Đại học Sư phạm Hà Nội - Hanoi National University of Education (HNUE)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114A | Quản lí giáo dục | A00 (Gốc) | 17.1 | Thang điểm 30 |
2 | 7140114C | Quản lí giáo dục | C00 (Gốc) | 20.75 | Thang điểm 30 |
3 | 7140114D | Quản lí giáo dục | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 17.4 | Thang điểm 30 |
4 | 7140201A | Giáo dục Mầm non | M00 (Gốc) | 21.15 | Thang điểm 30 |
5 | 7140201B | Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh | M01 (Gốc) | 19.45 | Thang điểm 30 |
6 | 7140201C | Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh | M02 (Gốc) | 19.03 | Thang điểm 30 |
7 | 7140202A | Giáo dục Tiểu học | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 22.15 | Thang điểm 30 |
8 | 7140202B | Giáo dục Tiểu học | D11 (Gốc); D52 (0); D54 (0) | 21.15 | Thang điểm 30 |
9 | 7140202C | Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh | D11 (Gốc) | 20.05 | Thang điểm 30 |
10 | 7140202D | Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh | D01 (Gốc) | 21.95 | Thang điểm 30 |
11 | 7140203B | Giáo dục Đặc biệt | B03 (Gốc) | 19.5 | Thang điểm 30 |
12 | 7140203C | Giáo dục Đặc biệt | C00 (Gốc) | 21.75 | Thang điểm 30 |
13 | 7140203D | Giáo dục Đặc biệt | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 19.1 | Thang điểm 30 |
14 | 7140204A | Giáo dục công dân | C14 (Gốc) | 21.05 | Thang điểm 30 |
15 | 7140204B | Giáo dục công dân | D66 (Gốc); D68 (0); D70 (0) | 17.25 | Thang điểm 30 |
16 | 7140204D | Giáo dục công dân | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 17.1 | Thang điểm 30 |
17 | 7140205A | Giáo dục chính trị | C14 (Gốc) | 17 | Thang điểm 30 |
18 | 7140205B | Giáo dục chính trị | D66 (Gốc); D68 (0); D70 (0) | 17.5 | Thang điểm 30 |
19 | 7140205D | Giáo dục chính trị | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 17.85 | Thang điểm 30 |
20 | 7140209A | SP Toán học | A00 (Gốc) | 21.5 | Thang điểm 30 |
21 | 7140209B | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A00 (Gốc) | 23.3 | Thang điểm 30 |
22 | 7140209C | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A01 (Gốc) | 23.35 | Thang điểm 30 |
23 | 7140209D | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | D01 (Gốc) | 24.8 | Thang điểm 30 |
24 | 7140210A | SP Tin học | A00 (Gốc) | 17.15 | Thang điểm 30 |
25 | 7140210B | SP Tin học | A01 (Gốc) | 17 | Thang điểm 30 |
26 | 7140210C | SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) | A00 (Gốc) | 22.85 | Thang điểm 30 |
27 | 7140210D | SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) | A01 (Gốc) | 22.15 | Thang điểm 30 |
28 | 7140211A | SP Vật lý | A00 (Gốc) | 18.55 | Thang điểm 30 |
29 | 7140211B | SP Vật lý | A01 (Gốc) | 18 | Thang điểm 30 |
30 | 7140211C | SP Vật lý | C01 (Gốc) | 21.4 | Thang điểm 30 |
31 | 7140211D | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | A00 (Gốc) | 18.05 | Thang điểm 30 |
32 | 7140211E | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | A01 (Gốc) | 18.35 | Thang điểm 30 |
33 | 7140211G | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | C01 (Gốc) | 20.75 | Thang điểm 30 |
34 | 7140212A | SP Hoá học | A00 (Gốc) | 18.6 | Thang điểm 30 |
35 | 7140212B | SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) | D07 (Gốc) | 18.75 | Thang điểm 30 |
36 | 7140213A | SP Sinh học | A00 (Gốc) | 17.9 | Thang điểm 30 |
37 | 7140213B | SP Sinh học | B00 (Gốc) | 19.35 | Thang điểm 30 |
38 | 7140213C | SP Sinh học | B03 (Gốc) | 20.45 | Thang điểm 30 |
39 | 7140213D | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | D01 (Gốc) | 17.55 | Thang điểm 30 |
40 | 7140213E | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | D07 (Gốc) | 18.4 | Thang điểm 30 |
41 | 7140213F | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | D08 (Gốc) | 17.8 | Thang điểm 30 |
42 | 7140217C | SP Ngữ văn | C00 (Gốc) | 24 | Thang điểm 30 |
43 | 7140217D | SP Ngữ văn | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 21.1 | Thang điểm 30 |
44 | 7140218C | SP Lịch sử | C00 (Gốc) | 22 | Thang điểm 30 |
45 | 7140218D | SP Lịch sử | D14 (Gốc); D62 (0); D64 (0) | 18.05 | Thang điểm 30 |
46 | 7140219A | SP Địa lý | A00 (Gốc) | 17.75 | Thang điểm 30 |
47 | 7140219B | SP Địa lý | C04 (Gốc) | 21.55 | Thang điểm 30 |
48 | 7140219C | SP Địa lý | C00 (Gốc) | 22.25 | Thang điểm 30 |
49 | 7140231 | SP Tiếng Anh | D01 (Gốc) | 22.6 | Thang điểm 30 |
50 | 7140233C | SP Tiếng Pháp | D15 (Gốc); D42 (0); D44 (0) | 18.65 | Thang điểm 30 |
51 | 7140233D | SP Tiếng Pháp | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 18.6 | Thang điểm 30 |
52 | 7140246A | SP Công nghệ | A00 (Gốc) | 21.45 | Thang điểm 30 |
