Đại học Hùng Vương thành phố Hồ Chí Minh - Hung Vuong University Ho Chi Minh city (HVUH)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D14, D15 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D14, D15, D66 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00, C01; A00; D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, D01; C00, C14 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, C14; A01; D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
7 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00; B03, C01, C02 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
9 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | C00, C04; A00; D01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 18 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 0 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04, D14, D15 | 0 | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D14, D15, D66 | 0 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00, C01 | 0 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01 | 15.5 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; D01 | 15.5 | |
7 | 7340301 | Kế toán | C00, C14 | 0 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, C14 | 0 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; D01 | 15.5 | |
10 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A04, A06 | 0 | |
11 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A02; B00; D08 | 15.5 | |
12 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00 | 0 | |
13 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B03, C01, C02 | 15.5 | |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 0 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; D01; D07; D08 | 0 | |
5 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A02; B00; D08 | 0 | |
6 | 7720701 | Quản lý bệnh viện | A02; B00; B03; D08 | 0 |