Đại học Điện lực - Electric Power University (EPU)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Gồm 2 chuyên ìgành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị du lịch, (hách sạn) | A00, D07, A01, D01 | 15.5 | |
2 | 7340101 CLC | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A00, D07, A01, D01 | 15 | |
3 | 7340201 | Tai chính - Ngân hảng (Gồm 2 chuyên ngành: Tải chính doanh nghiệp; Ngân hàng) | A00, D07, A01, D01 | 15 | |
4 | 7340201 CLC | Tai chính - Ngân hàng chất lượng cao | A00, D07, A01, D01 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán (Gồm 2 chuyên ngành: Kế toán doanh ighiệp; Kế toán và kiểm soát] | A00, D07, A01, D01 | 15.5 | |
6 | 7340301 CLC | Kế toán chất lượng cao | A00, D07, A01, D01 | 15 | |
7 | 7340302 | Kiểm toán | A00, D07, A01, D01 | 14 | |
8 | 7510301 | Công nghệ kỵ thuật điện, điện tử (Gồm 4 chuyên igành: Hệ thống điện; Điện công nghiệp và dân dụng; Tự động hoá Hệ thống điện; Điều khiển kết nối nguồn phân tán) | A00, D07, A01 | 16 | |
9 | 7510301_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử chất luợng cao (Gồm 2 chuyên ngành: Hệ thống điện chất lượng cao; Điện công nghiệp vả dân dụng chất lượng cao) | A00, D07, A01 | 15 | |
10 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, D07, A01, D01 | 15 | |
11 | 7510601 CLC | Quàn lý công nghiệp chất lượng cao | A0, D07, A01, D01 | 15 | |
12 | 7510602 | Quản lý năng lượng | A00, D07, A01, D01 | 15 | |
13 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, D07, A01, D01 | 14 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Gồm 3 chuyên ngành: Công nghệ phần mêm; Quản trị và an ninh •nạng; Hệ thông thương mại điện tử) | A00, D07, A01, D01 | 16 | |
15 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển vả tự động hoá (Gôm 2 chuyên ngành: Công nqhệ kỵ thuật điêu khiển; Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp) | A00, D07, A01 | 16 | |
16 | 7510303_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá chất lượng cao | A00, D07, A01 | 15 | |
17 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện từ - viễn thông (Gồm 5 Dhuyên ngành: Điện từ viễn thông; Kỹ thuật điện từ; Điện từ và kỳ thuật máy tính; Điện từ và obot; Điện từ y tế) | A00, D07, A01 | 15 | |
18 | 7510302_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông chất ượng cao | A00, D07, A01 | 15 | |
19 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt (Gồm 2 chuyên ngành: Nhiệt điện; Điện lạnh) | A00, D07, A01 | 14 | |
20 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, D07, A01 | 14 | |
21 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00, D07, A01 | 14 | |
22 | 7510407 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00, D07, A01 | 14 | |
23 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Gồm 3 chuyên ngành: Xây dựng công trình điện; Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Quàn lý dự án vá công trinh điện) | A00, D07, A01 | 14 | |
24 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Gồm 2 chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy; Công nghệ chế tạo thiết bị điện) | A00, D07, A01 | 15 | |
25 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện từ | A00, D07, A01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
2 | 7340101_CLC | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 17.5 | |
4 | 7340201_CLC | Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
6 | 7340301_CLC | Kế toán chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
7 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 19.25 | |
9 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D07 | 16 | |
10 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07 | 17.75 | |
11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07 | 17.25 | |
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D07 | 19 | |
13 | 7510301_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử chất lượng cao | A00; A01; D07 | 0 | |
14 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D07 | 16.75 | |
15 | 7510302_CLC | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông chất lượng cao | A00; A01; D07 | 0 | |
16 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07 | 19.5 | |
17 | 7510303_CLC | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa chất lượng cao | A00; A01; D07 | 0 | |
