | 11.5 | |
3 | 51140213 | Sư phạm Sinh học (Sinh - Thể dục) | B, T | 11 | |
4 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn (Văn – Công tác đội) | C | 10 | |
5 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân) | C | 10 | |
6 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | SP Toán (Toán - Lý) | A | 10 | |
2 | 51140212 | SP Hóa học (Hóa - Sinh) | A | 10 | |
3 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 10.5 | |
4 | 51140212 | SP Hóa học (Hóa - Sinh) | B | 11 | |
5 | 51140217 | SP Ngữ văn (Văn - Địa) | C | 11 | |
6 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 11 | |
7 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 10 |