Thông tin chung
Giới thiệu: Đại học Văn hóa Hà Nội là một trong những trường đào tạo chất lượng cao về lĩnh vực văn hóa. Bài viết dưới đây sẽ trả lời cho độc giả những thông tin về: Đại học Văn hóa Hà Nội tuyển sinh 2018 như thế nào? Học phí Đại học Văn hóa hà Nội?
Mã trường: VHH
Địa chỉ: Số 418 Đường La Thành – P. Ô Chợ Dừa – Quận Đống Đa – Hà Nội.
Số điện thoại: 0243.8511971
Ngày thành lập: ngày 26 tháng 3 năm 1959
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ giáo dục và đào tạo
Quy mô:
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Văn hóa Hà Nội - Hanoi Univer... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2018 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 24.75
2 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D78 21.75
3 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 22.25
4 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01; D78 19.25
5 7810101B Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch C00 23.75
6 7810101B Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D01; D78 20.75
7 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01; D78; D96 19
8 7380101 Luật C00 23
9 7380101 Luật D01; D96 20
10 7320101 Báo chí C00 23.25
11 7320101 Báo chí D01; D78 20.25
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D96 20.25
13 7229040 Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 19.5
14 7229040 Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01; D78 18.5
15 7229040B Văn hóa học - Văn hóa truyền thông C00 21
16 7229040B Văn hóa học - Văn hóa truyền thông D01; D78 20
17 7229042A QLVH - Chính sách văn hóa và Quản lý nghệ thuật C00 18
18 7229042A QLVH - Chính sách văn hóa và Quản lý nghệ thuật D01; D78 17
19 7229042B QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình C00 17.75
20 7229042B QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D01; D78 16.75
21 7229042C Quản lý di sản văn hóa C00 19
22 7229042C Quản lý di sản văn hóa D01; D78 18
23 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 17.75
24 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01; D96 16.75
25 7320205 Quản lý thông tin C00 19
26 7320205 Quản lý thông tin D01; D96 18
27 7320201 Thông tin - Thư viện C00 17.75
28 7320201 Thông tin - Thư viện D01; D96 16.75
29 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00 18.5
30 7220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D01; D78 17.5
31 7229045 Gia đình học C00 16.5
32 7229045 Gia đình học D01; D78 15.5
33 7320305 Bảo tàng học C00 17.25
34 7320305 Bảo tàng học D01; D78 16.25
35 7229042D QLVH - Biểu diễn âm nhạc N00 21
36 7229042E QLVH - Đạo diễn sự kiện N05 21
37 7229042G QLVH - Biên đạo múa đại chúng N00 23
38 7220110 Sáng tác văn học N00 21
39 7810101LT Liên thông du lịch C00 25
40 7810101LT Liên thông du lịch D01; D78 22
41 7229042LT Liên thông Quản lý văn hóa C00 15
42 7229042LT Liên thông Quản lý văn hóa D01; D78 24
43 7320201LT Liên thông thư viện C00 25
44 7320201LT Liên thông thư viện D01; D96 24
Đại học Văn hóa Hà Nội - Hanoi Univer... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2017 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220110 Sáng tác văn học N00 0
2 7220112 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam C00 20
3 7220112 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam D01; D78 17
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D96 19
5 7229040A Văn hoá học - Nghiên cứu văn hoá C00 21.5
6 7229040A Văn hoá học - Nghiên cứu văn hoá D01 18.5
7 7229040A Văn hoá học - Nghiên cứu văn hoá D78 0
8 7229040B Văn hoá học - Văn hoá truyền thông C00 23.5
9 7229040B Văn hoá học - Văn hoá truyền thông D01 20.5
10 7229040B Văn hoá học - Văn hoá truyền thông D78 0
11 7229042A QLVH - Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuật C00 20
12 7229042A QLVH - Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuật D01 17
13 7229042A QLVH - Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuật D78 0
