Thông tin chung
Giới thiệu: Đại học Sư phạm Hà Nội là một trong những trung tâm lớn về đào tạo giáo viên và nghiên cứu khoa học. Trường là một trong các trường đại học trọng điểm trong hệ thống giáo dục đại học Việt Nam.
Mã trường: SPH
Địa chỉ: 136 đường Xuân Thủy, quận Cầu Giấy
Số điện thoại: 0243754782
Ngày thành lập: 11 tháng 10 năm 1951
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô: 721 giảng viên và 3000 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Sư phạm Hà Nội - Hanoi Nation... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2018 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114A Quản lí giáo dục A00 (Gốc) 17.1 Thang điểm 30
2 7140114C Quản lí giáo dục C00 (Gốc) 20.75 Thang điểm 30
3 7140114D Quản lí giáo dục D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) 17.4 Thang điểm 30
4 7140201A Giáo dục Mầm non M00 (Gốc) 21.15 Thang điểm 30
5 7140201B Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh M01 (Gốc) 19.45 Thang điểm 30
6 7140201C Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh M02 (Gốc) 19.03 Thang điểm 30
7 7140202A Giáo dục Tiểu học D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) 22.15 Thang điểm 30
8 7140202B Giáo dục Tiểu học D11 (Gốc); D52 (0); D54 (0) 21.15 Thang điểm 30
9 7140202C Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh D11 (Gốc) 20.05 Thang điểm 30
10 7140202D Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh D01 (Gốc) 21.95 Thang điểm 30
11 7140203B Giáo dục Đặc biệt B03 (Gốc) 19.5 Thang điểm 30
12 7140203C Giáo dục Đặc biệt C00 (Gốc) 21.75 Thang điểm 30
13 7140203D Giáo dục Đặc biệt D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) 19.1 Thang điểm 30
14 7140204A Giáo dục công dân C14 (Gốc) 21.05 Thang điểm 30
15 7140204B Giáo dục công dân D66 (Gốc); D68 (0); D70 (0) 17.25 Thang điểm 30
16 7140204D Giáo dục công dân D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) 17.1 Thang điểm 30
17 7140205A Giáo dục chính trị C14 (Gốc) 17 Thang điểm 30
18 7140205B Giáo dục chính trị D66 (Gốc); D68 (0); D70 (0) 17.5 Thang điểm 30
19 7140205D Giáo dục chính trị D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) 17.85 Thang điểm 30
20 7140209A SP Toán học A00 (Gốc) 21.5 Thang điểm 30
21 7140209B SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) A00 (Gốc) 23.3 Thang điểm 30
22 7140209C SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) A01 (Gốc) 23.35 Thang điểm 30
23 7140209D SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) D01 (Gốc) 24.8 Thang điểm 30
24 7140210A SP Tin học A00 (Gốc) 17.15 Thang điểm 30
25 7140210B SP Tin học A01 (Gốc) 17 Thang điểm 30
26 7140210C SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) A00 (Gốc) 22.85 Thang điểm 30
27 7140210D SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) A01 (Gốc) 22.15 Thang điểm 30
28 7140211A SP Vật lý A00 (Gốc) 18.55 Thang điểm 30
29 7140211B SP Vật lý A01 (Gốc) 18 Thang điểm 30
30 7140211C SP Vật lý C01 (Gốc) 21.4 Thang điểm 30
31 7140211D SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) A00 (Gốc) 18.05 Thang điểm 30
32 7140211E SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) A01 (Gốc) 18.35 Thang điểm 30
33 7140211G SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) C01 (Gốc) 20.75 Thang điểm 30
34 7140212A SP Hoá học A00 (Gốc) 18.6 Thang điểm 30
35 7140212B SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) D07 (Gốc) 18.75 Thang điểm 30
36 7140213A SP Sinh học A00 (Gốc) 17.9 Thang điểm 30
37 7140213B SP Sinh học B00 (Gốc) 19.35 Thang điểm 30
38 7140213C SP Sinh học B03 (Gốc) 20.45 Thang điểm 30
39 7140213D SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) D01 (Gốc) 17.55 Thang điểm 30
40 7140213E SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) D07 (Gốc) 18.4 Thang điểm 30
41 7140213F SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) D08 (Gốc) 17.8 Thang điểm 30
