Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh - University of Social Sciences and Humanities (HCMUSSH)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | C00 | 19.8 | |
2 | 7140101 | Giáo dục học | B00, C01, D01 | 17.8 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 23.2 | |
4 | 7220201-BT | Ngôn ngữ Anh | D01 | 21.2 | |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 18.1 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 20.6 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 22.03 | |
8 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05 | 20.2 | |
9 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01, D03, D05 | 19.3 | |
10 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01, D03, D05 | 18.8 | |
11 | 7229001 | Triết học | C00 | 19.25 | |
12 | 7229001 | Triết học | A01, D01, D14 | 17.25 | |
13 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 19.1 | |
14 | 7229010 | Lịch sử | D01, D14 | 18.1 | |
15 | Ngôn ngữ học | Ngôn ngữ học | C00 | 22 | |
16 | Ngôn ngữ học | Ngôn ngữ học | D01, D14 | 21 | |
17 | 7229030 | Văn học | C00 | 22.4 | |
18 | 7229030 | Văn học | D01, D14 | 21.4 | |
19 | 7229040 | Văn hoá học | C00 | 21.5 | |
20 | 7229040 | Văn hoá học | D01, D14 | 20.5 | |
21 | Quan hệ quốc tế | Quan hệ quốc tế | D01, D14 | 22.6 | |
22 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 20.5 | |
23 | 7310301 | Xã hội học | A00, D01, D14 | 19.5 | |
24 | 7310302 | Nhân học | C00 | 19.75 | |
25 | 7310302 | Nhân học | D01, D14 | 18.75 | |
26 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 23.2 | |
27 | 7310401 | Tâm lý học | B00, D01, D14 | 22.2 | |
28 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 21.25 | |
29 | 7310501 | Địa lý học | A01, D01, D15 | 20.25 | |
30 | 7310608 | Đông phương học | D01, D04, D14 | 21.6 | |
31 | 7310613 | Nhật Bản học | D01, D06, D14 | 22.6 | |
32 | 7310613-BT | Nhật Bản học | D01, D06, D14 | 20.6 | |
33 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01, D14 | 22.25 | |
34 | 7320101 | Báo chí | C00 | 24.6 | |
35 | 7320101 | Báo chí | D01, D14 | 22.6 | |
36 | 7320101-BT | Báo chí | C00 | 22.6 | |
37 | 7320101-BT | Báo chí | D01, D14 | 20.6 | |
38 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 17 | |
39 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01, D01, D14 | 16.5 | |
40 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 20.25 | |
41 | 7320303 | Lưu trữ học | D01, D14 | 19.25 | |
42 | 7580112 | Đô thị học | D01 | 17 | |
43 | 7580112-BT | Đô thị học | A00,A01,D14 | 16.5 | |
44 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 20 | |
45 | 7760101 | Công tác xã hội | D01, D14 | 19 | |
46 | 7810101 | Du lịch | C00 | 24.9 | |
47 | 7810101-BT | Du lịch | D01, D14 | 22.9 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | C00 | 21.75 | |
2 | 7140101 | Giáo dục học | B00, C01, D01 | 19.75 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.25 | |
4 | 7220201-BT | Ngôn ngữ Anh | D01 | 0 | |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 19.5 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 23.25 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 24.25 | |
8 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 23 | |
9 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 21 | |
10 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01, D03, D05 | 23.25 | |
11 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01, D03, D05 | 21 | |
12 | 7229001 | Triết học | C00 | 21.5 | |
13 | 7229001 | Triết học | A01, D01, D14 | 20.5 | |
14 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 22.5 | |
15 | 7229010 | Lịch sử | D01, D14 | 20.25 | |
16 | Ngôn ngữ học | Ngôn ngữ học | C00 | 25 | |
17 | Ngôn ngữ học | Ngôn ngữ học | D01, D14 | 23 | |
18 | 7229030 | Văn học | C00 | 24.5 | |
