Đại học Kinh tế Đại học Huế - University of Economics – Hue University) (HCE)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, A16, D01 | 13 | |
2 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, A16, D01 | 13 | |
3 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, A16, D01 | 13 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A16, D01 | 15.5 | |
5 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, A16, D01 | 15.5 | |
6 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, A16, D01 | 13 | |
7 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00, A01, A16, D01 | 13 | |
8 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C15, D01 | 14.5 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C15, D01 | 14.5 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C15, D01 | 16.5 | |
11 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C15, D01 | 16.5 | |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C15, D01 | 16.5 | |
13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D03 | 14.5 | |
14 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00, A01, C15, D01 | 13 | |
15 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng CLC | A00, A01, C15, D01 | 13 | |
16 | 7903124 | Song ngành Kinh tế - Tài chính | A00, A01, A16, D01 | 13 | |
17 | 7349002 | Quản trị kinh doanh CLC | A00, A01, C15, D01 | 13 | |
18 | 7310101CL | Kinh tế | A00, A01, A16, D01 | 13 | |
19 | 7340302CL | Kiểm toán | A00, A01, A16, D01 | 15.5 | |
20 | 7340405CL | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, C15, D01 | 13 | |
21 | 7340101CL | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C15, D01 | 14.5 | |
22 | 7340201CL | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, C15, D01 | 14.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, A16, D01 | 15.5 | |
2 | 7310101CL | Kinh tế (chất lượng cao) | A00, A01, A16, D01 | 0 | |
3 | 7310102 | Kinh tế chính trị | A00, A01, C15, D01 | 0 | |
4 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00, A01, A16, D01 | 0 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C15, D01 | 16 | |
6 | 7340101CL | Quản trị kinh doanh (chất lượng cao) | A00, A01, C15, D01 | 0 | |
7 | 7340115 | Marketing | A00, A01, C15, D01 | 15.5 | |
8 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, C15, D01 | 15.5 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C15, D01 | 0 | |
10 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D03 | 15.5 | |
11 | 7340201CL | Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao) | A00, A01, D01, D03 | 0 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A16, D01 | 16 | |
13 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, A16, D01 | 15.5 | |
14 | 7340302CL | Kiểm toán (chất lượng cao) | A00, A01, A16, D01 | 0 | |
15 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, C15, D01 | 15.5 | |
16 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, A16, D01 | 15.5 | |
17 | 7340405CL | Hệ thống thông tin quản lý (chất lượng cao) | A00, A01, A16, D01 | 0 | |
18 | 7349001 | Tài chính - Ngân hàng (liên kết) | A00, A01, D01, D03 | 15.5 | |
19 | 7349002 | Quản trị kinh doanh (liên kết) | A00, A01, C15, D01 | 15.5 | |
20 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, A16, D01 | 15.5 | |
21 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, A16, D01 | 15.5 | |
22 | 7903124 | Song ngành Kinh tế - Tài chính (liên kết) | A00, A01, A16, D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | L340201 | Tài chính - Ngân hàng (Liên kết) | A00; A01; A16; D03 | 16 | |
2 | L340101 | Quản trị kinh doanh (Liên kết) | A00; A01; A16; D01 | 15 | |
3 | 7903124 | Kinh tế nông nghiệp - Tài chính | A00; A01; A16; D01 | 16 | |
4 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; A16; D01 | 17 | |
5 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; A16; D01 | 16 | |
6 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; A16; D01 | 18 | |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; A16; D01 | 19 | |
8 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; A16; D01 | 20 | |
9 | 7340301LT | Kế toán (Liên thông) | A00; A01; A16; D01 | 20 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D01 | 20 | |
11 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A16; D03 | 19 | |
12 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; A16; D01 | 19 | |
13 | 7340115 | Marketing | A00; A01; A16; D01 | 20 | |
14 | 7340101LT | Quản trị kinh doanh (Liên thông) | A00; A01; A16; D01 | 20.5 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D01 | 20.5 | |
16 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A16; D01 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 20.75 | |
3 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C01 | 19.5 | |
4 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; C01 | 19.25 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D03 | 19.5 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 21.75 | |
7 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01; C01 | 20.75 | |
8 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; C01 | 18.75 | |
9 | 7340405 | Hê thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; C01 | 18 | |
10 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01; C01 | 16.5 | |
11 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01; C01 | 17.25 | |
12 | L340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D03 | 16 | |
13 | 7903124 | Kinh tế nông nghiệp - Tài chính | A00; A01; D01; C01 | 16.75 | |
