Thông tin chung
Mã trường: C42
Địa chỉ: 29 Yersin, TP. Đà Lạt
Số điện thoại: 063-3 834 732
Ngày thành lập: năm 1927
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: hơn 4000 giảng viên và sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt - (CDSPDL) đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140202 giáo dục tiểu học A00, A01, C00, D01 18
2 51140231 Sư Phạm Tiếng Anh A00, D01, D14, D15 15
Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt - (CDSPDL) đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán học (Toán-Tin học) A00; A01; D07 0
2 51140212 Sư phạm Hóa học (Hóa – Sinh) B00; A00; D07 0
3 51140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 0
4 51140218 Sư phạm Sử học (Sử - GDCD) C00; D14 0
5 51140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 0
6 51140206 Sư phạm Giáo dục thể chất T00 0
7 51140231 Sư phạm Anh văn D01; A01; D14;D15 0
8 51140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01;D01;C00 0
9 51140201 Giáo dục Mầm non M00 0
10 51220201 Tiếng Anh (Thương mại–Du lịch) D01; A01; D14;D15 0
11 51220113 Việt Nam học (Văn hóa – Du lịch) C00; D01; D14; D15 0
12 51420201 Công nghệ sinh học A02; B00; D08 0
13 51480202 Tin học ứng dụng A00; A01;D07 0
14 51510504 Công nghệ thiết bị trường học A00; A02; B00 0
Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt - (CDSPDL) đã đăng Điểm chuẩn Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Toàn Khối A,A1 6.5
2 Toàn khối A,A1 6.5 KV1-UT1
3 Toàn Khối A,A1 7.5 KV1-UT2
4 Toàn Khối A,A1 8.5 KV1-HSPT
5 Toàn Khối A,A1 0 điểm Khu Vực 2NT tương ứng với các khu ở KV1 + 0,5 điểm
6 Toàn Khối A,A1 0 điểm Khu Vực 2 tương ứng với các khu ở KV1 + 1 điểm
7 Toàn khối A,A1 0 điểm Khu Vực 3 tương ứng với các khu ở KV1 + 1,5 điểm
8 Toàn Khối B 7.5 KV1-UT1
9 Toàn Khối B 8.5 KV1-UT2
10 Toàn Khối B 9.5 KV1-HSPT
11 Toàn Khối B 0 điểm Khu Vực 2NT tương ứng với các khu ở KV1 + 0,5 điểm
12 Toàn Khối B 0 điểm Khu Vực 2 tương ứng với các khu ở KV1 + 1 điểm
13 Toàn khối B 0 điểm Khu Vực 3 tương ứng với các khu ở KV1 + 1,5 điểm
14 Toàn Khối C 8 KV1-UT1
15 Toàn Khối C 9 KV1-UT2
16 Toàn Khối C 10 KV1-HSPT
17 Toàn Khối C 0 điểm Khu Vực 2NT tương ứng với các khu ở KV1 + 0,5 điểm
18 Toàn Khối C 0 điểm Khu Vực 2 tương ứng với các khu ở KV1 + 1 điểm
19 Toàn Khối C 0 điểm Khu Vực 3 tương ứng với các khu ở KV1 + 1,5 điểm
20 Toàn Khối D 7 KV1-UT1
21 Toàn Khối D 8 KV1-UT2
22 Toàn Khối D 9 KV1-HSPT
23 Toàn Khối D 0 điểm Khu Vực 2NT tương ứng với các khu ở KV1 + 0,5 điểm
24 Toàn Khối D 0 điểm Khu Vực 2 tương ứng với các khu ở KV1 + 1 điểm
25 Toàn Khối D 0 điểm Khu Vực 3 tương ứng với các khu ở KV1 + 1,5 điểm