19 | 7229030 | Văn học | D01, D14 | 22.5 | |
20 | 7229040 | Văn hoá học | C00 | 24.5 | |
21 | 7229040 | Văn hoá học | D01, D14 | 22.5 | |
22 | Quan hệ quốc tế | Quan hệ quốc tế | D01 | 25.25 | |
23 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D14 | 25.5 | |
24 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 24.25 | |
25 | 7310301 | Xã hội học | A00, D01, D14 | 22.25 | |
26 | 7310302 | Nhân học | C00 | 22.25 | |
27 | 7310302 | Nhân học | D01, D14 | 20.25 | |
28 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 26.25 | |
29 | 7310401 | Tâm lý học | B00, D01, D15 | 25 | |
30 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 24.75 | |
31 | 7310501 | Địa lý học | A01, D01, D15 | 22.75 | |
32 | 7310608 | Đông phương học | D01, D14 | 24 | |
33 | 7310613 | Nhật Bản học | D01, D06, D14 | 25.5 | |
34 | 7310613-BT | Nhật Bản học | D01, D06, D15 | 0 | |
35 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01, D14 | 25 | |
36 | 7320101 | Báo chí | C00 | 27.25 | |
37 | 7320101 | Báo chí | D01, D14 | 25.5 | |
38 | 7320101-BT | Báo chí | C00, D01, D14 | 0 | |
39 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 23 | |
40 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01, D01, D14 | 21 | |
41 | 7320303 | Lưu trữ học | C00, D01, D14 | 0 | |
42 | 7580112 | Đô thị học | A00,A01,D01,D14 | 18.5 | |
43 | 7580112-BT | Đô thị học | A00,A01,D01,D14 | 0 | |
44 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 24.5 | |
45 | 7760101 | Công tác xã hội | D01, D14 | 22.5 | |
46 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14 | 0 | |
47 | 7810101-BT | Du lịch | C00, D01, D14 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; D14 | 19.5 | |
2 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 21.5 | |
3 | 7580112 | Đô thị học | A00; A01; D01; D14 | 0 | |
4 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14 | 22.25 | |
5 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 24.25 | |
6 | 7320303 | Lưu trữ học | D01; D14 | 17 | |
7 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 18 | |
8 | 7320201 | Thông tin học | C00 | 20.75 | |
9 | 7320201 | Thông tin học | A01; D01; D14 | 19 | |
10 | 7320101 | Báo chí | D01; D14 | 22.25 | |
11 | 7320101 | Báo chí | C00 | 25 | |
12 | 7310501 | Địa lý học | D15 | 19.44 | |
13 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 21.88 | |
14 | 7310501 | Địa lý học | A01; D01 | 19.5 | |
15 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 23.5 | |
16 | 7310401 | Tâm lý học | B00; D01; D14 | 21.5 | |
17 | 7310302 | Nhân học | D01; D14 | 17.75 | |
18 | 7310302 | Nhân học | C00 | 18.75 | |
19 | 7310301 | Xã hội học | A00; D01; D14 | 19.5 | |
20 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 22.5 | |
21 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D01; D14 | 22.25 | |
22 | 7220340 | Văn hóa học | D01; D14 | 20 | |
23 | 7220340 | Văn hóa học | C00 | 22 | |
24 | 7220330 | Văn học | D14 | 20.81 | |
25 | 7220330 | Văn học | D01 | 20.62 | |
26 | 7220330 | Văn học | C00 | 22.25 | |
27 | 7220320 | Ngôn ngữ học | D14 | 20.7 | |
28 | 7220320 | Ngôn ngữ học | D01 | 20.58 | |
29 | 7220320 | Ngôn ngữ học | C00 | 22.25 | |
30 | 7220310 | Lịch sử | D14 | 17.75 | |
31 | 7220310 | Lịch sử | D01 | 16.5 | |
32 | 7220310 | Lịch sử | C00 | 17.5 | |
33 | 7220301 | Triết học | D01; D14 | 17 | |
34 | 7220301 | Triết học | C00 | 20 | |
35 | 7220301 | Triết học | A01 | 16.5 | |
36 | 7220217 | Hàn Quốc học | D01; D14 | 21 | |
37 | 7220216 | Nhật Bản học | D06 | 20.18 | |
38 | 7220216 | Nhật Bản học | D01; D14 | 22.25 | |
39 | 7220213 | Đông phương học | D01; D04; D14 | 20.75 | |
40 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D05 | 17.42 | |
41 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D03 | 0 | |
42 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 17.18 | |
