Đại học Khoa học Đại học Huế - Hue University of Sciences (HUSH)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220104 | Hán - Nôm | C00, C19, D14 | 13 | |
2 | 7229001 | Triết học | C00, C19, C20 | 13 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19, C14 | 13 | |
4 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00, C19, D14 | 13 | |
5 | 7229030 | Văn học | C00, C19, D14 | 13 | |
6 | 7310301 | Xã hội học | C00, D01, D15 | 13 | |
7 | 7310608 | Đông phương học | C00, C19, C14 | 13 | |
8 | 7320101 | Báo chí | C00, D01, D15 | 13.75 | |
9 | 7420101 | Sinh học | A00, B00, D08 | 13 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D08 | 13 | |
11 | 7440102 | Vật lí học | A00, A01 | 13 | |
12 | 7440112 | Hoá học | A00, B00, D07 | 13 | |
13 | 7440201 | Địa chất học | A00, B00, D07 | 13 | |
14 | 7440217 | Địa lí tự nhiên | A00, B00, D07 | 13 | |
15 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D07 | 13 | |
16 | 7460101 | Toán học | A00, A01 | 13 | |
17 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01 | 13 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 13.5 | |
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00, A01 | 13 | |
20 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, B00, D07 | 13 | |
21 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | A00, B00, D07 | 13 | |
22 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | 13 | |
23 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, D01, D14 | 13 | |
24 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, D07 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220104 | Hán Nôm | C00, C19, C14 | 14.25 | |
2 | 7229001 | Triết học | C00, C19, C20 | 16.5 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19, C14 | 14.25 | |
4 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00, C19, C14 | 14.25 | |
5 | 7229030 | Văn học | C00, C19, C14 | 14.25 | |
6 | 7310301 | Xã hội học | C00, D01, C14 | 14.25 | |
7 | 7310608 | Đông phương học | C00, C19, C14 | 14.25 | |
8 | 7320101 | Báo chí | C00, D01, C15 | 18 | |
9 | 7420101 | Sinh học | A00, B00, C08 | 14.25 | |
10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, C08 | 15 | |
11 | 7440102 | Vật lý học | A00, A01 | 14.25 | |
12 | 7440112 | Hoá học | A00, B00, C07 | 14.25 | |
13 | 7440201 | Địa chất học | A00, B00, C07 | 14.25 | |
14 | 7440217 | Địa lý tự nhiênkỹ thuật | A00, B00, C07 | 14.25 | |
15 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, C07 | 15.5 | |
16 | 7460101 | Toán học | A00, A01 | 14.25 | |
17 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01 | 14.25 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 15 | |
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 14.25 | |
20 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, B00, C07 | 14.25 | |
21 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00, B00, C07 | 14.25 | |
22 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | 13.5 | |
23 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, D01, C14 | 15 | |
24 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, C07 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D07 | 16 | |
2 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14 | 15.5 | |
3 | 7580102 | Kiến trúc | V00; V01 | 20 | |
4 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; B00; D07 | 15 | |
5 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; B00; D07 | 15 | |
6 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01 | 16.5 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 24.5 | |
8 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01 | 18 | |
9 | 7460101 | Toán học | A00; A01 | 18 | |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07 | 15 | |
11 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | A00; B00; D07 | 15 | |
12 | 7440201 | Địa chất học | A00; B00; D07 | 15 | |
13 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; D07 | 15 | |
14 | 7440102 | Vật lý học | A00; A01 | 15 | |
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08 | 17 | |
16 | 7420101 | Sinh học | A00; B00; D08 | 15 | |
17 | 7320101 | Báo chí | C00; D01; D15 | 17 | |
18 | 7310301 | Xã hội học | C00; D01; D14 | 15 | |
19 | 7220330 | Văn học | C00; D01; D14 | 15 | |
20 | 7220320 | Ngôn ngữ học | C00; D01; D14 | 15 | |
21 | 7220310 | Lịch sử | C00; C19; D14 | 15 | |
22 | 7220301 | Triết học | A00; C00; C19; C20 | 15 | |
23 | 7220213 | Đông phương học | C00; C19; D14; D66 | 15 | |
