Thông tin chung
Mã trường: DNV
Địa chỉ: số 36 Xuân La, phường Xuân La, quận Tây Hồ, Tp. Hà Nội
Số điện thoại: 024 375 33 659
Ngày thành lập: Ngày 14 tháng 11 năm 2011
Trực thuộc: Công lập
Loại hình: Bộ Nội vụ
Quy mô:
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Nội vụ Hà Nội - HANOI UNIVERS... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Nội vụ Hà Nội năm 2018 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực C00 20.5 Cơ sở tại Hà Nội
2 7340404 Quản trị nhân lực D01 18.5 Cơ sở tại Hà Nội
3 7340404 Quản trị nhân lực C22 20.5 Cơ sở tại Hà Nội
4 7340404 Quản trị nhân lực A00 18.5 Cơ sở tại Hà Nội
5 7340406 Quản trị văn phòng C00 21.5 Cơ sở tại Hà Nội
6 7340406 Quản trị văn phòng D01 19.5 Cơ sở tại Hà Nội
7 7340406 Quản trị văn phòng C20 22.5 Cơ sở tại Hà Nội
8 7340406 Quản trị văn phòng D15 19.5 Cơ sở tại Hà Nội
9 7380101 Luật A00 18.75 Cơ sở tại Hà Nội
10 7380101 Luật C00 20.75 Cơ sở tại Hà Nội
11 7380101 Luật A01 18.75 Cơ sở tại Hà Nội
12 7380101 Luật D01 18.75 Cơ sở tại Hà Nội
13 7229040-01 CN Văn hóa du lịch C00 20.5 Cơ sở tại Hà Nội
14 7229040-01 CN Văn hóa du lịch D01 18.5 Cơ sở tại Hà Nội
15 7229040-01 CN Văn hóa du lịch D15 18.5 Cơ sở tại Hà Nội
16 7229040-01 CN Văn hóa du lịch C20 21.5 Cơ sở tại Hà Nội
17 7229040-02 CN Văn hóa truyền thông C00 20.5 Cơ sở tại Hà Nội
18 7229040-02 CN Văn hóa truyền thông D01 18.5 Cơ sở tại Hà Nội
19 7229040-02 CN Văn hóa truyền thông D15 18.5 Cơ sở tại Hà Nội
20 7229040-02 CN Văn hóa truyền thông C20 21.5 Cơ sở tại Hà Nội
21 7229040-03 CN Văn hóa doanh nghiệp C00 22 Cơ sở tại Hà Nội
22 7229040-03 CN Văn hóa doanh nghiệp D01 20 Cơ sở tại Hà Nội
23 7229040-03 CN Văn hóa doanh nghiệp D15 20 Cơ sở tại Hà Nội
24 7229040-03 CN Văn hóa doanh nghiệp C20 23 Cơ sở tại Hà Nội
25 7229042 Quản lý văn hóa C00 18 Cơ sở tại Hà Nội
26 7229042 Quản lý văn hóa D01 16 Cơ sở tại Hà Nội
27 7229042 Quản lý văn hóa C20 19 Cơ sở tại Hà Nội
28 7229042 Quản lý văn hóa D15 16 Cơ sở tại Hà Nội
29 7320201 Thông tin - thư viện C00 16.25 Cơ sở tại Hà Nội
30 7320201 Thông tin - thư viện C20 17.25 Cơ sở tại Hà Nội
31 7320201 Thông tin - thư viện D01 14.25 Cơ sở tại Hà Nội
32 7320201 Thông tin - thư viện A00 14.25 Cơ sở tại Hà Nội
33 7310205 Quản lý nhà nước C00 22 Cơ sở tại Hà Nội
34 7310205 Quản lý nhà nước C20 23 Cơ sở tại Hà Nội
35 7310205 Quản lý nhà nước D01 20 Cơ sở tại Hà Nội
36 7310205 Quản lý nhà nước A01 20 Cơ sở tại Hà Nội
37 7310205-01 CN Quản lý nhà nước về kinh tế C00 20.25 Cơ sở tại Hà Nội
38 7310205-01 CN Quản lý nhà nước về kinh tế C20 21.25 Cơ sở tại Hà Nội
39 7310205-01 CN Quản lý nhà nước về kinh tế D01 18.25 Cơ sở tại Hà Nội
40 7310205-01 CN Quản lý nhà nước về kinh tế A01 18.25 Cơ sở tại Hà Nội
41 7310205-02 CN Quản lí tài chính công C00 20 Cơ sở tại Hà Nội
42 7310205-02 CN Quản lí tài chính công C20 21 Cơ sở tại Hà Nội
43 7310205-02 CN Quản lí tài chính công D01 18 Cơ sở tại Hà Nội
44 7310205-02 CN Quản lí tài chính công A01 18 Cơ sở tại Hà Nội