43 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01; D03; D05 | 19.61 | |
44 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 22.28 | |
45 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 18.51 | |
46 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 19.25 | |
47 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 19 | |
48 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D02 | 21.29 | |
49 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01 | 16.5 | |
50 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22.41 | |
51 | 7140101 | Giáo dục học | B00; C01 | 0 | |
52 | 7140101 | Giáo dục học | D01 | 17.5 | |
53 | 7140101 | Giáo dục học | C00 | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220330 | Văn học | NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý | 23.5 | |
2 | 7220330 | Văn học | NGỮ VĂN, Toán, tiếng Anh | 21.75 | |
3 | 7220330 | Văn học | NGỮ VĂN, Lịch sử, tiếng Anh | 21.75 | |
4 | 7220320 | Ngôn ngữ học | NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý | 23 | |
5 | 7220320 | Ngôn ngữ học | NGỮ VĂN, Toán, tiếng Anh | 21.25 | |
6 | 7220320 | Ngôn ngữ học | NGỮ VĂN, Lịch sử, tiếng Anh | 21.25 | |
7 | 7320101 | Báo chí | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 25.75 | |
8 | 7320101 | Báo chí | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 23.75 | |
9 | 7320101 | Báo chí | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 23.75 | |
10 | 7220310 | Lịch sử | Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý | 20.56 | |
11 | 7220310 | Lịch sử | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 18.5 | |
12 | 7220310 | Lịch sử | Ngữ văn, LỊCH SỬ, tiếng Anh | 18.5 | |
13 | 7310302 | Nhân học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 21.25 | |
14 | 7310302 | Nhân học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 19.5 | |
15 | 7310302 | Nhân học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 19.5 | |
16 | 7220301 | Triết học | Toán, Vật lý, tiếng Anh | 18.5 | |
17 | 7220301 | Triết học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 21 | |
18 | 7220301 | Triết học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 18.5 | |
19 | 7220301 | Triết học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 18.5 | |
20 | 7310501 | Địa lý học | Toán, Vật lý, tiếng Anh | 18 | |
21 | 7310501 | Địa lý học | Ngữ văn, Lịch sử, ĐỊA LÝ | 22.63 | |
22 | 7310501 | Địa lý học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 18 | |
23 | 7310501 | Địa lý học | Ngữ văn, ĐỊA LÝ, tiếng Anh | 18 | |
24 | 7310301 | Xã hội học | Toán, Vật lý, Hóa học | 20.25 | |
25 | 7310301 | Xã hội học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 20 | |
26 | 7310301 | Xã hội học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 22.75 | |
27 | 7310301 | Xã hội học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 20 | |
28 | 7320201 | Thông tin học | Toán, Vật lý, tiếng Anh | 18.5 | |
29 | 7320201 | Thông tin học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 18.5 | |
30 | 7320201 | Thông tin học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 20.25 | |
31 | 7320201 | Thông tin học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 18.5 | |
32 | 7220213 | Đông phương học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 21.75 | |
33 | 7220213 | Đông phương học | Ngữ văn, Toán, tiếng Trung | 20.75 | |
34 | 7220213 | Đông phương học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 21.75 | |
35 | 7140101 | Giáo dục học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 20.75 | |
36 | 7140101 | Giáo dục học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 18.75 | |
37 | 7140101 | Giáo dục học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 18.75 | |
