Đại học Luật Đại học Huế - University of Law, Hue University (HUL)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | C00, D01, D64, D78 | 16 | |
2 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, C19, D72, D84 | 17.75 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | C00, D01, D64, D78 | 22.5 | |
2 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, C19, D72, D84 | 23 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D03 | 20.5 | |
2 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D03 | 20.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 21.75 | |
2 | 7380107 | Luật Kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 22 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật học | A | 18 | |
2 | 7380107 | Luật kinh tế | A | 18 | |
3 | 7380101 | Luật học | A1 | 18 | |
4 | 7380107 | Luật kinh tế | A1 | 18 | |
5 | 7380101 | Luật học | C | 19 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | C | 19 | |
7 | 7380101 | Luật học | D1,2,3,4 | 18 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | D1,2,3,4 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A | 17.5 | |
2 | 7380101 | Luật | C | 20 | |
3 | 7380101 | Luật | D1 | 17 | |
4 | 7380101 | Luật | D2 | 17 | |
5 | 7380101 | Luật | D3 | 17 | |
6 | 7380101 | Luật | D4 | 17 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A | 17.5 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | C | 19.5 | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | D1 | 17 | |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | D2 | 17 | |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | D3 | 17 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | D4 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380107 | Luật kinh tế | D1,2,3,4 | 15.5 | |
2 | 7380101 | Luật học | D1,2,3,4 | 14 | |
3 | 7380107 | Luật kinh tế | C | 16.5 | |
4 | 7380101 | Luật học | C | 15 | |
5 | 7380101 | Luật học | A | 14 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 501 | Luật | A | 14 | |
2 | 501 | Luật; | C | 15.5 | |
3 | 501 | Luật: | D1.2.3.4 | 14 | |
4 | 502 | Luật kinh tế | A | 14 | |
5 | 502 | Luật kinh tế; | C | 15.5 | |
6 | 502 | Luật kinh tế: | D1.2.3.4 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 501 | Khối A | A | 13 | |
2 | 501 | Khối C | C | 15.5 | |
3 | 501 | Khối D | D | 13 |