Thông tin chung
Mã trường: DTB
Địa chỉ: Xã Tân Bình - Thành Phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình
Số điện thoại: 02273.633.669
Ngày thành lập:
Trực thuộc: Công lập
Loại hình:
Quy mô:
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại Học Thái Bình - Thai Binh Univers... đã đăng Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2017 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CK Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
2 CNTT Công nghệ thông tin A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
3 DDT Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
4 KTE Kinh tế A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
5 KTO Kế toán A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
6 LA Luật A00; C03; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
7 QTKD Quản trị kinh doanh A00; B00; C14; D01 15.5 Xét học bạ lớp 12: 18 điểm
8 TCNH Tài chính ngân hàng A00; B00; C14; D01 0
9 TUD Toán ứng dụng A00; B00; C14; D01 0
Đại Học Thái Bình - Thai Binh Univers... đã đăng Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2016 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; B00; C14; D01 15
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; B00; C14; D01 15
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; B00; C14; D01 0
4 7380101 Luật A00; C03; C14; D01 15
5 7340301 Kế toán A00; B00; C14; D01 15
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; B00; C14; D01 15
7 7310101 Kinh tế A00; B00; C14; D01 15
Đại Học Thái Bình - Thai Binh Univers... đã đăng Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2015 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn 15
2 7340301 Kế toán Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn 15
3 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn 15
4 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn 15
5 7310101 Kinh tế Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn 15
6 C340101 Quản trị kinh doanh Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn 12
7 C340301 Kế toán Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn 12
8 C340201 Tài chính - Ngân hàng Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn 12
9 C480201 Công nghệ thông tin Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn 12
10 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn 12
11 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn 12
12 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn 12
13 C340407 Thư kí văn phòng Toán, Ngữ văn, Tiêng Anh; Toán, Ngữ văn, Lịch sử; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử 12
14 C380201 Dịch vụ pháp lí Toán, Ngữ văn, Tiêng Anh; Toán, Ngữ văn, Lịch sử; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử 12
Đại Học Thái Bình - Thai Binh Univers... đã đăng Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2014 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán (gồm các chuyên ngành:Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tổng hợp). A, A1 13
2 7340301 Kế toán (gồm các chuyên ngành:Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tổng hợp). D1 13.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành : Quản trị doanh nghiệp) A, A1 13
4 7340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành : Quản trị doanh nghiệp) D1 13.5
5 C510301 Công nghệ Kỹ thuật- Điện - Điện tử A, A1 10 Cao đẳng
6 C510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A, A1 10 Cao đẳng
7 C480201 Công nghệ Thông tin A, A1 10 Cao đẳng
8 C380201 Dịch vụ pháp lý A, A1, D1 10 Cao đẳng
9 C340301 Kế toán (gồm các chuyên ngành:Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tổng hợp, Kế toán Hành chính sự nghiệp, Kế toán công) A, A1, D1 10 Cao đẳng
10 C340201 Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành: Kế toán ngân hàng, Ngân hàng thương mại) A, A1, D1 10 Cao đẳng
11 C340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành : Quản trị doanh nghiệp) A, A1, D1 10 Cao đẳng
Đại Học Thái Bình - Thai Binh Univers... đã đăng Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2013 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành : Quản trị doanh nghiệp) A,A1 13
2 7340301 Kế toán (gồm các chuyên ngành:Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tổng hợp) A,A1 13
3 C480201 Công nghệ Thông tin A,A1 10 Hệ cao đẳng
4 C510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A,A1 10 Hệ cao đẳng
5 C510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện Điện tử A,A1 10 Hệ cao đẳng
6 C340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành : Quản trị doanh nghiệp) A,A1,D1 10 Hệ cao đẳng
7 C340301 Kế toán (gồm các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tổng hợp, Kế toán Hành chính sự nghiệp, Kế toán công) A,A1,D1 10 Hệ cao đẳng
8 C340201 Tài chính Ngân hàng (chuyên ngành: Kế toán ngân hàng, Ngân hàng thương mại) A,A1,D1 10 Hệ cao đẳng
9 C380201 Dịch vụ pháp lý A,A1,D1 10 Hệ cao đẳng
10 7340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp) D1 13.5
11 7340301 Kế toán (gồm các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tổng hợp) D1 13.5
Đại Học Thái Bình - Thai Binh Univers... đã đăng Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2012 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A 13 Đại học
2 7340301 Kế toán (gồm các chuyên ngành:Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tổng hợp). A 13 Đại học
3 C340101 ngành Quản trị kinh doanh (chuyên ngành : Quản trị doanh nghiệp) A 10 Cao đẳng
4 C340301 ngành Kế toán (gồm các chuyên ngành:Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tổng hợp, Kế toán công) A 10 Cao đẳng
5 C340201 ngành Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành: Kế toán Ngân hàng, Ngân hàng thương mại) A 10 Cao đẳng
6 C510201 ngành công nghệ kỹ thuật cơ khí A 10 Cao đẳng
7 C380201 ngành Dịch vụ pháp lý A 10 Cao đẳng
Đại Học Thái Bình - Thai Binh Univers... đã đăng Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình năm 2010 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 0 Toàn trường A, D1 13