38 | 7320303 | Lưu trữ học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 21.25 | |
39 | 7320303 | Lưu trữ học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 20.25 | |
40 | 7320303 | Lưu trữ học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 19.5 | |
41 | 7220340 | Văn hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 21.75 | |
42 | 7220340 | Văn hóa học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 19.25 | |
43 | 7220340 | Văn hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 19.25 | |
44 | 7760101 | Công tác xã hội | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 21.75 | |
45 | 7760101 | Công tác xã hội | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 20 | |
46 | 7760101 | Công tác xã hội | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 20 | |
47 | 7310401 | Tâm lý học | Toán, Hóa học, Sinh học | 23 | |
48 | 7310401 | Tâm lý học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 24.5 | |
49 | 7310401 | Tâm lý học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 23 | |
50 | 7310401 | Tâm lý học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 23 | |
51 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Toán, Vật lý, Hóa học | 18.25 | |
52 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | 18.75 | |
53 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 18.75 | |
54 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 18.75 | |
55 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý | 25 | |
56 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 23 | |
57 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 23 | |
58 | 7220216 | Nhật Bản học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | 23.75 | |
59 | 7220216 | Nhật Bản học | Ngữ văn, Toán, TIẾNG NHẬT | 21.5 | |
60 | 7220216 | Nhật Bản học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 23.75 | |
61 | 7220217 | Hàn Quốc học | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 23 | |
62 | 7220217 | Hàn Quốc học | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 23 | |
63 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH | 24 | |
64 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH | 20 | |
65 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Ngữ văn, Toán, TIẾNG NGA | 20 | |
66 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH | 21.38 | |
67 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Ngữ văn, Toán, TIẾNG PHÁP | 20.5 | |
68 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH | 21.69 | |
69 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Ngữ văn, Toán, TIẾNG TRUNG | 20 | |
70 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH | 22 | |
71 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh | 23.5 | |
72 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh | 23.5 | |
73 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH | 21 | |
74 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | Ngữ văn, Toán, TIẾNG PHÁP | 20 | |
75 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH | 20 | |
76 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Ngữ văn, Toán, TIẾNG PHÁP | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220330 | Văn học | C,D | 24 | Văn nhân hệ số 2 |
2 | 7220320 | Ngôn ngữ học | C,D | 24 | Văn nhân hệ số 2 |
3 | 7320101 | Báo chí & Truyền thông | C,D | 22 | |
4 | 7220310 | Lịch sử | C | 22 | Sử nhân hệ số 2 |
5 | 7220310 | Lịch sử | D | 16 | |
6 | 7310302 | Nhân học | C | 17.5 | |
7 | 7310302 | Nhân học | D | 17 | |
8 | 7220301 | Triết học | A | 17 | |
9 | 7220301 | Triết học | A1,D1 | 18 | |
10 | 7220301 | Triết học | C | 17.5 | |
11 | 7310501 | Địa lý học | A,A1,B | 16 | |
12 | 7310501 | Địa lý học | C | 23 | Địa nhân hệ số 2 |
13 | 7310501 | Địa lý học | D | 16.5 | |
14 | 7310301 | Xã hội học | A,A1 | 18.5 | |
15 | 7310301 | Xã hội học | C | 17 | |