24 | 7220104 | Hán Nôm | C00; D01; D14 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220213 | Đông phương học | C; C1; D | 15 | |
2 | 7220301 | Triết học | A; C; D | 15 | |
3 | 7220310 | Lịch sử | C; C1; D | 15 | |
4 | 7310301 | Xã hội học | C; C1; D | 15 | |
5 | 7320101 | Báo chí | C; C1; D | 18.75 | |
6 | 7420101 | Sinh học | A; B; M2 | 15 | |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A; B; M2 | 19.75 | |
8 | 7440102 | Vật lý học | A; A1 | 15 | |
9 | 7440112 | Hoá học | A; A3; B | 16.5 | |
10 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | A; B; C2 | 15 | |
11 | 7440301 | Khoa học môi trường | A; A3; B | 18.5 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1 | 26 | |
13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A; A1 | 18.75 | |
14 | 7580102 | Kiến trúc | V; H | 21.5 | |
15 | 7760101 | Công tác xã hội | C; C1; D | 15 | |
16 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A; B; M2 | 17.25 | |
17 | 7220104 | Hán - Nôm | C; C1; D | 15 | |
18 | 7220320 | Ngôn ngữ học | C; C1; D | 15 | |
19 | 7220330 | Văn học | C; C1 | 15 | |
20 | 7460101 | Toán học | A; A1 | 18.5 | |
21 | 7460112 | Toán ứng dụng | A; A1 | 20.42 | |
22 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A; A3 | 15 | |
23 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | A; M2 | 15 | |
24 | 7440201 | Địa chất học | A; A3 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 17.5 | |
2 | 7440102 | Vật lý học | A | 13 | |
3 | 7440112 | Hoá học | A | 16 | |
4 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | A | 13 | |
5 | 7420101 | Sinh học | A | 13 | |
6 | 7440201 | Địa chất học | A | 13 | |
7 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ | A | 13 | |
8 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 15.5 | |
9 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường* | A | 13 | |
10 | 7460101 | Toán học | A | 13 | |
11 | 7460112 | Toán ứng dụng | A | 13 | |
12 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A | 13 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 16 | |
14 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 15.5 | |
15 | 7220301 | Triết học | A, C, D1 | 13 | |
16 | 7420101 | Sinh học | B | 14 | |
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 18.5 | |
18 | 7440112 | Hoá học | B | 17 | |
19 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | B | 14 | |
20 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 16.5 | |
21 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường* | B | 15 | |
22 | 7220330 | Văn học | C | 13 | |
23 | 7310301 | Xã hội học | C, D1 | 13 | |
24 | 7320101 | Báo chí | C, D1 | 15.5 | |
25 | 7220310 | Lịch sử | C, D1 | 13 | |
26 | 7220213 | Đông phương học | C, D1 | 13 | |
27 | 7760101 | Công tác xã hội | C, D1 | 13 | |
28 | 7220104 | Hán - Nôm | C, D1 | 13 | |
29 | 7220320 | Ngôn ngữ học | C, D1 | 13 | |
30 | 7580102 | Kiến trúc | V | 17.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220104 | Hán - Nôm | C | 14 | |
2 | 7220104 | Hán - Nôm | D1 | 13.5 | |
3 | 7220213 | Đông phương học | C | 14 | |
4 | 7220213 | Đông phương học | D1 | 13.5 | |
5 | 7220301 | Triết học | A | 13 | |
6 | 7220301 | Triết học | C | 14 | |
7 | 7220301 | Triết học | D1 | 13.5 | |
8 | 7220310 | Lịch sử | C | 14 | |
9 | 7220310 | Lịch sử | D1 | 13.5 | |
10 | 7220320 | Ngôn ngữ học | C | 14 | |
11 | 7220320 | Ngôn ngữ học | D1 | 13.5 | |
12 | 7220330 | Văn học | C | 14 | |
13 | 7220330 | Văn học | D1 | 13.5 | |
14 | 7310301 | Xã hội học | C | 14 | |
15 | 7310301 | Xã hội học | D1 | 13.5 | |
16 | 7320101 | Báo chí | C | 15 | |
17 | 7320101 | Báo chí | D1 | 15 | |
18 | 7420101 | Sinh học | A | 13 | |
19 | 7420101 | Sinh học | B | 14 | |
20 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 17.5 | |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 19 | |
22 | 7440102 | Vật lí học | A | 13 | |
23 | 7440112 | Hoá học | A | 15 | |
24 | 7440112 | Hoá học | B | 16 | |
25 | 7440201 | Địa chất học | A | 13 | |
26 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | A | 13 | |
27 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | B | 14 | |
28 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 16 | |
29 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 17.5 | |
30 | 7460101 | Toán học | A | 13 | |
31 | 7460112 | Toán ứng dụng | A | 13 | |
32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 15 | |
