Thông tin chung
Mã trường: QSX
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM
Số điện thoại: (84 - 28) 38293828
Ngày thành lập: Ngày 1 tháng 3 năm 1957
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Quy mô: 4000 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học C00 19.8
2 7140101 Giáo dục học B00, C01, D01 17.8
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 23.2
4 7220201-BT Ngôn ngữ Anh D01 21.2
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02 18.1
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03 20.6
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 22.03
8 7220205 Ngôn ngữ Đức D01, D05 20.2
9 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01, D03, D05 19.3
10 7220208 Ngôn ngữ Italia D01, D03, D05 18.8
11 7229001 Triết học C00 19.25
12 7229001 Triết học A01, D01, D14 17.25
13 7229010 Lịch sử C00 19.1
14 7229010 Lịch sử D01, D14 18.1
15 Ngôn ngữ học Ngôn ngữ học C00 22
16 Ngôn ngữ học Ngôn ngữ học D01, D14 21
17 7229030 Văn học C00 22.4
18 7229030 Văn học D01, D14 21.4
19 7229040 Văn hoá học C00 21.5
20 7229040 Văn hoá học D01, D14 20.5
21 Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế D01, D14 22.6
22 7310301 Xã hội học C00 20.5
23 7310301 Xã hội học A00, D01, D14 19.5
24 7310302 Nhân học C00 19.75
25 7310302 Nhân học D01, D14 18.75
26 7310401 Tâm lý học C00 23.2
27 7310401 Tâm lý học B00, D01, D14 22.2
28 7310501 Địa lý học C00 21.25
29 7310501 Địa lý học A01, D01, D15 20.25
30 7310608 Đông phương học D01, D04, D14 21.6
31 7310613 Nhật Bản học D01, D06, D14 22.6
32 7310613-BT Nhật Bản học D01, D06, D14 20.6
33 7310614 Hàn Quốc học D01, D14 22.25
34 7320101 Báo chí C00 24.6
35 7320101 Báo chí D01, D14 22.6
36 7320101-BT Báo chí C00 22.6
37 7320101-BT Báo chí D01, D14 20.6
38 7320201 Thông tin - thư viện C00 17
39 7320201 Thông tin - thư viện A01, D01, D14 16.5
40 7320303 Lưu trữ học C00 20.25
41 7320303 Lưu trữ học D01, D14 19.25
42 7580112 Đô thị học D01 17
43 7580112-BT Đô thị học A00,A01,D14 16.5
44 7760101 Công tác xã hội C00 20
45 7760101 Công tác xã hội D01, D14 19
46 7810101 Du lịch C00 24.9
47 7810101-BT Du lịch D01, D14 22.9
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học C00 21.75
2 7140101 Giáo dục học B00, C01, D01 19.75
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.25
4 7220201-BT Ngôn ngữ Anh D01 0
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02 19.5
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03 23.25
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 24.25
8 7220205 Ngôn ngữ Đức D01 23
9 7220205 Ngôn ngữ Đức D05 21
10 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01, D03, D05 23.25
11 7220208 Ngôn ngữ Italia D01, D03, D05 21
12 7229001 Triết học C00 21.5
13 7229001 Triết học A01, D01, D14 20.5
14 7229010 Lịch sử C00 22.5
15 7229010 Lịch sử D01, D14 20.25
16 Ngôn ngữ học Ngôn ngữ học C00 25
17 Ngôn ngữ học Ngôn ngữ học D01, D14 23
18 7229030 Văn học C00 24.5
19 7229030 Văn học D01, D14 22.5
20 7229040 Văn hoá học C00 24.5
21 7229040 Văn hoá học D01, D14 22.5
22 Quan hệ quốc tế Quan hệ quốc tế D01 25.25
23 7310206 Quan hệ quốc tế D14 25.5
24 7310301 Xã hội học C00 24.25
25 7310301 Xã hội học A00, D01, D14 22.25
26 7310302 Nhân học C00 22.25
27 7310302 Nhân học D01, D14 20.25
28 7310401 Tâm lý học C00 26.25
29 7310401 Tâm lý học B00, D01, D15 25
30 7310501 Địa lý học C00 24.75
31 7310501 Địa lý học A01, D01, D15 22.75
32 7310608 Đông phương học D01, D14 24