18 | 7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | A00; A01; D07 | 0 | |
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D07 | 0 | |
20 | 7510407 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | A00; A01; D07 | 0 | |
21 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |
22 | 7510601_CLC | Quản lý công nghiệp chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
23 | 7510602 | Quản lý năng lượng | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
24 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
25 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D07 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510601 | Quản lý công nghiệp (Gồm các chuyên ngành: Quản lý năng lượng, Quản lý năng lượng chất lượng cao, Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 7510303 | Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp | A00, A01, D07 | 20.25 | |
3 | 7510303 | Công nghệ tự động chất lượng cao | A00, A01, D07 | 15.75 | |
4 | 7510303 | Công nghệ tự động | A00, A01, D07 | 18.25 | |
5 | 7510302 | Thiết bị điện tử y tế | A00, A01, D07 | 15.75 | |
6 | 7510302 | Kỹ thuật điện tử | A00, A01, D07 | 19.25 | |
7 | 7510302 | Điện tử viễn thông chất lượng cao | A00, A01, D07 | 15 | |
8 | 7510302 | Điện tử viễn thông | A00, A01, D07 | 17.5 | |
9 | 7510301 | Công nghệ chế tạo thiết bị điện | A00, A01, D07 | 17 | |
10 | 7510301 | Năng lượng tái tạo | A00, A01, D07 | 15 | |
11 | 7510301 | Điện lạnh | A00, A01, D07 | 19.25 | |
12 | 7510301 | Nhiệt điện | A00, A01, D07 | 15.75 | |
13 | 7510301 | Điện công nghiệp và dân dụng chất lượng cao | A00, A01, D07 | 18 | |
14 | 7510301 | Điện công nghiệp và dân dụng | A00, A01, D07 | 19.5 | |
15 | 7510301 | Hệ thống điện Chất lượng cao | A00, A01, D07 | 15 | |
16 | 7510301 | Hệ thống điện | A00, A01, D07 | 17.75 | |
17 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07 | 19.5 | |
18 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07 | 18 | |
19 | 7510102 | Quản lý dự án và công trình điện | A00, A01, D07 | 15 | |
20 | 7510102 | Xây dựng dân dựng và công nghiệp | A00, A01, D07 | 15 | |
21 | 7510102 | Xây dựng công trình điện | A00, A01, D07 | 15.75 | |
22 | 7480201 | Quản trị an ninh mạng | A00, A01, D01, D07 | 17.25 | |
23 | 7480201 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D07 | 17.75 | |
24 | 7480201 | Công nghệ phân mềm | A00, A01, D01, D07 | 18.5 | |
25 | 7340301 | Kế toán tài chính và kiểm soát | A00, A01, D01, D07 | 16.5 | |
26 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
27 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 18 | |
28 | 7340201 | Tài chính ngân hàng chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
29 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 17 | |
30 | 7340101 | Quản trị kinh doanh du lịch và khách sạn | A00, A01, D01, D07 | 16.75 | |
31 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp chất lượng cao | A00, A01, D01, D07 | 15 | |
32 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101_01 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 17.25 | |
2 | 7340101_03 | Quản trị doanh nghiệp _Chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
3 | 7340101_02 | Quản trị du lịch khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
4 | 7340201_01 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
5 | 7340201_02 | Tài chính ngân hàng_Chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
6 | 7340301_01 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 17.5 | |
7 | 7340301_03 | Kế toán doanh nghiệp_Chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
8 | 7340301_02 | Kế toán tài chính và kiểm soát | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
9 | 7480201_01 | Công nghệ phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 20.25 | |
10 | 7480201_02 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
11 | 7480201_03 | Quản trị an ninh mạng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
12 | 7510102_01 | Xây dựng công trình điện | A00; A01; D07 | 16 | |
13 | 7510102_02 | Xây dựng dân dựng và công nghiệp | A00; A01; D07 | 16 | |
14 | 7510102_03 | Quản lý dự án và công trình điện | A00; A01; D07 | 16 | |
15 | 7510201_01 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D07 | 17.25 | |
16 | 7510203_01 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07 | 20 | |
