Đại Học Thái Bình - Thai Binh University (DTB)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | CK | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; B00; C14; D01 | 15.5 | Xét học bạ lớp 12: 18 điểm |
2 | CNTT | Công nghệ thông tin | A00; B00; C14; D01 | 15.5 | Xét học bạ lớp 12: 18 điểm |
3 | DDT | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; B00; C14; D01 | 15.5 | Xét học bạ lớp 12: 18 điểm |
4 | KTE | Kinh tế | A00; B00; C14; D01 | 15.5 | Xét học bạ lớp 12: 18 điểm |
5 | KTO | Kế toán | A00; B00; C14; D01 | 15.5 | Xét học bạ lớp 12: 18 điểm |
6 | LA | Luật | A00; C03; C14; D01 | 15.5 | Xét học bạ lớp 12: 18 điểm |
7 | QTKD | Quản trị kinh doanh | A00; B00; C14; D01 | 15.5 | Xét học bạ lớp 12: 18 điểm |
8 | TCNH | Tài chính ngân hàng | A00; B00; C14; D01 | 0 | |
9 | TUD | Toán ứng dụng | A00; B00; C14; D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; B00; C14; D01 | 15 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; B00; C14; D01 | 15 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; B00; C14; D01 | 0 | |
4 | 7380101 | Luật | A00; C03; C14; D01 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; B00; C14; D01 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; B00; C14; D01 | 15 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; B00; C14; D01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 15 | |
2 | 7340301 | Kế toán | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 15 | |
3 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 15 | |
4 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 15 | |
5 | 7310101 | Kinh tế | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 15 | |
6 | C340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 12 | |
7 | C340301 | Kế toán | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 12 | |
8 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 12 | |
9 | C480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 12 | |
10 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 12 | |
11 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 12 | |
12 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn | 12 | |
13 | C340407 | Thư kí văn phòng | Toán, Ngữ văn, Tiêng Anh; Toán, Ngữ văn, Lịch sử; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử | 12 | |
14 | C380201 | Dịch vụ pháp lí | Toán, Ngữ văn, Tiêng Anh; Toán, Ngữ văn, Lịch sử; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán (gồm các chuyên ngành:Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tổng hợp). | A, A1 | 13 | |
2 | 7340301 | Kế toán (gồm các chuyên ngành:Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tổng hợp). | D1 | 13.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành : Quản trị doanh nghiệp) | A, A1 | 13 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành : Quản trị doanh nghiệp) | D1 | 13.5 | |
5 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật- Điện - Điện tử | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
6 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
7 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
8 | C380201 | Dịch vụ pháp lý | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
9 | C340301 | Kế toán (gồm các chuyên ngành:Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tổng hợp, Kế toán Hành chính sự nghiệp, Kế toán công) | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
10 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành: Kế toán ngân hàng, Ngân hàng thương mại) | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
11 | C340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành : Quản trị doanh nghiệp) | A, A1, D1 | 10 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành : Quản trị doanh nghiệp) | A,A1 | 13 | |
2 | 7340301 | Kế toán (gồm các chuyên ngành:Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tổng hợp) | A,A1 | 13 | |
3 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
4 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
5 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện Điện tử | A,A1 | 10 | Hệ cao đẳng |
6 | C340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành : Quản trị doanh nghiệp) | A,A1,D1 | 10 | Hệ cao đẳng |
7 | C340301 | Kế toán (gồm các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tổng hợp, Kế toán Hành chính sự nghiệp, Kế toán công) | A,A1,D1 | 10 | Hệ cao đẳng |
8 | C340201 | Tài chính Ngân hàng (chuyên ngành: Kế toán ngân hàng, Ngân hàng thương mại) | A,A1,D1 | 10 | Hệ cao đẳng |
9 | C380201 | Dịch vụ pháp lý | A,A1,D1 | 10 | Hệ cao đẳng |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp) | D1 | 13.5 | |
11 | 7340301 | Kế toán (gồm các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tổng hợp) | D1 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | Đại học |
2 | 7340301 | Kế toán (gồm các chuyên ngành:Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tổng hợp). | A | 13 | Đại học |
3 | C340101 | ngành Quản trị kinh doanh (chuyên ngành : Quản trị doanh nghiệp) | A | 10 | Cao đẳng |
4 | C340301 | ngành Kế toán (gồm các chuyên ngành:Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tổng hợp, Kế toán công) | A | 10 | Cao đẳng |
5 | C340201 | ngành Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành: Kế toán Ngân hàng, Ngân hàng thương mại) | A | 10 | Cao đẳng |
6 | C510201 | ngành công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 10 | Cao đẳng |
7 | C380201 | ngành Dịch vụ pháp lý | A | 10 | Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A, D1 | 13 |