33 7310613 Nhật Bản học D01, D06, D14 25.5
34 7310613-BT Nhật Bản học D01, D06, D15 0
35 7310614 Hàn Quốc học D01, D14 25
36 7320101 Báo chí C00 27.25
37 7320101 Báo chí D01, D14 25.5
38 7320101-BT Báo chí C00, D01, D14 0
39 7320201 Thông tin - thư viện C00 23
40 7320201 Thông tin - thư viện A01, D01, D14 21
41 7320303 Lưu trữ học C00, D01, D14 0
42 7580112 Đô thị học A00,A01,D01,D14 18.5
43 7580112-BT Đô thị học A00,A01,D01,D14 0
44 7760101 Công tác xã hội C00 24.5
45 7760101 Công tác xã hội D01, D14 22.5
46 7810101 Du lịch C00, D01, D14 0
47 7810101-BT Du lịch C00, D01, D14 0
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7760101 Công tác xã hội D01; D14 19.5
2 7760101 Công tác xã hội C00 21.5
3 7580112 Đô thị học A00; A01; D01; D14 0
4 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D14 22.25
5 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 24.25
6 7320303 Lưu trữ học D01; D14 17
7 7320303 Lưu trữ học C00 18
8 7320201 Thông tin học C00 20.75
9 7320201 Thông tin học A01; D01; D14 19
10 7320101 Báo chí D01; D14 22.25
11 7320101 Báo chí C00 25
12 7310501 Địa lý học D15 19.44
13 7310501 Địa lý học C00 21.88
14 7310501 Địa lý học A01; D01 19.5
15 7310401 Tâm lý học C00 23.5
16 7310401 Tâm lý học B00; D01; D14 21.5
17 7310302 Nhân học D01; D14 17.75
18 7310302 Nhân học C00 18.75
19 7310301 Xã hội học A00; D01; D14 19.5
20 7310301 Xã hội học C00 22.5
21 7310206 Quan hệ quốc tế D01; D14 22.25
22 7220340 Văn hóa học D01; D14 20
23 7220340 Văn hóa học C00 22
24 7220330 Văn học D14 20.81
25 7220330 Văn học D01 20.62
26 7220330 Văn học C00 22.25
27 7220320 Ngôn ngữ học D14 20.7
28 7220320 Ngôn ngữ học D01 20.58
29 7220320 Ngôn ngữ học C00 22.25
30 7220310 Lịch sử D14 17.75
31 7220310 Lịch sử D01 16.5
32 7220310 Lịch sử C00 17.5
33 7220301 Triết học D01; D14 17
34 7220301 Triết học C00 20
35 7220301 Triết học A01 16.5
36 7220217 Hàn Quốc học D01; D14 21
37 7220216 Nhật Bản học D06 20.18
38 7220216 Nhật Bản học D01; D14 22.25
39 7220213 Đông phương học D01; D04; D14 20.75
40 7220208 Ngôn ngữ Italia D05 17.42
41 7220208 Ngôn ngữ Italia D03 0
42 7220208 Ngôn ngữ Italia D01 17.18
43 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01; D03; D05 19.61
44 7220205 Ngôn ngữ Đức D05 22.28
45 7220205 Ngôn ngữ Đức D01 18.51
46 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 19.25
47 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 19
48 7220202 Ngôn ngữ Nga D02 21.29
49 7220202 Ngôn ngữ Nga D01 16.5
50 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 22.41
51 7140101 Giáo dục học B00; C01 0
52 7140101 Giáo dục học D01 17.5
53 7140101 Giáo dục học C00 19.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220330 Văn học NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý 23.5
2 7220330 Văn học NGỮ VĂN, Toán, tiếng Anh 21.75
3 7220330 Văn học NGỮ VĂN, Lịch sử, tiếng Anh 21.75
4 7220320 Ngôn ngữ học NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý 23
5 7220320 Ngôn ngữ học NGỮ VĂN, Toán, tiếng Anh 21.25
6 7220320 Ngôn ngữ học NGỮ VĂN, Lịch sử, tiếng Anh 21.25
7 7320101 Báo chí Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 25.75
8 7320101 Báo chí Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 23.75
9 7320101 Báo chí Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 23.75
10 7220310 Lịch sử Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý 20.56
11 7220310 Lịch sử Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 18.5