17 | 7510301_01 | Hệ thống điện | A00; A01; D07 | 21.5 | |
18 | 7510301_08 | Hệ thống điện_Chất lượng cao | A00; A01; D07 | 22 | |
19 | 7510301_02 | Nhiệt điện | A00; A01; D07 | 19 | |
20 | 7510301_03 | Điện lạnh | A00; A01; D07 | 18.25 | |
21 | 7510301_04 | Điện công nghiệp và dân dụng | A00; A01; D07 | 20.25 | |
22 | 7510301_09 | Điện công nghiệp và dân dụng _ Chất lượng cao | A00; A01; D07 | 16 | |
23 | 7510301_05 | Điện hạt nhân | A00; A01; D07 | 20 | |
24 | 7510301_06 | Công nghệ chế tạo thiết bị điện | A00; A01; D07 | 16 | |
25 | 7510301_07 | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D07 | 16 | |
26 | 7510302_01 | Điện tử viễn thông | A00; A01; D07 | 16.5 | |
27 | 7510302_04 | Điện tử viễn thông_Chất lượng cao | A00; A01; D07 | 16 | |
28 | 7510302_02 | Kỹ thuật điện tử | A00; A01; D07 | 18.25 | |
29 | 7510302_03 | Thiết bị điện tử y tế | A00; A01; D07 | 16 | |
30 | 7510303_01 | Công nghệ tự động | A00; A01; D07 | 18 | |
31 | 7510303_03 | Công nghệ tự động_Chất lượng cao | A00; A01; D07 | 16 | |
32 | 7510303_02 | Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp | A00; A01; D07 | 20.75 | |
33 | 7510601_01 | Quản lý năng lượng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
34 | 7510601_03 | Quản lý năng lượng _Chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
35 | 7510601_02 | Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
36 | C340101_01 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 12 | |
37 | C340101_02 | Quản trị du lịch khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 12 | |
38 | C340201_01 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 12 | |
39 | C340301_01 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 12 | |
40 | C480201_01 | Công nghệ phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 12 | |
41 | C480201_02 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 12 | |
42 | C480201_03 | Quản trị an ninh mạng | A00; A01; D01; D07 | 12 | |
43 | C510102_01 | Xây dựng công trình điện | A00; A01; D07 | 12 | |
44 | C510102_02 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D07 | 12 | |
45 | C510102_03 | Quản lý dự án và công trình điện | A00; A01; D07 | 12 | |
46 | C510201_01 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D07 | 12 | |
47 | C510203_01 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07 | 12 | |
48 | C510301_01 | Hệ thống điện | A00; A01; D07 | 13 | |
49 | C510301_02 | Nhiệt điện | A00; A01; D07 | 12 | |
50 | C510301_03 | Điện lạnh | A00; A01; D07 | 12 | |
51 | C510301_04 | Điện công nghiệp và dân dụng | A00; A01; D07 | 12 | |
52 | C510301_05 | Thủy điện | A00; A01; D07 | 12 | |
53 | C510301_06 | Công nghệ chế tạo thiết bị điện | A00; A01; D07 | 12 | |
54 | C510301_07 | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D07 | 12 | |
55 | C510302_01 | Điện tử viễn thông | A00; A01; D07 | 12 | |
56 | C510303_01 | Công nghệ tự động | A00; A01; D07 | 12 | |
57 | C510303_02 | Tự động hóa và điều khiển thiết bị điện công nghiệp | A00; A01; D07 | 12 | |
58 | C510601_01 | Quản lý năng lượng | A00; A01;D01; D07 | 12 | |
59 | C510601_02 | Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị | A00; A01;D01; D07 | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510301 | Điện công nghiệp và dân dụng | A, A1 | 19 | |
2 | 7510301 | Hệ thống điện | A, A1 | 20 | |
3 | 7510301 | Nhiệt điện | A, A1 | 18 | |
4 | 7510301 | Điện lạnh | A, A1 | 18 | |
5 | 7510301 | Điện hạt nhân | A, A1 | 19 | |
6 | 7510601 | Quản lí công nghiệp | A, A1 | 18 | |
7 | 7510601 | Quản lí công nghiệp | D1 | 17.5 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 18 | |
9 | 7510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 18 | |
10 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 18 | |
11 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 18 | |
12 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 18 | |
13 | 7510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A, A1 | 18 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 18 | |
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 18 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 18 | |
17 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | |
18 | C510601 | Quản lí công nghiệp | A, A1, D1 | 10 | |
19 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | |
20 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 10 | |