45 7310205-03 CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT C00 25 Cơ sở tại Hà Nội
46 7310205-03 CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT C20 26 Cơ sở tại Hà Nội
47 7310205-03 CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT D01 23 Cơ sở tại Hà Nội
48 7310205-03 CN Quản lý nhà nước về NN và phát triển NT A01 23 Cơ sở tại Hà Nội
49 7310205-04 CN Thanh tra C00 20.25 Cơ sở tại Hà Nội
50 7310205-04 CN Thanh tra C20 21.25 Cơ sở tại Hà Nội
51 7310205-04 CN Thanh tra D01 18.25 Cơ sở tại Hà Nội
52 7310205-04 CN Thanh tra A01 18.25 Cơ sở tại Hà Nội
53 7310201 Chính trị học C00 19.5 Cơ sở tại Hà Nội
54 7310201 Chính trị học C20 20.5 Cơ sở tại Hà Nội
55 7310201 Chính trị học D01 17.5 Cơ sở tại Hà Nội
56 7310201 Chính trị học A10 17.5 Cơ sở tại Hà Nội
57 7310201-01 CN Chính sách công C00 16 Cơ sở tại Hà Nội
58 7310201-01 CN Chính sách công C20 17 Cơ sở tại Hà Nội
59 7310201-01 CN Chính sách công D01 14 Cơ sở tại Hà Nội
60 7310201-01 CN Chính sách công A10 15 Cơ sở tại Hà Nội
61 7320303 Lưu trữ học C00 16.25 Cơ sở tại Hà Nội
62 7320303 Lưu trữ học D01 14.25 Cơ sở tại Hà Nội
63 7320303 Lưu trữ học C03 16.25 Cơ sở tại Hà Nội
64 7320303 Lưu trữ học C19 16.25 Cơ sở tại Hà Nội
65 7480104 Hệ thống thông tin A00 14.5 Cơ sở tại Hà Nội
66 7480104 Hệ thống thông tin A01 14.5 Cơ sở tại Hà Nội
67 7480104 Hệ thống thông tin D01 15 Cơ sở tại Hà Nội
68 7480104 Hệ thống thông tin D02 15 Cơ sở tại Hà Nội
69 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 16.5 Cơ sở tại Hà Nội
70 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C15 16.5 Cơ sở tại Hà Nội
71 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01 14.5 Cơ sở tại Hà Nội
72 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A00 14.5 Cơ sở tại Hà Nội
73 7340404D Quản trị nhân lực A00 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
74 7340404D Quản trị nhân lực A01 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
75 7340404D Quản trị nhân lực C00 16 Phân hiệu tại Quảng Nam
76 7340404D Quản trị nhân lực D01 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
77 7340406D Quản trị văn phòng C00 16.5 Phân hiệu tại Quảng Nam
78 7340406D Quản trị văn phòng D01 14.5 Phân hiệu tại Quảng Nam
79 7340406D Quản trị văn phòng C20 17.5 Phân hiệu tại Quảng Nam
80 7340406D Quản trị văn phòng D15 14.5 Phân hiệu tại Quảng Nam
81 7380101D Luật A00 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
82 7380101D Luật A01 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
83 7380101D Luật C00 16 Phân hiệu tại Quảng Nam
84 7380101D Luật D01 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
85 7229040D-01 CN Văn hóa Du lịch C00 16.25 Phân hiệu tại Quảng Nam
86 7229040D-01 CN Văn hóa Du lịch C20 17.25 Phân hiệu tại Quảng Nam
87 7229040D-01 CN Văn hóa Du lịch D01 14.25 Phân hiệu tại Quảng Nam
88 7229040D-01 CN Văn hóa Du lịch D15 14.25 Phân hiệu tại Quảng Nam