16 | 7310301 | Xã hội học | D | 17.5 | |
17 | 7320201 | Thông tin học | A,C,D1 | 16.5 | |
18 | 7320201 | Thông tin học | A1 | 17 | |
19 | 7220213 | Đông phương học | D | 18.5 | |
20 | 7140101 | Giáo dục học | C,D1 | 16 | |
21 | 7320303 | Lưu trữ học | C,D1 | 16 | |
22 | 7220340 | Văn hóa học | C,D1 | 17 | |
23 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 18 | |
24 | 7760101 | Công tác xã hội | D | 17.5 | |
25 | 7310401 | Tâm lý học | B,C,D1 | 20 | |
26 | 7580105 | Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) | A | 17 | |
27 | 7580105 | Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) | A1 | 17.5 | |
28 | 7580105 | Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) | D | 16.5 | |
29 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Du lịch) | C,D1 | 21 | |
30 | 7220216 | Nhật Bản học | D | 21 | |
31 | 7220217 | Hàn Quốc học | D | 20 | |
32 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D | 29.5 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
33 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga – Anh) | D | 23.5 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
34 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D | 25.5 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
35 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D | 24 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
36 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D | 25 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
37 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D | 21 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
38 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D | 22.5 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
39 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D | 22 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220330 | Văn học | C, D1 | 23.5 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ khối D1 và Ngữ Văn khối C |
2 | 7220320 | Ngôn ngữ học | C, D1 | 23.5 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ khối D1 và Ngữ Văn khối C |
3 | 7320101 | Báo chí & Truyền thông | C | 22 | |
4 | 7320101 | Báo chí & Truyền thông | D1 | 21.5 | |
5 | 7220310 | Lịch sử | C | 19 | Nhân hệ số 2 môn Lịch sử |
6 | 7220310 | Lịch sử | D1 | 14.5 | |
7 | 7310302 | Nhân học | C | 15 | |
8 | 7310302 | Nhân học | D1 | 14.5 | |
9 | 7220301 | Triết học | A, A1, D1 | 14.5 | |
10 | 7220301 | Triết học | C | 15.5 | |
11 | 7310501 | Địa lý học | A, B | 15.5 | |
12 | 7310501 | Địa lý học | A1 | 16 | |
13 | 7310501 | Địa lý học | C | 24 | Nhân hệ số 2 môn Địa Lý |
14 | 7310501 | Địa lý học | D1 | 15 | |
15 | 7310301 | Xã hội học | A | 17 | |
16 | 7310301 | Xã hội học | A1 | 17.5 | |
17 | 7310301 | Xã hội học | C | 19 | |
18 | 7310301 | Xã hội học | D1 | 18 | |
19 | 7320201 | Thông tin học | A1, D1 | 14.5 | |
20 | 7320201 | Thông tin học | C | 15 | |
21 | 7220213 | Đông phương học | D1 | 19 | |
22 | 7140101 | Giáo dục học | C | 15 | |
23 | 7140101 | Giáo dục học | D1 | 14.5 | |
24 | 7320303 | Lưu trữ học | C | 15 | |
25 | 7320303 | Lưu trữ học | D1 | 14.5 | |
26 | 7220340 | Văn hóa học | C, D1 | 15.5 | |
27 | 7760101 | Công tác xã hội | C, D1 | 16 | |
28 | 7310401 | Tâm lý học | C, D1 | 21 | 21.5 |
29 | 7310401 | Tâm lý học | B | 21.5 | |
30 | 7580105 | Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) | A, A1 | 18 | |
31 | 7580105 | Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) | D1 | 19 | |
32 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Du lịch) | C, D1 | 19 | |
33 | 7220216 | Nhật Bản học | D1 | 21 | |
34 | 7220216 | Nhật Bản học | D6 | 20 | |
35 | 7220217 | Hàn Quốc học | D1 | 19.5 | |
36 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 28 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
