Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội - Hanoi industrial textile garment university (HICT)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D01; H00; V00; V01 | 15 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 14 | |
3 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 14 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 14 | |
5 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
6 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; D01; D07 | 14 | |
7 | 7540209 | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D01; H00; V00; V01 | 17.5 | |
2 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
3 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15.75 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
5 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 18.5 | |
6 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
7 | 7540209 | Công nghệ may | A00; A01; D01; D07 | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | D01; H00; V00; V01 | 0 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D01 | 0 | |
3 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 0 | |
4 | 7540202 | Công nghệ sợi, dệt | A00; A01; B00; D01 | 0 | |
5 | 7540204 | Công nghệ may | A00; A01; B00; D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C540204 | Công nghệ May | A,D1 | 10 | |
2 | C210404 | Thiết kế thời trang | H,V | 10 | |
3 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 10 | |
4 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10 | |
5 | C340301 | Kế toán | A,D1 | 10 | |
6 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A | 10 | |
7 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,D1 | 10 | |
8 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
9 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A,D1 | 10 | |
10 | C340115 | Marketing | A,D1 | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn khối | V | 10 | ||
2 | Toàn khối | A | 10 | ||
3 | Toàn khối | D1 | 10.5 | ||
4 | Toàn khối | H | 10 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ may | A.D1 | 99999 | Bằng điểm sàn trở lên và không có môn nào bị điểm liệt | |
2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A | 99999 | Bằng điểm sàn trở lên và không có môn nào bị điểm liệt | |
3 | Kế toán | A.D1 | 99999 | Bằng điểm sàn trở lên và không có môn nào bị điểm liệt | |
4 | Tin học ứng dụng | A.D1 | 99999 | Bằng điểm sàn trở lên và không có môn nào bị điểm liệt | |
5 | Tài chính ngân hàng | A.D1 | 99999 | Bằng điểm sàn trở lên và không có môn nào bị điểm liệt | |
6 | Thiết kế thời trang | H.V | 99999 | Bằng điểm sàn trở lên và không có môn nào bị điểm liệt | |
7 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 99999 | Bằng điểm sàn trở lên và không có môn nào bị điểm liệt | |
8 | Công nghệ kỹ thuật điện. điện tử | A | 99999 | Bằng điểm sàn trở lên và không có môn nào bị điểm liệt | |
9 | Tiếng Anh | D1 | 99999 | Bằng điểm sàn trở lên và không có môn nào bị điểm liệt | |
10 | Marketing | A.D1 | 99999 | Bằng điểm sàn trở lên và không có môn nào bị điểm liệt |