14 7229042B QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình C00 19
15 7229042B QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D01 16
16 7229042B QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D78 16
17 7229042C Quản lý di sản văn hoá C00 20.5
18 7229042C Quản lý di sản văn hoá D01 17.5
19 7229042C Quản lý di sản văn hoá D78 0
20 7229042D QLVH - Biểu diễn âm nhạc N00 22
21 7229042E QLVH - Đạo diễn sự kiện N05 19.5
22 7229042G QLVH - Biên đạo múa đại chúng N00 21.5
23 7229042LT Liên thông Quản lý văn hoá C00 25
24 7229042LT Liên thông Quản lý văn hoá D01 22
25 7229042LT Liên thông Quản lý văn hoá D78 0
26 7229045 Gia đình học C00 19.5
27 7229045 Gia đình học D01 16.5
28 7229045 Gia đình học D78 16.5
29 7320101 Báo chí C00 24.5
30 7320101 Báo chí D01; D78 21.5
31 7320201 Thông tin - thư viện C00 21
32 7320201 Thông tin - thư viện D01; D96 18
33 7320201LT Liên thông Thư viện C00; D01; D96 0
34 7320205 Quản lý thông tin C00; D01; D96 0
35 7320305 Bảo tàng học C00 19
36 7320305 Bảo tàng học D01 16
37 7320305 Bảo tàng học D78 0
38 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 20.5
39 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01 17.5
40 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D96 0
41 7380101 Luật C00 24.5
42 7380101 Luật D01 21.5
43 7380101 Luật D96 0
44 7810101A Du lịch - Văn hoá du lịch C00 24
45 7810101A Du lịch - Văn hoá du lịch D01 21
46 7810101A Du lịch - Văn hoá du lịch D78 0
47 7810101B Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch C00 25.5
48 7810101B Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D01 22.5
49 7810101B Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D78 0
50 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01 21.5
51 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D78 21.5
52 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế D96 21.5
53 7810101LT Liên thông Du lịch C00; D01; D78 0
54 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 23.5
55 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 20.5
56 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 0
Đại học Văn hóa Hà Nội - Hanoi Univer... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2016 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101D7 Luật D78 D78 0
2 7380101D1 Luật D01 D01 18.75
3 7380101C0 Luật C00 C00 22
4 7320402D1 Kinh doanh xuất bản phẩm D01 D01 16
5 7320402C1 Kinh doanh xuất bản phẩm C15 C15 0
6 7320402C0 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 C00 20
7 7320305D1 Bảo tàng học D01 D01 16
8 7320305C1 Bảo tàng học C15 C15 0
9 7320305C0 Bảo tàng học C00 C00 20
10 7320202LTD9 Liên thông Khoa học thư viện D96 D96 0
11 7320202LTD1 Liên thông Khoa học thư viện D01 D01 15
12 7320202LTC0 Liên thông Khoa học thư viện C00 C00 17
13 7320202D9 Khoa học thư viện D96 D96 0
14 7320202D1 Khoa học thư viện D01 D01 16
15 7320202C0 Khoa học thư viện C00 C00 20
16 7320201D9 Thông tin học D96 D96 0
17 7320201D1 Thông tin học D01 D01 16
18 7320201C0 Thông tin học C00 C00 20
19 7320101D7 Báo chí D78 D78 0
20 7320101D1 Báo chí D01 D01 18.75
21 7320101C0 Báo chí C00 C00 22
22 7220342Z QLVH - Biên đạo múa đại chúng N00 23.25
23 7220342Y QLVH - Đạo diễn sự kiện N05 21.25
24 7220342X QLVH - Biểu diễn âm nhạc N00 19.5
25 7220342LTD1 Liên thông Quản lý văn hóa D01 D01 15
26 7220342LTC0 Liên thông Quản lý văn hóa C00 C00 17
27 7220342CD9 QLVH - Quản lý di sản văn hóa D96 D96 0
28 7220342CD1 QLVH - Quản lý di sản văn hóa D01 D01 16
29 7220342CC0 QLVH - Quản lý di sản văn hóa C00 C00 20
30 7220342BD7 QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D78 D78 0
31 7220342BD1 QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D01 D01 16
32 7220342BC0 QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình C00 C00 20
33 7220342AN1 QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật N04 N04 0
34 7220342AD1 QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01 D01 16
