Đại học Sư phạm Đại học Huế - HUE UNIVERSITY'S COLLEGE OF EDUCATION (HUCE)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 22 | |
2 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01 | 22 | |
3 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A00, A01 | 22 | |
4 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00, B00 | 22 | |
5 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 22 | |
6 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, C20 | 17 | |
7 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14 | 22 | |
8 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14 | 22 | |
9 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | B00, C00 | 17 | |
10 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00, D01 | 17 | |
11 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00, D01 | 17 | |
12 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01 | 17 | |
13 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | C00, C19, C20 | 17 | |
14 | T140211 | Vật lí | A00, A01 | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01 | 18.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; D01 | 23 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20 | 21.25 | |
4 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; C19; C20 | 20.25 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 16 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01 | 12.75 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 12.75 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00 | 12.75 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; D08 | 12.75 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14 | 17.5 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14 | 12.75 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | B00; C00 | 16.5 | |
13 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; D01 | 15.5 | |
14 | T140211 | Vật lí (chương trình tiên tiến) | A00; A01 | 12.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | T140211 | Vật lí (chương trình tiên tiến) | A00; A01 | 18 | |
2 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; D01 | 15 | |
3 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | B00; C00 | 15 | |
4 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14 | 18 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14 | 21 | |
6 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01 | 15 | |
7 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; D08 | 18 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00 | 24 | |
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 18 | |
10 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01 | 18 | |
11 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 26 | |
12 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; C19; C20 | 0 | |
13 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20 | 15 | |
14 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; D01 | 20.25 | |
15 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01 | 17.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A; A1 | 31.08 | |
2 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A; A1 | 24 | |
3 | 7140211 | Sir phạm Vật lý | A; A1 | 29.08 | |
4 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A; A1 | 15 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A; A3; B | 30.58 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B; M2 | 25.83 | |
7 | 7140215 | Sir phạm Kỹ thuật nông nghiệp | B; M2 | 15 | |
8 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C; C1; D | 18.75 | |
9 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C; C1; D | 16.5 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C; C1 | 27.58 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 23.92 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | B; C; C2; M5 | 19.75 | |
13 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C; D; M2 | 16.25 | |
14 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C; D | 23.25 | |
15 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 20 | |
2 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A, A1 | 13 | |
3 | 7140211 | Sư phạm Vật Lý | A, A1 | 19 | |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A, A1 | 21 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B | 21 | |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 16.5 | |
7 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | B, C | 15 | |
8 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C | 13 | |
9 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C | 13 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 16.5 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 14 | |
12 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 19 | |
13 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C, D1 | 13 | |
14 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 18 | |
15 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 16.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M | 15.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 18.5 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 17 | |
4 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C | 14 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A | 21 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A1 | 21 | |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A | 13 | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A1 | 13 | |
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A | 17.5 | |
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A1 | 17.5 | |
11 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 20 | |
12 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B | 21.5 | |
13 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 15.5 | |
14 | 7140214 | Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp | A | 13 | |
15 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 16 | |
16 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 14 | |
17 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | B | 14 | |
18 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | C | 14 | |
19 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C | 14 | |
20 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | D1 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M | 20.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C | 17.5 | |
3 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | D1 | 16 | |
4 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C | 14.5 | |
5 | 7140208 | Giáo dục quốc phòng - An ninh | C | 14.5 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A | 16.5 | |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A1 | 16.5 | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A | 13 | |
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A1 | 13 | |
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A | 14 | |
11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A1 | 14 | |
12 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 18.5 | |
13 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | B | 20 | |
14 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 14 | |
15 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A | 13 | |
16 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | B | 14 | |
17 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 16 | |
18 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 14.5 | |
19 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | B | 14 | |
20 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C | 14.5 | |
21 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C | 14.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | SP Toán học | A | 16 | |
2 | 102 | Sp Tin học | A | 13 | |
3 | 103 | Sp Vật Lý | A | 14 | |
4 | 105 | SP Công nghệ thiết bị trường học | A | 13 | |
5 | 105 | SP Công nghệ thiết bị trường học: | B | 14 | |
6 | 201 | SP Hóa học | A | 15 | |
7 | 301 | SP Sinh học | B | 15.5 | |
8 | 302 | SP Kĩ thuật nông lâm | B | 14 | |
9 | 501 | Tâm lí học giáo dục | C | 14 | |
10 | 502 | Giáo dục chính trị | C | 14 | |
11 | 503 | Giáo dục chính trị - Giáo dục quốc phòng | C | 14 | |
12 | 601 | SP Ngữ văn | C | 15 | |
13 | 602 | SP Lịch sử | C | 14 | |
14 | 603 | SP Địa lí | C | 14 | |
15 | 901 | Giáo dục tiểu học | C | 15.5 | |
16 | 901 | Giáo dục tiểu học: | D1 | 14 | |
17 | 902 | Giáo dục mầm non | M | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Sư phạm toán | A | 17 | |
2 | 102 | Sư phạm tin học | A | 13 | Bao gồm cả đào tạo liên kế với CĐSP Đồng Nai |
3 | 103 | Sư phạm vật Lý | A | 15.5 | |
4 | 104 | Sư phạm kỹ thuật công nghệ | A | 13 | |
5 | 105 | Sư phạm công nghệ thiết bị trường học | A | 13 | |
6 | 105 | Sư phạm công nghệ thiết bị trường học. | B | 14 | |
7 | 201 | Sư phạm Hóa học | A | 17.5 | |
8 | 301 | Sư phạm sinh học | B | 16 | |
9 | 302 | Sư phạm kỹ thuật nông lâm | B | 14 | |
10 | 501 | Tâm lý giáo dục | C | 14 | |
11 | 502 | Giáo dục chính trị | C | 14 |