42 7140217C SP Ngữ văn C00 (Gốc) 24 Thang điểm 30
43 7140217D SP Ngữ văn D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) 21.1 Thang điểm 30
44 7140218C SP Lịch sử C00 (Gốc) 22 Thang điểm 30
45 7140218D SP Lịch sử D14 (Gốc); D62 (0); D64 (0) 18.05 Thang điểm 30
46 7140219A SP Địa lý A00 (Gốc) 17.75 Thang điểm 30
47 7140219B SP Địa lý C04 (Gốc) 21.55 Thang điểm 30
48 7140219C SP Địa lý C00 (Gốc) 22.25 Thang điểm 30
49 7140231 SP Tiếng Anh D01 (Gốc) 22.6 Thang điểm 30
50 7140233C SP Tiếng Pháp D15 (Gốc); D42 (0); D44 (0) 18.65 Thang điểm 30
51 7140233D SP Tiếng Pháp D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) 18.6 Thang điểm 30
52 7140246A SP Công nghệ A00 (Gốc) 21.45 Thang điểm 30
53 7140246B SP Công nghệ A01 (Gốc) 20.1 Thang điểm 30
54 7140246C SP Công nghệ C01 (Gốc) 20.4 Thang điểm 30
55 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 (Gốc) 21 Thang điểm 30
56 7229001B Triết học C03 (Gốc) 16.75 Thang điểm 30
57 7229001C Triết học C00 (Gốc) 16.5 Thang điểm 30
58 7229001D Triết học D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) 16 Thang điểm 30
59 7229030C Văn học C00 (Gốc) 16 Thang điểm 30
60 7229030D Văn học D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) 16 Thang điểm 30
61 7310201A Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) C14 (Gốc) 16.6 Thang điểm 30
62 7310201B Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) D84 (Gốc); D86 (0); D87 (0) 16.65 Thang điểm 30
63 7310201D Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) 17.35 Thang điểm 30
64 7310401A Tâm lý học (Tâm lý học trường học) C03 (Gốc) 16.1 Thang điểm 30
65 7310401C Tâm lý học (Tâm lý học trường học) C00 (Gốc) 16 Thang điểm 30
66 7310401D Tâm lý học (Tâm lý học trường học) D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) 16.05 Thang điểm 30
67 7310403A Tâm lý học giáo dục C03 (Gốc) 16.4 Thang điểm 30
68 7310403C Tâm lý học giáo dục C00 (Gốc) 16 Thang điểm 30
69 7310403D Tâm lý học giáo dục D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) 16.05 Thang điểm 30
70 7310630B Việt Nam học C04 (Gốc) 16.4 Thang điểm 30
71 7310630C Việt Nam học C00 (Gốc) 16 Thang điểm 30
72 7310630D Việt Nam học D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) 16.45 Thang điểm 30
73 7420101A Sinh học A00 (Gốc) 19.2 Thang điểm 30
74 7420101B Sinh học B00 (Gốc) 17.05 Thang điểm 30
75 7420101C Sinh học C04 (Gốc) 16 Thang điểm 30
76 7440112 Hóa học A00 (Gốc) 16.85 Thang điểm 30
77 7460101B Toán học A00 (Gốc) 16.1 Thang điểm 30
78 7460101C Toán học A01 (Gốc) 16.3 Thang điểm 30
79 7460101D Toán học D01 (Gốc) 16.1 Thang điểm 30
80 7480201A Công nghệ thông tin A00 (Gốc) 16.05 Thang điểm 30
81 7480201B Công nghệ thông tin A01 (Gốc) 16.05 Thang điểm 30
82 7760101B Công tác xã hội D14 (Gốc); D62 (0); D64 (0) 16.75 Thang điểm 30
83 7760101C Công tác xã hội C00 (Gốc) 16 Thang điểm 30
84 7760101D Công tác xã hội D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) 16 Thang điểm 30
Đại học Sư phạm Hà Nội - Hanoi Nation... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2017 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114A Quản lí giáo dục A00 20.25 TO >= 6.8;LI >= 5.5;TTNV
2 7140114C Quản lí giáo dục C00 23.75 VA >= 7;SU >= 5.75;TTNV
3 7140114D Quản lí giáo dục D01, D02 20.5 NN >= 5.8;VA >= 8.5;TTNV
4 7140201A Giáo dục Mầm non M00 22.25 NK6 >= 6;VA >= 8.75;TTNV
5 7140201B Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh M01 20.5 N1 >= 6.2;NK6 >= 7.5;TTNV
6 7140201C Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh M02 22 N1 >= 6.2;NK6 >= 6.5;TTNV
7 7140202A Giáo dục Tiểu học D01, D02, D03 25.25 VA >= 7.5;TO >= 8.8;TTNV
8 7140202B Giáo dục Tiểu học D11, D52, D54 20.5 VA >= 8.5;LI >= 6.25;TTNV
9 7140202C Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh D11 20.5 N1 >= 7.6;LI >= 8;TTNV