53 | 7140246B | SP Công nghệ | A01 (Gốc) | 20.1 | Thang điểm 30 |
54 | 7140246C | SP Công nghệ | C01 (Gốc) | 20.4 | Thang điểm 30 |
55 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 (Gốc) | 21 | Thang điểm 30 |
56 | 7229001B | Triết học | C03 (Gốc) | 16.75 | Thang điểm 30 |
57 | 7229001C | Triết học | C00 (Gốc) | 16.5 | Thang điểm 30 |
58 | 7229001D | Triết học | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 16 | Thang điểm 30 |
59 | 7229030C | Văn học | C00 (Gốc) | 16 | Thang điểm 30 |
60 | 7229030D | Văn học | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 16 | Thang điểm 30 |
61 | 7310201A | Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) | C14 (Gốc) | 16.6 | Thang điểm 30 |
62 | 7310201B | Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) | D84 (Gốc); D86 (0); D87 (0) | 16.65 | Thang điểm 30 |
63 | 7310201D | Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 17.35 | Thang điểm 30 |
64 | 7310401A | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | C03 (Gốc) | 16.1 | Thang điểm 30 |
65 | 7310401C | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | C00 (Gốc) | 16 | Thang điểm 30 |
66 | 7310401D | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 16.05 | Thang điểm 30 |
67 | 7310403A | Tâm lý học giáo dục | C03 (Gốc) | 16.4 | Thang điểm 30 |
68 | 7310403C | Tâm lý học giáo dục | C00 (Gốc) | 16 | Thang điểm 30 |
69 | 7310403D | Tâm lý học giáo dục | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 16.05 | Thang điểm 30 |
70 | 7310630B | Việt Nam học | C04 (Gốc) | 16.4 | Thang điểm 30 |
71 | 7310630C | Việt Nam học | C00 (Gốc) | 16 | Thang điểm 30 |
72 | 7310630D | Việt Nam học | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 16.45 | Thang điểm 30 |
73 | 7420101A | Sinh học | A00 (Gốc) | 19.2 | Thang điểm 30 |
74 | 7420101B | Sinh học | B00 (Gốc) | 17.05 | Thang điểm 30 |
75 | 7420101C | Sinh học | C04 (Gốc) | 16 | Thang điểm 30 |
76 | 7440112 | Hóa học | A00 (Gốc) | 16.85 | Thang điểm 30 |
77 | 7460101B | Toán học | A00 (Gốc) | 16.1 | Thang điểm 30 |
78 | 7460101C | Toán học | A01 (Gốc) | 16.3 | Thang điểm 30 |
79 | 7460101D | Toán học | D01 (Gốc) | 16.1 | Thang điểm 30 |
80 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00 (Gốc) | 16.05 | Thang điểm 30 |
81 | 7480201B | Công nghệ thông tin | A01 (Gốc) | 16.05 | Thang điểm 30 |
82 | 7760101B | Công tác xã hội | D14 (Gốc); D62 (0); D64 (0) | 16.75 | Thang điểm 30 |
83 | 7760101C | Công tác xã hội | C00 (Gốc) | 16 | Thang điểm 30 |
84 | 7760101D | Công tác xã hội | D01 (Gốc); D02 (0); D03 (0) | 16 | Thang điểm 30 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114A | Quản lí giáo dục | A00 | 20.25 | TO >= 6.8;LI >= 5.5;TTNV |
2 | 7140114C | Quản lí giáo dục | C00 | 23.75 | VA >= 7;SU >= 5.75;TTNV |
3 | 7140114D | Quản lí giáo dục | D01, D02 | 20.5 | NN >= 5.8;VA >= 8.5;TTNV |
4 | 7140201A | Giáo dục Mầm non | M00 | 22.25 | NK6 >= 6;VA >= 8.75;TTNV |
5 | 7140201B | Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh | M01 | 20.5 | N1 >= 6.2;NK6 >= 7.5;TTNV |
6 | 7140201C | Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh | M02 | 22 | N1 >= 6.2;NK6 >= 6.5;TTNV |
7 | 7140202A | Giáo dục Tiểu học | D01, D02, D03 | 25.25 | VA >= 7.5;TO >= 8.8;TTNV |
8 | 7140202B | Giáo dục Tiểu học | D11, D52, D54 | 20.5 | VA >= 8.5;LI >= 6.25;TTNV |
9 | 7140202C | Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh | D11 | 20.5 | N1 >= 7.6;LI >= 8;TTNV |
10 | 7140202D | Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh | D01 | 24.75 | N1 >= 8;TO >= 8;TTNV |
11 | 7140203B | Giáo dục Đặc biệt | B03 | 19.25 | VA >= 6.5;SI >= 6.25;TTNV |
12 | 7140203C | Giáo dục Đặc biệt | C00 | 26.75 | VA >= 8.25;SU >= 9.25;TTNV |
13 | 7140203D | Giáo dục Đặc biệt | D01, D02, D03 | 23 | VA >= 7;TO >= 7.6;TTNV |
14 | 7140204A | Giáo dục công dân | C14 | 23.5 | VA >= 7.75;GD >= 7.75;TTNV |
15 | 7140204B | Giáo dục công dân | D66, D68, D70 | 21.25 | VA >= 6.75;GD >= 8;TTNV |
16 | 7140204D | Giáo dục công dân | D01, D02, D03 | 17 | VA >= 5.75;NN >= 4.6;TTNV |
17 | 7140205A | Giáo dục chính trị | C14 | 21 | VA >= 6.75;GD >= 9.5;TTNV |
18 | 7140205B | Giáo dục chính trị | D66, D68, D70 | 18.75 | VA >= 6.25;GD >= 8.25;TTNV |
19 | 7140205D | Giáo dục chính trị | D01, D02, D03 | 17.5 | VA >= 6;NN >= 7.4;TTNV |
20 | 7140209A | SP Toán học | A00 | 26 | TO >= 7.4;LI >= 8.25;TTNV |
21 | 7140209B | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A00 | 26 | TO >= 9;LI >= 8;TTNV |
22 | 7140209C | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A01 | 27.75 | TO >= 8.6;LI >= 9;TTNV |
