Đại học Văn hóa Hà Nội - Hanoi University of Culture (HUC)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 24.75 | |
2 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D78 | 21.75 | |
3 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 22.25 | |
4 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01; D78 | 19.25 | |
5 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch | C00 | 23.75 | |
6 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch | D01; D78 | 20.75 | |
7 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01; D78; D96 | 19 | |
8 | 7380101 | Luật | C00 | 23 | |
9 | 7380101 | Luật | D01; D96 | 20 | |
10 | 7320101 | Báo chí | C00 | 23.25 | |
11 | 7320101 | Báo chí | D01; D78 | 20.25 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D96 | 20.25 | |
13 | 7229040 | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 19.5 | |
14 | 7229040 | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | D01; D78 | 18.5 | |
15 | 7229040B | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông | C00 | 21 | |
16 | 7229040B | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông | D01; D78 | 20 | |
17 | 7229042A | QLVH - Chính sách văn hóa và Quản lý nghệ thuật | C00 | 18 | |
18 | 7229042A | QLVH - Chính sách văn hóa và Quản lý nghệ thuật | D01; D78 | 17 | |
19 | 7229042B | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình | C00 | 17.75 | |
20 | 7229042B | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình | D01; D78 | 16.75 | |
21 | 7229042C | Quản lý di sản văn hóa | C00 | 19 | |
22 | 7229042C | Quản lý di sản văn hóa | D01; D78 | 18 | |
23 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 17.75 | |
24 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01; D96 | 16.75 | |
25 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 19 | |
26 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D96 | 18 | |
27 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00 | 17.75 | |
28 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | D01; D96 | 16.75 | |
29 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00 | 18.5 | |
30 | 7220112 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | D01; D78 | 17.5 | |
31 | 7229045 | Gia đình học | C00 | 16.5 | |
32 | 7229045 | Gia đình học | D01; D78 | 15.5 | |
33 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 17.25 | |
34 | 7320305 | Bảo tàng học | D01; D78 | 16.25 | |
35 | 7229042D | QLVH - Biểu diễn âm nhạc | N00 | 21 | |
36 | 7229042E | QLVH - Đạo diễn sự kiện | N05 | 21 | |
37 | 7229042G | QLVH - Biên đạo múa đại chúng | N00 | 23 | |
38 | 7220110 | Sáng tác văn học | N00 | 21 | |
39 | 7810101LT | Liên thông du lịch | C00 | 25 | |
40 | 7810101LT | Liên thông du lịch | D01; D78 | 22 | |
41 | 7229042LT | Liên thông Quản lý văn hóa | C00 | 15 | |
42 | 7229042LT | Liên thông Quản lý văn hóa | D01; D78 | 24 | |
43 | 7320201LT | Liên thông thư viện | C00 | 25 | |
44 | 7320201LT | Liên thông thư viện | D01; D96 | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220110 | Sáng tác văn học | N00 | 0 | |
2 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00 | 20 | |
