Đại học Nội vụ Hà Nội - HANOI UNIVERSITY OF HOME AFFAIRS (HUHA)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 20.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D01 | 18.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C22 | 20.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 | 18.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 21.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
6 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 19.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 22.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
8 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D15 | 19.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 18.75 | Cơ sở tại Hà Nội |
10 | 7380101 | Luật | C00 | 20.75 | Cơ sở tại Hà Nội |
11 | 7380101 | Luật | A01 | 18.75 | Cơ sở tại Hà Nội |
12 | 7380101 | Luật | D01 | 18.75 | Cơ sở tại Hà Nội |
13 | 7229040-01 | CN Văn hóa du lịch | C00 | 20.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
14 | 7229040-01 | CN Văn hóa du lịch | D01 | 18.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
15 | 7229040-01 | CN Văn hóa du lịch | D15 | 18.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
16 | 7229040-01 | CN Văn hóa du lịch | C20 | 21.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
17 | 7229040-02 | CN Văn hóa truyền thông | C00 | 20.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
18 | 7229040-02 | CN Văn hóa truyền thông | D01 | 18.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
19 | 7229040-02 | CN Văn hóa truyền thông | D15 | 18.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
20 | 7229040-02 | CN Văn hóa truyền thông | C20 | 21.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
21 | 7229040-03 | CN Văn hóa doanh nghiệp | C00 | 22 | Cơ sở tại Hà Nội |
22 | 7229040-03 | CN Văn hóa doanh nghiệp | D01 | 20 | Cơ sở tại Hà Nội |
23 | 7229040-03 | CN Văn hóa doanh nghiệp | D15 | 20 | Cơ sở tại Hà Nội |
24 | 7229040-03 | CN Văn hóa doanh nghiệp | C20 | 23 | Cơ sở tại Hà Nội |
25 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C00 | 18 | Cơ sở tại Hà Nội |
26 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D01 | 16 | Cơ sở tại Hà Nội |
27 | 7229042 | Quản lý văn hóa | C20 | 19 | Cơ sở tại Hà Nội |
28 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D15 | 16 | Cơ sở tại Hà Nội |
29 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 16.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
30 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C20 | 17.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
31 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D01 | 14.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
32 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A00 | 14.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
33 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 22 | Cơ sở tại Hà Nội |
34 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 23 | Cơ sở tại Hà Nội |
35 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01 | 20 | Cơ sở tại Hà Nội |
36 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01 | 20 | Cơ sở tại Hà Nội |
37 | 7310205-01 | CN Quản lý nhà nước về kinh tế | C00 | 20.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
38 | 7310205-01 | CN Quản lý nhà nước về kinh tế | C20 | 21.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
39 | 7310205-01 | CN Quản lý nhà nước về kinh tế | D01 | 18.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
40 | 7310205-01 | CN Quản lý nhà nước về kinh tế | A01 | 18.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
41 | 7310205-02 | CN Quản lí tài chính công | C00 | 20 | Cơ sở tại Hà Nội |
42 | 7310205-02 | CN Quản lí tài chính công | C20 | 21 | Cơ sở tại Hà Nội |
43 | 7310205-02 | CN Quản lí tài chính công | D01 | 18 | Cơ sở tại Hà Nội |
44 | 7310205-02 | CN Quản lí tài chính công | A01 | 18 | Cơ sở tại Hà Nội |
45 | 7310205-03 | CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT | C00 | 25 | Cơ sở tại Hà Nội |
46 | 7310205-03 | CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT | C20 | 26 | Cơ sở tại Hà Nội |
47 | 7310205-03 | CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT | D01 | 23 | Cơ sở tại Hà Nội |
48 | 7310205-03 | CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT | A01 | 23 | Cơ sở tại Hà Nội |
49 | 7310205-04 | CN Thanh tra | C00 | 20.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
50 | 7310205-04 | CN Thanh tra | C20 | 21.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
51 | 7310205-04 | CN Thanh tra | D01 | 18.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
52 | 7310205-04 | CN Thanh tra | A01 | 18.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