21 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 10 | |
22 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 10 | |
23 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 10 | |
24 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A, A1 | 10 | |
25 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | |
26 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 10 | |
27 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510301 | Hệ thống điện | A(D11) | 21 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
2 | 7510301 | Hệ thống điện | A1(D11) | 20.5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
3 | 7510301 | Điện công nghiệp và dân dụng | A(D12) | 20 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
4 | 7510301 | Điện công nghiệp và dân dụng | A1(D12) | 19.5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
5 | 7510301 | Nhiệt điện | A(D13) | 19 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
6 | 7510301 | Nhiệt điện | A1(D13) | 18.5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
7 | 7510301 | Điện lạnh | A(D14) | 19 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
8 | 7510301 | Điện lạnh | A1(D14) | 18.5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
9 | 7510301 | Xây dựng công trình điện | A(D15) | 19 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
10 | 7510301 | Xây dựng công trình điện | A1(D15) | 18.5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
11 | 7510301 | Điện hạt nhân | A(D16) | 19 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
12 | 7510301 | Điện hạt nhân | A1(D16) | 18.5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
13 | 7510601 | Quản lý năng lượng | A(D21) | 19.5 | Quản lý công nghiệp với các chuyên ngành |
14 | 7510601 | Quản lý năng lượng | A1(D21) | 19 | Quản lý công nghiệp với các chuyên ngành |
15 | 7510601 | Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị | A(D22) | 19 | Quản lý công nghiệp với các chuyên ngành |
16 | 7510601 | Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị | A1(D22) | 18.5 | |
17 | 7480201 | Công nghệ phần mềm | A(D31) | 19 | Công nghệ thông tin với các chuyên ngành |
18 | 7480201 | Công nghệ phần mềm | A1(D31) | 18.5 | Công nghệ thông tin với các chuyên ngành |
19 | 7480201 | Thương mại điện tử | A(D32) | 19 | Công nghệ thông tin với các chuyên ngành |
20 | 7480201 | Thương mại điện tử | A(D32) | 18.5 | Công nghệ thông tin với các chuyên ngành |
21 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 19.5 | |
22 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A1 | 19 | |
23 | 7510302 | Điện tử viễn thông | A(D51) | 19 | Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông với các chuyên ngành |
24 | 7510302 | Điện tử viễn thông | A1(D51) | 18.5 | Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông với các chuyên ngành |
25 | 7510302 | Kỹ thuật điện tử | A(D52) | 19 | Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông với các chuyên ngành |
26 | 7510302 | Kỹ thuật điện tử | A1(D52) | 18.5 | Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông với các chuyên ngành |
27 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A | 19 | |
28 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A1 | 18.5 | |
29 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 19 | |
30 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A1 | 18.5 | |
31 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A(D81) | 19 | Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
32 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A1,D1(D81) | 18.5 | Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
33 | 7340101 | Quản trị du lịch khách sạn | A(D82) | 19 | Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
34 | 7340101 | Quản trị du lịch khách sạn | A1,D1(D82) | 18.5 | Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
35 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A | 19 | Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
36 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A1,D1 | 18.5 | Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
37 | 7340301 | Kế toán | A | 19 | |
38 | 7340301 | Kế toán | A1,D1 | 18.5 | |
39 | C510301 | Hệ thống điện | A,A1( C11) | 10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