12 7220310 Lịch sử Ngữ văn, LỊCH SỬ, tiếng Anh 18.5
13 7310302 Nhân học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 21.25
14 7310302 Nhân học Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 19.5
15 7310302 Nhân học Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 19.5
16 7220301 Triết học Toán, Vật lý, tiếng Anh 18.5
17 7220301 Triết học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 21
18 7220301 Triết học Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 18.5
19 7220301 Triết học Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 18.5
20 7310501 Địa lý học Toán, Vật lý, tiếng Anh 18
21 7310501 Địa lý học Ngữ văn, Lịch sử, ĐỊA LÝ 22.63
22 7310501 Địa lý học Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 18
23 7310501 Địa lý học Ngữ văn, ĐỊA LÝ, tiếng Anh 18
24 7310301 Xã hội học Toán, Vật lý, Hóa học 20.25
25 7310301 Xã hội học Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 20
26 7310301 Xã hội học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 22.75
27 7310301 Xã hội học Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 20
28 7320201 Thông tin học Toán, Vật lý, tiếng Anh 18.5
29 7320201 Thông tin học Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 18.5
30 7320201 Thông tin học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 20.25
31 7320201 Thông tin học Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 18.5
32 7220213 Đông phương học Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 21.75
33 7220213 Đông phương học Ngữ văn, Toán, tiếng Trung 20.75
34 7220213 Đông phương học Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 21.75
35 7140101 Giáo dục học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 20.75
36 7140101 Giáo dục học Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 18.75
37 7140101 Giáo dục học Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 18.75
38 7320303 Lưu trữ học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 21.25
39 7320303 Lưu trữ học Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 20.25
40 7320303 Lưu trữ học Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 19.5
41 7220340 Văn hóa học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 21.75
42 7220340 Văn hóa học Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 19.25
43 7220340 Văn hóa học Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 19.25
44 7760101 Công tác xã hội Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 21.75
45 7760101 Công tác xã hội Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 20
46 7760101 Công tác xã hội Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 20
47 7310401 Tâm lý học Toán, Hóa học, Sinh học 23
48 7310401 Tâm lý học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 24.5
49 7310401 Tâm lý học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 23
50 7310401 Tâm lý học Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 23
51 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị Toán, Vật lý, Hóa học 18.25
52 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị Toán, Vật lý, Tiếng Anh 18.75
53 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 18.75
54 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 18.75
55 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 25
56 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 23
57 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 23