23 | 7140209D | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | D01 | 27 | TO >= 9.2;N1 >= 9;TTNV |
24 | 7140210A | SP Tin học | A00 | 19 | TO >= 6.2;LI >= 5.75;TTNV |
25 | 7140210B | SP Tin học | A01 | 17.75 | TO >= 6.4;N1 >= 5.6;TTNV |
26 | 7140210C | SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) | A00 | 23.5 | TO >= 8.2;LI >= 5.75;TTNV |
27 | 7140210D | SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) | A01 | 20 | TO >= 7.4;N1 >= 7.2;TTNV |
28 | 7140211A | SP Vật lý | A00 | 23 | LI >= 7.5;TO >= 7.4;TTNV |
29 | 7140211B | SP Vật lý | A01 | 22.75 | LI >= 8.25;TO >= 8;TTNV |
30 | 7140211C | SP Vật lý | C01 | 22.75 | LI >= 7.75;TO >= 8.4;TTNV |
31 | 7140211D | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | A00 | 22.5 | LI >= 6.25;TO >= 7.4;TTNV |
32 | 7140211E | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | A01 | 22.75 | LI >= 6.75;N1 >= 6.6;TTNV |
33 | 7140211G | SP Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | C01 | 19 | LI >= 5.25;TO >= 6;TTNV |
34 | 7140212A | SP Hoá học | A00 | 23.75 | HO >= 8;TO >= 8.4;TTNV |
35 | 7140212B | SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) | D07 | 21 | HO >= 7.25;N1 >= 4.2;TTNV |
36 | 7140213A | SP Sinh học | A00 | 19.5 | HO >= 5.75;TO >= 7;TTNV |
37 | 7140213B | SP Sinh học | B00 | 22 | SI >= 7;HO >= 6.5;TTNV |
38 | 7140213C | SP Sinh học | B03 | 20.25 | N1 >= 7.2;TO >= 6.8;TTNV |
39 | 7140213D | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | D01 | 19.5 | SI >= 7;N1 >= 5.6;TTNV |
40 | 7140213E | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | D07 | 18 | N1 >= 5.2;HO >= 6.75;TTNV |
41 | 7140213F | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | D08 | 0 | |
42 | 7140217C | SP Ngữ văn | C00 | 27 | VA >= 6.75;SU >= 8;TTNV |
43 | 7140217D | SP Ngữ văn | D01, D02, D03 | 23.5 | VA >= 7;TO >= 8.4;TTNV |
44 | 7140218C | SP Lịch sử | C00 | 25.5 | SU >= 8.5;VA >= 7.5;TTNV |
45 | 7140218D | SP Lịch sử | D14, D62, D64 | 22 | SU >= 8;VA >= 6.5;TTNV |
46 | 7140219A | SP Địa lý | A00 | 18 | TO >= 6.2;LI >= 5.5;TTNV |
47 | 7140219B | SP Địa lý | C04 | 22.5 | DI >= 9.5;TO >= 5;TTNV |
48 | 7140219C | SP Địa lý | C00 | 25.5 | DI >= 8.75;VA >= 7;TTNV |
49 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 25.75 | N1 >= 8.4;VA >= 8;TTNV |
50 | 7140233C | SP Tiếng Pháp | D15, D42, D44 | 21.5 | NN >= 7;VA >= 7.5;TTNV |
51 | 7140233D | SP Tiếng Pháp | D01, D02, D03 | 19.5 | NN >= 6.8;VA >= 4.75;TTNV |
52 | 7140246A | SP Công nghệ | A00 | 0 | |
53 | 7140246B | SP Công nghệ | A01 | 0 | |
54 | 7140246C | SP Công nghệ | C01 | 0 | |
55 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 23.25 | N1 >= 7.6;VA >= 8;TTNV |
56 | 7229001B | Triết học | C03 | 20.5 | VA >= 5.5;SU >= 6.5;TTNV |
57 | 7229001C | Triết học | C00 | 19 | VA >= 4;DI >= 7.25;TTNV |
58 | 7229001D | Triết học | D01, D02, D03 | 18.5 | VA >= 7.5;NN >= 4.8;TTNV |
59 | 7229030C | Văn học | C00 | 17.75 | VA >= 6;SU >= 4.25;TTNV |
60 | 7229030D | Văn học | D01, D02, D03 | 17.5 | VA >= 7.5;TO >= 5.6;TTNV |
61 | 7310201A | Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) | C14 | 21.5 | TO >= 7.6;LI >= 6.5;TTNV |
62 | 7310201B | Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) | D84, D86, D87 | 20.5 | VA >= 5.5;SU >= 6.5;TTNV |
63 | 7310201D | Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) | D01, D02, D03 | 18.5 | VA >= 7.5;NN >= 4.8;TTNV |
64 | 7310401A | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | C03 | 19.25 | VA >= 7.25;TO >= 6.8;TTNV |
65 | 7310401C | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | C00 | 21.75 | VA >= 8;SU >= 6;TTNV |
66 | 7310401D | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | D01, D02, D03 | 20.25 | VA >= 7.75;NN >= 5.6;TTNV |
67 | 7310403A | Tâm lý học giáo dục | C03 | 17.5 | VA >= 8;TO >= 2.6;TTNV |
68 | 7310403C | Tâm lý học giáo dục | C00 | 24.5 | VA >= 7.5;SU >= 8;TTNV |
69 | 7310403D | Tâm lý học giáo dục | D01, D02 | 22.75 | VA >= 8;NN >= 7.8;TTNV |
70 | 7310630B | Việt Nam học | C04 | 18.5 | VA >= 7;TO >= 4.2;TTNV |
71 | 7310630C | Việt Nam học | C00 | 21.25 | VA >= 7.25;DI >= 7.25;TTNV |
72 | 7310630D | Việt Nam học | D01, D02, D03 | 21.25 | VA >= 7.25;DI >= 7.25;TTNV |
73 | 7420101A | Sinh học | A00 | 19 | HO >= 5.25;TO >= 8.2;TTNV |
74 | 7420101B | Sinh học | B00 | 19 | SI >= 7;HO >= 5;TTNV |
75 | 7420101C | Sinh học | C04 | 0 | |
76 | 7440112 | Hoá học | A00 | 0 | |
77 | 7460101B | Toán học | A00 | 19.5 | TO >= 7.6;LI >= 5.5;TTNV |
78 | 7460101C | Toán học | A01 | 19.5 | TO >= 6.8;LI >= 5.5;TTNV |
79 | 7460101D | Toán học | D01 | 17.75 | TO >= 5.8;N1 >= 4.8;TTNV |