37 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga – Anh) | D1 | 22.5 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
38 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga – Anh) | D2 | 23 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
39 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1 | 23.5 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
40 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D3 | 23 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
41 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1 | 23.5 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
42 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D4 | 24.5 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
43 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D1 | 24.5 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
44 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D5 | 23 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
45 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D1 | 21.5 | |
46 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D1, D3 | 23 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
47 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D1, D3 | 20 | Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580105 | Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) | A, A1 | 14.5 | |
2 | 7220301 | Triết học | A1 | 14.5 | |
3 | 7310501 | Địa lý học | A1, B | 14.5 | |
4 | 7310301 | Xã hội học | A1, D1, A | 14.5 | |
5 | 7320202 | Thư viện - Thông tin | A1, D1, A | 14.5 | |
6 | 7310401 | Tâm lý học | B, C, D1 | 19 | |
7 | 7320303 | Lưu trữ học | C | 15 | |
8 | 7220340 | Văn hóa học | C | 15 | |
9 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 16.5 | |
10 | 7220310 | Lịch sử | C | 19 | |
11 | 7310302 | Nhân học | C | 15 | |
12 | 7310501 | Địa lý học | C | 20 | |
13 | 7310301 | Xã hội học | C | 15 | |
14 | 7320202 | Thư viện - Thông tin | C | 15 | |
15 | 7140101 | Giáo dục học | C | 15 | |
16 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Du lịch) | C, D1 | 20 | |
17 | 7320303 | Lưu trữ học | D1 | 14.5 | |
18 | 7220340 | Văn hóa học | D1 | 14.5 | |
19 | 7760101 | Công tác xã hội | D1 | 15.5 | |
20 | 7580105 | Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) | D1 | 16 | |
21 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D1 | 21 | |
22 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D1 | 19 | |
23 | 7220310 | Lịch sử | D1 | 14.5 | |
24 | 7310302 | Nhân học | D1 | 14.5 | |
25 | 7310501 | Địa lý học | D1 | 15 | |
26 | 7220213 | Đông phương học | D1 | 16.5 | |
27 | 7140101 | Giáo dục học | D1 | 14.5 | |
28 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D1 | 19 | |
29 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 28 | |
30 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga - Anh) | D1 | 19 | |
31 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung | D1 | 19 | |
32 | 7220217 | Hàn Quốc học | D1 | 18.5 | |
33 | 7220216 | Nhật Bản học | D1 | 18.5 | |
34 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1 | 19 | |
35 | 7320101 | Báo chí - Truyền thông | D1, C | 21.5 | |
36 | 7220330 | Văn học | D1, C | 20 | |
37 | 7220320 | Ngôn ngữ học | D1, C | 20 | |
38 | 7220301 | Triết học | D1, C | 15 | |
39 | 7220208 | Ngôn ngữ Ý | D1, D3 | 19 | |
40 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga - Anh) | D2 | 23 | |
41 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D3 | 19 | |
42 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung | D4 | 19 | |
43 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D5 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 601 | Văn học và ngôn ngữ | C | 14 | |
2 | 601 | Văn học và ngôn ngữ | D1 | 0 | |
3 | 603 | Báo chí - Truyền thông | C | 20 | |