35 7220342AC0 QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 C00 20
36 7220341D7 Gia đình học D78 D78 0
37 7220341D1 Gia đình học D01 D01 16
38 7220341C0 Gia đình học C00 C00 17
39 7220340BD1 Văn hóa học - Văn hóa truyền thông D01 D01 18.75
40 7220340BC0 Văn hóa học - Văn hóa truyền thông C00 C00 23.5
41 7220340BA1 Văn hóa học - Văn hóa truyền thông A16 A16 0
42 7220340AD1 Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01 D01 16
43 7220340AC0 Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 C00 20
44 7220340AA1 Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa A16 A16 0
45 7220113LTD9 Liên thông Việt Nam học D96 D96 0
46 7220113LTD1 Liên thông Việt Nam học D01 D01 15
47 7220113LTC0 Liên thông Việt Nam học C00 C00 20.5
48 7220113CD9 Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D96 D96 0
49 7220113CD7 Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D78 D78 0
50 7220113CD1 Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01 D01 0
51 7220113BD9 Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D96 D96 0
52 7220113BD1 Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D01 D01 18.75
53 7220113BC0 Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch C00 C00 23.5
54 7220113AD9 Việt Nam học - Văn hóa du lịch D96 D96 0
55 7220113AD1 Việt Nam học - Văn hóa du lịch D01 D01 18.75
56 7220113AC0 Việt Nam học - Văn hóa du lịch C00 C00 23.5
57 7220112D7 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D78 D78 0
58 7220112D1 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D01 D01 16
59 7220112C0 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00 C00 20
Đại học Văn hóa Hà Nội - Hanoi Univer... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2015 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 A220113 VNH - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01 18.75
2 A220340C VHH - Văn hoá truyền thông C C00 23.5
3 A220340D VHH-Văn hóa truyền thông D D01 18.5
4 7220340C VHH-Nghiên cứu VH C C00 21.75
5 7220340D VHH-Nghiên cứu VH D D01 16.5
6 7220342C QLVH-CSVH&QLNT C C00 21.25
7 7220342D QLVH-CSVH&QLNT D D01 15.75
8 7220342R QLVH-CSVH&QLNT R NK02 19.5
9 B220342C QLVH-QLNN về DSVH C C00 21
10 B220342D QLVH-QLNN về DSVH D D01 16
11 A220342C QLVH-QLNN về gia đình C C00 20.75
12 A220342D QLVH- QLNN về gia đình D D01 16
13 7220342N1 QLVH-Biểu diễn âm nhạc NK01 18.5
14 7220342N3 QLVH-Đạo diễn sự kiện NK03 17.75
15 7220342N4 QLVH-Biên đạo múa NK04 15.75
16 7220110C Sáng tác văn học C C00 23
17 7220110D Sáng tác văn học D D01 18.5
18 7220112C Văn hoá các DTTSVN C C00 20
19 7220112D Văn hóa các DTTSVN D D01 15.5
20 7220112R Văn hóa các DTTSVN R NK02 20.7
21 7220113C VNH-Văn hoá du lịch C C00 23.75
22 7220113D VNH-Văn hóa du lịch D D01 18.5
23 B220113C VNH-Lữ hành, HDDH C C00 24.5
24 B220113D VNH-Lữ hành, HDDL D D01 19
25 7320201C Thông tin học C C00 20.75
26 7320201D Thông tin học D D01 16.5
27 7320202C Khoa học thư viện C C00 20
28 7320202D Khoa học thư viện D D01 16.75
29 7320305C Bảo tàng học C C00 20.5
30 7320305D Bảo tàng học D D01 15.5
31 7320402C Kinh doanh XBP C C00 20.25
32 7320402D Kinh doanh XBP D D01 16
33 C220113C Cao đẳng VNH C C00 17.75
34 C220113D Cao đẳng VNH D D01 13.75
35 C220342C Cao đẳng QLVH C C00 14.5
36 C220342D Cao đẳng QLVH D D01 13
37 C320202C Cao đẳng KHTV C C00 12.5
38 C320202D Cao đẳng KHTV D D01 12
39 7220113LTC Liên thông VNH C C00 17
40 7220113LTD Liên thông VNH D D01 17.5
41 7320202LTC Liên thông KHTV C C00 17.75
42 7320202LTD Liên thông KHTV D D01 16
43 7220342LTC Liên thông QLVH C C00 20
Đại học Văn hóa Hà Nội - Hanoi Univer... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2014 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C 15
2 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D1 14.5
3 7320202 Khoa học thư viện C,D1 14
4 7320201 Thông tin học C,D1 14
5 7320305 Bảo tàng học C 15
6 7320305 Bảo tàng học D1 14.5
