Đại học Y Dược Đại học Huế - Hue University Of Medicine and Pharmacy (HCMP)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 23.25 | |
2 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 22.75 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 18.15 | |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 20.25 | |
5 | 7720201 | Dược học | A00 | 20.75 | |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 18.15 | |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 19.25 | |
8 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 18.5 | |
9 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 16.15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.25 | |
2 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 22 | |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25.5 | |
4 | 7720201 | Dược học | A00 | 27 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 23.5 | |
6 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 27.75 | |
7 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.5 | |
8 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 24.5 | |
9 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | 26.5 | |
2 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 25.75 | |
3 | 7720103 | Y học dự phòng | B00 | 22.5 | |
4 | 7720201 | Y học cổ truyền | B00 | 24 | |
5 | 7720401 | Dược học | A00 | 26 | |
6 | 7720501 | Điều dường | B00 | 21.75 | |
7 | 7720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 22.75 | |
8 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B00 | 22 | |
9 | 7720301 | Y tế công cộng | B00 | 20.75 | |
10 | 7720501LT | Điều dưỡng | B00 | 21.75 | |
11 | 7720330LT | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 22.75 | |
12 | 7720332LT | Xét nghiệm y học | B00 | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720401 | Dược học | A | 24 | |
2 | 7720332 | Xét nghiệm Y học | B | 19 | |
3 | 7720330 | Kỹ thuật y học | B | 22 | |
4 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 18 | |
5 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 21 | |
6 | 7720101 | Y đa khoa | B | 24.5 | |
7 | 7720601 | Răng Hàm Mặt | B | 23.5 | |
8 | 7720103 | Y học dự phòng | B | 20.5 | |
9 | 7720201 | Y học cổ truyền | B | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa | B | 26 | |
2 | 7720163 | Y học dự phòng | B | 21 | |
3 | 7720201 | Y học cổ truyền | B | 22 | |
4 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 20 | |
5 | 7720330 | Kĩ thuật y học | B | 22.5 | |
6 | 7720401 | Dược học | A | 25.5 | |
7 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 21 | |
8 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | B | 25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720401 | Dược học | A | 22 | |
2 | 7720101 | Y Đa khoa | B | 22.5 | |
3 | 7720163 | Y học dự phòng | B | 18 | |
4 | 7720201 | Y học cổ truyền | B | 20.5 | |
5 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 18 | |
6 | 7720330 | Kĩ thuật Y học | B | 21 | |
7 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 20 | |
8 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | B | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 301 | Bác sỹ đa khoa | B | 22 | |
2 | 302 | Bác sỹ răng hàm mặt | B | 23 | |
3 | 303 | Dược sỹ | A | 22 | |
4 | 304 | Cử nhân điều dưỡng | B | 19 | |
5 | 305 | Cử nhân kỹ thuật y học | B | 19 | |
6 | 306 | Cử nhân y tế cộng đồng | B | 17 | |
7 | 307 | Bác sỹ y học dự phòng | B | 17 | |
8 | 308 | Bác sỹ y học cổ truyền | B | 19.5 | |
9 | 301 | Y đa khoa | B | 23 | |
10 | 302 | Răng - Hàm - Mặt | B | 23 | |
11 | 303 | Dược học | A | 22 | |
12 | 304 | Điều dưỡng | B | 20 | |
13 | 305 | Kĩ thuật Y học | B | 20 | |
14 | 306 | Y tế công cộng | B | 18 | |
15 | 307 | Y học dự phòng | B | 18 | |
16 | 308 | Y học cổ truyền | B | 19.5 |