10 7140202D Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh D01 24.75 N1 >= 8;TO >= 8;TTNV
11 7140203B Giáo dục Đặc biệt B03 19.25 VA >= 6.5;SI >= 6.25;TTNV
12 7140203C Giáo dục Đặc biệt C00 26.75 VA >= 8.25;SU >= 9.25;TTNV
13 7140203D Giáo dục Đặc biệt D01, D02, D03 23 VA >= 7;TO >= 7.6;TTNV
14 7140204A Giáo dục công dân C14 23.5 VA >= 7.75;GD >= 7.75;TTNV
15 7140204B Giáo dục công dân D66, D68, D70 21.25 VA >= 6.75;GD >= 8;TTNV
16 7140204D Giáo dục công dân D01, D02, D03 17 VA >= 5.75;NN >= 4.6;TTNV
17 7140205A Giáo dục chính trị C14 21 VA >= 6.75;GD >= 9.5;TTNV
18 7140205B Giáo dục chính trị D66, D68, D70 18.75 VA >= 6.25;GD >= 8.25;TTNV
19 7140205D Giáo dục chính trị D01, D02, D03 17.5 VA >= 6;NN >= 7.4;TTNV
20 7140209A SP Toán học A00 26 TO >= 7.4;LI >= 8.25;TTNV
21 7140209B SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) A00 26 TO >= 9;LI >= 8;TTNV
22 7140209C SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) A01 27.75 TO >= 8.6;LI >= 9;TTNV
23 7140209D SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) D01 27 TO >= 9.2;N1 >= 9;TTNV
24 7140210A SP Tin học A00 19 TO >= 6.2;LI >= 5.75;TTNV
25 7140210B SP Tin học A01 17.75 TO >= 6.4;N1 >= 5.6;TTNV
26 7140210C SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) A00 23.5 TO >= 8.2;LI >= 5.75;TTNV
27 7140210D SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) A01 20 TO >= 7.4;N1 >= 7.2;TTNV
28 7140211A SP Vật lý A00 23 LI >= 7.5;TO >= 7.4;TTNV
29 7140211B SP Vật lý A01 22.75 LI >= 8.25;TO >= 8;TTNV
30 7140211C SP Vật lý C01 22.75 LI >= 7.75;TO >= 8.4;TTNV
31 7140211D SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) A00 22.5 LI >= 6.25;TO >= 7.4;TTNV
32 7140211E SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) A01 22.75 LI >= 6.75;N1 >= 6.6;TTNV
33 7140211G SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) C01 19 LI >= 5.25;TO >= 6;TTNV
34 7140212A SP Hoá học A00 23.75 HO >= 8;TO >= 8.4;TTNV
35 7140212B SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) D07 21 HO >= 7.25;N1 >= 4.2;TTNV
36 7140213A SP Sinh học A00 19.5 HO >= 5.75;TO >= 7;TTNV
37 7140213B SP Sinh học B00 22 SI >= 7;HO >= 6.5;TTNV
38 7140213C SP Sinh học B03 20.25 N1 >= 7.2;TO >= 6.8;TTNV
39 7140213D SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) D01 19.5 SI >= 7;N1 >= 5.6;TTNV
40 7140213E SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) D07 18 N1 >= 5.2;HO >= 6.75;TTNV
41 7140213F SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) D08 0
42 7140217C SP Ngữ văn C00 27 VA >= 6.75;SU >= 8;TTNV
43 7140217D SP Ngữ văn D01, D02, D03 23.5 VA >= 7;TO >= 8.4;TTNV
44 7140218C SP Lịch sử C00 25.5 SU >= 8.5;VA >= 7.5;TTNV
45 7140218D SP Lịch sử D14, D62, D64 22 SU >= 8;VA >= 6.5;TTNV
46 7140219A SP Địa lý A00 18 TO >= 6.2;LI >= 5.5;TTNV
47 7140219B SP Địa lý C04 22.5 DI >= 9.5;TO >= 5;TTNV
48 7140219C SP Địa lý C00 25.5 DI >= 8.75;VA >= 7;TTNV
49 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 25.75 N1 >= 8.4;VA >= 8;TTNV
50 7140233C SP Tiếng Pháp D15, D42, D44 21.5 NN >= 7;VA >= 7.5;TTNV
51 7140233D SP Tiếng Pháp D01, D02, D03 19.5 NN >= 6.8;VA >= 4.75;TTNV
52 7140246A SP Công nghệ A00 0
53 7140246B SP Công nghệ A01 0
54 7140246C SP Công nghệ C01 0
55 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 23.25 N1 >= 7.6;VA >= 8;TTNV
56 7229001B Triết học C03 20.5 VA >= 5.5;SU >= 6.5;TTNV
57 7229001C Triết học C00 19 VA >= 4;DI >= 7.25;TTNV
58 7229001D Triết học D01, D02, D03 18.5 VA >= 7.5;NN >= 4.8;TTNV
59 7229030C Văn học C00 17.75 VA >= 6;SU >= 4.25;TTNV
60 7229030D Văn học D01, D02, D03 17.5 VA >= 7.5;TO >= 5.6;TTNV
61 7310201A Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) C14 21.5 TO >= 7.6;LI >= 6.5;TTNV
62 7310201B Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) D84, D86, D87 20.5 VA >= 5.5;SU >= 6.5;TTNV
