Đại học kĩ thuật Y dược Đà nẵng - Da Nang university of medical technology and pharmacy (dhktyduocdn)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 22.65 | SI >= 6.25;TTNV |
2 | 7720201 | Dược học | B00 | 21.15 | HO >= 6.25;TTNV |
3 | 7720301A | Điều dưỡng đa khoa | B00 | 18.5 | SI >= 5;TTNV |
4 | 7720301B | Điều dưỡng nha khoa | B00 | 18.5 | SI >= 6;TTNV |
5 | 7720301C | Điều dưỡng gây mê hồi sức | B00 | 17.8 | SI >= 4.5;TTNV |
6 | 7720301D | Điều dưỡng phụ sản | B00 | 17.5 | SI >= 5;TTNV |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 20.25 | SI >= 6.75;TTNV |
8 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 19.5 | SI >= 5.5;TTNV |
9 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 19 | SI >= 5.5;TTNV |
10 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 16 | SI >= 5.25;TTNV |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27.25 | SI >= 8.75;TTNV |
2 | 7720201 | Dược học | B00 | 26 | HO >= 8.25;TTNV |
3 | 7720301A | Điều dưỡng đa khoa | B00 | 22.25 | SI >= 7;TTNV |
4 | 7720301B | Điều dưỡng nha khoa | B00 | 21 | SI >= 7;TTNV |
5 | 7720301C | Điều dưỡng gây mê hồi sức | B00 | 21.75 | SI >= 6.25;TTNV |
6 | 7720301D | Điều dưỡng phụ sản | B00 | 0 | |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.5 | SI >= 7.25;TTNV |
8 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 23.75 | SI >= 7.25;TTNV |
9 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 23.5 | SI >= 8.25;TTNV |
10 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 20.75 | SI >= 6.5;TTNV |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720503 | Phục hồi chức năng | B00 | 22.5 | |
2 | 7720501C | Điều dưỡng gây mê hồi sức (Thuộc nhóm ngành Điều dưỡng 52720501) | B00 | 21 | |
3 | 7720501B | Điều dưỡng nha khoa (Thuộc nhóm ngành Điều dưỡng 52720501) | B00 | 21 | |
4 | 7720501A | Điều dưỡng đa khoa (Thuộc nhóm ngành Điều dưỡng 52720501) | B00 | 21.5 | |
5 | 7720401 | Dược học | B00 | 24 | |
6 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B00 | 23 | |
7 | 7720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 23 | |
8 | 7720301 | Y tế công cộng | B00 | 20.5 | |
9 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | 25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | 25.75 | Sinh>=9.25 |
2 | 7720301 | Y tế công cộng | B00 | 21 | Sinh>=6.25 |
3 | 7720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 23.25 | Sinh>=7.00 |
4 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B00 | 23 | Sinh>=7.50 |
5 | 7720401 | Dược học | B00 | 24.5 | Hóa>=8.00 |
6 | 7720501 | Điều dưỡng đa khoa | B00 | 21.25 | Sinh>=5.75 |
7 | 7720504 | Điều dưỡng nha khoa | B00 | 21 | Sinh>=6.75 |
8 | 7720505 | Điều dưỡng gây mê hồi sức | B00 | 21 | Sinh>=6.50 |
9 | 7720503 | Phục hồi chức năng | B00 | 21.75 | Sinh>=6.00 |
10 | C720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 19 | Sinh>=5.00 |
11 | C720332 | Xét nghiệm y học | B00 | 20 | Sinh>=6.00 |
12 | C720501 | Điều dưỡng đa khoa | B00 | 20 | Sinh >=5.25 |
13 | C720504 | Điêu dưỡng nha khoa | B00 | 19.25 | Sinh>=5.50 |
14 | C720505 | Điêu dưỡng gây mê hôi sức | B00 | 19 | Sinh >=4.50 |
15 | C720502 | Hô sinh | B00 | 18.75 | Sinh >=5.75 |
16 | C720503 | Phục hồi chức năng | B00 | 19 | Sinh >=5.50 |
17 | C900107 | Dươc hoc | B00 | 22 | Hóa >=7.50 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 20.5 | Dự kiến |
2 | 7720401 | Dược học | B | 22.5 | Dự kiến |
3 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 19 | Dự kiến |