58 7220216 Nhật Bản học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 23.75
59 7220216 Nhật Bản học Ngữ văn, Toán, TIẾNG NHẬT 21.5
60 7220216 Nhật Bản học Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 23.75
61 7220217 Hàn Quốc học Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 23
62 7220217 Hàn Quốc học Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 23
63 7220201 Ngôn ngữ Anh Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH 24
64 7220202 Ngôn ngữ Nga Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH 20
65 7220202 Ngôn ngữ Nga Ngữ văn, Toán, TIẾNG NGA 20
66 7220203 Ngôn ngữ Pháp Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH 21.38
67 7220203 Ngôn ngữ Pháp Ngữ văn, Toán, TIẾNG PHÁP 20.5
68 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH 21.69
69 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngữ văn, Toán, TIẾNG TRUNG 20
70 7220205 Ngôn ngữ Đức Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH 22
71 7310206 Quan hệ Quốc tế Ngữ văn, Toán, tiếng Anh 23.5
72 7310206 Quan hệ Quốc tế Ngữ văn, Lịch sử, tiếng Anh 23.5
73 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH 21
74 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha Ngữ văn, Toán, TIẾNG PHÁP 20
75 7220208 Ngôn ngữ Italia Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH 20
76 7220208 Ngôn ngữ Italia Ngữ văn, Toán, TIẾNG PHÁP 20
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220330 Văn học C,D 24 Văn nhân hệ số 2
2 7220320 Ngôn ngữ học C,D 24 Văn nhân hệ số 2
3 7320101 Báo chí & Truyền thông C,D 22
4 7220310 Lịch sử C 22 Sử nhân hệ số 2
5 7220310 Lịch sử D 16
6 7310302 Nhân học C 17.5
7 7310302 Nhân học D 17
8 7220301 Triết học A 17
9 7220301 Triết học A1,D1 18
10 7220301 Triết học C 17.5
11 7310501 Địa lý học A,A1,B 16
12 7310501 Địa lý học C 23 Địa nhân hệ số 2
13 7310501 Địa lý học D 16.5
14 7310301 Xã hội học A,A1 18.5
15 7310301 Xã hội học C 17
16 7310301 Xã hội học D 17.5
17 7320201 Thông tin học A,C,D1 16.5
18 7320201 Thông tin học A1 17
19 7220213 Đông phương học D 18.5
20 7140101 Giáo dục học C,D1 16
21 7320303 Lưu trữ học C,D1 16
22 7220340 Văn hóa học C,D1 17
23 7760101 Công tác xã hội C 18
24 7760101 Công tác xã hội D 17.5
25 7310401 Tâm lý học B,C,D1 20
26 7580105 Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) A 17
27 7580105 Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) A1 17.5
28 7580105 Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) D 16.5
29 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Du lịch) C,D1 21
30 7220216 Nhật Bản học D 21
31 7220217 Hàn Quốc học D 20
32 7220201 Ngôn ngữ Anh D 29.5 Tiếng Anh nhân hệ số 2
33 7220202 Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga – Anh) D 23.5 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
34 7220203 Ngôn ngữ Pháp D 25.5 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
35 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D 24 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
36 7220205 Ngôn ngữ Đức D 25 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
37 7310206 Quan hệ quốc tế D 21 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
38 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D 22.5 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
39 7220208 Ngôn ngữ Italia D 22 Ngoại ngữ nhân hệ số 2
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220330 Văn học C, D1 23.5 Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ khối D1 và Ngữ Văn khối C