63 7310201D Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) D01, D02, D03 18.5 VA >= 7.5;NN >= 4.8;TTNV
64 7310401A Tâm lý học (Tâm lý học trường học) C03 19.25 VA >= 7.25;TO >= 6.8;TTNV
65 7310401C Tâm lý học (Tâm lý học trường học) C00 21.75 VA >= 8;SU >= 6;TTNV
66 7310401D Tâm lý học (Tâm lý học trường học) D01, D02, D03 20.25 VA >= 7.75;NN >= 5.6;TTNV
67 7310403A Tâm lý học giáo dục C03 17.5 VA >= 8;TO >= 2.6;TTNV
68 7310403C Tâm lý học giáo dục C00 24.5 VA >= 7.5;SU >= 8;TTNV
69 7310403D Tâm lý học giáo dục D01, D02 22.75 VA >= 8;NN >= 7.8;TTNV
70 7310630B Việt Nam học C04 18.5 VA >= 7;TO >= 4.2;TTNV
71 7310630C Việt Nam học C00 21.25 VA >= 7.25;DI >= 7.25;TTNV
72 7310630D Việt Nam học D01, D02, D03 21.25 VA >= 7.25;DI >= 7.25;TTNV
73 7420101A Sinh học A00 19 HO >= 5.25;TO >= 8.2;TTNV
74 7420101B Sinh học B00 19 SI >= 7;HO >= 5;TTNV
75 7420101C Sinh học C04 0
76 7440112 Hoá học A00 0
77 7460101B Toán học A00 19.5 TO >= 7.6;LI >= 5.5;TTNV
78 7460101C Toán học A01 19.5 TO >= 6.8;LI >= 5.5;TTNV
79 7460101D Toán học D01 17.75 TO >= 5.8;N1 >= 4.8;TTNV
80 7480201A Công nghệ thông tin A00 17.25 TO >= 5.8;LI >= 5;TTNV
81 7480201B Công nghệ thông tin A01 18 TO >= 6.2;N1 >= 7.4;TTNV
82 7760101B Công tác xã hội D14, D62 17.25 NN >= 4.2;VA >= 5.75;TTNV
83 7760101C Công tác xã hội C00 19 VA >= 7;SU >= 5;TTNV
84 7760101D Công tác xã hội D01, D02 17 NN >= 5;VA >= 5.5;TTNV
Đại học Sư phạm Hà Nội - Hanoi Nation... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2016 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7760101D Công tác xã hội D01; D02; D03 18.25
2 7760101C Công tác xã hội C00 18
3 7760101B Công tác xã hội D14; D62; D64 16.5
4 7480201B Công nghệ thông tin A01 18.25
5 7480201A Công nghệ thông tin A00 16.75
6 7460101D Toán học D01 20.75
7 7460101C Toán học A01 0
8 7460101B Toán học A00 20.5
9 7420101B Sinh học B00 18.25
10 7420101A Sinh học A00 20
11 7310403D Tâm lý học giáo dục... D01; D02; D03 20.25
12 7310403C Tâm lý học giáo dục.. C00 21.75
13 7310403B Tâm lý học Giáo dục. B00 18.5
14 7310403A Tâm lý học - Giáo dục C03 19.25
15 7310401D Tâm lý học (Tâm lý học trường học) D01; D02; D03 20.5
16 7310401C Tâm lý học (Tâm lý học trường học) C00 24
17 7310401B Tâm lý học (Tâm lý học trường học) B00 19.75
18 7310401A Tâm lý học (Tâm lý học trường học) C03 18
19 7310201H Chính trị học (Kinh tế chính trị MAC Lênin) D01; D02; D03 18.25
20 7310201G Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) D84; D86; D87 16
21 7310201E Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác - Lênin) C14 17.75
22 7310201D Chính trị học (Triết học Mác Lê nin) D01; D02; D03 17
23 7310201C Chính trị học (Triết học Mác Lênin) C00 18
24 7310201B Chính trị học (Triết học Mác - Lênin) C03 18
25 7310201A Chính trị học (Triết học Mác - Lenin) A00 20.5
26 7220330D Văn học D01; D02; D03 20.25
27 7220330C Văn học C00 23.25
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 0
29 7220113D Việt Nam học D01; D02; D03 18.75
30 7220113C Việt Nam học C00 20
31 7220113B Việt Nam học C04 21.25
32 7140233D SP Tiếng Pháp D01; D02; D03 25.75
33 7140233C SP Tiếng Pháp D15; D42; D44 28.75
34 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 32
35 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 20.5
36 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00 22.5
37 7140219C SP Địa lý C00 24.75
38 7140219B SP Địa lý C04 22.75
39 7140219A SP Địa lý A00 16.5
40 7140218D SP Lịch sử D14; D62; D64 17
41 7140218C SP Lịch sử C00 23.75
42 7140217D SP Ngữ văn D01; D02; D03 22
43 7140217C SP Ngữ văn C00 26
44 7140214C SP Kĩ thuật công nghiệp C01 16.25
45 7140214B SP Kĩ thuật công nghiệp A01 16
46 7140214A SP Kĩ thuật công nghiệp A00 16.25
47 7140213E SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) D07 16.5
48 7140213D SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) D08 17.25