80 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00 | 17.25 | TO >= 5.8;LI >= 5;TTNV |
81 | 7480201B | Công nghệ thông tin | A01 | 18 | TO >= 6.2;N1 >= 7.4;TTNV |
82 | 7760101B | Công tác xã hội | D14, D62 | 17.25 | NN >= 4.2;VA >= 5.75;TTNV |
83 | 7760101C | Công tác xã hội | C00 | 19 | VA >= 7;SU >= 5;TTNV |
84 | 7760101D | Công tác xã hội | D01, D02 | 17 | NN >= 5;VA >= 5.5;TTNV |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7760101D | Công tác xã hội | D01; D02; D03 | 18.25 | |
2 | 7760101C | Công tác xã hội | C00 | 18 | |
3 | 7760101B | Công tác xã hội | D14; D62; D64 | 16.5 | |
4 | 7480201B | Công nghệ thông tin | A01 | 18.25 | |
5 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00 | 16.75 | |
6 | 7460101D | Toán học | D01 | 20.75 | |
7 | 7460101C | Toán học | A01 | 0 | |
8 | 7460101B | Toán học | A00 | 20.5 | |
9 | 7420101B | Sinh học | B00 | 18.25 | |
10 | 7420101A | Sinh học | A00 | 20 | |
11 | 7310403D | Tâm lý học giáo dục... | D01; D02; D03 | 20.25 | |
12 | 7310403C | Tâm lý học giáo dục.. | C00 | 21.75 | |
13 | 7310403B | Tâm lý học Giáo dục. | B00 | 18.5 | |
14 | 7310403A | Tâm lý học - Giáo dục | C03 | 19.25 | |
15 | 7310401D | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | D01; D02; D03 | 20.5 | |
16 | 7310401C | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | C00 | 24 | |
17 | 7310401B | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | B00 | 19.75 | |
18 | 7310401A | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | C03 | 18 | |
19 | 7310201H | Chính trị học (Kinh tế chính trị MAC Lênin) | D01; D02; D03 | 18.25 | |
20 | 7310201G | Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) | D84; D86; D87 | 16 | |
21 | 7310201E | Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác - Lênin) | C14 | 17.75 | |
22 | 7310201D | Chính trị học (Triết học Mác Lê nin) | D01; D02; D03 | 17 | |
23 | 7310201C | Chính trị học (Triết học Mác Lênin) | C00 | 18 | |
24 | 7310201B | Chính trị học (Triết học Mác - Lênin) | C03 | 18 | |
25 | 7310201A | Chính trị học (Triết học Mác - Lenin) | A00 | 20.5 | |
26 | 7220330D | Văn học | D01; D02; D03 | 20.25 | |
27 | 7220330C | Văn học | C00 | 23.25 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 0 | |
29 | 7220113D | Việt Nam học | D01; D02; D03 | 18.75 | |
30 | 7220113C | Việt Nam học | C00 | 20 | |
31 | 7220113B | Việt Nam học | C04 | 21.25 | |
32 | 7140233D | SP Tiếng Pháp | D01; D02; D03 | 25.75 | |
33 | 7140233C | SP Tiếng Pháp | D15; D42; D44 | 28.75 | |
34 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 32 | |
35 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 20.5 | |
36 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 22.5 | |
37 | 7140219C | SP Địa lý | C00 | 24.75 | |
38 | 7140219B | SP Địa lý | C04 | 22.75 | |
39 | 7140219A | SP Địa lý | A00 | 16.5 | |
40 | 7140218D | SP Lịch sử | D14; D62; D64 | 17 | |
41 | 7140218C | SP Lịch sử | C00 | 23.75 | |
42 | 7140217D | SP Ngữ văn | D01; D02; D03 | 22 | |
43 | 7140217C | SP Ngữ văn | C00 | 26 | |
44 | 7140214C | SP Kĩ thuật công nghiệp | C01 | 16.25 | |
45 | 7140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp | A01 | 16 | |
46 | 7140214A | SP Kĩ thuật công nghiệp | A00 | 16.25 | |
47 | 7140213E | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | D07 | 16.5 | |
48 | 7140213D | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | D08 | 17.25 | |
49 | 7140213C | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | A01 | 19.5 | |
50 | 7140213B | SP Sinh học | B00 | 21.5 | |
51 | 7140213A | SP Sinh học | A00 | 18 | |
52 | 7140212B | SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) | D07 | 18.5 | |
53 | 7140212A | SP Hoá học | A00 | 23 | |
54 | 7140211G | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | C01 | 23.75 | |
55 | 7140211E | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | A01 | 23.25 | |
56 | 7140211D | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | A00 | 22.5 | |
57 | 7140211C | SP Vật lý | C01 | 24 | |
58 | 7140211B | SP Vật lý | A01 | 22.5 | |
59 | 7140211A | SP Vật lý | A00 | 22.75 | |
60 | 7140210D | SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) | A01 | 19.5 | |
61 | 7140210C | SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) | A00 | 17 | |
62 | 7140210B | SP Tin học | A01 | 18.75 | |
63 | 7140210A | SP Tin học | A00 | 18.25 | |
64 | 7140209D | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | D01 | 24.25 | |
65 | 7140209C | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A01 | 25.25 | |
66 | 7140209B | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A00 | 24 | |
67 | 7140209A | SP Toán học | A00 | 24.75 | |