53 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 19.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
54 | 7310201 | Chính trị học | C20 | 20.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
55 | 7310201 | Chính trị học | D01 | 17.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
56 | 7310201 | Chính trị học | A10 | 17.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
57 | 7310201-01 | CN Chính sách công | C00 | 16 | Cơ sở tại Hà Nội |
58 | 7310201-01 | CN Chính sách công | C20 | 17 | Cơ sở tại Hà Nội |
59 | 7310201-01 | CN Chính sách công | D01 | 14 | Cơ sở tại Hà Nội |
60 | 7310201-01 | CN Chính sách công | A10 | 15 | Cơ sở tại Hà Nội |
61 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 16.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
62 | 7320303 | Lưu trữ học | D01 | 14.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
63 | 7320303 | Lưu trữ học | C03 | 16.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
64 | 7320303 | Lưu trữ học | C19 | 16.25 | Cơ sở tại Hà Nội |
65 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00 | 14.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
66 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A01 | 14.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
67 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D01 | 15 | Cơ sở tại Hà Nội |
68 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D02 | 15 | Cơ sở tại Hà Nội |
69 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 16.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
70 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C15 | 16.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
71 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | 14.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
72 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A00 | 14.5 | Cơ sở tại Hà Nội |
73 | 7340404D | Quản trị nhân lực | A00 | 14 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
74 | 7340404D | Quản trị nhân lực | A01 | 14 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
75 | 7340404D | Quản trị nhân lực | C00 | 16 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
76 | 7340404D | Quản trị nhân lực | D01 | 14 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
77 | 7340406D | Quản trị văn phòng | C00 | 16.5 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
78 | 7340406D | Quản trị văn phòng | D01 | 14.5 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
79 | 7340406D | Quản trị văn phòng | C20 | 17.5 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
80 | 7340406D | Quản trị văn phòng | D15 | 14.5 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
81 | 7380101D | Luật | A00 | 14 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
82 | 7380101D | Luật | A01 | 14 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
83 | 7380101D | Luật | C00 | 16 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
84 | 7380101D | Luật | D01 | 14 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
85 | 7229040D-01 | CN Văn hóa Du lịch | C00 | 16.25 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
86 | 7229040D-01 | CN Văn hóa Du lịch | C20 | 17.25 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
87 | 7229040D-01 | CN Văn hóa Du lịch | D01 | 14.25 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
88 | 7229040D-01 | CN Văn hóa Du lịch | D15 | 14.25 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
89 | 7229042D | Quản lý văn hóa | C00 | 16 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
90 | 7229042D | Quản lý văn hóa | D01 | 14 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
91 | 7229042D | Quản lý văn hóa | C20 | 17 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
92 | 7229042D | Quản lý văn hóa | D15 | 14 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
93 | 7310205D | Quản lý nhà nước | C00 | 16 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
94 | 7310205D | Quản lý nhà nước | C20 | 17 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
95 | 7310205D | Quản lý nhà nước | D01 | 14 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
96 | 7310205D | Quản lý nhà nước | A01 | 14 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
97 | 7310201D-01 | CN Chính sách công | A10 | 20 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
98 | 7310201D-01 | CN Chính sách công | C00 | 22 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
99 | 7310201D-01 | CN Chính sách công | C20 | 23 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
100 | 7310201D-01 | CN Chính sách công | D01 | 20 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
101 | 7480104D | Hệ thống thông tin | A00 | 23 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