49 7140213C SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) A01 19.5
50 7140213B SP Sinh học B00 21.5
51 7140213A SP Sinh học A00 18
52 7140212B SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) D07 18.5
53 7140212A SP Hoá học A00 23
54 7140211G SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) C01 23.75
55 7140211E SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) A01 23.25
56 7140211D SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) A00 22.5
57 7140211C SP Vật lý C01 24
58 7140211B SP Vật lý A01 22.5
59 7140211A SP Vật lý A00 22.75
60 7140210D SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) A01 19.5
61 7140210C SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) A00 17
62 7140210B SP Tin học A01 18.75
63 7140210A SP Tin học A00 18.25
64 7140209D SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) D01 24.25
65 7140209C SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) A01 25.25
66 7140209B SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) A00 24
67 7140209A SP Toán học A00 24.75
68 7140208C Giáo dục Quốc phòng – An ninh C00 24.25
69 7140208B Giáo dục Quốc phòng – An ninh C01 19.25
70 7140208A Giáo dục Quốc phòng – An ninh A00 19.75
71 7140206B Giáo dục Thể chất T01 0
72 7140206A Giáo dục Thể chất T00 0
73 7140205D Giáo dục chính trị D01; D02; D03 18.25
74 7140205C Giáo dục chính trị C00 21.25
75 7140205B Giáo dục chính trị D66; D68; D70 18.75
76 7140205A Giáo dục chính trị. C14 18.25
77 7140204D Giáo dục công dân D01; D02; D03 20
78 7140204C Giáo dục công dân C00 22.5
79 7140204B Giáo dục công dân D66; D68; D70 18.75
80 7140204A Giáo dục công dân C14 19.25
81 7140203D Giáo dục Đặc biệt D01; D02; D03 20
82 7140203C Giáo dục Đặc biệt C00 22.5
83 7140203B Giáo dục Đặc biệt B03 18.75
84 7140202D Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh D01 22.75
85 7140202C Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh D11 0
86 7140202B Giáo dục Tiểu học D11; D52; D54 0
87 7140202A Giáo dục Tiểu học D01; D02; D03 22.75
88 7140201C Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh M02 17.25
89 7140201B Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh M01 18.5
90 7140201A Giáo dục Mầm non M00 21.25
91 7140114D Quản lí giáo dục D01; D02; D03 21
92 7140114C Quản lí giáo dục C00 22.25
93 7140114A Quản lí giáo dục A00 21.5
Đại học Sư phạm Hà Nội - Hanoi Nation... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2015 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lí giáo dục Toán, Lý, Hoá 21
2 7140114B Quản lí giáo dục Ngữ văn, Sử, Địa 24.5
3 7140114D Quản lí giáo dục Toán, Ngữ văn, NN 20.25
4 7140201 Giáo dục Mầm non Toán, Ngữ văn, Năng khiếu 22
5 7140201A Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh Ngữ văn, Anh, Năng khiếu 20.75
6 7140201A1 Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh Toán, Anh, Năng khiếu 18.5
7 7140202 Giáo dục Tiểu học Toán, Ngữ văn, Sử 23.75
8 7140202A Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Anh 23.75
9 7140202B Giáo dục Tiểu học Toán, Ngữ văn, Địa 26.25
10 7140202D Giáo dục Tiểu học Toán, Ngữ văn, NN 24
11 7140203 Giáo dục Đặc biệt Ngữ văn, Toán, sinh 20.75
12 7140203B Giáo dục Đặc biệt Ngữ văn, Sử, Địa 24.5
13 7140203C Giáo dục Đặc biệt Ngữ văn, Toán, Năng khiếu 21.25
14 7140203D Giáo dục Đặc biệt Ngữ văn, Toán, NN 20.75
15 7140204 Giáo dục công dân Ngữ văn, Sử, Địa 24.75
16 7140204B Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Sử 20.25
17 7140204C Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Địa 22.5
18 7140204D Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, NN 19.75
19 7140205 Giáo dục chính trị Ngữ văn, Sử, Địa 24.25
20 7140205B Giáo dục chính trị Ngữ văn, Toán, Sử 19.75
21 7140205C Giáo dục chính trị Ngữ văn, Toán, Địa 21.75
22 7140205D Giáo dục chính trị Ngữ văn, Toán, NN 18
23 7140206 Giáo dục Thể chất Toán,Sinh, NĂNG KHIẾU 21.5