40 | C510301 | Hệ thống điện (Lớp đặt ở Vinh) | A,A1( C11NA) | 10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
41 | C510301 | Điện công nghiệp và dân dụng | A,A1( C12) | 10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
42 | C510301 | Điện công nghiệp và dân dụng (Lớp đặt ở Vinh) | A,A1( C12NA) | 10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
43 | C510301 | Nhiệt điện | A,A1( C13) | 10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
44 | C510301 | Điện lạnh | A,A1( C14) | 10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
45 | C510301 | Xây dựng công trình điện | A,A1( C15) | 10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
46 | C510301 | Xây dựng công trình điện | A,A1( C15NA) | 10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
47 | C510301 | Thủy điện | A,A1( C16) | 10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
48 | C510601 | Quản lý năng lượng | A,A1( C21) | 10 | Quản lý công nghiệp với các chuyên ngành |
49 | C510601 | Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị | A,A1( C22) | 10 | Quản lý công nghiệp với các chuyên ngành |
50 | C480201 | Công nghệ phần mềm | A,A1( C31) | 10 | Công nghệ thông tin với các chuyên ngành |
51 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A,A1 | 10 | |
52 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông (Điện tử viễn thông) | A,A1 | 10 | |
53 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A,A1 | 10 | |
54 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A,A1 | 10 | |
55 | C340101 | Quản trị doanh nghiệp | A,A1,D1(C81) | 10 | Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
56 | C340101 | Quản trị du lịch khách sạn | A,A1,D1(C82) | 10 | Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
57 | C340101 | Quản trị du lịch khách sạn ((Lớp đặt ở Vinh) | A,A1,D1(C82NA) | 10 | Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
58 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1,D1(C91) | 10 | |
59 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1(C101) | 10 | |
60 | C340301 | Kế toán (Lớp đặt ở Vinh) | A,A1,D1(C101NA) | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510301-D11 | Hệ thống điện | A | 18 | Đại Học |
2 | 7510301-D12 | Điện công nghiệp và dân dụng | A | 16 | Đại Học |
3 | 7510301-D13 | Nhiệt điện | A | 15.5 | Đại Học |
4 | 7510301-D14 | Điện lạnh | A | 15.5 | Đại Học |
5 | 7510301-D15 | Xây dựng công trình điện | A | 15.5 | Đại Học |
6 | 7510301-D16 | Điện hạt nhân | A | 18 | Đại Học |
7 | 7510601-D21 | Quản lý năng lượng | A | 15.5 | Đại Học |
8 | 7510601-D22 | Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị | A | 15.5 | Đại Học |
9 | 7480201-D31 | Công nghệ phần mềm | A | 15.5 | Đại Học |
10 | 7480201-D32 | Thương mại điện tử | A | 15.5 | Đại Học |
11 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 16 | Đại Học |
12 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông với các chuyên ngành: Điện tử viễn thông, Kỹ thuật điện tử | A | 15.5 | Đại Học |
13 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A | 15.5 | Đại Học |
14 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 15.5 | Đại Học |
15 | 7340101-D81 | Quản trị doanh nghiệp | A | 15.5 | Đại Học |
16 | 7340101-D81 | Quản trị doanh nghiệp | D1 | 16 | Đại Học |
17 | 7340101-D82 | Quản trị du lịch khách sạn | A | 15.5 | Đại Học |
18 | 7340101-D82 | Quản trị du lịch khách sạn | D1 | 16 | Đại Học |
19 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A | 16.5 | Đại Học |
20 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | D1 | 17.5 | Đại Học |
21 | 7340301 | Kế toán | A | 17 | Đại Học |
22 | 7340301 | Kế toán | D1 | 18 | Đại Học |
23 | C510301-C11 | Hệ thống điện | A | 12 | Cao Đẳng |
24 | C510301-C11NA | Hệ thống điện (Lớp đặt ở Vinh) | A | 11 | Cao Đẳng |
25 | C510301-C12 | Điện công nghiệp và dân dụng | A | 11.5 | Cao Đẳng |
26 | C510301-C12NA | Điện công nghiệp và dân dụng (Lớp đặt ở Vinh) | A | 10 | Cao Đẳng |
27 | C510301-C13 | Nhiệt điện | A | 10 | Cao Đẳng |
28 | C510301-C14 | Điện lạnh | A | 10 | Cao Đẳng |
29 | C510301-C15 | Xây dựng công trình điện | A | 10 | Cao Đẳng |
30 | C510301-C16 | Thủy điện | A | 10 | Cao Đẳng |
31 | C510601-C21 | Quản lý năng lượng | A | 10 | Cao Đẳng |
32 | C510601-C22 | Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị | A | 10 | Cao Đẳng |
33 | C480201-C31 | Công nghệ phần mềm | A | 11 | Cao Đẳng |
