Cao đẳng sư phạm trung ương thành phố Hồ Chí Minh - The National College of Education Ho Chi Minh (CD9SPTW-TPHCM)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 19 | Điểm chuẩn học bạ: 23 |
2 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
3 | 6810501 | Kinh tế gia đình | A00, A01, B00, B03 | 12 | Điểm chuẩn học bạ: 12 |
4 | 6760101 | Công tác xã hội | C00, D01, D14, D15, A01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 20.5 | Điểm môn năng khiếu >= 5 |
2 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 17.5 | Điểm môn năng khiếu >= 5 |
3 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 14 | Điểm môn năng khiếu >= 5 |
4 | 51140203 | Giáo dục Đặc biệt | M | 14.5 | Điểm môn năng khiếu >= 5 |
5 | 51210403 | Thiết kế đồ họa | H | 14.5 | Điểm môn năng khiếu >= 5 |
6 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 29.5 | Tiếng Anh nhân 2 và >=5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M | 18 | Năng khiếu>=5.0 |
2 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 16.5 | Thanh nhạc, nhạc cụ >=5.0 |
3 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 15 | Hình họa, trang trí >=5.0 |
4 | 51140203 | Giáo dục đặc biệt | M | 11.5 | Năng khiếu>=5.0 |
5 | 51810501 | Kinh tế gia đình(Ngoài Sư phạm) | A,A1,B | 0 | Chưa có |
6 | 51210403 | Thiết kế Đồ họa (Ngoài Sư phạm) | H | 14.5 | Hình họa, tranh trí >=5.0 |
7 | 51140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 0 | Chưa có |
8 | 51140204 | Giáo dục công dân | C,D1 | 0 | Chưa có |
9 | 51760101 | Công tác xã hội (ngoài sư phạm) | A, A1, C, D1, D4, D6 | 0 | Chưa có |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M | 15.5 | Năng khiếu>=5.0 |
2 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 15 | Năng khiếu>=10.0(đã nhân hệ số) |
3 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 15 | Hình họa>=5.0Trang trí>=5.0 |
4 | 51140203 | Giáo dục Đặc biệt | M | 10.5 | Năng khiếu>=5.0 |
5 | 51810501 | Kinh tế gia đình (ngoài sư phạm) | A | 10 | |
6 | 51810501 | Kinh tế gia đình (ngoài sư phạm) | B | 11 | |
7 | 51210403 | Thiết kế Đồ họa (ngoài sư phạm) | H | 13.5 | |
8 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 17.5 | Tiếng Anh>=5.0 |
9 | 51140204 | Giáo dục công dân | C | 11.5 | |
10 | 51140204 | Giáo dục công dân | D1 | 10.5 |