24 7140208 Giáo dục Quốc phòng – An ninh Toán, Lý, Hoá 17
25 7140208B Giáo dục Quốc phòng – An ninh Ngữ văn, Sử, Địa 24
26 7140208C Giáo dục Quốc phòng – An ninh Toán, Lý, Ngữ văn 18
27 7140209 SP Toán học Toán, Lý, Hoá 25.75
28 7140209A SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy Toán học bằng tiếng Anh) Toán, Lý, Hoá 25.5
29 7140209A1 SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy Toán học bằng tiếng Anh) Toán, Lý, Anh 25
30 7140209A2 SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy Toán học bằng tiếng Anh) Toán, Ngữ văn, Anh 24
31 7140210 SP Tin học Toán, Lý, Hoá 22.75
32 7140210A SP Tin học (đào tạo giáo viên dạy Tin học bằng tiếng Anh) Toán, Lý, Hoá 22
33 7140210A1 SP Tin học (đào tạo giáo viên dạy Tin học bằng tiếng Anh) Toán, Lý, Anh 18
34 7140210B SP Tin học Toán, Lý, Anh 17.75
35 7140211A SP Vật lý (đào tạo giáo viên dạy Vật lý bằng tiếng Anh) Toán, Lý, Hoá 24.5
36 7140211A1 SP Vật lý (đào tạo giáo viên dạy Vật lý bằng tiếng Anh) Toán, Lý, Anh 23.5
37 7140211A2 SP Vật lý (đào tạo giáo viên dạy Vật lý bằng tiếng Anh) Toán, Lý, Ngữ văn 23.5
38 7140211B SP Vật lý Toán, Lý, Hoá 25.25
39 7140211C SP Vật lý Toán, Lý, Anh 21.75
40 7140211D SP Vật lý Toán, Lý, Ngữ văn 23.75
41 7140212 SP Hoá học Toán, Lý, Hoá 25.25
42 7140212A SP Hoá học (đào tạo giáo viên dạy Hoá học bằng tiếng Anh) Toán, Hoá, Anh 21.5
43 7140213 SP Sinh học Toán, Lý, Hoá 24
44 7140213A SP Sinh học (đào tạo giáo viên dạy Sinh học bằng tiếng Anh) Toán, Lý, Anh 19.75
45 7140213A1 SP Sinh học (đào tạo giáo viên dạy Sinh học bằng tiếng Anh) Toán, Sinh, Anh 19.75
46 7140213A2 SP Sinh học (đào tạo giáo viên dạy Sinh học bằng tiếng Anh) Toán, Hoá, Anh 20.5
47 7140213B SP Sinh học Toán, Hoá, Sinh 23.5
48 7140214 SP Kĩ thuật công nghiệp Toán, Lý, Hoá 17.25
49 7140214B SP Kĩ thuật công nghiệp Toán, Lý, Anh 16
50 7140214C SP Kĩ thuật công nghiệp Toán, Lý, Ngữ văn 20
51 7140217 SP Ngữ văn Ngữ văn, Sử, Địa 26.75
52 7140217B SP Ngữ văn Ngữ văn, Toán, Sử 22.75
53 7140217C SP Ngữ văn Ngữ văn, Toán, Địa 24.5
54 7140217D SP Ngữ văn Ngữ văn, Toán, NN 23
55 7140218 SP Lịch sử Ngữ văn, Sử, Địa 25.5
56 7140218B SP Lịch sử Ngữ văn, Sử, NN 21
57 7140219 SP Địa lý Toán, Lý, Hoá 22.25
58 7140219B SP Địa lý Ngữ văn, Sử, Địa 26
59 7140219C SP Địa lý Toán, Ngữ văn, Địa 23.5
60 7140221 SP Âm nhạc Ngữ văn, Năng khiếu nhạc, HÁT 24.08
61 7140222 SP Mĩ thuật Ngữ văn, NĂNG KHIẾU, Vẽ màu 21.5
62 7140231 SP Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH  33.33
63 7140233 SP Tiếng Pháp Ngữ văn, Toán, NN 28.92
64 7140233B SP Tiếng Pháp Toán, Hoá, NN 27.5
65 7140233C SP Tiếng Pháp Ngữ văn, Sử, NN 27.08
66 7140233D SP Tiếng Pháp Ngữ văn, Địa, NN 30.5
67 7220113 Việt Nam học Ngữ văn, Sử, Địa 24.25
68 7220113B Việt Nam học Ngữ văn, Toán, Địa 21.5
69 7220113D Việt Nam học Ngữ văn, Toán, NN 19.25
70 7310201 Chính trị học (SP Triết học) Toán, Lý, Hoá 19.25
71 7310201B Chính trị học (SP Triết học) Ngữ văn, Sử, Địa 25
72 7310201C Chính trị học (SP Triết học) Toán, Ngữ văn, Sử 19.75
73 7310201D Chính trị học (SP Triết học) Toán, Ngữ văn, NN 19.5
74 7310401 Tâm lý học Toán, Hoá, Sinh 21.5
75 7310401B Tâm lý học Ngữ văn, Sử, Địa 24.75
76 7310401C Tâm lý học Toán, Ngữ văn, Sử 21
77 7310401D Tâm lý học Toán, Ngữ văn, NN 20.5
78 7310403 Tâm lý học giáo dục Toán, Hoá, Sinh 22.25
79 7310403B Tâm lý học giáo dục Ngữ văn, Sử, Địa 25
80 7310403C Tâm lý học giáo dục Toán, Ngữ văn, Sử 20.75
81 7310403D Tâm lý học giáo dục Ngữ văn, Toán, NN 20.25
82 7420101 Sinh học Toán, Lý, Hoá 19.5
83 7420101B Sinh học Toán, Hoá, Sinh 22.25
84 7460101 Toán học Toán, Lý, Hoá 24.25
85 7460101B Toán học Toán, Lý, Anh 19.75
86 7460101C Toán học Toán, Ngữ văn, Anh 21
87 7480201 Công nghệ thông tin Toán, Lý, Hoá 21.25
88 7480201B Công nghệ thông tin Toán, Lý, Anh 16.75
89 7550330 Văn học Ngữ văn, Sử, Địa 24.25
90 7550330B Văn học Ngữ văn, Toán, Sử 20