4 | 603 | Báo chí - Truyền thông | D1 | 20 | |
5 | 604 | Lịch sử | C | 14 | |
6 | 604 | Lịch sử | D1 | 14 | |
7 | 606 | Nhân học | C | 14 | |
8 | 606 | Nhân học | D1 | 14 | |
9 | 607 | Triết học | A | 14 | |
10 | 607 | Triết học | C | 14 | |
11 | 607 | Triết học | D1 | 16 | |
12 | 608 | Địa lý | A | 14 | |
13 | 608 | Địa lý | B | 14 | |
14 | 608 | Địa lý | C | 14 | |
15 | 608 | Địa lý | D1 | 14 | |
16 | 609 | Xã hội học | A | 14 | |
17 | 609 | Xã hội học | C | 15 | |
18 | 609 | Xã hội học | D1 | 14 | |
19 | 610 | Thư viện thông tin | A | 14 | |
20 | 610 | Thư viện thông tin | C | 14 | |
21 | 610 | Thư viện thông tin | D1 | 14 | |
22 | 612 | Giáo dục | C | 14 | |
23 | 610 | Giáo dục | D1 | 14 | |
24 | 613 | Lưu trữ học | C | 14 | |
25 | 613 | Lưu trữ học | D1 | 14 | |
26 | 614 | Văn hóa học | C | 14 | |
27 | 614 | Văn hóa học | D1 | 14 | |
28 | 615 | Công tác xã hội | C | 14 | |
29 | 615 | Công tác xã hội | D1 | 14 | |
30 | 616 | Tâm lý học | B | 17 | |
31 | 616 | Tâm lý học | C | 19 | |
32 | 616 | Tâm lý học | D1 | 17 | |
33 | 617 | Đô thị học | A | 14 | |
34 | 617 | Đô thị học | D1 | 14 | |
35 | 618 | Du lịch | C | 19 | |
36 | 618 | Du lịch | D1 | 18 | |
37 | 611 | Đông phương học | D1 | 16 | |
38 | 701 | Ngữ văn Anh | D1 | 18 | |
39 | 702 | Song ngữ Nga - Anh | D1 | 14 | |
40 | 702 | Song ngữ Nga - Anh | D2 | 14 | |
41 | 703 | Ngữ văn Pháp | D1 | 14 | |
42 | 703 | Ngữ văn Pháp | D3 | 14 | |
43 | 704 | Ngữ văn Trung Quốc | D1 | 14 | |
44 | 704 | Ngữ văn Trung Quốc | D4 | 14 | |
45 | 705 | Ngữ văn Đức | D1 | 14 | |
46 | 705 | Ngữ văn Đức | D5 | 14 | |
47 | 706 | Quan hệ quốc tế | D1 | 19 | |
48 | 710 | Ngữ văn Tây Ban Nha | D1 | 14 | |
49 | 710 | Ngữ văn Tây Ban Nha | D3 | 19 | |
50 | 619 | Nhật Bản học | D1 | 16 | |
51 | 619 | Nhật Bản học | D6 | 17 | |
52 | 620 | Hàn Quốc học | D1 | 16 | |
53 | 601 | Văn học và ngôn ngữ | C | 14 | |
54 | 601 | Văn học và ngôn ngữ | D1 | 0 | |
55 | 603 | Báo chí - Truyền thông | C | 20 | |
56 | 603 | Báo chí - Truyền thông | D1 | 20 | |
57 | 604 | Lịch sử | C | 14 | |
58 | 604 | Lịch sử | D1 | 14 | |
59 | 606 | Nhân học | C | 14 | |
60 | 606 | Nhân học | D1 | 14 | |
61 | 607 | Triết học | A | 14 | |
62 | 607 | Triết học | C | 14 | |
63 | 607 | Triết học | D1 | 16 | |
64 | 608 | Địa lý | A | 14 | |
65 | 608 | Địa lý | B | 14 | |
66 | 608 | Địa lý | C | 14 | |
67 | 608 | Địa lý | D1 | 14 | |
68 | 609 | Xã hội học | A | 14 | |
69 | 609 | Xã hội học | C | 15 | |
70 | 609 | Xã hội học | D1 | 14 | |
71 | 610 | Thư viện thông tin | A | 14 | |
72 | 610 | Thư viện thông tin | C | 14 | |
73 | 610 | Thư viện thông tin | D1 | 14 | |
74 | 612 | Giáo dục | C | 14 | |
75 | 610 | Giáo dục | D1 | 14 | |
76 | 613 | Lưu trữ học | C | 14 | |
77 | 613 | Lưu trữ học | D1 | 14 | |
78 | 614 | Văn hóa học | C | 14 | |
79 | 614 | Văn hóa học | D1 | 14 | |
80 | 615 | Công tác xã hội | C | 14 | |
81 | 615 | Công tác xã hội | D1 | 14 | |
82 | 616 | Tâm lý học | B | 17 | |
83 | 616 | Tâm lý học | C | 19 | |
84 | 616 | Tâm lý học | D1 | 17 | |
85 | 617 | Đô thị học | A | 14 | |
86 | 617 | Đô thị học | D1 | 14 | |
87 | 618 | Du lịch | C | 19 | |
88 | 618 | Du lịch | D1 | 18 | |
89 | 611 | Đông phương học | D1 | 16 | |
90 | 701 | Ngữ văn Anh | D1 | 18 | |
91 | 702 | Song ngữ Nga - Anh | D1 | 14 | |
92 | 702 | Song ngữ Nga - Anh | D2 | 14 | |
93 | 703 | Ngữ văn Pháp | D1 | 14 | |
94 | 703 | Ngữ văn Pháp | D3 | 14 | |
95 | 704 | Ngữ văn Trung Quốc | D1 | 14 | |
96 | 704 | Ngữ văn Trung Quốc | D4 | 14 | |
97 | 705 | Ngữ văn Đức | D1 | 14 | |
98 | 705 | Ngữ văn Đức | D5 | 14 | |
99 | 706 | Quan hệ quốc tế | D1 | 19 | |
100 | 710 | Ngữ văn Tây Ban Nha | D1 | 14 | |
101 | 710 | Ngữ văn Tây Ban Nha | D3 | 19 | |
102 | 619 | Nhật Bản học | D1 | 16 | |
103 | 619 | Nhật Bản học | D6 | 17 | |
104 | 620 | Hàn Quốc học | D1 | 16 |