3 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | D01; D78 | 17 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D78; D96 | 19 | |
5 | 7229040A | Văn hoá học - Nghiên cứu văn hoá | C00 | 21.5 | |
6 | 7229040A | Văn hoá học - Nghiên cứu văn hoá | D01 | 18.5 | |
7 | 7229040A | Văn hoá học - Nghiên cứu văn hoá | D78 | 0 | |
8 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hoá truyền thông | C00 | 23.5 | |
9 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hoá truyền thông | D01 | 20.5 | |
10 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hoá truyền thông | D78 | 0 | |
11 | 7229042A | QLVH - Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuật | C00 | 20 | |
12 | 7229042A | QLVH - Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuật | D01 | 17 | |
13 | 7229042A | QLVH - Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuật | D78 | 0 | |
14 | 7229042B | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình | C00 | 19 | |
15 | 7229042B | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình | D01 | 16 | |
16 | 7229042B | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình | D78 | 16 | |
17 | 7229042C | Quản lý di sản văn hoá | C00 | 20.5 | |
18 | 7229042C | Quản lý di sản văn hoá | D01 | 17.5 | |
19 | 7229042C | Quản lý di sản văn hoá | D78 | 0 | |
20 | 7229042D | QLVH - Biểu diễn âm nhạc | N00 | 22 | |
21 | 7229042E | QLVH - Đạo diễn sự kiện | N05 | 19.5 | |
22 | 7229042G | QLVH - Biên đạo múa đại chúng | N00 | 21.5 | |
23 | 7229042LT | Liên thông Quản lý văn hoá | C00 | 25 | |
24 | 7229042LT | Liên thông Quản lý văn hoá | D01 | 22 | |
25 | 7229042LT | Liên thông Quản lý văn hoá | D78 | 0 | |
26 | 7229045 | Gia đình học | C00 | 19.5 | |
27 | 7229045 | Gia đình học | D01 | 16.5 | |
28 | 7229045 | Gia đình học | D78 | 16.5 | |
29 | 7320101 | Báo chí | C00 | 24.5 | |
30 | 7320101 | Báo chí | D01; D78 | 21.5 | |
31 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 21 | |
32 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01; D96 | 18 | |
33 | 7320201LT | Liên thông Thư viện | C00; D01; D96 | 0 | |
34 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00; D01; D96 | 0 | |
35 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 19 | |
36 | 7320305 | Bảo tàng học | D01 | 16 | |
37 | 7320305 | Bảo tàng học | D78 | 0 | |
38 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 20.5 | |
39 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01 | 17.5 | |
40 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D96 | 0 | |
41 | 7380101 | Luật | C00 | 24.5 | |
42 | 7380101 | Luật | D01 | 21.5 | |
43 | 7380101 | Luật | D96 | 0 | |
44 | 7810101A | Du lịch - Văn hoá du lịch | C00 | 24 | |
45 | 7810101A | Du lịch - Văn hoá du lịch | D01 | 21 | |
46 | 7810101A | Du lịch - Văn hoá du lịch | D78 | 0 | |
47 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch | C00 | 25.5 | |
48 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch | D01 | 22.5 | |
49 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch | D78 | 0 | |
50 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01 | 21.5 | |
51 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D78 | 21.5 | |