14 | 1)340101 LT | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 20.75 | |
15 | 7340301LT | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 21.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A | 15 | |
2 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp* | A | 13 | |
3 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp* | A | 13 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 18 | |
5 | 7340121 | Kinh doanh thương mại* | A | 13 | |
6 | 7340115 | Marketing* | A | 14 | |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực* | A | 13 | |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 15 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A | 18.5 | |
10 | 7340302 | Kiểm toán* | A | 16.5 | |
11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A | 13 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 16.5 | Phân hiệu ĐH Huế tại Quảng Trị |
13 | 7310101 | Kinh tế | A1 | 15 | |
14 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp* | A1 | 13 | |
15 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp* | A1 | 13 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 18 | |
17 | 7340121 | Kinh doanh thương mại* | A1 | 13 | |
18 | 7340115 | Marketing* | A1 | 14 | |
19 | 7340404 | Quản trị nhân lực* | A1 | 13 | |
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A1 | 15 | |
21 | 7340301 | Kế toán | A1 | 18.5 | |
22 | 7340302 | Kiểm toán* | A1 | 16.5 | |
23 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A1 | 13 | |
24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 16.5 | Phân hiệu ĐH Huế tại Quảng Trị |
25 | 7310101 | Kinh tế | D1,2,3,4 | 15 | |
26 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp* | D1,2,3,4 | 13 | |
27 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp* | D1,2,3,4 | 13 | |
28 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4 | 18 | |
29 | 7340121 | Kinh doanh thương mại* | D1,2,3,4 | 13 | |
30 | 7340115 | Marketing* | D1,2,3,4 | 14 | |
31 | 7340404 | Quản trị nhân lực* | D1,2,3,4 | 13 | |
32 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4 | 15 | |
33 | 7340301 | Kế toán | D1,2,3,4 | 18.5 | |
34 | 7340302 | Kiểm toán* | D1,2,3,4 | 16.5 | |
35 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lí | D1,2,3,4 | 13 | |
36 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4 | 16.5 | Phân hiệu ĐH Huế tại Quảng Trị |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A,A1 | 13 | |
2 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D1,2,3,4 | 13.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Học tại Quảng trị) | A,A1,D1,2,3,4 | 14.5 | Học tại Quảng Trị |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1,2,3,4 | 15.5 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,2,3,4 | 16 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1,2,3,4 | 16 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A,A1,D1,2,3,4 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4 | 14.5 | |
2 | 7310101 | Kinh tế | D1,2,3,4 | 13.5 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4 | 16 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4 | 15.5 | |
5 | 7340301 | Kế toán | D1,2,3,4 | 16.5 | |
6 | 7340450 | Hệ thống thông tin quản lí | D1,2,3,4 | 13.5 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 15.5 | |
8 | 7310101 | Kinh tế | A1 | 13.5 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A1 | 16 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A1 | 16.5 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 14.5 | |
12 | 7340450 | Hệ thống thông tin quản lí | A1 | 13 | |
13 | 7310101 | Kinh tế | A | 13.5 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 15.5 | |
15 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 16 | |
16 | 7340301 | Kế toán | A | 16.5 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 14.5 | |
18 | 7340450 | Hệ thống thông tin quản lí | A | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 401 | Kinh tế | A | 13 | |
2 | 401 | Kinh tế: | D1.2.3.4 | 13 | |
3 | 402 | Quản trị kinh doanh | A | 15 | |
4 | 402 | Quản trị kinh doanh: | D1.2.3.4 | 15 | |
5 | 403 | Kinh tế chính trị | A | 13 | |
6 | 403 | Kinh tế chính trị: | D1.2.3.4 | 13 | |
7 | 404 | Kế toán | A | 16 | |
8 | 404 | Kế toán: | D1.2.3.4 | 16 | |
9 | 405 | Tài chính ngân hàng | A | 17 | |
10 | 405 | Tài chính ngân hàng: | D1.2.3.4 | 17 | |
11 | 406 | Hệ thống thông tinh kinh tế | A | 13 | |
12 | 406 | Hệ thống thông tinh kinh tế: | D1.2.3.4 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 401 | Kinh tế | A, D1,2,3,4 | 13.5 | Bao gồm cả chương trình đào tạo kiên kết với trường Đại học Phú Yên |
2 | 402 | Quản trị kinh doanh | A | 16.5 | Bao gồm cả chương trình đào tạo kiên kết với trường Đại học Phú Yên |
3 | 402 | Quản trị kinh doanh. | D1,2,3,4 | 15.5 | Bao gồm cả chương trình đào tạo kiên kết với trường Đại học Phú Yên |
4 | 403 | Kinh tế chính trị | A, D1,2,3,4 | 13 | Bao gồm cả chương trình đào tạo kiên kết với trường Đại học Phú Yên |
5 | 404 | Kế toán | A | 18 | Bao gồm cả chương trình đào tạo kiên kết với trường Đại học Phú Yên |
6 | 404 | Kế toán. | D1,2,3,4 | 17 | Bao gồm cả chương trình đào tạo kiên kết với trường Đại học Phú Yên |
7 | 405 | Tài chính ngân hàng | A | 20 | Bao gồm cả chương trình đào tạo kiên kết với trường Đại học Phú Yên |
8 | 405 | Tài chính ngân hàng. | D1,2,3,4 | 19 | Bao gồm cả chương trình đào tạo kiên kết với trường Đại học Phú Yên |
9 | 406 | Hệ thống thông tin kinh tế | A, D1,2,3,4 | 13 |