89 7229042D Quản lý văn hóa C00 16 Phân hiệu tại Quảng Nam
90 7229042D Quản lý văn hóa D01 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
91 7229042D Quản lý văn hóa C20 17 Phân hiệu tại Quảng Nam
92 7229042D Quản lý văn hóa D15 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
93 7310205D Quản lý nhà nước C00 16 Phân hiệu tại Quảng Nam
94 7310205D Quản lý nhà nước C20 17 Phân hiệu tại Quảng Nam
95 7310205D Quản lý nhà nước D01 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
96 7310205D Quản lý nhà nước A01 14 Phân hiệu tại Quảng Nam
97 7310201D-01 CN Chính sách công A10 20 Phân hiệu tại Quảng Nam
98 7310201D-01 CN Chính sách công C00 22 Phân hiệu tại Quảng Nam
99 7310201D-01 CN Chính sách công C20 23 Phân hiệu tại Quảng Nam
100 7310201D-01 CN Chính sách công D01 20 Phân hiệu tại Quảng Nam
101 7480104D Hệ thống thông tin A00 23 Phân hiệu tại Quảng Nam
102 7480104D Hệ thống thông tin A01 23 Phân hiệu tại Quảng Nam
103 7480104D Hệ thống thông tin A16 23 Phân hiệu tại Quảng Nam
104 7480104D Hệ thống thông tin D01 23 Phân hiệu tại Quảng Nam
105 7380101H Luật A00 17.5 Cơ sở tại TPHCM
106 7380101H Luật A01 17.5 Cơ sở tại TPHCM
107 7380101H Luật C00 19.5 Cơ sở tại TPHCM
108 7380101H Luật D01 17.5 Cơ sở tại TPHCM
109 7310205H Quản lý nhà nước C00 16 Cơ sở tại TPHCM
110 7310205H Quản lý nhà nước A00 14 Cơ sở tại TPHCM
111 7310205H Quản lý nhà nước A01 14 Cơ sở tại TPHCM
112 7310205H Quản lý nhà nước D01 14 Cơ sở tại TPHCM
Đại học Nội vụ Hà Nội - HANOI UNIVERS... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Nội vụ Hà Nội năm 2017 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7229040-01 Chuyên ngành Văn hóa Du lịch C00; C20; D01; D15 0
2 7229040-02 Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông C00; C20; D01; D15 0
3 7229040-03 Chuyên ngành Văn hóa Doanh nghiệp C00; C20; D01; D15 0
4 7229040D-01 Chuyên ngành Văn hóa Du lịch C00; C20; D01; D15 0
5 7229042 Quản lý văn hoá C00 25.75
6 7229042 Quản lý văn hoá C00; C20; D01; D15 22.75
7 7229042D Quản lý văn hóa C00; C20; D01; D15 0
8 7310201 Chính trị học C00 23
9 7310201 Chính trị học A10; C20; D01 20
10 7310201-01 Chuyên ngành Chính sách công A10; C00; C20; D01 0
11 7310201D-01 Chuyên ngành Chính sách công A10; C00; C20; D01 0
12 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A00; C00; C15; D01 0
13 7310205 Quản lý nhà nước D01 21.75
14 7310205 Quản lý nhà nước A01 22.75
15 7310205 Quản lý nhà nước C00 24.75
16 7310205 Quản lý nhà nước C20 0
17 7310205-01 Chuyên ngành Quản lý nhà nước về kinh tế A01; C00; C20; D01 0
18 7310205-02 Chuyên ngành Quản lí tài chính công A01; C00; C20; D01 0
19 7310205-03 Chuyên ngành Quản lý nhà nướcvề nông nghiệp và phát triển nông thôn A01; C00; C20; D01 0
20 7310205-04 Chuyên ngành Thanh tra A01; C00; C20; D01 0
21 7310205D Quản lý nhà nước A01; C00; C20; D01 0
22 7310205H Quản lý nhà nước A00; A01; C00; D01 0
23 7320201 Thông tin - thư viện A00; C00; C20; D01 0