52 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D96 | 21.5 | |
53 | 7810101LT | Liên thông Du lịch | C00; D01; D78 | 0 | |
54 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 23.5 | |
55 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 20.5 | |
56 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101D7 | Luật D78 | D78 | 0 | |
2 | 7380101D1 | Luật D01 | D01 | 18.75 | |
3 | 7380101C0 | Luật C00 | C00 | 22 | |
4 | 7320402D1 | Kinh doanh xuất bản phẩm D01 | D01 | 16 | |
5 | 7320402C1 | Kinh doanh xuất bản phẩm C15 | C15 | 0 | |
6 | 7320402C0 | Kinh doanh xuất bản phẩm C00 | C00 | 20 | |
7 | 7320305D1 | Bảo tàng học D01 | D01 | 16 | |
8 | 7320305C1 | Bảo tàng học C15 | C15 | 0 | |
9 | 7320305C0 | Bảo tàng học C00 | C00 | 20 | |
10 | 7320202LTD9 | Liên thông Khoa học thư viện D96 | D96 | 0 | |
11 | 7320202LTD1 | Liên thông Khoa học thư viện D01 | D01 | 15 | |
12 | 7320202LTC0 | Liên thông Khoa học thư viện C00 | C00 | 17 | |
13 | 7320202D9 | Khoa học thư viện D96 | D96 | 0 | |
14 | 7320202D1 | Khoa học thư viện D01 | D01 | 16 | |
15 | 7320202C0 | Khoa học thư viện C00 | C00 | 20 | |
16 | 7320201D9 | Thông tin học D96 | D96 | 0 | |
17 | 7320201D1 | Thông tin học D01 | D01 | 16 | |
18 | 7320201C0 | Thông tin học C00 | C00 | 20 | |
19 | 7320101D7 | Báo chí D78 | D78 | 0 | |
20 | 7320101D1 | Báo chí D01 | D01 | 18.75 | |
21 | 7320101C0 | Báo chí C00 | C00 | 22 | |
22 | 7220342Z | QLVH - Biên đạo múa đại chúng | N00 | 23.25 | |
23 | 7220342Y | QLVH - Đạo diễn sự kiện | N05 | 21.25 | |
24 | 7220342X | QLVH - Biểu diễn âm nhạc | N00 | 19.5 | |
25 | 7220342LTD1 | Liên thông Quản lý văn hóa D01 | D01 | 15 | |
26 | 7220342LTC0 | Liên thông Quản lý văn hóa C00 | C00 | 17 | |
27 | 7220342CD9 | QLVH - Quản lý di sản văn hóa D96 | D96 | 0 | |
28 | 7220342CD1 | QLVH - Quản lý di sản văn hóa D01 | D01 | 16 | |
29 | 7220342CC0 | QLVH - Quản lý di sản văn hóa C00 | C00 | 20 | |
30 | 7220342BD7 | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D78 | D78 | 0 | |
31 | 7220342BD1 | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D01 | D01 | 16 | |
32 | 7220342BC0 | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình C00 | C00 | 20 | |
33 | 7220342AN1 | QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật N04 | N04 | 0 | |
34 | 7220342AD1 | QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01 | D01 | 16 | |
35 | 7220342AC0 | QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 | C00 | 20 | |
36 | 7220341D7 | Gia đình học D78 | D78 | 0 | |
37 | 7220341D1 | Gia đình học D01 | D01 | 16 | |
38 | 7220341C0 | Gia đình học C00 | C00 | 17 | |
39 | 7220340BD1 | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông D01 | D01 | 18.75 | |
40 | 7220340BC0 | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông C00 | C00 | 23.5 | |
41 | 7220340BA1 | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông A16 | A16 | 0 | |
42 | 7220340AD1 | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01 | D01 | 16 | |
43 | 7220340AC0 | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 | C00 | 20 | |
44 | 7220340AA1 | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa A16 | A16 | 0 | |
