Học viện Tòa án - Vietnam Court Academy (HVTA)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00 | 18.75 | (Nam miền Bắc) |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 17.35 | (Nam miền Bắc) |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 24.5 | (Nam miền Bắc) |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 18.1 | (Nam miền Bắc) |
5 | 7380101 | Luật (Nữ miền Bắc) | A00 | 18.35 | |
6 | 7380101 | Luật (Nữ miền Bắc) | A01 | 17.7 | |
7 | 7380101 | Luật (Nữ miền Bắc) | C00 | 26 | |
8 | 7380101 | Luật (Nữ miền Bắc) | D01 | 21.4 | |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 17.4 | (Nam miền Nam) |
10 | 7380101 | Luật | A01 | 16.85 | (Nam miền Nam) |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 19.75 | (Nam miền Nam) |
12 | 7380101 | Luật | D01 | 17.85 | (Nam miền Nam) |
13 | 7380101 | Luật (Nữ miền Nam) | A00 | 17.15 | |
14 | 7380101 | Luật (Nữ miền Nam) | A01 | 17.05 | |
15 | 7380101 | Luật (Nữ miền Nam) | C00 | 22.25 | |
16 | 7380101 | Luật (Nữ miền Nam) | D01 | 18.15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00 | 23.5 | |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 21 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 28.5 | |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 23.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00 | 19.25 | |
2 | 7380101 | Luật | A1 | 15 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 22.5 | |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 15 |