68 | 7140208C | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | C00 | 24.25 | |
69 | 7140208B | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | C01 | 19.25 | |
70 | 7140208A | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | A00 | 19.75 | |
71 | 7140206B | Giáo dục Thể chất | T01 | 0 | |
72 | 7140206A | Giáo dục Thể chất | T00 | 0 | |
73 | 7140205D | Giáo dục chính trị | D01; D02; D03 | 18.25 | |
74 | 7140205C | Giáo dục chính trị | C00 | 21.25 | |
75 | 7140205B | Giáo dục chính trị | D66; D68; D70 | 18.75 | |
76 | 7140205A | Giáo dục chính trị. | C14 | 18.25 | |
77 | 7140204D | Giáo dục công dân | D01; D02; D03 | 20 | |
78 | 7140204C | Giáo dục công dân | C00 | 22.5 | |
79 | 7140204B | Giáo dục công dân | D66; D68; D70 | 18.75 | |
80 | 7140204A | Giáo dục công dân | C14 | 19.25 | |
81 | 7140203D | Giáo dục Đặc biệt | D01; D02; D03 | 20 | |
82 | 7140203C | Giáo dục Đặc biệt | C00 | 22.5 | |
83 | 7140203B | Giáo dục Đặc biệt | B03 | 18.75 | |
84 | 7140202D | Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh | D01 | 22.75 | |
85 | 7140202C | Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh | D11 | 0 | |
86 | 7140202B | Giáo dục Tiểu học | D11; D52; D54 | 0 | |
87 | 7140202A | Giáo dục Tiểu học | D01; D02; D03 | 22.75 | |
88 | 7140201C | Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh | M02 | 17.25 | |
89 | 7140201B | Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh | M01 | 18.5 | |
90 | 7140201A | Giáo dục Mầm non | M00 | 21.25 | |
91 | 7140114D | Quản lí giáo dục | D01; D02; D03 | 21 | |
92 | 7140114C | Quản lí giáo dục | C00 | 22.25 | |
93 | 7140114A | Quản lí giáo dục | A00 | 21.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114 | Quản lí giáo dục | Toán, Lý, Hoá | 21 | |
2 | 7140114B | Quản lí giáo dục | Ngữ văn, Sử, Địa | 24.5 | |
3 | 7140114D | Quản lí giáo dục | Toán, Ngữ văn, NN | 20.25 | |
4 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu | 22 | |
5 | 7140201A | Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh | Ngữ văn, Anh, Năng khiếu | 20.75 | |
6 | 7140201A1 | Giáo dục Mầm non SP Tiếng Anh | Toán, Anh, Năng khiếu | 18.5 | |
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Toán, Ngữ văn, Sử | 23.75 | |
8 | 7140202A | Giáo dục Tiểu học SP Tiếng Anh | Toán, Ngữ văn, Anh | 23.75 | |
9 | 7140202B | Giáo dục Tiểu học | Toán, Ngữ văn, Địa | 26.25 | |
10 | 7140202D | Giáo dục Tiểu học | Toán, Ngữ văn, NN | 24 | |
11 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | Ngữ văn, Toán, sinh | 20.75 | |
12 | 7140203B | Giáo dục Đặc biệt | Ngữ văn, Sử, Địa | 24.5 | |
13 | 7140203C | Giáo dục Đặc biệt | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu | 21.25 | |
14 | 7140203D | Giáo dục Đặc biệt | Ngữ văn, Toán, NN | 20.75 | |
15 | 7140204 | Giáo dục công dân | Ngữ văn, Sử, Địa | 24.75 | |
16 | 7140204B | Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Sử | 20.25 | |
17 | 7140204C | Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Địa | 22.5 | |
18 | 7140204D | Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, NN | 19.75 | |
19 | 7140205 | Giáo dục chính trị | Ngữ văn, Sử, Địa | 24.25 | |
20 | 7140205B | Giáo dục chính trị | Ngữ văn, Toán, Sử | 19.75 | |
21 | 7140205C | Giáo dục chính trị | Ngữ văn, Toán, Địa | 21.75 | |
22 | 7140205D | Giáo dục chính trị | Ngữ văn, Toán, NN | 18 | |
23 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Toán,Sinh, NĂNG KHIẾU | 21.5 | |
24 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | Toán, Lý, Hoá | 17 | |
25 | 7140208B | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | Ngữ văn, Sử, Địa | 24 | |
26 | 7140208C | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | Toán, Lý, Ngữ văn | 18 | |
27 | 7140209 | SP Toán học | Toán, Lý, Hoá | 25.75 | |
28 | 7140209A | SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy Toán học bằng tiếng Anh) | Toán, Lý, Hoá | 25.5 | |
29 | 7140209A1 | SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy Toán học bằng tiếng Anh) | Toán, Lý, Anh | 25 | |
30 | 7140209A2 | SP Toán học (đào tạo giáo viên dạy Toán học bằng tiếng Anh) | Toán, Ngữ văn, Anh | 24 | |
31 | 7140210 | SP Tin học | Toán, Lý, Hoá | 22.75 | |
32 | 7140210A | SP Tin học (đào tạo giáo viên dạy Tin học bằng tiếng Anh) | Toán, Lý, Hoá | 22 | |
33 | 7140210A1 | SP Tin học (đào tạo giáo viên dạy Tin học bằng tiếng Anh) | Toán, Lý, Anh | 18 | |
34 | 7140210B | SP Tin học | Toán, Lý, Anh | 17.75 | |
35 | 7140211A | SP Vật lý (đào tạo giáo viên dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | Toán, Lý, Hoá | 24.5 | |