24 7320303 Lưu trữ học C00 19.5
25 7320303 Lưu trữ học C03; C19; D01 16.5
26 7340404 Quản trị nhân lực C00 25
27 7340404 Quản trị nhân lực A00; C22; D01 22
28 7340404D Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 0
29 7340406 Quản trị văn phòng C00 24.25
30 7340406 Quản trị văn phòng C20; D01; D15 21.25
31 7340406D Quản trị văn phòng C00; C20; D01; D15 0
32 7380101 Luật C00 23.5
33 7380101 Luật A00; A01; D01 20.5
34 7380101D Luật A00; A01; C00; D01 0
35 7380101H Luật A00; A01; C00; D01 0
36 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D02 15.5
37 7480104D Hệ thống thông tin A00; A01; A16; D01 0
Đại học Nội vụ Hà Nội - HANOI UNIVERS... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Nội vụ Hà Nội năm 2016 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480104D Hệ thống thông tin - Phân hiệu Quảng Nam A00; A01; A16; D01 0
2 7480104 Hệ thống thông tin ( Học tại Hà Nội) A00; A01; A16; D01 0
3 7380101D Luật - Phân hiệu Quảng Nam A00; A01; C00; D01 0
4 7380101 Luật ( Học tại Hà Nội) A00; A01; C00; D01 0
5 7340406D Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam D01 15
6 7340406D Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam C00 16
7 7340406D Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam D14; D15 0
8 7340406 Quản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội) D01 17
9 7340406 Quản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội) C00 21.5
10 7340406 Quản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội) D14; D15 0
11 7340404D Quản trị nhân lực - Phân hiệu Quảng Nam A00;A01;D01 15
12 7340404D Quản trị nhân lực - Phân hiệu Quảng Nam C00 16
13 7340404 Quản trị nhân lực (Học tại Hà Nội) A00;A01;D01 17
14 7340404 Quản trị nhân lực (Học tại Hà Nội) C00 23.5
15 7320303D Lưu trữ học - Phân hiệu Quảng Nam D01 15
16 7320303D Lưu trữ học - Phân hiệu Quảng Nam C00 16
17 7320303D Lưu trữ học - Phân hiệu Quảng Nam D14; D15 0
18 7320303 Lưu trữ học( Học tại Hà Nội) D01 16
19 7320303 Lưu trữ học( Học tại Hà Nội) C00 19
20 7320303 Lưu trữ học( Học tại Hà Nội) D14; D15 0
21 7320202 Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) D01 16
22 7320202 Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) C00 18
23 7320202 Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) A00; D14 0
24 7310205D Quản lý nhà nước - Phân hiệu Quảng Nam A00;A01;D01 15
25 7310205D Quản lý nhà nước - Phân hiệu Quảng Nam C00 16
26 7310205 Quản lý nhà nước ( Học tại Hà Nội) C00 21.5
27 7310205 Quản lý nhà nước ( Học tại Hà Nội) A00;A01;D01 17
28 7310201 Chính trị học ( Học tại Hà Nội) C00; C19; C20; D66 0
29 7220342 Quản lý văn hóa ( Học tại Hà Nội) C20; D15 0
30 7220342 Quản lý văn hóa ( Học tại Hà Nội) D01 16
31 7220342 Quản lý văn hóa ( Học tại Hà Nội) C00 19.5
Đại học Nội vụ Hà Nội - HANOI UNIVERS... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Nội vụ Hà Nội năm 2015 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực A1; C; D; KT1 22.75