7 A220340 Chuyên ngành : Văn hóa truyền thống C 17
8 A220340 Chuyên ngành : Văn hóa truyền thống D1 15.5
9 7220340 Chuyên ngành : Nghiên cứu văn hóa C 17
10 7220340 Chuyên ngành : Nghiên cứu văn hóa D1 15.5
11 7220112 Chuyên ngành : Quản lý nhà nước và văn hóa dân tộc thiểu số C 15
12 7220112 Chuyên ngành : Quản lý nhà nước và văn hóa dân tộc thiếu số D1 14.5
13 7220112 Chuyên ngành : Tổ chức các hoạt động dân tộc thiểu số R 20
14 7220342 Chuyên ngành : Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C 17
15 7220342 Chuyên ngành : Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D1 15.5
16 7220342 Chuyên ngành : Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật R 20
17 A220342 Chuyên ngành : Quản lý nhà nước và gia đình C 17
18 A220342 Chuyên ngành : Quản lý nhà nước và gia đình D1 15.5
19 B220342 Chuyên ngành : Quản lý nhà nước về di sản văn hóa c 17
20 B220342 Chuyên ngành : Quản lý nhà nước về di sản văn hóa D1 15.5
21 7220342 Chuyên ngành : Biêu diên âm nhạc NI 21
22 7220342 Chuyên ngành : Đạo diên sự kiện N3 21
23 7220342 Chuyên ngành : Biên đạo múa quần chúng N4 23
24 7220113 Chuyên ngành : Văn hóa du lịch C 17
25 7220113 Chuyên ngành : Văn hóa du lịch D1 15.5
26 B220113 Chuyên ngành : Lữ hành - Hướng dẫn du lịch C 17
27 B220113 Chuyên ngành : Lữ hành - Hướng dẫn du lịch D1 15.5
28 A220113 Chuyên ngành : Hướng dẫn du lịch quốc tế D1 16
29 7220110 Chuyên ngành : Viết báo C 17
30 7220110 Chuyên ngành : Viết báo D1 15.5
31 7320202 Khoa học thư viện C 13 Liên thông
32 7320202 Khoa học thư viện D1 13 Liên thông
33 7220342 Quản lý văn hóa C 15 Liên thông
34 7220113 Việt Nam học C 15 Liên thông
35 7220113 Việt Nam học D1 14.5 Liên thông
Đại học Văn hóa Hà Nội - Hanoi Univer... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2013 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C 16
2 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D1 15.5
3 7320202 Khoa học thư viện C 16
4 7320202 Khoa học thư viện D1 15
5 7320201 Thông tin học C 16
6 7320201 Thông tin học D1 15
7 7320305 Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di tích ) C 16
8 7320305 Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di tích ) D1 15
9 7220340 Văn hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu văn hoá, Văn hoá truyền thông ) C 17
10 7220340 Văn hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu văn hoá, Văn hoá truyền thông ) D1 15.5
11 7220112 Văn hoá Dân tộc thiểu số C 17.5 Chuyên ngành Quản lí nhà nước về văn hoá DTTS
12 7220112 Văn hoá Dân tộc thiểu số D1 15 Chuyên ngành Quản lí nhà nước về văn hoá DTTS
13 7220112 Văn hoá Dân tộc thiểu số R 18.5 Chuyên ngành Tổ chức hoạt động văn hoá DTTS
14 A220342 Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật C 18.5
15 A220342 Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật D1 16.5
16 A220342 Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật R 20
17 7220342 Chuyên ngành Quản lý Nhà nước và Gia đình C 16
18 7220342 Chuyên ngành Quản lý Nhà nước và Gia đình D1 15
19 7220342 Chuyên ngành Đạo diễn sự kiện N3 21.5
20 7220342 Chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc N1 23.5
21 7220110 Ngành Sáng tác văn hoc ( Chuyên ngành Viết báo ) C 18
22 7220110 Ngành Sáng tác văn hoc ( Chuyên ngành Viết báo ) D1 16.5
23 7220113 Chuyên ngành Văn hoá Du lịch C 19
24 7220113 Chuyên ngành Lữ hành - Hướng dẫn du lịch D1 18
25 A220113 Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch quốc tế D1 18
26 7320202 Khoa học thư viện C 15 Hệ Liên Thông CĐ lên ĐH
27 7220342 Quản lý văn hóa C 15 Hệ Liên Thông CĐ lên ĐH
28 7220113 Việt Nam học C, D1 15 Hệ Liên Thông CĐ lên ĐH
Đại học Văn hóa Hà Nội - Hanoi Univer... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2012 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C 15
2 7320202 Khoa học thư viện C 15
3 7320201 Thông Tin học C 15
4 7320305 Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di tích ) C 15