36 | 7140211A1 | SP Vật lý (đào tạo giáo viên dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | Toán, Lý, Anh | 23.5 | |
37 | 7140211A2 | SP Vật lý (đào tạo giáo viên dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | Toán, Lý, Ngữ văn | 23.5 | |
38 | 7140211B | SP Vật lý | Toán, Lý, Hoá | 25.25 | |
39 | 7140211C | SP Vật lý | Toán, Lý, Anh | 21.75 | |
40 | 7140211D | SP Vật lý | Toán, Lý, Ngữ văn | 23.75 | |
41 | 7140212 | SP Hoá học | Toán, Lý, Hoá | 25.25 | |
42 | 7140212A | SP Hoá học (đào tạo giáo viên dạy Hoá học bằng tiếng Anh) | Toán, Hoá, Anh | 21.5 | |
43 | 7140213 | SP Sinh học | Toán, Lý, Hoá | 24 | |
44 | 7140213A | SP Sinh học (đào tạo giáo viên dạy Sinh học bằng tiếng Anh) | Toán, Lý, Anh | 19.75 | |
45 | 7140213A1 | SP Sinh học (đào tạo giáo viên dạy Sinh học bằng tiếng Anh) | Toán, Sinh, Anh | 19.75 | |
46 | 7140213A2 | SP Sinh học (đào tạo giáo viên dạy Sinh học bằng tiếng Anh) | Toán, Hoá, Anh | 20.5 | |
47 | 7140213B | SP Sinh học | Toán, Hoá, Sinh | 23.5 | |
48 | 7140214 | SP Kĩ thuật công nghiệp | Toán, Lý, Hoá | 17.25 | |
49 | 7140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp | Toán, Lý, Anh | 16 | |
50 | 7140214C | SP Kĩ thuật công nghiệp | Toán, Lý, Ngữ văn | 20 | |
51 | 7140217 | SP Ngữ văn | Ngữ văn, Sử, Địa | 26.75 | |
52 | 7140217B | SP Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Sử | 22.75 | |
53 | 7140217C | SP Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Địa | 24.5 | |
54 | 7140217D | SP Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, NN | 23 | |
55 | 7140218 | SP Lịch sử | Ngữ văn, Sử, Địa | 25.5 | |
56 | 7140218B | SP Lịch sử | Ngữ văn, Sử, NN | 21 | |
57 | 7140219 | SP Địa lý | Toán, Lý, Hoá | 22.25 | |
58 | 7140219B | SP Địa lý | Ngữ văn, Sử, Địa | 26 | |
59 | 7140219C | SP Địa lý | Toán, Ngữ văn, Địa | 23.5 | |
60 | 7140221 | SP Âm nhạc | Ngữ văn, Năng khiếu nhạc, HÁT | 24.08 | |
61 | 7140222 | SP Mĩ thuật | Ngữ văn, NĂNG KHIẾU, Vẽ màu | 21.5 | |
62 | 7140231 | SP Tiếng Anh | Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH | 33.33 | |
63 | 7140233 | SP Tiếng Pháp | Ngữ văn, Toán, NN | 28.92 | |
64 | 7140233B | SP Tiếng Pháp | Toán, Hoá, NN | 27.5 | |
65 | 7140233C | SP Tiếng Pháp | Ngữ văn, Sử, NN | 27.08 | |
66 | 7140233D | SP Tiếng Pháp | Ngữ văn, Địa, NN | 30.5 | |
67 | 7220113 | Việt Nam học | Ngữ văn, Sử, Địa | 24.25 | |
68 | 7220113B | Việt Nam học | Ngữ văn, Toán, Địa | 21.5 | |
69 | 7220113D | Việt Nam học | Ngữ văn, Toán, NN | 19.25 | |
70 | 7310201 | Chính trị học (SP Triết học) | Toán, Lý, Hoá | 19.25 | |
71 | 7310201B | Chính trị học (SP Triết học) | Ngữ văn, Sử, Địa | 25 | |
72 | 7310201C | Chính trị học (SP Triết học) | Toán, Ngữ văn, Sử | 19.75 | |
73 | 7310201D | Chính trị học (SP Triết học) | Toán, Ngữ văn, NN | 19.5 | |
74 | 7310401 | Tâm lý học | Toán, Hoá, Sinh | 21.5 | |
75 | 7310401B | Tâm lý học | Ngữ văn, Sử, Địa | 24.75 | |
76 | 7310401C | Tâm lý học | Toán, Ngữ văn, Sử | 21 | |
77 | 7310401D | Tâm lý học | Toán, Ngữ văn, NN | 20.5 | |
78 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | Toán, Hoá, Sinh | 22.25 | |
79 | 7310403B | Tâm lý học giáo dục | Ngữ văn, Sử, Địa | 25 | |
80 | 7310403C | Tâm lý học giáo dục | Toán, Ngữ văn, Sử | 20.75 | |
81 | 7310403D | Tâm lý học giáo dục | Ngữ văn, Toán, NN | 20.25 | |
82 | 7420101 | Sinh học | Toán, Lý, Hoá | 19.5 | |
83 | 7420101B | Sinh học | Toán, Hoá, Sinh | 22.25 | |
84 | 7460101 | Toán học | Toán, Lý, Hoá | 24.25 | |
85 | 7460101B | Toán học | Toán, Lý, Anh | 19.75 | |
86 | 7460101C | Toán học | Toán, Ngữ văn, Anh | 21 | |
87 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Lý, Hoá | 21.25 | |
88 | 7480201B | Công nghệ thông tin | Toán, Lý, Anh | 16.75 | |
89 | 7550330 | Văn học | Ngữ văn, Sử, Địa | 24.25 | |
90 | 7550330B | Văn học | Ngữ văn, Toán, Sử | 20 | |
91 | 7550330C | Văn học | Ngữ văn, Toán, Địa | 22.75 | |
92 | 7550330D | Văn học | Ngữ văn, Toán, NN | 20.5 | |
93 | 7760101 | Công tác xã hội | Ngữ văn, Sử, Địa | 24 | |
94 | 7760101C | Công tác xã hội | Ngữ văn, Sử, NN | 16.75 | |
95 | 7760101D | Công tác xã hội | Toán, Ngữ văn, NN | 18.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140209 | SP Toán học | A | 25 | |
2 | 7140209 | SP Toán học (Tiếng Anh) | A,A1 | 22.5 | |
3 | 7140210 | SP Tin học (Tiếng Anh) | A,A1 | 17 | |
4 | 7140211 | SP Vật lý | A,A1 | 22.5 | |
5 | 7140211 | SP Vật lý (Tiếng Anh) | A,A1 | 21.5 | |
6 | 7460101 | Toán học | A,A1 | 20 | |
7 | 7140212 | SP Hoá học | A | 23 | |
8 | 7140212 | SP Hoá học (Tiếng Anh) | A | 22.5 | |
9 | 7140213 | SP Sinh học | B | 20 | |
10 | 7140213 | SP Sinh học (Tiếng Anh) | A,B | 19 | |
11 | 7140217 | SP Ngữ văn | C,D1,2,3 | 21.5 | |