45 | 7220113LTD9 | Liên thông Việt Nam học D96 | D96 | 0 | |
46 | 7220113LTD1 | Liên thông Việt Nam học D01 | D01 | 15 | |
47 | 7220113LTC0 | Liên thông Việt Nam học C00 | C00 | 20.5 | |
48 | 7220113CD9 | Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D96 | D96 | 0 | |
49 | 7220113CD7 | Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D78 | D78 | 0 | |
50 | 7220113CD1 | Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01 | D01 | 0 | |
51 | 7220113BD9 | Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D96 | D96 | 0 | |
52 | 7220113BD1 | Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D01 | D01 | 18.75 | |
53 | 7220113BC0 | Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch C00 | C00 | 23.5 | |
54 | 7220113AD9 | Việt Nam học - Văn hóa du lịch D96 | D96 | 0 | |
55 | 7220113AD1 | Việt Nam học - Văn hóa du lịch D01 | D01 | 18.75 | |
56 | 7220113AC0 | Việt Nam học - Văn hóa du lịch C00 | C00 | 23.5 | |
57 | 7220112D7 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D78 | D78 | 0 | |
58 | 7220112D1 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D01 | D01 | 16 | |
59 | 7220112C0 | Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00 | C00 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | A220113 | VNH - Hướng dẫn du lịch quốc tế | D01 | 18.75 | |
2 | A220340C | VHH - Văn hoá truyền thông C | C00 | 23.5 | |
3 | A220340D | VHH-Văn hóa truyền thông D | D01 | 18.5 | |
4 | 7220340C | VHH-Nghiên cứu VH C | C00 | 21.75 | |
5 | 7220340D | VHH-Nghiên cứu VH D | D01 | 16.5 | |
6 | 7220342C | QLVH-CSVH&QLNT C | C00 | 21.25 | |
7 | 7220342D | QLVH-CSVH&QLNT D | D01 | 15.75 | |
8 | 7220342R | QLVH-CSVH&QLNT R | NK02 | 19.5 | |
9 | B220342C | QLVH-QLNN về DSVH C | C00 | 21 | |
10 | B220342D | QLVH-QLNN về DSVH D | D01 | 16 | |
11 | A220342C | QLVH-QLNN về gia đình C | C00 | 20.75 | |
12 | A220342D | QLVH- QLNN về gia đình D | D01 | 16 | |
13 | 7220342N1 | QLVH-Biểu diễn âm nhạc | NK01 | 18.5 | |
14 | 7220342N3 | QLVH-Đạo diễn sự kiện | NK03 | 17.75 | |
15 | 7220342N4 | QLVH-Biên đạo múa | NK04 | 15.75 | |
16 | 7220110C | Sáng tác văn học C | C00 | 23 | |
17 | 7220110D | Sáng tác văn học D | D01 | 18.5 | |
18 | 7220112C | Văn hoá các DTTSVN C | C00 | 20 | |
19 | 7220112D | Văn hóa các DTTSVN D | D01 | 15.5 | |
20 | 7220112R | Văn hóa các DTTSVN R | NK02 | 20.7 | |
21 | 7220113C | VNH-Văn hoá du lịch C | C00 | 23.75 | |
22 | 7220113D | VNH-Văn hóa du lịch D | D01 | 18.5 | |
23 | B220113C | VNH-Lữ hành, HDDH C | C00 | 24.5 | |
24 | B220113D | VNH-Lữ hành, HDDL D | D01 | 19 | |
25 | 7320201C | Thông tin học C | C00 | 20.75 | |
26 | 7320201D | Thông tin học D | D01 | 16.5 | |
27 | 7320202C | Khoa học thư viện C | C00 | 20 | |
28 | 7320202D | Khoa học thư viện D | D01 | 16.75 | |
29 | 7320305C | Bảo tàng học C | C00 | 20.5 | |
30 | 7320305D | Bảo tàng học D | D01 | 15.5 | |
31 | 7320402C | Kinh doanh XBP C | C00 | 20.25 | |
32 | 7320402D | Kinh doanh XBP D | D01 | 16 | |
33 | C220113C | Cao đẳng VNH C | C00 | 17.75 | |
34 | C220113D | Cao đẳng VNH D | D01 | 13.75 | |
35 | C220342C | Cao đẳng QLVH C | C00 | 14.5 | |
36 | C220342D | Cao đẳng QLVH D | D01 | 13 | |
37 | C320202C | Cao đẳng KHTV C | C00 | 12.5 | |