102 | 7480104D | Hệ thống thông tin | A01 | 23 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
103 | 7480104D | Hệ thống thông tin | A16 | 23 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
104 | 7480104D | Hệ thống thông tin | D01 | 23 | Phân hiệu tại Quảng Nam |
105 | 7380101H | Luật | A00 | 17.5 | Cơ sở tại TPHCM |
106 | 7380101H | Luật | A01 | 17.5 | Cơ sở tại TPHCM |
107 | 7380101H | Luật | C00 | 19.5 | Cơ sở tại TPHCM |
108 | 7380101H | Luật | D01 | 17.5 | Cơ sở tại TPHCM |
109 | 7310205H | Quản lý nhà nước | C00 | 16 | Cơ sở tại TPHCM |
110 | 7310205H | Quản lý nhà nước | A00 | 14 | Cơ sở tại TPHCM |
111 | 7310205H | Quản lý nhà nước | A01 | 14 | Cơ sở tại TPHCM |
112 | 7310205H | Quản lý nhà nước | D01 | 14 | Cơ sở tại TPHCM |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7229040-01 | Chuyên ngành Văn hóa Du lịch | C00; C20; D01; D15 | 0 | |
2 | 7229040-02 | Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông | C00; C20; D01; D15 | 0 | |
3 | 7229040-03 | Chuyên ngành Văn hóa Doanh nghiệp | C00; C20; D01; D15 | 0 | |
4 | 7229040D-01 | Chuyên ngành Văn hóa Du lịch | C00; C20; D01; D15 | 0 | |
5 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00 | 25.75 | |
6 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00; C20; D01; D15 | 22.75 | |
7 | 7229042D | Quản lý văn hóa | C00; C20; D01; D15 | 0 | |
8 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 23 | |
9 | 7310201 | Chính trị học | A10; C20; D01 | 20 | |
10 | 7310201-01 | Chuyên ngành Chính sách công | A10; C00; C20; D01 | 0 | |
11 | 7310201D-01 | Chuyên ngành Chính sách công | A10; C00; C20; D01 | 0 | |
12 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A00; C00; C15; D01 | 0 | |
13 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01 | 21.75 | |
14 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01 | 22.75 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 24.75 | |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 0 | |
17 | 7310205-01 | Chuyên ngành Quản lý nhà nước về kinh tế | A01; C00; C20; D01 | 0 | |
18 | 7310205-02 | Chuyên ngành Quản lí tài chính công | A01; C00; C20; D01 | 0 | |
19 | 7310205-03 | Chuyên ngành Quản lý nhà nướcvề nông nghiệp và phát triển nông thôn | A01; C00; C20; D01 | 0 | |
20 | 7310205-04 | Chuyên ngành Thanh tra | A01; C00; C20; D01 | 0 | |
21 | 7310205D | Quản lý nhà nước | A01; C00; C20; D01 | 0 | |
22 | 7310205H | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 0 | |
23 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A00; C00; C20; D01 | 0 | |
24 | 7320303 | Lưu trữ học | C00 | 19.5 | |
25 | 7320303 | Lưu trữ học | C03; C19; D01 | 16.5 | |
26 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 25 | |
27 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; C22; D01 | 22 | |
28 | 7340404D | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 0 | |
29 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 24.25 | |
30 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20; D01; D15 | 21.25 | |
31 | 7340406D | Quản trị văn phòng | C00; C20; D01; D15 | 0 | |
32 | 7380101 | Luật | C00 | 23.5 | |
33 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01 | 20.5 | |
34 | 7380101D | Luật | A00; A01; C00; D01 | 0 | |
35 | 7380101H | Luật | A00; A01; C00; D01 | 0 | |
36 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D02 | 15.5 | |
37 | 7480104D | Hệ thống thông tin | A00; A01; A16; D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480104D | Hệ thống thông tin - Phân hiệu Quảng Nam | A00; A01; A16; D01 | 0 | |
2 | 7480104 | Hệ thống thông tin ( Học tại Hà Nội) | A00; A01; A16; D01 | 0 | |
3 | 7380101D | Luật - Phân hiệu Quảng Nam | A00; A01; C00; D01 | 0 | |
4 | 7380101 | Luật ( Học tại Hà Nội) | A00; A01; C00; D01 | 0 | |
5 | 7340406D | Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam | D01 | 15 | |
6 | 7340406D | Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam | C00 | 16 | |
7 | 7340406D | Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam | D14; D15 | 0 | |
8 | 7340406 | Quản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội) | D01 | 17 | |
9 | 7340406 | Quản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội) | C00 | 21.5 | |
10 | 7340406 | Quản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội) | D14; D15 | 0 | |
11 | 7340404D | Quản trị nhân lực - Phân hiệu Quảng Nam | A00;A01;D01 | 15 | |
12 | 7340404D | Quản trị nhân lực - Phân hiệu Quảng Nam | C00 | 16 | |
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực (Học tại Hà Nội) | A00;A01;D01 | 17 | |
14 | 7340404 | Quản trị nhân lực (Học tại Hà Nội) | C00 | 23.5 | |
15 | 7320303D | Lưu trữ học - Phân hiệu Quảng Nam | D01 | 15 | |