2 7340406 Quản trị văn phòng A1; C; D; KT1 21.75
3 7310205 Quản lý nhà nước A1; C; D; KT1 22
4 7220342 ' Quản lý văn hoá A1; C; D; KT1 21
5 7320303 Lưu trữ học A1; C; D; KT1 20.25
6 7320202 Khoa học thư viện A1; C; D; KT1 19.5
7 C340404 Quản trị nhân lực A1; C; D; KT1 16
8 C340406 Quản trị văn phòng A1; C; D; KT1 14
9 C220342 Quản lý văn hoá A1; C; D; KT1 12
10 C340406 Hành chính học A1; C; D; KT1 12
11 C340406 Văn thư - Lưu trữ A1; C; D; KT1 12
12 C340406 Hành chính văn thư A1; C; D; KT1 12
13 C320303 Lưu trữ học A1; C; D; KT1 14
14 C340407 Thư ký văn phòng A1; C; D; KT1 12
15 C380201 Dịch vụ pháp lý A1; C; D; KT1 12
16 C480202 Tin học ứng dụng A1; C; D; KT1 12
17 C320202 Khoa hoc thư viên A1; C; D; KT1 12
18 7340404 Quản trị nhân lực (M.Trung) A1; C; D; KT1 16.5
19 7340406 Quản trị văn phòng (M.Trung) A1; C; D; KT1 15.5
20 7310205 Quản lý nhà nước (M.Trung) A1; C; D; KT1 16
21 7220342 Quản lý văn hoá (M.Trung) A1; C; D; KT1 15.5
22 7320303 Lưu trữ hoc (M.Trung) A1; C; D; KT1 15.5
23 7320202 Khoa học thư viện (M.Trung) A1; C; D; KT1 15
24 C340404 Ọuản tri nhân lực (M.Trung) A1; C; D; KT1 12
25 C340406 Quản trị văn phòng (M.Trung) A1; C; D; KT1 12
26 C380201 Dich vụ pháp lý (M.Trung) A1; C; D; KT1 12
27 C340406 Hành chính học (M.Trung) A1; C; D; KT1 12
Đại học Nội vụ Hà Nội - HANOI UNIVERS... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Nội vụ Hà Nội năm 2014 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320202 Khoa học thư viện C 15 Dự kiến
2 7320202 Khoa học thư viện D1 14.5 Dự kiến
3 7320303 Lưu trữ học C 15 Dự kiến
4 7320303 Lưu trữ học D1 14.5 Dự kiến
5 7310205 Quản lý nhà nước C 17.5 Dự kiến
6 7310205 Quản lý nhà nước D1 17 Dự kiến
7 7340404 Quản trị nhân lực C 17.5 Dự kiến
8 7340404 Quản trị nhân lực D1 17 Dự kiến
9 7340406 Quản trị văn phòng C 17.5 Dự kiến
10 7340406 Quản trị văn phòng D1 17 Dự kiến
11 7220342 Quản lý văn hóa C 14.5 Dự kiến
12 7220342 Quản lý văn hóa D1 14 Dự kiến
Đại học Nội vụ Hà Nội - HANOI UNIVERS... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Nội vụ Hà Nội năm 2013 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C720501 Điều dưỡng B 18.5 Hộ Khẩu Hà Nội
2 C720501 Điều dưỡng B 18 Ngoại Tỉnh
3 C720332 Xét nghiệm y học B 22.5
4 C720330 Kỹ thuật y học B 16.5
5 C720502 Hộ sinh B 19.5
6 C900107 Dược sỹ B 21
Đại học Nội vụ Hà Nội - HANOI UNIVERS... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Nội vụ Hà Nội năm 2012 5 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản trị văn phòng D1 13.5 Tại Đà Nẵng
2 7320303 Lưu trữ học C 14.5
3 7340406 Quản trị văn phòng C 15.5
4 7320202 Khoa học thư viện C 14.5
5 7340404 Quản trị nhân lực C 15.5
6 7340404 Quản trị nhân lực C 14.5 Tại Đà Nẵng
7 7340406 Quản trị văn phòng C 14.5 Tại Đà Nẵng
8 7320303 Lưu trữ học D1 13.5
9 7340406 Quản trị văn phòng D1 14.5
10 7320202 Khoa học thư viện D1 13.5
11 7340404 Quản trị nhân lực D1 14.5
12 7340404 Quản trị nhân lực D1 13.5 Tại Đà Nẵng