38 | C320202D | Cao đẳng KHTV D | D01 | 12 | |
39 | 7220113LTC | Liên thông VNH C | C00 | 17 | |
40 | 7220113LTD | Liên thông VNH D | D01 | 17.5 | |
41 | 7320202LTC | Liên thông KHTV C | C00 | 17.75 | |
42 | 7320202LTD | Liên thông KHTV D | D01 | 16 | |
43 | 7220342LTC | Liên thông QLVH C | C00 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C | 15 | |
2 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D1 | 14.5 | |
3 | 7320202 | Khoa học thư viện | C,D1 | 14 | |
4 | 7320201 | Thông tin học | C,D1 | 14 | |
5 | 7320305 | Bảo tàng học | C | 15 | |
6 | 7320305 | Bảo tàng học | D1 | 14.5 | |
7 | A220340 | Chuyên ngành : Văn hóa truyền thống | C | 17 | |
8 | A220340 | Chuyên ngành : Văn hóa truyền thống | D1 | 15.5 | |
9 | 7220340 | Chuyên ngành : Nghiên cứu văn hóa | C | 17 | |
10 | 7220340 | Chuyên ngành : Nghiên cứu văn hóa | D1 | 15.5 | |
11 | 7220112 | Chuyên ngành : Quản lý nhà nước và văn hóa dân tộc thiểu số | C | 15 | |
12 | 7220112 | Chuyên ngành : Quản lý nhà nước và văn hóa dân tộc thiếu số | D1 | 14.5 | |
13 | 7220112 | Chuyên ngành : Tổ chức các hoạt động dân tộc thiểu số | R | 20 | |
14 | 7220342 | Chuyên ngành : Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C | 17 | |
15 | 7220342 | Chuyên ngành : Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D1 | 15.5 | |
16 | 7220342 | Chuyên ngành : Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | R | 20 | |
17 | A220342 | Chuyên ngành : Quản lý nhà nước và gia đình | C | 17 | |
18 | A220342 | Chuyên ngành : Quản lý nhà nước và gia đình | D1 | 15.5 | |
19 | B220342 | Chuyên ngành : Quản lý nhà nước về di sản văn hóa | c | 17 | |
20 | B220342 | Chuyên ngành : Quản lý nhà nước về di sản văn hóa | D1 | 15.5 | |
21 | 7220342 | Chuyên ngành : Biêu diên âm nhạc | NI | 21 | |
22 | 7220342 | Chuyên ngành : Đạo diên sự kiện | N3 | 21 | |
23 | 7220342 | Chuyên ngành : Biên đạo múa quần chúng | N4 | 23 | |
24 | 7220113 | Chuyên ngành : Văn hóa du lịch | C | 17 | |
25 | 7220113 | Chuyên ngành : Văn hóa du lịch | D1 | 15.5 | |
26 | B220113 | Chuyên ngành : Lữ hành - Hướng dẫn du lịch | C | 17 | |
27 | B220113 | Chuyên ngành : Lữ hành - Hướng dẫn du lịch | D1 | 15.5 | |
28 | A220113 | Chuyên ngành : Hướng dẫn du lịch quốc tế | D1 | 16 | |
29 | 7220110 | Chuyên ngành : Viết báo | C | 17 | |
30 | 7220110 | Chuyên ngành : Viết báo | D1 | 15.5 | |
31 | 7320202 | Khoa học thư viện | C | 13 | Liên thông |
32 | 7320202 | Khoa học thư viện | D1 | 13 | Liên thông |
33 | 7220342 | Quản lý văn hóa | C | 15 | Liên thông |
34 | 7220113 | Việt Nam học | C | 15 | Liên thông |
35 | 7220113 | Việt Nam học | D1 | 14.5 | Liên thông |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C | 16 | |
2 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D1 | 15.5 | |
3 | 7320202 | Khoa học thư viện | C | 16 | |
4 | 7320202 | Khoa học thư viện | D1 | 15 | |
5 | 7320201 | Thông tin học | C | 16 | |
6 | 7320201 | Thông tin học | D1 | 15 | |
7 | 7320305 | Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di tích ) | C | 16 | |
8 | 7320305 | Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di tích ) | D1 | 15 | |