91 7550330C Văn học Ngữ văn, Toán, Địa 22.75
92 7550330D Văn học Ngữ văn, Toán, NN 20.5
93 7760101 Công tác xã hội Ngữ văn, Sử, Địa 24
94 7760101C Công tác xã hội Ngữ văn, Sử, NN 16.75
95 7760101D Công tác xã hội Toán, Ngữ văn, NN 18.5
Đại học Sư phạm Hà Nội - Hanoi Nation... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2014 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 SP Toán học A 25
2 7140209 SP Toán học (Tiếng Anh) A,A1 22.5
3 7140210 SP Tin học (Tiếng Anh) A,A1 17
4 7140211 SP Vật lý A,A1 22.5
5 7140211 SP Vật lý (Tiếng Anh) A,A1 21.5
6 7460101 Toán học A,A1 20
7 7140212 SP Hoá học A 23
8 7140212 SP Hoá học (Tiếng Anh) A 22.5
9 7140213 SP Sinh học B 20
10 7140213 SP Sinh học (Tiếng Anh) A,B 19
11 7140217 SP Ngữ văn C,D1,2,3 21.5
12 7140218 SP Lịch Sử C 20.5
13 7140218 SP Lịch Sử D1,2,3 17.5
14 7140219 SP Địa lí A 18
15 7140219 SP Địa lí C 21
16 7140201 Giáo dục Mầm non M 21
17 7140201 GD Mầm non - SP T. Anh D1 18.5
18 7140202 Giáo dục Tiểu học A1,D1,2,3 23
19 7140202 GD Tiểu học - SP T.Anh A1,D1 23
20 7140203 Giáo dục Đặc biệt C,D1 17
21 7140231 SP Tiếng Anh D1 31 Môn T.Anh hệ số 2
22 7140210 SP Tin học A,A1 16
23 7140214 SPKT C.Nghiệp A,A1 15
24 7480201 Công nghệ thông tin A,A1 16
25 7420101 Sinh học A,B 16
26 7550330 Văn học C,D1,2,3 16
27 7220113 Việt Nam học C,D1 16
28 7310403 Tâm lý học giáo dục A 18.5
29 7310403 Tâm lý học giáo dục B,D1,2,3 16.5
30 7310401 Tâm lí học (Ngoài SP) A 18.5
31 7310401 Tâm lí học (Ngoài SP) B,D1,2,3 17
32 7140205 Giáo dục chính trị C,D1,2,3 15
33 7140204 Giáo dục công dân C,D1,2,3 15
34 7760101 Công tác xã hội C,D1 16
35 7140208 GD Quốc phòng - An ninh A,C 15
36 7140114 Quản lí Giáo dục A,C,D1 16.5
37 7310201 SP Triết học A,B,C,D1,2,3 17
38 7140233 SP Tiếng Pháp D1,3 20 Môn Ngoại ngữ hệ số 2, trên sàn ĐH mức 2
39 7140221 SP Âm nhạc N 23 Môn N.khiếu hệ số 2
40 7140222 SP Mỹ Thuật H 27 Môn Hình hoạ hệ số 2
41 7140206 Giáo dục thể chất T 21.5 Môn N.khiếu hệ số 2
Đại học Sư phạm Hà Nội - Hanoi Nation... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2013 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 SP Toán học A 24
2 7140209 SP Toán học (Tiếng Anh) A 23.5 (Dạy Toán bằng Tiếng Anh)
3 7140209 SP Toán học (Tiếng Anh) A1 20 (Dạy Toán bằng Tiếng Anh)
4 7140210 SP Tin học A, A1 17
5 7140211 SP Vật lý A 22
6 7140211 SP Vật lý A1 21
7 7140214 SPKT C.Nghiệp A, A1 15
8 7480201 Công nghệ thông tin A, A1 17.5
9 7460101 Toán học A, A1 21.5
10 7140212 SP Hoá A 24
11 7140213 SP Sinh B 21
12 7420101 Sinh học A, B 20.5
13 7140217 SP Ngữ văn C, D1,2,3 21.5
14 7140218 SP Lịch Sử C, D1,2,3 18
15 7140219 SP Địa lí A 17.5
16 7140219 SP Địa lí C 20
17 7310403 Tâm lý học (SP) A, B, D1,2,3 18.5
18 7140205 Giáo dục chính trị A,A1,C,D1,2,3 15
19 7220113 Việt Nam học C, D1 16
20 7760101 Công tác xã hội C, D1 16
21 7140205QP GD Quốc phòng - AN A, C 15
22 7550330 Văn học C, D1,2,3 20
23 7140204 Giáo dục công dân A,A1,B,C,D1,2,3 16
24 7310401 Tâm lí học (Ngoài SP) A,B,D1,2,3 18.5
25 7140231 SP T.Anh D1 26
26 7140233 SP T.Pháp D1,3 23
27 7140221 SP Âm nhạc N 22
28 7140222 SP Mỹ Thuật H 22
29 7140206 Giáo dục thể chất T 24.5
30 7140201 Giáo dục Mầm non M 21.5
31 7140201TA GD Mầm non - SP T. Anh D1 17
32 7140202 Giáo dục Tiểu học A1,D1,2,3 21.5
33 7140202TA GD Tiểu học - SP T.Anh A1,D1 17.5
34 7140203 Giáo dục đặc biệt C,D1 16.5
35 7140114 Quản lí Giáo dục A,C,D1 15.5
36 7310201 SP Triết học A,B,C,D1,2,3 15
37 C510504 CĐ CN Thiết bị TH A,A1 10
38 C510504 CĐ CN Thiết bị TH B 11
Đại học Sư phạm Hà Nội - Hanoi Nation... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2012 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7460101 Toán học A 17
2 7140212 Sư phạm Hoá A 21
3 7420101 Sinh học A 15
4 7140219 Sư phạm Địa lí C 22
5 7140209 Sư phạm Toán học A 21
6 C510504 CN Thiết bị trường học B 11
