Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt - (CDSPDL)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140202 | giáo dục tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
2 | 51140231 | Sư Phạm Tiếng Anh | A00, D01, D14, D15 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học (Toán-Tin học) | A00; A01; D07 | 0 | |
2 | 51140212 | Sư phạm Hóa học (Hóa – Sinh) | B00; A00; D07 | 0 | |
3 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | 0 | |
4 | 51140218 | Sư phạm Sử học (Sử - GDCD) | C00; D14 | 0 | |
5 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 0 | |
6 | 51140206 | Sư phạm Giáo dục thể chất | T00 | 0 | |
7 | 51140231 | Sư phạm Anh văn | D01; A01; D14;D15 | 0 | |
8 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01;D01;C00 | 0 | |
9 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 0 | |
10 | 51220201 | Tiếng Anh (Thương mại–Du lịch) | D01; A01; D14;D15 | 0 | |
11 | 51220113 | Việt Nam học (Văn hóa – Du lịch) | C00; D01; D14; D15 | 0 | |
12 | 51420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; D08 | 0 | |
13 | 51480202 | Tin học ứng dụng | A00; A01;D07 | 0 | |
14 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học | A00; A02; B00 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn Khối | A,A1 | 6.5 | ||
2 | Toàn khối | A,A1 | 6.5 | KV1-UT1 | |
3 | Toàn Khối | A,A1 | 7.5 | KV1-UT2 | |
4 | Toàn Khối | A,A1 | 8.5 | KV1-HSPT | |
5 | Toàn Khối | A,A1 | 0 | điểm Khu Vực 2NT tương ứng với các khu ở KV1 + 0,5 điểm | |
6 | Toàn Khối | A,A1 | 0 | điểm Khu Vực 2 tương ứng với các khu ở KV1 + 1 điểm | |
7 | Toàn khối | A,A1 | 0 | điểm Khu Vực 3 tương ứng với các khu ở KV1 + 1,5 điểm | |
8 | Toàn Khối | B | 7.5 | KV1-UT1 | |
9 | Toàn Khối | B | 8.5 | KV1-UT2 | |
10 | Toàn Khối | B | 9.5 | KV1-HSPT | |
11 | Toàn Khối | B | 0 | điểm Khu Vực 2NT tương ứng với các khu ở KV1 + 0,5 điểm | |
12 | Toàn Khối | B | 0 | điểm Khu Vực 2 tương ứng với các khu ở KV1 + 1 điểm | |
13 | Toàn khối | B | 0 | điểm Khu Vực 3 tương ứng với các khu ở KV1 + 1,5 điểm | |
14 | Toàn Khối | C | 8 | KV1-UT1 | |
15 | Toàn Khối | C | 9 | KV1-UT2 | |
16 | Toàn Khối | C | 10 | KV1-HSPT | |
17 | Toàn Khối | C | 0 | điểm Khu Vực 2NT tương ứng với các khu ở KV1 + 0,5 điểm | |
18 | Toàn Khối | C | 0 | điểm Khu Vực 2 tương ứng với các khu ở KV1 + 1 điểm | |
19 | Toàn Khối | C | 0 | điểm Khu Vực 3 tương ứng với các khu ở KV1 + 1,5 điểm | |
20 | Toàn Khối | D | 7 | KV1-UT1 | |
21 | Toàn Khối | D | 8 | KV1-UT2 | |
22 | Toàn Khối | D | 9 | KV1-HSPT | |
23 | Toàn Khối | D | 0 | điểm Khu Vực 2NT tương ứng với các khu ở KV1 + 0,5 điểm | |
24 | Toàn Khối | D | 0 | điểm Khu Vực 2 tương ứng với các khu ở KV1 + 1 điểm | |
25 | Toàn Khối | D | 0 | điểm Khu Vực 3 tương ứng với các khu ở KV1 + 1,5 điểm |