16 | 7320303D | Lưu trữ học - Phân hiệu Quảng Nam | C00 | 16 | |
17 | 7320303D | Lưu trữ học - Phân hiệu Quảng Nam | D14; D15 | 0 | |
18 | 7320303 | Lưu trữ học( Học tại Hà Nội) | D01 | 16 | |
19 | 7320303 | Lưu trữ học( Học tại Hà Nội) | C00 | 19 | |
20 | 7320303 | Lưu trữ học( Học tại Hà Nội) | D14; D15 | 0 | |
21 | 7320202 | Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) | D01 | 16 | |
22 | 7320202 | Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) | C00 | 18 | |
23 | 7320202 | Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) | A00; D14 | 0 | |
24 | 7310205D | Quản lý nhà nước - Phân hiệu Quảng Nam | A00;A01;D01 | 15 | |
25 | 7310205D | Quản lý nhà nước - Phân hiệu Quảng Nam | C00 | 16 | |
26 | 7310205 | Quản lý nhà nước ( Học tại Hà Nội) | C00 | 21.5 | |
27 | 7310205 | Quản lý nhà nước ( Học tại Hà Nội) | A00;A01;D01 | 17 | |
28 | 7310201 | Chính trị học ( Học tại Hà Nội) | C00; C19; C20; D66 | 0 | |
29 | 7220342 | Quản lý văn hóa ( Học tại Hà Nội) | C20; D15 | 0 | |
30 | 7220342 | Quản lý văn hóa ( Học tại Hà Nội) | D01 | 16 | |
31 | 7220342 | Quản lý văn hóa ( Học tại Hà Nội) | C00 | 19.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A1; C; D; KT1 | 22.75 | |
2 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A1; C; D; KT1 | 21.75 | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A1; C; D; KT1 | 22 | |
4 | 7220342 | ' Quản lý văn hoá | A1; C; D; KT1 | 21 | |
5 | 7320303 | Lưu trữ học | A1; C; D; KT1 | 20.25 | |
6 | 7320202 | Khoa học thư viện | A1; C; D; KT1 | 19.5 | |
7 | C340404 | Quản trị nhân lực | A1; C; D; KT1 | 16 | |
8 | C340406 | Quản trị văn phòng | A1; C; D; KT1 | 14 | |
9 | C220342 | Quản lý văn hoá | A1; C; D; KT1 | 12 | |
10 | C340406 | Hành chính học | A1; C; D; KT1 | 12 | |
11 | C340406 | Văn thư - Lưu trữ | A1; C; D; KT1 | 12 | |
12 | C340406 | Hành chính văn thư | A1; C; D; KT1 | 12 | |
13 | C320303 | Lưu trữ học | A1; C; D; KT1 | 14 | |
14 | C340407 | Thư ký văn phòng | A1; C; D; KT1 | 12 | |
15 | C380201 | Dịch vụ pháp lý | A1; C; D; KT1 | 12 | |
16 | C480202 | Tin học ứng dụng | A1; C; D; KT1 | 12 | |
17 | C320202 | Khoa hoc thư viên | A1; C; D; KT1 | 12 | |
18 | 7340404 | Quản trị nhân lực (M.Trung) | A1; C; D; KT1 | 16.5 | |
19 | 7340406 | Quản trị văn phòng (M.Trung) | A1; C; D; KT1 | 15.5 | |
20 | 7310205 | Quản lý nhà nước (M.Trung) | A1; C; D; KT1 | 16 | |
21 | 7220342 | Quản lý văn hoá (M.Trung) | A1; C; D; KT1 | 15.5 | |
22 | 7320303 | Lưu trữ hoc (M.Trung) | A1; C; D; KT1 | 15.5 | |
23 | 7320202 | Khoa học thư viện (M.Trung) | A1; C; D; KT1 | 15 | |
24 | C340404 | Ọuản tri nhân lực (M.Trung) | A1; C; D; KT1 | 12 | |
25 | C340406 | Quản trị văn phòng (M.Trung) | A1; C; D; KT1 | 12 | |
26 | C380201 | Dich vụ pháp lý (M.Trung) | A1; C; D; KT1 | 12 | |
27 | C340406 | Hành chính học (M.Trung) | A1; C; D; KT1 | 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320202 | Khoa học thư viện | C | 15 | Dự kiến |
2 | 7320202 | Khoa học thư viện | D1 | 14.5 | Dự kiến |
3 | 7320303 | Lưu trữ học | C | 15 | Dự kiến |
4 | 7320303 | Lưu trữ học | D1 | 14.5 | Dự kiến |
5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C | 17.5 | Dự kiến |
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D1 | 17 | Dự kiến |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C | 17.5 | Dự kiến |
8 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D1 | 17 | Dự kiến |
9 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C | 17.5 | Dự kiến |
10 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D1 | 17 | Dự kiến |
11 | 7220342 | Quản lý văn hóa | C | 14.5 | Dự kiến |
12 | 7220342 | Quản lý văn hóa | D1 | 14 | Dự kiến |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C720501 | Điều dưỡng | B | 18.5 | Hộ Khẩu Hà Nội |
2 | C720501 | Điều dưỡng | B | 18 | Ngoại Tỉnh |
3 | C720332 | Xét nghiệm y học | B | 22.5 | |
4 | C720330 | Kỹ thuật y học | B | 16.5 | |
5 | C720502 | Hộ sinh | B | 19.5 | |
6 | C900107 | Dược sỹ | B | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị văn phòng | D1 | 13.5 | Tại Đà Nẵng | |
2 | 7320303 | Lưu trữ học | C | 14.5 | |
3 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C | 15.5 | |
4 | 7320202 | Khoa học thư viện | C | 14.5 | |
5 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C | 15.5 | |
6 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C | 14.5 | Tại Đà Nẵng |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C | 14.5 | Tại Đà Nẵng |
8 | 7320303 | Lưu trữ học | D1 | 13.5 | |
9 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D1 | 14.5 | |
10 | 7320202 | Khoa học thư viện | D1 | 13.5 | |
11 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D1 | 14.5 | |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D1 | 13.5 | Tại Đà Nẵng |