Thông tin chung
Mã trường: DHY
Địa chỉ: 06 Ngô Quyền, Phường Vĩnh Ninh, TP.Huế
Số điện thoại: 84.234.3822173
Ngày thành lập: Ngày 28 tháng 3 năm 1957
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 4125 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Y Dược Đại học Huế - Hue Univ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y Dược Đại học Huế năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 23.25
2 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 22.75
3 7720110 Y học dự phòng B00 18.15
4 7720115 Y học cổ truyền B00 20.25
5 7720201 Dược học A00 20.75
6 7720301 Điều dưỡng B00 18.15
7 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 19.25
8 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 18.5
9 7720701 Y tế công cộng B00 16.15
Đại học Y Dược Đại học Huế - Hue Univ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y Dược Đại học Huế năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 28.25
2 7720110 Y học dự phòng B00 22
3 7720115 Y học cổ truyền B00 25.5
4 7720201 Dược học A00 27
5 7720301 Điều dưỡng B00 23.5
6 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 27.75
7 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 24.5
8 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 24.5
9 7720701 Y tế công cộng B00 18
Đại học Y Dược Đại học Huế - Hue Univ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y Dược Đại học Huế năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa B00 26.5
2 7720601 Răng - Hàm - Mặt B00 25.75
3 7720103 Y học dự phòng B00 22.5
4 7720201 Y học cổ truyền B00 24
5 7720401 Dược học A00 26
6 7720501 Điều dường B00 21.75
7 7720330 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 22.75
8 7720332 Xét nghiệm y học B00 22
9 7720301 Y tế công cộng B00 20.75
10 7720501LT Điều dưỡng B00 21.75
11 7720330LT Kỹ thuật hình ảnh y học B00 22.75
12 7720332LT Xét nghiệm y học B00 22
Đại học Y Dược Đại học Huế - Hue Univ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y Dược Đại học Huế năm 2014 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720401 Dược học A 24
2 7720332 Xét nghiệm Y học B 19
3 7720330 Kỹ thuật y học B 22
4 7720301 Y tế công cộng B 18
5 7720501 Điều dưỡng B 21
6 7720101 Y đa khoa B 24.5
7 7720601 Răng Hàm Mặt B 23.5
8 7720103 Y học dự phòng B 20.5
9 7720201 Y học cổ truyền B 22
Đại học Y Dược Đại học Huế - Hue Univ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y Dược Đại học Huế năm 2013 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa B 26
2 7720163 Y học dự phòng B 21
3 7720201 Y học cổ truyền B 22
4 7720301 Y tế công cộng B 20
5 7720330 Kĩ thuật y học B 22.5
6 7720401 Dược học A 25.5
7 7720501 Điều dưỡng B 21
8 7720601 Răng - Hàm - Mặt B 25
Đại học Y Dược Đại học Huế - Hue Univ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y Dược Đại học Huế năm 2012 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720401 Dược học A 22
2 7720101 Y Đa khoa B 22.5
3 7720163 Y học dự phòng B 18
4 7720201 Y học cổ truyền B 20.5
5 7720301 Y tế công cộng B 18
6 7720330 Kĩ thuật Y học B 21
7 7720501 Điều dưỡng B 20
8 7720601 Răng - Hàm - Mặt B 23
Đại học Y Dược Đại học Huế - Hue Univ... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Y Dược Đại học Huế năm 2010 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 301 Bác sỹ đa khoa B 22
2 302 Bác sỹ răng hàm mặt B 23
3 303 Dược sỹ A 22
4 304 Cử nhân điều dưỡng B 19
5 305 Cử nhân kỹ thuật y học B 19
6 306 Cử nhân y tế cộng đồng B 17
7 307 Bác sỹ y học dự phòng B 17
8 308 Bác sỹ y học cổ truyền B 19.5
9 301  Y đa khoa B 23
10 302  Răng - Hàm - Mặt B 23
11 303  Dược học A 22
12 304  Điều dưỡng B 20
13 305  Kĩ thuật Y học B 20
14 306  Y tế công cộng B 18
15 307  Y học dự phòng B 18
16 308  Y học cổ truyền B 19.5