2 7220320 Ngôn ngữ học C, D1 23.5 Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ khối D1 và Ngữ Văn khối C
3 7320101 Báo chí & Truyền thông C 22
4 7320101 Báo chí & Truyền thông D1 21.5
5 7220310 Lịch sử C 19 Nhân hệ số 2 môn Lịch sử
6 7220310 Lịch sử D1 14.5
7 7310302 Nhân học C 15
8 7310302 Nhân học D1 14.5
9 7220301 Triết học A, A1, D1 14.5
10 7220301 Triết học C 15.5
11 7310501 Địa lý học A, B 15.5
12 7310501 Địa lý học A1 16
13 7310501 Địa lý học C 24 Nhân hệ số 2 môn Địa Lý
14 7310501 Địa lý học D1 15
15 7310301 Xã hội học A 17
16 7310301 Xã hội học A1 17.5
17 7310301 Xã hội học C 19
18 7310301 Xã hội học D1 18
19 7320201 Thông tin học A1, D1 14.5
20 7320201 Thông tin học C 15
21 7220213 Đông phương học D1 19
22 7140101 Giáo dục học C 15
23 7140101 Giáo dục học D1 14.5
24 7320303 Lưu trữ học C 15
25 7320303 Lưu trữ học D1 14.5
26 7220340 Văn hóa học C, D1 15.5
27 7760101 Công tác xã hội C, D1 16
28 7310401 Tâm lý học C, D1 21 21.5
29 7310401 Tâm lý học B 21.5
30 7580105 Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) A, A1 18
31 7580105 Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) D1 19
32 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Du lịch) C, D1 19
33 7220216 Nhật Bản học D1 21
34 7220216 Nhật Bản học D6 20
35 7220217 Hàn Quốc học D1 19.5
36 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 28 Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ
37 7220202 Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga – Anh) D1 22.5 Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ
38 7220202 Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga – Anh) D2 23 Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ
39 7220203 Ngôn ngữ Pháp D1 23.5 Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ
40 7220203 Ngôn ngữ Pháp D3 23 Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ
41 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1 23.5 Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ
42 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D4 24.5 Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ
43 7220205 Ngôn ngữ Đức D1 24.5 Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ
44 7220205 Ngôn ngữ Đức D5 23 Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ
45 7310206 Quan hệ quốc tế D1 21.5
46 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D1, D3 23 Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ
47 7220208 Ngôn ngữ Italia D1, D3 20 Nhân hệ số 2 môn Ngoại Ngữ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580105 Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) A, A1 14.5
2 7220301 Triết học A1 14.5
3 7310501 Địa lý học A1, B 14.5
4 7310301 Xã hội học A1, D1, A 14.5
5 7320202 Thư viện - Thông tin A1, D1, A 14.5
6 7310401 Tâm lý học B, C, D1 19
7 7320303 Lưu trữ học C 15
8 7220340 Văn hóa học C 15
9 7760101 Công tác xã hội C 16.5
10 7220310 Lịch sử C 19
11 7310302 Nhân học C 15
12 7310501 Địa lý học C 20
13 7310301 Xã hội học C 15
14 7320202 Thư viện - Thông tin C 15
15 7140101 Giáo dục học C 15
16 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Du lịch) C, D1 20
17 7320303 Lưu trữ học D1 14.5
18 7220340 Văn hóa học D1 14.5
19 7760101 Công tác xã hội D1 15.5
20 7580105 Quản trị vùng và đô thị (Đô thị học) D1 16
21 7310206 Quan hệ quốc tế D1 21
22 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D1 19
23 7220310 Lịch sử D1 14.5
24 7310302 Nhân học D1 14.5
