Học Viện Kĩ thuật quân sự - (MTA)
0 theo dõi
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860220 | Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 22.4 | |
2 | 7860220 | Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 21.35 | Thí sinh mức 21,35 điểm:Điểm môn Toán ≥ 6,60. |
3 | 7860220 | Thí sinh Nữ miền Bắc | A00, A01 | 25.1 | |
4 | 7860220 | Thí sinh Nữ miền Nam | A00, A01 | 24.25 | Thí sinh mức 24,25 điểm:Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,00. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,50. Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa ≥ 8,00. |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860220 | Chỉ huy tham mưu thông tin (thí sinh nam miền Bắc) | A00, A01 | 27.5 | Thí sinh mức 27.50 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 9.40. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 9.50. |
2 | 7860220 | Chỉ huy tham mưu thông tin (thí sinh nam miền Nam) | A00, A01 | 25.25 | Thí sinh mức 25.25 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8.20. |
3 | 7860220 | Chỉ huy tham mưu thông tin (thí sinh nữ miền Bắc) | A00, A01 | 30 | |
4 | 7860220 | Chỉ huy tham mưu thông tin (thí sinh nữ miền Nam) | A00, A01 | 28.75 | Thí sinh mức 28.75 điểm: Điểm môn Toán ≥ 9.60. |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860210 | Chỉ huy tham mưu Lục quân | A00; A01 | 0 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860210 | Các ngành đào tạo kĩ sư quân sự | Toán, Vật lí, Hoá học | 26 | (Nam - A) |
2 | 7860210 | Các ngành đào tạo kĩ sư quân sự | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 24.75 | (Nam - A1) |
3 | 7860210 | Các ngành đào tạo kĩ sư quân sự (Nữ - A) | Toán, Vật lí, Hoá học | 28.25 | |
4 | 7860210 | Các ngành đào tạo kĩ sư quân sự (Nữ - A1) | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | 27.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn ngành | A | 25 | Thí sinh Nam |
2 | 0 | Toàn ngành | A | 27 | Thí sinh Nữ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7110102 | Đào tạo Kỹ sư quân sự | A | 25 | nam |
2 | 7110102 | Đào tạo Kỹ sư quân sự | A | 27 | nữ |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn trường | A | 24.5 | Thí sinh nữ | |
2 | Toàn trường | A | 20 | Thí sinh Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ quân Sự ( đối với nam ) | A | 19 | Miền Bắc | |
2 | Hệ quân Sự ( đối với nam ). | A | 16 | Miền Nam | |
3 | Hệ quân Sự ( đối với nữ) | A | 22.5 | Miền Bắc | |
4 | Hệ quân Sự ( đối với nữ). | A | 19.5 | Miền Nam | |
5 | Nhóm ngành CNTT | A | 16 | Hệ dân sự | |
6 | Nhóm ngành Điện-Điện tử | A | 15 | Hệ dân sự | |
7 | Nhóm ngành Xây dựng-Cầu đường | A | 17 | Hệ dân sự | |
8 | Nhóm ngành Cơ khí-Cơ khí động lực | A | 14 | Hệ dân s |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A | 24.5 | Đối với nam |