9 | 7220340 | Văn hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu văn hoá, Văn hoá truyền thông ) | C | 17 | |
10 | 7220340 | Văn hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu văn hoá, Văn hoá truyền thông ) | D1 | 15.5 | |
11 | 7220112 | Văn hoá Dân tộc thiểu số | C | 17.5 | Chuyên ngành Quản lí nhà nước về văn hoá DTTS |
12 | 7220112 | Văn hoá Dân tộc thiểu số | D1 | 15 | Chuyên ngành Quản lí nhà nước về văn hoá DTTS |
13 | 7220112 | Văn hoá Dân tộc thiểu số | R | 18.5 | Chuyên ngành Tổ chức hoạt động văn hoá DTTS |
14 | A220342 | Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật | C | 18.5 | |
15 | A220342 | Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật | D1 | 16.5 | |
16 | A220342 | Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật | R | 20 | |
17 | 7220342 | Chuyên ngành Quản lý Nhà nước và Gia đình | C | 16 | |
18 | 7220342 | Chuyên ngành Quản lý Nhà nước và Gia đình | D1 | 15 | |
19 | 7220342 | Chuyên ngành Đạo diễn sự kiện | N3 | 21.5 | |
20 | 7220342 | Chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc | N1 | 23.5 | |
21 | 7220110 | Ngành Sáng tác văn hoc ( Chuyên ngành Viết báo ) | C | 18 | |
22 | 7220110 | Ngành Sáng tác văn hoc ( Chuyên ngành Viết báo ) | D1 | 16.5 | |
23 | 7220113 | Chuyên ngành Văn hoá Du lịch | C | 19 | |
24 | 7220113 | Chuyên ngành Lữ hành - Hướng dẫn du lịch | D1 | 18 | |
25 | A220113 | Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch quốc tế | D1 | 18 | |
26 | 7320202 | Khoa học thư viện | C | 15 | Hệ Liên Thông CĐ lên ĐH |
27 | 7220342 | Quản lý văn hóa | C | 15 | Hệ Liên Thông CĐ lên ĐH |
28 | 7220113 | Việt Nam học | C, D1 | 15 | Hệ Liên Thông CĐ lên ĐH |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C | 15 | |
2 | 7320202 | Khoa học thư viện | C | 15 | |
3 | 7320201 | Thông Tin học | C | 15 | |
4 | 7320305 | Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di tích ) | C | 15 | |
5 | 7220340 | Văn Hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu Văn Hoá, Văn Hoá truyền Thông ) | C | 15.5 | |
6 | 7220112 | chuyên ngành Quản lí nhà nước về Văn Hoá DTTS | C | 15 | |
7 | 7220342 | chuyên ngành Chính sách Văn Hoá và Quản lí Nghệ thuật | C | 16.5 | |
8 | 7220110 | ngành Sáng tác Văn hoc ( chuyên ngành Viết báo ) | C | 15.5 | |
9 | 7220113 | chuyên ngành Văn Hoá Du Lịch | C | 18.5 | |
10 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D1 | 14 | |
11 | 7320202 | Khoa học thư viện | D1 | 14 | |
12 | 7320201 | Thông Tin học | D1 | 14 | |
13 | 7320305 | Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di tích ) | D1 | 14 | |
14 | 7220340 | Văn Hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu Văn Hoá, Văn Hoá truyền Thông ) | D1 | 14.5 | |
15 | 7220112 | chuyên ngành Quản lí nhà nước về Văn Hoá DTTS | D1 | 13.5 | |
16 | 7220342 | chuyên ngành Chính sách Văn Hoá và Quản lí Nghệ thuật | D1 | 14 | |
17 | 7220110 | ngành Sáng tác Văn hoc ( chuyên ngành Viết báo ) | D1 | 14.5 | |
18 | 7220113 | chuyên ngành Lữ hành Hướng dẫn Du Lịch | D1 | 16.5 | |
19 | A220113 | chuyên ngành Hướng dẫn viên Du Lịch quốc tế | D1 | 17 | |
20 | 7220342 | chuyên ngành Quản lí các hoạt động Âm nhạc | N1 | 20 | |