12 | 7140218 | SP Lịch Sử | C | 20.5 | |
13 | 7140218 | SP Lịch Sử | D1,2,3 | 17.5 | |
14 | 7140219 | SP Địa lí | A | 18 | |
15 | 7140219 | SP Địa lí | C | 21 | |
16 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 21 | |
17 | 7140201 | GD Mầm non - SP T. Anh | D1 | 18.5 | |
18 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A1,D1,2,3 | 23 | |
19 | 7140202 | GD Tiểu học - SP T.Anh | A1,D1 | 23 | |
20 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C,D1 | 17 | |
21 | 7140231 | SP Tiếng Anh | D1 | 31 | Môn T.Anh hệ số 2 |
22 | 7140210 | SP Tin học | A,A1 | 16 | |
23 | 7140214 | SPKT C.Nghiệp | A,A1 | 15 | |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 16 | |
25 | 7420101 | Sinh học | A,B | 16 | |
26 | 7550330 | Văn học | C,D1,2,3 | 16 | |
27 | 7220113 | Việt Nam học | C,D1 | 16 | |
28 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A | 18.5 | |
29 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B,D1,2,3 | 16.5 | |
30 | 7310401 | Tâm lí học (Ngoài SP) | A | 18.5 | |
31 | 7310401 | Tâm lí học (Ngoài SP) | B,D1,2,3 | 17 | |
32 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C,D1,2,3 | 15 | |
33 | 7140204 | Giáo dục công dân | C,D1,2,3 | 15 | |
34 | 7760101 | Công tác xã hội | C,D1 | 16 | |
35 | 7140208 | GD Quốc phòng - An ninh | A,C | 15 | |
36 | 7140114 | Quản lí Giáo dục | A,C,D1 | 16.5 | |
37 | 7310201 | SP Triết học | A,B,C,D1,2,3 | 17 | |
38 | 7140233 | SP Tiếng Pháp | D1,3 | 20 | Môn Ngoại ngữ hệ số 2, trên sàn ĐH mức 2 |
39 | 7140221 | SP Âm nhạc | N | 23 | Môn N.khiếu hệ số 2 |
40 | 7140222 | SP Mỹ Thuật | H | 27 | Môn Hình hoạ hệ số 2 |
41 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T | 21.5 | Môn N.khiếu hệ số 2 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140209 | SP Toán học | A | 24 | |
2 | 7140209 | SP Toán học (Tiếng Anh) | A | 23.5 | (Dạy Toán bằng Tiếng Anh) |
3 | 7140209 | SP Toán học (Tiếng Anh) | A1 | 20 | (Dạy Toán bằng Tiếng Anh) |
4 | 7140210 | SP Tin học | A, A1 | 17 | |
5 | 7140211 | SP Vật lý | A | 22 | |
6 | 7140211 | SP Vật lý | A1 | 21 | |
7 | 7140214 | SPKT C.Nghiệp | A, A1 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 17.5 | |
9 | 7460101 | Toán học | A, A1 | 21.5 | |
10 | 7140212 | SP Hoá | A | 24 | |
11 | 7140213 | SP Sinh | B | 21 | |
12 | 7420101 | Sinh học | A, B | 20.5 | |
13 | 7140217 | SP Ngữ văn | C, D1,2,3 | 21.5 | |
14 | 7140218 | SP Lịch Sử | C, D1,2,3 | 18 | |
15 | 7140219 | SP Địa lí | A | 17.5 | |
16 | 7140219 | SP Địa lí | C | 20 | |
17 | 7310403 | Tâm lý học (SP) | A, B, D1,2,3 | 18.5 | |
18 | 7140205 | Giáo dục chính trị | A,A1,C,D1,2,3 | 15 | |
19 | 7220113 | Việt Nam học | C, D1 | 16 | |
20 | 7760101 | Công tác xã hội | C, D1 | 16 | |
21 | 7140205QP | GD Quốc phòng - AN | A, C | 15 | |
22 | 7550330 | Văn học | C, D1,2,3 | 20 | |
23 | 7140204 | Giáo dục công dân | A,A1,B,C,D1,2,3 | 16 | |
24 | 7310401 | Tâm lí học (Ngoài SP) | A,B,D1,2,3 | 18.5 | |
25 | 7140231 | SP T.Anh | D1 | 26 | |
26 | 7140233 | SP T.Pháp | D1,3 | 23 | |
27 | 7140221 | SP Âm nhạc | N | 22 | |
28 | 7140222 | SP Mỹ Thuật | H | 22 | |
29 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T | 24.5 | |
30 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 21.5 | |
31 | 7140201TA | GD Mầm non - SP T. Anh | D1 | 17 | |
32 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A1,D1,2,3 | 21.5 | |
33 | 7140202TA | GD Tiểu học - SP T.Anh | A1,D1 | 17.5 | |
34 | 7140203 | Giáo dục đặc biệt | C,D1 | 16.5 | |
35 | 7140114 | Quản lí Giáo dục | A,C,D1 | 15.5 | |
36 | 7310201 | SP Triết học | A,B,C,D1,2,3 | 15 | |
37 | C510504 | CĐ CN Thiết bị TH | A,A1 | 10 | |
38 | C510504 | CĐ CN Thiết bị TH | B | 11 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7460101 | Toán học | A | 17 | |
2 | 7140212 | Sư phạm Hoá | A | 21 | |
3 | 7420101 | Sinh học | A | 15 | |
4 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | C | 22 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A | 21 | |
6 | C510504 | CN Thiết bị trường học | B | 11 | |
7 | 7310401 | Tâm lí học | A, B, D1, D2, D3 | 15 | |
8 | 7310403 | Tâm lý giáo dục | A, B, D1, D2, D3 | 15 | |
9 | 7140114 | Quản lí Giáo dục | A, C, D1 | 15.5 | |
10 | 7140214 | Sư phạm Vật lý | A1, A | 20 | |
11 | 7480201 | CNTT | A1, A | 15 | |
12 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A1, A | 16 | |
13 | 7140213 | Sư phạm Sinh | B | 18.5 | |
14 | 7420102 | Sinh học | B | 16.5 | |
15 | 7140205QP | GD Chính trị GD Quốc phòng | C | 15 | |
16 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D1, D2, D3 | 21 | |
17 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | D1, D2, D3 | 18 | |