7 7310401 Tâm lí học A, B, D1, D2, D3 15
8 7310403 Tâm lý giáo dục A, B, D1, D2, D3 15
9 7140114 Quản lí Giáo dục A, C, D1 15.5
10 7140214 Sư phạm Vật lý A1, A 20
11 7480201 CNTT A1, A 15
12 7140210 Sư phạm Tin học A1, A 16
13 7140213 Sư phạm Sinh B 18.5
14 7420102 Sinh học B 16.5
15 7140205QP GD Chính trị GD Quốc phòng C 15
16 7140217 Sư phạm Ngữ văn D1, D2, D3 21
17 7140218 Sư phạm Lịch Sử D1, D2, D3 18
18 7220113 Việt Nam học C, D1 15
19 7760101 Công tác Xã hội C, D1 15
20 7140203 Giáo dục đặc biệt C, D1 15
21 7550330 Văn học C, D1, D2, D3 16
22 7140204 Giáo dục Công dân C, D1, D2, D3 15
23 7140205 Giáo dục Chính trị C, D1, D2, D3 15
24 7310201 Sư phạm Triết học C, D1, D2, D3 15
25 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 29
26 7140201TA GDMN Sư phạm Tiếng Anh D1 22
27 7140202TA GDTH Sư phạm Tiếng Anh D1 21
28 7140202 Giáo dục tiểu học D1, D2, D3 21
29 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D1, D3 20
30 7140222 Sư phạm Mỹ Thuật H 24.5
31 7140201 Giáo dục Mầm non M 19.5
32 7140221 Sư phạm Âm nhạc N 22
33 7140206 Giáo dục thể chất T 23
Đại học Sư phạm Hà Nội - Hanoi Nation... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2011 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 SP toán học A 20
2 102 SP tin học A 15
3 103 SP vật lý A 19
4 104 SP Kỹ Thuật công nghiệp A 15
5 201 SP hóa học A 19.5
6 301 SP Sinh B 20
7 601 SP Ngữ Văn C 20
8 601 SP Ngữ Văn: D1.2.3 17
9 602 SP Lịch Sử C 19.5
10 602 SP Lịch Sử: D1.2.3 17
11 603 SP Địa lý A 15
12 603 SP Địa lý: C 19
13 604 Tâm lý giáo dục A.B 15
14 604 Tâm lý giáo dục :: D1.2.3 15
15 605 Giáo dục chính trị C.D1.2.3 15.5
16 610 Giáo dục chính trị - Giáo dục quốc phòng C 15
17 613 Giáo dục công dân C.D1.2.3 15
18 701 SP Tiếng anh D1 25
19 703 SP Tiếng Pháp D1.D3 20
20 801 SP Âm nhạc N 20
21 802 SP Mỹ thuật H 22.5
22 901 SP Thể dục thể thao T 25
23 903 Giáo dục mầm non M 18
24 904 Giáo dục tiểu học D1.2.3 18.5
25 905 Giáo dục đặc biệt C.D1 15
26 906 Quản lý giáo dục A.C.D1 15
27 907 SP Triết học C.D1.2.3 15
28 105 Công nghệ thông tin A 15
29 111 Toán học A 17
30 302 Sinh học A 16
31 302 Sinh học: B 16
32 606 Việt Nam học C 15
33 606 Việt Nam học: D1 15.5
34 609 Công tác xã hội C 15.5
35 611 Văn học C.D1.2.3 17
36 614 Tâm lý học A.B.D1.2.3 16
37 C65 Cao đẳng Công nghệ Thiết bị trường học A.B 0 Bằng điểm Sàn Cao đẳng
Đại học Sư phạm Hà Nội - Hanoi Nation... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội năm 2010 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 101 Sư phạm Toán A 21
2 101 Sư phạm Tin A 16
3 103 Sư phạm Vật lý A 19
4 104 Sư phạm KT C.Nghiệp A 15
5 105 Công nghệ Thông tin A 16
6 111 Toán học A 16
7 201 Sư phạm Hóa A 21.5
8 301 Sư phạm Sinh B 16.5
9 302 Sinh học. A 16.5
10 302 Sinh học B 16
11 601 Sư phạm Ngữ văn. C 20
12 601 Sư phạm Ngữ văn D1,2,3 19.5
13 602 Sư phạm Sử C 20.5
14 602 Sư phạm Sử. D1,2,3 16.5
15 603 Sư phạm Địa lý A 17
16 603 Sư phạm Địa lý. C 21.5
17 604 Tâm lý Giáo dục. A 16
18 604 Tâm lý Giáo dục.. B 15
19 604 Tâm lý Giáo dục D1,2,3 15
20 604 Giáo dục Chính trị. C 16
21 604 Giáo dục Chính trị D1,2,3 15
22 606 Việt Nam học C 16.5
23 606 Việt Nam học D1 15
24 609 Công tác Xã hội C 15
25 610 GDCT - GDQP C 15
26 611 Văn học. C 16.5
27 611 Văn học D1,2,3 16.5
28 613 Giáo dục Công dân. C 19.5
29 613 Giáo dục Công dân D1,2,3 15
30 614 Tâm lí học A 15
31 614 Tâm lí học. B 15
32 614 Tâm lí học. D1,2,3 15
33 701 Sư phạm tiếng Anh D1 21.5
34 703 Sư phạm tiếng Pháp. D1 20
35 703 Sư phạm tiếng Pháp D3 20
36 801 Sư phạm Âm nhạc N 23
37 802 Sư phạm Mỹ thuật H 23.5
38 901 Sư phạm TDTT T 21.5
39 903 Sư phạm Mầm non M 18
40 904 Giáo dục Tiểu học D1,2,3 19
41 905 Giáo dục đặc biệt C 15
42 905 Giáo dục đặc biệt D1 15
43 906 Quản lý Giáo dục. A 15
44 906 Quản lý Giáo dục.. C 15
45 906 Quản lý Giáo dục D1 15
46 907 Sư phạm Triết học C 15
47 907 Sư phạm Triết học. D1,2,3 15