21 | A220342 | chuyên ngành Biểu diễn Âm nhạc | N1 | 16 | |
22 | 7220342 | chuyên ngành Mĩ thuật Quảng cáo | N2 | 19.5 | |
23 | 7220342 | chuyên ngành Đạo diễn sự kiện | N3 | 19.5 | |
24 | 7220112 | chuyên ngành Tổ chức hoạt động Văn Hoá DTTS | R1 | 18 | |
25 | 7220342 | chuyên ngành Chính sách Văn Hoá và Quản lí Nghệ thuật | R1 | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320402 | - Kinh doanh xuất bản phẩm | C | 15 | |
2 | 7320202 | - Khoa học thư viện | C | 15 | |
3 | 7320201 | - Thông tin học | C | 15 | |
4 | 7320305 | - Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di tích ) | C | 15 | |
5 | 7220340 | - Văn hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu văn hoá, Văn hoá truyền thông ) | C | 15.5 | |
6 | 7220112 | + Chuyên ngành Quản lí nhà nước về văn hoá DTTS | C | 15 | |
7 | 7220342 | + Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật | C | 16.5 | |
8 | 7220110 | - Ngành Sáng tác văn hoc ( Chuyên ngành Viết báo ) | C | 15.5 | |
9 | 7220113 | + Chuyên ngành Văn hoá Du lịch | C | 18.5 | |
10 | 7320402 | - Kinh doanh xuất bản phẩm | D1 | 14 | |
11 | 7320202 | - Khoa học thư viện | D1 | 14 | |
12 | 7320201 | - Thông tin học | D1 | 14 | |
13 | 7320305 | - Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di tích ) | D1 | 14 | |
14 | 7220340 | - Văn hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu văn hoá, Văn hoá truyền thông ) | D1 | 14.5 | |
15 | 7220112 | + Chuyên ngành Quản lí nhà nước về văn hoá DTTS | D1 | 13.5 | |
16 | 7220342 | + Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật | D1 | 14 | |
17 | 7220110 | - Ngành Sáng tác văn hoc ( Chuyên ngành Viết báo ) | D1 | 14.5 | |
18 | 7220113 | + Chuyên ngành Lữ hành - Hướng dẫn du lịch | D1 | 16.5 | |
19 | A220113 | + Chuyên ngành Hướng dẫn viên du lịch quốc tế | D1 | 17 | |
20 | 7220342 | + Chuyên ngành Quản lí các hoạt động Âm nhạc | N1 | 20 | |
21 | A220342 | + Chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc | N1 | 16 | |
22 | 7220342 | + Chuyên ngành Mĩ thuật - Quảng cáo | N2 | 19.5 | |
23 | 7220342 | + Chuyên ngành Đạo diễn sự kiện | N3 | 19.5 | |
24 | 7220112 | + Chuyên ngành Tổ chức hoạt động văn hoá DTTS | R1 | 18 | |
25 | 7220342 | + Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật | R1 | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 601 | Ngành phát hành XBP | C | 14.5 | |
2 | 601 | Ngành phát hành XBP. | D1 | 13.5 | |
3 | 602 | Thư viện thông tin | C | 14.5 | |
4 | 602 | Thư viện thông tin. | D1 | 13.5 | |
5 | 603 | Bảo tàng | C | 14.5 | |
6 | 603 | Bảo tàng. | D1 | 13.5 | |
7 | 604 | Văn hóa du lịch | C | 15 | |
8 | 604 | Văn hóa du lịch. | D1 | 14 | |
9 | 605 | Sáng tác và lý luận phê bình văn học | R3 | 22.5 | Năng khiếu nhân đôi |
10 | 608 | Văn hóa dân tộc | C | 14 | |
11 | 609 | Quản lý văn hóa (chuyên ngành Quản lý nghệ thuật) | R1 | 18 | |
12 | 609 | Quản lý văn hóa (chuyên ngành Quản lý nghệ thuật). | R2 | 19 | |
13 | 610 | Quản lý văn hóa (chuyên ngành chính sách văn hóa) | C | 14.5 | |
14 | 611 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Mỹ thuật quảng cáo | N1 | 18.5 | |
15 | 612 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành âm nhạc) | N2 | 18.5 |