Đại học Công nghiệp Vinh - Industrial University of Vinh (IUV)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm |
3 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D07 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm |
6 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; A02; B00 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm |
7 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; B00 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; D15 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm |
3 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm |
6 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 00; A01; A02; B00 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm |
7 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; B00 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; D15 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
2 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
3 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
6 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
9 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; D15 | 15 | |
10 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01;D07; D01 | 0 | |
2 | 7510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A00; A01;D07; D01 | 0 | |
3 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00; A01;D07; D01 | 0 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01;D07; D01 | 0 | |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; B00 | 0 | |
6 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | A00; A01; A02; B00 | 0 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01;D07; D01 | 0 | |
8 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01;D07; D01 | 0 | |
9 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; D01; C00; D15 | 0 | |
10 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; D01; C00; D15 | 0 | |
11 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01;D07; D01 | 0 | |
12 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01;D07; D01 | 0 | |
13 | C510401 | Công nghệ kĩ thuật hoá học | A00; A01; A02; B00 | 0 | |
14 | C340301 | Kế toán | A00; A01;D07; D01 | 0 | |
15 | C510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01;D07; D01 | 0 | |
16 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; D01; C00; D15 | 0 | |
17 | C340107 | Quản trị khách sạn | A00; D01; C00; D15 | 0 |