18 | 7220113 | Việt Nam học | C, D1 | 15 | |
19 | 7760101 | Công tác Xã hội | C, D1 | 15 | |
20 | 7140203 | Giáo dục đặc biệt | C, D1 | 15 | |
21 | 7550330 | Văn học | C, D1, D2, D3 | 16 | |
22 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C, D1, D2, D3 | 15 | |
23 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C, D1, D2, D3 | 15 | |
24 | 7310201 | Sư phạm Triết học | C, D1, D2, D3 | 15 | |
25 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 29 | |
26 | 7140201TA | GDMN Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 22 | |
27 | 7140202TA | GDTH Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 21 | |
28 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | D1, D2, D3 | 21 | |
29 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D1, D3 | 20 | |
30 | 7140222 | Sư phạm Mỹ Thuật | H | 24.5 | |
31 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 19.5 | |
32 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 22 | |
33 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | SP toán học | A | 20 | |
2 | 102 | SP tin học | A | 15 | |
3 | 103 | SP vật lý | A | 19 | |
4 | 104 | SP Kỹ Thuật công nghiệp | A | 15 | |
5 | 201 | SP hóa học | A | 19.5 | |
6 | 301 | SP Sinh | B | 20 | |
7 | 601 | SP Ngữ Văn | C | 20 | |
8 | 601 | SP Ngữ Văn: | D1.2.3 | 17 | |
9 | 602 | SP Lịch Sử | C | 19.5 | |
10 | 602 | SP Lịch Sử: | D1.2.3 | 17 | |
11 | 603 | SP Địa lý | A | 15 | |
12 | 603 | SP Địa lý: | C | 19 | |
13 | 604 | Tâm lý giáo dục | A.B | 15 | |
14 | 604 | Tâm lý giáo dục :: | D1.2.3 | 15 | |
15 | 605 | Giáo dục chính trị | C.D1.2.3 | 15.5 | |
16 | 610 | Giáo dục chính trị - Giáo dục quốc phòng | C | 15 | |
17 | 613 | Giáo dục công dân | C.D1.2.3 | 15 | |
18 | 701 | SP Tiếng anh | D1 | 25 | |
19 | 703 | SP Tiếng Pháp | D1.D3 | 20 | |
20 | 801 | SP Âm nhạc | N | 20 | |
21 | 802 | SP Mỹ thuật | H | 22.5 | |
22 | 901 | SP Thể dục thể thao | T | 25 | |
23 | 903 | Giáo dục mầm non | M | 18 | |
24 | 904 | Giáo dục tiểu học | D1.2.3 | 18.5 | |
25 | 905 | Giáo dục đặc biệt | C.D1 | 15 | |
26 | 906 | Quản lý giáo dục | A.C.D1 | 15 | |
27 | 907 | SP Triết học | C.D1.2.3 | 15 | |
28 | 105 | Công nghệ thông tin | A | 15 | |
29 | 111 | Toán học | A | 17 | |
30 | 302 | Sinh học | A | 16 | |
31 | 302 | Sinh học: | B | 16 | |
32 | 606 | Việt Nam học | C | 15 | |
33 | 606 | Việt Nam học: | D1 | 15.5 | |
34 | 609 | Công tác xã hội | C | 15.5 | |
35 | 611 | Văn học | C.D1.2.3 | 17 | |
36 | 614 | Tâm lý học | A.B.D1.2.3 | 16 | |
37 | C65 | Cao đẳng Công nghệ Thiết bị trường học | A.B | 0 | Bằng điểm Sàn Cao đẳng |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Sư phạm Toán | A | 21 | |
2 | 101 | Sư phạm Tin | A | 16 | |
3 | 103 | Sư phạm Vật lý | A | 19 | |
4 | 104 | Sư phạm KT C.Nghiệp | A | 15 | |
5 | 105 | Công nghệ Thông tin | A | 16 | |
6 | 111 | Toán học | A | 16 | |
7 | 201 | Sư phạm Hóa | A | 21.5 | |
8 | 301 | Sư phạm Sinh | B | 16.5 | |
9 | 302 | Sinh học. | A | 16.5 | |
10 | 302 | Sinh học | B | 16 | |
11 | 601 | Sư phạm Ngữ văn. | C | 20 | |
12 | 601 | Sư phạm Ngữ văn | D1,2,3 | 19.5 | |
13 | 602 | Sư phạm Sử | C | 20.5 | |
14 | 602 | Sư phạm Sử. | D1,2,3 | 16.5 | |
15 | 603 | Sư phạm Địa lý | A | 17 | |
16 | 603 | Sư phạm Địa lý. | C | 21.5 | |
17 | 604 | Tâm lý Giáo dục. | A | 16 | |
18 | 604 | Tâm lý Giáo dục.. | B | 15 | |
19 | 604 | Tâm lý Giáo dục | D1,2,3 | 15 | |
20 | 604 | Giáo dục Chính trị. | C | 16 | |
21 | 604 | Giáo dục Chính trị | D1,2,3 | 15 | |
22 | 606 | Việt Nam học | C | 16.5 | |
23 | 606 | Việt Nam học | D1 | 15 | |
24 | 609 | Công tác Xã hội | C | 15 | |
25 | 610 | GDCT - GDQP | C | 15 | |
26 | 611 | Văn học. | C | 16.5 | |
27 | 611 | Văn học | D1,2,3 | 16.5 | |
28 | 613 | Giáo dục Công dân. | C | 19.5 | |
29 | 613 | Giáo dục Công dân | D1,2,3 | 15 | |
30 | 614 | Tâm lí học | A | 15 | |
31 | 614 | Tâm lí học. | B | 15 | |
32 | 614 | Tâm lí học. | D1,2,3 | 15 | |
33 | 701 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 21.5 | |
34 | 703 | Sư phạm tiếng Pháp. | D1 | 20 | |
35 | 703 | Sư phạm tiếng Pháp | D3 | 20 | |
36 | 801 | Sư phạm Âm nhạc | N | 23 | |
37 | 802 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 23.5 | |
38 | 901 | Sư phạm TDTT | T | 21.5 | |
39 | 903 | Sư phạm Mầm non | M | 18 | |
40 | 904 | Giáo dục Tiểu học | D1,2,3 | 19 | |
41 | 905 | Giáo dục đặc biệt | C | 15 | |
42 | 905 | Giáo dục đặc biệt | D1 | 15 | |
43 | 906 | Quản lý Giáo dục. | A | 15 | |
44 | 906 | Quản lý Giáo dục.. | C | 15 | |
45 | 906 | Quản lý Giáo dục | D1 | 15 | |
46 | 907 | Sư phạm Triết học | C | 15 | |
47 | 907 | Sư phạm Triết học. | D1,2,3 | 15 |