33 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 15 | |
34 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A | 14.5 | |
35 | 7520501 | Kĩ thuật địa chất | A | 13 | |
36 | 7520503 | Kĩ thuật trắc địa - Bản đồ | A | 13 | |
37 | 7580102 | Kiến trúc | V | 20.5 | |
38 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 14 | |
39 | 7760101 | Công tác xã hội | D1 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580102 | Kiến trúc | V | 14.5 | |
2 | 7760101 | Công tác xã hội | D1 | 13.5 | |
3 | 7320101 | Báo chí | D1 | 13.5 | |
4 | 7310301 | Xã hội học | D1 | 13.5 | |
5 | 7220320 | Ngôn ngữ học | D1 | 13.5 | |
6 | 7220310 | Lịch sử | D1 | 13.5 | |
7 | 7220213 | Đông phương học | D1 | 13.5 | |
8 | 7220104 | Hán Nôm | D1 | 13.5 | |
9 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 14.5 | |
10 | 7320101 | Báo chí | C | 14.5 | |
11 | 7310301 | Xã hội học | C | 14.5 | |
12 | 7220330 | Văn học | C | 14.5 | |
13 | 7220320 | Ngôn ngữ học | C | 14.5 | |
14 | 7220310 | Lịch sử | C | 14.5 | |
15 | 7220301 | Triết học | C | 14.5 | |
16 | 7220213 | Đông phương học | C | 14.5 | |
17 | 7220104 | Hán Nôm | C | 14.5 | |
18 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 14 | |
19 | 7440112 | Hoá học | B | 15 | |
20 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 16.5 | |
21 | 7420101 | Sinh học | B | 14 | |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 13 | |
23 | 7520501 | Kĩ thuật địa chất | A | 13 | |
24 | 7510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A | 13 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
26 | 7460112 | Toán ứng dụng | A | 13 | |
27 | 7460101 | Toán học | A | 13 | |
28 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 13 | |
29 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | A, B | 13 | |
30 | 7440201 | Địa chất học | A | 13 | |
31 | 7440112 | Hoá học | A | 13 | |
32 | 7440102 | Vật lý học | A | 13 | |
33 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 13 | |
34 | 7420101 | Sinh học | A | 13 | |
35 | 7220301 | Triết học | A | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Toán học | A | 14 | |
2 | 102 | Tin học | A | 13 | |
3 | 103 | Vật lí học | A | 13 | |
4 | 104 | Kiến trúc | V | 20.5 | |
5 | 105 | Điện tử - Viễn thông | A | 14 | |
6 | 106 | Toán Tin ứng dụng | A | 14 | |
7 | 201 | Hóa học | A | 14.5 | |
8 | 201 | Hóa học : | B | 17 | |
9 | 202 | Địa chất học | A | 13 | |
10 | 203 | Địa chất công trình và địa chất thủy văn | A | 13 | |
11 | 301 | Sinh học | B | 14 | |
12 | 302 | Địa lí tự nhiên | A | 13 | |
13 | 302 | Địa lí tự nhiên : | B | 14 | |
14 | 303 | Khoa học môi trường | A | 15 | |
15 | 303 | Khoa học môi trường: | B | 17 | |
16 | 304 | Công nghệ sinh học | A | 15 | |
17 | 304 | Công nghệ sinh học : | B | 17 | |
18 | 601 | Văn học | C | 14 | |
19 | 602 | Lịch sử | C | 14 | |
20 | 603 | Triết học | A | 13 | |
21 | 603 | Triết học: | C | 14 | |
22 | 604 | Hán - Nôm | C | 14 | |
23 | 604 | Hán - Nôm: | D1 | 13 | |
24 | 605 | Báo chí | C | 14.5 | |
25 | 605 | Báo chí: | D1 | 14 | |
26 | 606 | Công tác xã hội | C | 14 | |
27 | 607 | Xã hội học | C | 14 | |
28 | 607 | Xã hội học: | D1 | 13 | |
29 | 608 | Ngôn ngữ học | C | 14 | |
30 | 608 | Ngôn ngữ học : | D1 | 13 | |
31 | 609 | Đông phương học | C | 14 | |
32 | 609 | Đông phương học: | D1 | 13 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 101 | Toán học | A | 13.5 | |
2 | 102 | Tin học | A | 13 | |
3 | 103 | Vật lý | A | 13 | |
4 | 104 | Kiến trúc công trình | V | 22 | |
5 | 105 | Điện tử viễn thông | A | 15.5 | |
6 | 106 | Tin học ứng dụng | A | 13.5 | |
7 | 201 | Hóa học | A | 13 | |
8 | 202 | Địa chất | A | 13 | |
9 | 203 | Địa chất công trình và địa chất thủy văn | A | 13 | |
10 | 301 | Sinh học | B | 14 | |
11 | 302 | Địa lý | A | 13 | |
12 | 303 | Địa lý. | B | 14 | |
13 | 303 | Khoa học môi trường | A | 13.5 | |
14 | 303 | Khoa học môi trường. | B | 17 | |
15 | 304 | Công nghệ sinh học | A | 15 | |
16 | 304 | Công nghệ sinh học. | B | 19 | |
17 | 601 | Văn học | C | 14 | |
18 | 602 | Lịch sử | C | 14 | |
19 | 603 | Triết học | A | 13 | |
20 | 603 | Triết học. | C | 14 | |
21 | 604 | Hán Nôm | C | 14 | |
22 | 605 | Báo chí | C | 15 | |
23 | 606 | Công tác xã hội | C | 14 | |
24 | 607 | Xã hội học | C | 14 | |
25 | 607 | Xã hội học. | D1 | 13 | |
26 | 608 | Ngôn ngữ | C | 14 | |
27 | 608 | Ngôn ngữ. | D1 | 13 | |
28 | 609 | Đông phương học | C | 14 | |
29 | 609 | Đông phương học. | D1 | 13 |