34 | C510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 11.5 | Cao Đẳng |
35 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông (Điện tử viễn thông) | A | 11 | Cao Đẳng |
36 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A | 10 | Cao Đẳng |
37 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A | 10 | Cao Đẳng |
38 | C340101-C81 | Quản trị doanh nghiệp | D1 | 11.5 | Cao Đẳng |
39 | C340101-C82 | Quản trị du lịch khách sạn | A | 10 | Cao Đẳng |
40 | C340101-C82 | Quản trị du lịch khách sạn | D1 | 10.5 | Cao Đẳng |
41 | C340101-C82NA | Quản trị du lịch khách sạn ((Lớp đặt ở Vinh) | A | 10 | Cao Đẳng |
42 | C340101-C82NA | Quản trị du lịch khách sạn ((Lớp đặt ở Vinh) | D1 | 10.5 | Cao Đẳng |
43 | C340201-C91 | Tài chính ngân hàng | A | 11.5 | |
44 | C340201-C91 | Tài chính ngân hàng | D1 | 12 | Cao Đẳng |
45 | C340201-C91NA | Tài chính ngân hàng (Lớp đặt ở Vinh) | A | 10 | Cao Đẳng |
46 | C340201-C91NA | Tài chính ngân hàng (Lớp đặt ở Vinh) | D1 | 10.5 | Cao Đẳng |
47 | C340301-C101 | Kế toán | A,D1 | 12.5 | Cao Đẳng |
48 | C340201-C101NA | Kế toán (Lớp đặt ở Vinh) | A | 10 | Cao Đẳng |
49 | C340201-C101NA | Kế toán (Lớp đặt ở Vinh) | D1 | 10.5 | Cao Đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Hệ thống điện | A | 17 | Thí sinh có NV1 chuyên ngành Hệ thống điện đạt 16.0 hoặc 16.5 điểm được chuyển sang 01 chuyên ngành khác lựa chọn trong số các chuyên ngành có tuyển NV2. |
2 | 101 | Điện công nghiệp và dân dụng | A | 16 | |
3 | 101 | Nhiệt điện | A | 15.5 | |
4 | 101 | Điện lạnh | A | 15.5 | |
5 | 101 | Điện hạt nhân | A | 15.5 | |
6 | 104 | Quản lý năng lượng | A | 16 | |
7 | 105 | Công nghệ thông tin | A | 15.5 | |
8 | 106 | Công nghệ tự động | A | 15.5 | |
9 | 107 | Điện tử viễn thông | A | 15.5 | |
10 | 107 | Kỹ thuật điện tử | A | 15.5 | |
11 | 107 | Điện tử y sinh | A | 15.5 | |
12 | 108 | Công nghệ cơ khí | A | 15.5 | |
13 | 109 | Công nghệ Cơ điện tử | A | 15.5 | |
14 | 110 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 15.5 | |
15 | 111 | Tài chính ngân hàng | A.D1 | 16 | |
16 | 112 | Kế toán | A.D1 | 16 | |
17 | C65 | Hệ thống điện (HTĐ) | A | 10 | |
18 | C65NA | HTĐ (Lớp đặt ở Vinh) | A | 10 | |
19 | C66 | Nhiệt điện | A | 10 | |
20 | C67 | Điện công nghiệp và dân dụng | A | 10 | |
21 | C67NA | Điện công nghiệp và dân dụng (Lớp đặt ở Vinh) | A | 10 | |
22 | C68 | Điện lạnh | A | 10 | |
23 | C69 | Thủy điện | A | 10 | |
24 | C70 | Quản lý năng lượng | A | 10 | |
25 | C71 | Công nghệ thông tin | A | 10 | |
26 | C72 | Công nghệ tự động | A | 10 | |
27 | C73 | Điện tử viễn thông | A | 10 | |
28 | C74 | Công nghệ cơ khí | A | 10 | |
29 | C75 | Công nghệ Cơ điện tử | A | 10 | |
30 | C76 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 10 | |
31 | C77 | Tài chính ngân hàng | A.D1 | 10 | |
32 | C77NA | Tài chính ngân hàng (Lớp đặt ở Vinh) | A.D1 | 10 | |
33 | C78 | Kế toán doanh nghiệp | A.D1 | 10 | |
34 | C78NA | Kế toán doanh nghiệp (Lớp đặt ở Vinh) | A.D1 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn trường | A | 16 | ||
2 | 101 | Hệ thống điện | A | 17 | |
3 | 102 | Quản lý năng lượng | A | 16 | |
4 | 103 | Nhiệt điện | A | 15.5 | |
5 | 104 | Điện công nghiệp và dân dụng | A | 15.5 | |
6 | 105 | Điện hạt nhân | A | 15.5 | |
7 | 107 | Điện tử viễn thông | A | 15.5 | |
8 | 108 | Công nghệ cơ khí | A | 15.5 | |
9 | 109 | Công nghệ Cơ điện tử | A | 15.5 | |
10 | 110 | Quản trị kinh doanh | A | 15.5 | |
11 | 111 | Tài chính ngân hàng | A | 16 | |
12 | C65 | Hệ thống điện (HTĐ) | A | 10 | |
13 | C65 | HTĐ (Lớp đặt ở ĐH Vinh) | A | 10 | Học tại Đại học Vinh |
14 | C65 | HTĐ (Lớp đặt ở CĐSP Ninh Thuận) | A | 10 | Học tại CDSP Ninh Thuận |
15 | C66 | Công nghệ thông tin | A | 10 | |
16 | C67 | Nhiệt điện | A | 10 | |
17 | C67 | nhiệt điện | A | 10 | Học tại CDSP Ninh Thuận |
18 | C68 | Thủy điện | A | 10 | |
19 | C69 | Điện công nghiệp và dân dụng | A | 10 | |
20 | C69 | Điện công nghiệp và dân dụng (Lớp đặt ở ĐH Vinh) | A | 10 | |
21 | C70 | Công nghệ tự động | A | 10 | |
22 | C71 | Quản lý năng lượng | A | 10 | |
23 | C72 | Điện tử viễn thông | A | 10 | |
24 | C73 | Công nghệ cơ khí | A | 10 | |
25 | C74 | Công nghệ Cơ điện tử | A | 10 | |
26 | C75 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
27 | C76 | Tài chính ngân hàng | A | 10 | |
28 | C77 | Kế toán doanh nghiệp | A | 10 |