Thông tin chung
Mã trường: DCV
Địa chỉ: Số 26 - Nguyễn Thái Học - Tp.Vinh - Nghệ An
Số điện thoại: (84-0238)3 535 232
Ngày thành lập: ngày 12 tháng 6 năm 2013
Trực thuộc: Dân lập
Loại hình: Thủ tướng Chính phủ
Quy mô: gần 200 giảng viên và khoảng 3000 sinh viên
BẠN SỞ HỮU DOANH NGHIỆP NÀY?
Đại học Công nghiệp Vinh - Industrial... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2018 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 13.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 13.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm
3 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D07 13.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 13.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 13.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm
6 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; A01; A02; B00 13.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm
7 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 13.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; A02; B00 13.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D15 13.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm
10 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; D15 13.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm
Đại học Công nghiệp Vinh - Industrial... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2017 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15.5 Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15.5 Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm
3 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D07 15.5 Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 15.5 Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 15.5 Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm
6 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 00; A01; A02; B00 15.5 Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm
7 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 15.5 Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; A02; B00 15.5 Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D15 15.5 Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm
10 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; D15 15.5 Xét học bạ 18 điểm, không môn nào dưới 6 điểm
Đại học Công nghiệp Vinh - Industrial... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2016 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540101 Công nghệ thực phẩm* A00; A01; A02; B00 15
2 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 15
3 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; A02; B00 15
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 15
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 15
6 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D07 15
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15
9 7340107 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; D15 15
10 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D15 15
Đại học Công nghiệp Vinh - Industrial... đã đăng Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2015 4 năm trước
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01;D07; D01 0
2 7510206 Công nghệ kĩ thuật nhiệt A00; A01;D07; D01 0
3 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A00; A01;D07; D01 0
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01;D07; D01 0
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; A02; B00 0
6 7510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học A00; A01; A02; B00 0
7 7340301 Kế toán A00; A01;D07; D01 0
8 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01;D07; D01 0
9 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; D01; C00; D15 0
10 7340107 Quản trị khách sạn A00; D01; C00; D15 0
11 C480201 Công nghệ thông tin A00; A01;D07; D01 0
12 C540102 Công nghệ thực phẩm A00; A01;D07; D01 0
13 C510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học A00; A01; A02; B00 0
14 C340301 Kế toán A00; A01;D07; D01 0
15 C510601 Quản lý công nghiệp A00; A01;D07; D01 0
16 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; D01; C00; D15 0
17 C340107 Quản trị khách sạn A00; D01; C00; D15 0