5 7220340 Văn Hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu Văn Hoá, Văn Hoá truyền Thông ) C 15.5
6 7220112 chuyên ngành Quản lí nhà nước về Văn Hoá DTTS C 15
7 7220342 chuyên ngành Chính sách Văn Hoá và Quản lí Nghệ thuật C 16.5
8 7220110 ngành Sáng tác Văn hoc ( chuyên ngành Viết báo ) C 15.5
9 7220113 chuyên ngành Văn Hoá Du Lịch C 18.5
10 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D1 14
11 7320202 Khoa học thư viện D1 14
12 7320201 Thông Tin học D1 14
13 7320305 Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di tích ) D1 14
14 7220340 Văn Hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu Văn Hoá, Văn Hoá truyền Thông ) D1 14.5
15 7220112 chuyên ngành Quản lí nhà nước về Văn Hoá DTTS D1 13.5
16 7220342 chuyên ngành Chính sách Văn Hoá và Quản lí Nghệ thuật D1 14
17 7220110 ngành Sáng tác Văn hoc ( chuyên ngành Viết báo ) D1 14.5
18 7220113 chuyên ngành Lữ hành Hướng dẫn Du Lịch D1 16.5
19 A220113 chuyên ngành Hướng dẫn viên Du Lịch quốc tế D1 17
20 7220342 chuyên ngành Quản lí các hoạt động Âm nhạc N1 20
21 A220342 chuyên ngành Biểu diễn Âm nhạc N1 16
22 7220342 chuyên ngành Mĩ thuật Quảng cáo N2 19.5
23 7220342 chuyên ngành Đạo diễn sự kiện N3 19.5
24 7220112 chuyên ngành Tổ chức hoạt động Văn Hoá DTTS R1 18
25 7220342 chuyên ngành Chính sách Văn Hoá và Quản lí Nghệ thuật R1 19.5
Đại học Văn hóa Hà Nội - Hanoi Univer... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2011 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320402 - Kinh doanh xuất bản phẩm C 15
2 7320202 - Khoa học thư viện C 15
3 7320201 - Thông tin học C 15
4 7320305 - Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di tích ) C 15
5 7220340 - Văn hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu văn hoá, Văn hoá truyền thông ) C 15.5
6 7220112 + Chuyên ngành Quản lí nhà nước về văn hoá DTTS C 15
7 7220342 + Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật C 16.5
8 7220110 - Ngành Sáng tác văn hoc ( Chuyên ngành Viết báo ) C 15.5
9 7220113 + Chuyên ngành Văn hoá Du lịch C 18.5
10 7320402 - Kinh doanh xuất bản phẩm D1 14
11 7320202 - Khoa học thư viện D1 14
12 7320201 - Thông tin học D1 14
13 7320305 - Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di tích ) D1 14
14 7220340 - Văn hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu văn hoá, Văn hoá truyền thông ) D1 14.5
15 7220112 + Chuyên ngành Quản lí nhà nước về văn hoá DTTS D1 13.5
16 7220342 + Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật D1 14
17 7220110 - Ngành Sáng tác văn hoc ( Chuyên ngành Viết báo ) D1 14.5
18 7220113 + Chuyên ngành Lữ hành - Hướng dẫn du lịch D1 16.5
19 A220113 + Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch quốc tế D1 17
20 7220342 + Chuyên ngành Quản lí các hoạt động Âm nhạc N1 20
21 A220342 + Chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc N1 16
22 7220342 + Chuyên ngành Mĩ thuật - Quảng cáo N2 19.5
23 7220342 + Chuyên ngành Đạo diễn sự kiện N3 19.5
24 7220112 + Chuyên ngành Tổ chức hoạt động văn hoá DTTS R1 18
25 7220342 + Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật R1 19.5
Đại học Văn hóa Hà Nội - Hanoi Univer... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2010 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 601 Ngành phát hành XBP C 14.5
2 601 Ngành phát hành XBP. D1 13.5
3 602 Thư viện thông tin C 14.5
4 602 Thư viện thông tin. D1 13.5
5 603 Bảo tàng C 14.5
6 603 Bảo tàng. D1 13.5
7 604 Văn hóa du lịch C 15
8 604 Văn hóa du lịch. D1 14
9 605 Sáng tác và lý luận phê bình văn học R3 22.5 Năng khiếu nhân đôi
10 608 Văn hóa dân tộc C 14
11 609 Quản lý văn hóa (chuyên ngành Quản lý nghệ thuật) R1 18
12 609 Quản lý văn hóa (chuyên ngành Quản lý nghệ thuật). R2 19
13 610 Quản lý văn hóa (chuyên ngành chính sách văn hóa) C 14.5
14 611 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Mỹ thuật quảng cáo N1 18.5
15 612 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành âm nhạc) N2 18.5