25 7310501 Địa lý học D1 15
26 7220213 Đông phương học D1 16.5
27 7140101 Giáo dục học D1 14.5
28 7220205 Ngôn ngữ Đức D1 19
29 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 28
30 7220202 Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga - Anh) D1 19
31 7220204 Ngôn ngữ Trung D1 19
32 7220217 Hàn Quốc học D1 18.5
33 7220216 Nhật Bản học D1 18.5
34 7220203 Ngôn ngữ Pháp D1 19
35 7320101 Báo chí - Truyền thông D1, C 21.5
36 7220330 Văn học D1, C 20
37 7220320 Ngôn ngữ học D1, C 20
38 7220301 Triết học D1, C 15
39 7220208 Ngôn ngữ Ý D1, D3 19
40 7220202 Ngôn ngữ Nga (Song ngữ Nga - Anh) D2 23
41 7220203 Ngôn ngữ Pháp D3 19
42 7220204 Ngôn ngữ Trung D4 19
43 7220205 Ngôn ngữ Đức D5 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 601 Văn học và ngôn ngữ C 14
2 601 Văn học và ngôn ngữ D1 0
3 603 Báo chí - Truyền thông C 20
4 603 Báo chí - Truyền thông D1 20
5 604 Lịch sử C 14
6 604 Lịch sử D1 14
7 606 Nhân học C 14
8 606 Nhân học D1 14
9 607 Triết học A 14
10 607 Triết học C 14
11 607 Triết học D1 16
12 608 Địa lý A 14
13 608 Địa lý B 14
14 608 Địa lý C 14
15 608 Địa lý D1 14
16 609 Xã hội học A 14
17 609 Xã hội học C 15
18 609 Xã hội học D1 14
19 610 Thư viện thông tin A 14
20 610 Thư viện thông tin C 14
21 610 Thư viện thông tin D1 14
22 612 Giáo dục C 14
23 610 Giáo dục D1 14
24 613 Lưu trữ học C 14
25 613 Lưu trữ học D1 14
26 614 Văn hóa học C 14
27 614 Văn hóa học D1 14
28 615 Công tác xã hội C 14
29 615 Công tác xã hội D1 14
30 616 Tâm lý học B 17
31 616 Tâm lý học C 19
32 616 Tâm lý học D1 17
33 617 Đô thị học A 14
34 617 Đô thị học D1 14
35 618 Du lịch C 19
36 618 Du lịch D1 18
37 611 Đông phương học D1 16
38 701 Ngữ văn Anh D1 18
39 702 Song ngữ Nga - Anh D1 14
40 702 Song ngữ Nga - Anh D2 14
41 703 Ngữ văn Pháp D1 14
42 703 Ngữ văn Pháp D3 14
43 704 Ngữ văn Trung Quốc D1 14
44 704 Ngữ văn Trung Quốc D4 14
45 705 Ngữ văn Đức D1 14
46 705 Ngữ văn Đức D5 14
47 706 Quan hệ quốc tế D1 19
48 710 Ngữ văn Tây Ban Nha D1 14
49 710 Ngữ văn Tây Ban Nha D3 19
50 619 Nhật Bản học D1 16
51 619 Nhật Bản học D6 17
52 620 Hàn Quốc học D1 16
53 601 Văn học và ngôn ngữ C 14
54 601 Văn học và ngôn ngữ D1 0
55 603 Báo chí - Truyền thông C 20
56 603 Báo chí - Truyền thông D1 20
57 604 Lịch sử C 14
58 604 Lịch sử D1 14
59 606 Nhân học C 14
60 606 Nhân học D1 14
61 607 Triết học A 14
62 607 Triết học C 14
63 607 Triết học D1 16
64 608 Địa lý A 14
65 608 Địa lý B 14
66 608 Địa lý C 14
67 608 Địa lý D1 14
68 609 Xã hội học A 14
69 609 Xã hội học C 15
70 609 Xã hội học D1 14
71 610 Thư viện thông tin A 14
72 610 Thư viện thông tin C 14
73 610 Thư viện thông tin D1 14
74 612 Giáo dục C 14
75 610 Giáo dục D1 14
76 613 Lưu trữ học C 14
77 613 Lưu trữ học D1 14
78 614 Văn hóa học C 14
79 614 Văn hóa học D1 14
80 615 Công tác xã hội C 14
81 615 Công tác xã hội D1 14
82 616 Tâm lý học B 17
83 616 Tâm lý học C 19
84 616 Tâm lý học D1 17
85 617 Đô thị học A 14
86 617 Đô thị học D1 14
87 618 Du lịch C 19
88 618 Du lịch D1 18
89 611 Đông phương học D1 16
90 701 Ngữ văn Anh D1 18
91 702 Song ngữ Nga - Anh D1 14
92 702 Song ngữ Nga - Anh D2 14
93 703 Ngữ văn Pháp D1 14
94 703 Ngữ văn Pháp D3 14
95 704 Ngữ văn Trung Quốc D1 14
96 704 Ngữ văn Trung Quốc D4 14
97 705 Ngữ văn Đức D1 14
98 705 Ngữ văn Đức D5 14
99 706 Quan hệ quốc tế D1 19
100 710 Ngữ văn Tây Ban Nha D1 14
101 710 Ngữ văn Tây Ban Nha D3 19
102 619 Nhật Bản học D1 16
103 619 Nhật Bản học D6 17
104 620 Hàn Quốc học D1 16